Cáp Quang VNPT, Mytv, Vinaphone, VNPT-CA, VNPT Invoice
BẢNG GIÁ INTERNET WIFI VNPT ÁP DỤNG TỪ 09/2024
- Khu vực nội thành: các quận 1, 3, 4, 7, 10, 11, Bình Thạnh, Phú Nhuận, Tân Bình, Tân Phú, các quận HN, HP.
- Khu vực ngoại thành: các khu vực còn lại.
TẶNG VOUCHER 300K CHO SINH VIÊN ĐĂNG KÝ INTERNET WIFI VNPT TẠI TPHCM
GÓI HOME NET
Home NET là gói cước gồm 1 dịch vụ internet tốc độ cao.
Bảng giá khuyến mãi gói Home NET VNPT:
Giá đã gồm 10% VAT
Tên Gói |
Tốc Độ |
Nội thành
(đ/tháng) |
Ngoại thành
(đ/tháng) |
Home Net 1 |
100Mbps | x | 165.000đ |
Home Net 2 | 150Mbps | 220.000đ | 180.000đ |
Home Net 3 | 200Mbps | 249.000đ | 209.000đ |
Home Net 4 | 250Mbps | 259.000đ | 219.000đ |
Home Net 6 (ip tĩnh) | 500Mbps (QT 2Mbps) | 599.000đ | 499.000đ |
Home Net 7 | 300-1000Mbps | 329.000đ | 279.000đ |
GÓI CƯỚC CÓ HỖ TRỢ WIFI MESH | |||
Home Mesh 1 | 100Mbps +1 mesh | x | 195.000đ |
Home Mesh 2 | 150Mbps +1 mesh | 250.000đ | 210.000đ |
Home Mesh 3 |
200Mbps +1 mesh | 279.000đ | 239.000đ |
Home Mesh 4 |
250Mbps +2 mesh | 289.000đ | 249.000đ |
Home Mesh 6 (ip tĩnh) |
500Mbps +3 mesh (QT 2Mbps) | 689.000đ | 589.000đ |
Home Mesh 7 | 300-1000Mbps +3 wifi mesh | 349.000đ | 299.000đ |
Tặng 1 tài khoản Green net chặn web độc hại các gói ko có wifi mesh | |||
Phí hòa mạng: 300K |
|Xem thêm: Green net VNPT là gì?
GÓI CƯỚC FIBER M VNPT
Gói cước FiberM VNPT chuyên dành cho livestream, ra mắt 07/2024
TÊN GÓI CƯỚC | Fiber M1 | Fiber M2 | Fiber M3 |
Tốc độ trong nước tối đa 1 phiên | 80Mbps | 80Mbps | 60Mbps |
Số phiên | 5 phiên | 15 phiên | 32 phiên |
Hằng tháng | 286.000đ | 786.000đ | 1.286.000đ |
Gói 6 tháng | 1.716.000đ | 4.716.000đ | 7.716.000đ |
Gói 12 tháng tặng 1 tháng | 3.432.000đ | 9.432.000đ | 15.432.000đ |
Giá đã gồm 10% VAT |
#goicuocvnpt
GÓI HOME NET +
Home NET+ gồm 2 dịch vụ: internet cáp quang và truyền hình mytv nâng cao Plus.
BẢNG GIÁ HOME NET+:
Giá đã gồm 10% VAT
Tên Gói |
Tốc độ |
Nội thành (đ/tháng) |
Ngoại thành (đ/tháng) |
Home Net 1+ | 100Mbps | x | 195.000đ |
Home Net 2+ | 150Mbps | 250.000đ | 210.000đ |
Home Net 3+ | 200Mbps | 279.000đ | 239.000đ |
Home Net 4+ | 250Mbps | 289.000đ | 249.000đ |
Home Net 7+ | 1.000Mbps | 349.000đ | 299.000đ |
GÓI CƯỚC CÓ HỖ TRỢ WIFI MESH | |||
Home Mesh 1+ | 100Mbps +1 mesh | x | 225.000đ |
Home Mesh 2+ | 150Mbps +1 mesh | 280.000đ | 240.000đ |
Home Mesh 3+ |
200Mbps +1 mesh | 309.000đ | 279.000đ |
Home Mesh 4+ |
250Mbps +2 mesh | 319.000đ | 289.000đ |
Home Mesh 7+ | 1.000Mbps +3 mesh | 379.000đ | 329.000đ |
[12TH TẶNG ĐẾN 2TH] | |||
Tặng 1 tài khoản Green net chặn web độc hại các gói ko có wifi mesh | |||
Gói cước đã bao gồm truyền hình mytv 180 kênh app (nâng cao Plus) | |||
Phí hòa mạng: 300K |
Hotline tư vấn lắp mạng VNPT: 0816925555
#homevnpt
BẢNG GIÁ HOME NET+ KÈM MYTV CHUẨN:
Lưu ý: gói cước chỉ áp dụng khu vực ngoại thành, tốc độ từ 150Mbps trở lên
Tên Gói |
Tốc độ |
Mytv |
Ngoại thành (đ/tháng) |
Home Net 2+ | 150Mbps | Gói chuẩn 160 kênh | 190.000đ |
Home Net 3+ | 200Mbps | Gói chuẩn 160 kênh | 219.000đ |
Home Net 4+ | 250Mbps | Gói chuẩn 160 kênh | 229.000đ |
GÓI CƯỚC CÓ HỖ TRỢ WIFI MESH | |||
Home Mesh 2+ | 150Mbps +1 mesh | Gói chuẩn 160 kênh | 220.000đ |
Home Mesh 3+ |
200Mbps +1 mesh | Gói chuẩn 160 kênh | 249.000đ |
Home Mesh 4+ |
250Mbps +2 mesh | Gói chuẩn 160 kênh | 259.000đ |
12TH TẶNG ĐẾN 2TH, không áp dụng khu vực nội thành | |||
Quý khách dùng SmartBox có điều khiển giọng nói +30.000đ/tháng |
GÓI HOME CAM
Home Cam gồm: internet và camera VNPT.
Giá đã gồm 10% VAT
Gói cước Home CAM |
Băng thông mới |
Ngoại thành |
Nội thành |
Home CAM 1 | 100Mbps + 1 cam indoor | 205.000 | X |
100Mbps + 1 cam outdoor | 225.000 | X | |
Home CAM 2 | 150Mbps + 1 cam indoor | 220.000 | 260.000 |
150Mbps + 1 cam outdoor | 240.000 | 280.000 | |
Tặng 1 tài khoản Green net chặn web độc hại các gói ko có wifi mesh | |||
Gói cước đã bao gồm 1 CAMERA | |||
Phí hòa mạng: 300K |
GÓI CƯỚC HOME SÀNH ☆
Home Sành là gói cước combo gồm internet cáp quang và di động vinaphone, tặng data lên đến 150GB/tháng và nghe gọi 1.500 phút.
Bảng chi tiết gói cước Home Sành VNPT:
GÓI HOME SÀNH | TỐC ĐỘ WIFI | VINAPHONE | CƯỚC THÁNG (đ,đã vat) |
Home Sành 2 | 150Mbps | 3GB/ngày, 1.500 phút nội mạng, 89 phút ngoại mạng | 239.000 |
Home Sành 4 | 200Mbps | 3GB/ngày, 1.500 phút nội mạng, 89 phút ngoại mạng | 279.000 |
Trả trước 6 tháng tặng 1 tháng | |||
Trả trước 12 tháng tặng 2 tháng |
♥ Ưu đãi gói cước Home Sành VNPT: trả trước 6 tháng tặng 1 tháng, trả trước 12 tháng tặng 2 tháng.
GÓI CƯỚC HOME CHẤT
Home Chất là gói cước tích hợp ra mắt từ 08/2022, tích hợp đồng thời nhiều dịch vụ internet cáp quang, truyền hình Mytv, data di động, nghe gọi di động vinaphone. So với các gói cước lẻ từng dịch vụ, gói cước Home Combo tiết kiệm hơn rất nhiều.
Bảng chi tiết ưu đãi gói cước Home Chất VNPT:
HOME CHẤT - APP | WIFI + MYTV | VINAPHONE | CƯỚC THÁNG (đ,đã vat) |
Home Chất 2 | 150Mbps + Nâng cao | 3GB/ngày, 1.500 phút nội mạng, 89 phút ngoại mạng | 274.000 |
Home Chất 4 | 200Mbps + Nâng cao | 3GB/ngày, 1.500 phút nội mạng, 89 phút ngoại mạng | 284.000 |
Home Chất 6 | 300Mbps + Nâng cao | 3GB/ngày, 1.500 phút nội mạng, 89 phút ngoại mạng | 324.000 |
Trả trước 6 tháng tặng 1 tháng | |||
Trả trước 12 tháng tặng 2 tháng | |||
Quý khách dùng tivi thường, chỉ cần thêm 35.000 đồng/tháng có ngay Smartbox thế hệ mới. |
♥ Ưu đãi gói cước Home Chất VNPT:
- Trả trước 6 tháng tặng 1 tháng, trả trước 12 tháng tặng 2 tháng.
- vnpt24h.vn tặng sim 5G vinaphone dành cho khách hàng đk tại TPHCM.
GÓI CƯỚC HOME COMBO
KHUYẾN MÃI HOME COMBO NĂM 2024:
- Tặng DATA 4G Vinaphone lên đến 60GB/tháng khi đăng ký gói “HOME COMBO“; 6 tháng tặng ĐẾN 1 tháng, 12 tháng tặng ĐẾN 2 tháng.
Home Combo là gói cước tích hợp dành cho các Hộ Gia đình có nhu cầu sử dụng đồng thời nhiều dịch vụ như Internet, Truyền hình và di động của VNPT. Khi sử dụng gói cước Home Combo, Quý Khách có thể sử dụng chung data đến 60GB/tháng, chủ nhóm gọi nội mạng Vinaphone MIỄN PHÍ đến 1,000 phút/tháng, gọi nội nhóm miễn phí giữa 5 thành viên…
Chi tiết liên hệ: 081692.5555
BẢNG GIÁ GÓI CƯỚC HOME COMBO VNPT
GÓI CƯỚC HOME COMBO 1
TÊN GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ MỚI | MYTV + VINAPHONE | SMART TIVI (đ/tháng) |
HOME TIẾT KIỆM | 150Mbps | Chuẩn + 15GB/th, 1000 phút nội mạng | 239.000đ |
HOME ĐỈNH | 200Mbps | Nâng cao Plus + 2GB/ngày, 1000 phút nội mạng, 50 phút ngoại mạng | 279.000đ |
HOME THỂ THAO | 200Mbps | Nâng cao (Có K+) + 30GB/th, 1000 phút nội mạng | 383.000đ |
HOME KẾT NỐI | 200Mbps | Nâng cao Plus + 30GB/th, 1000 phút nội mạng, 50 phút ngoại mạng | 309.000đ |
HOME GIẢI TRÍ | 200Mbps | Nâng cao Plus + 30GB/th, 1000 phút nội mạng | 309.000đ |
Trả trước 6 tháng tặng 1 tháng | |||
Trả trước 12 tháng tặng 2 tháng | |||
Mời liên hệ: 0816925555 Gọi cho VNPT |
GÓI CƯỚC HOME COMBO 2
Tặng 1 wifi mesh khi đăng ký gói Home Combo 2, tốc độ 250Mbps
TÊN GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ | MYTV + VINAPHONE | SMART TIVI (đ/tháng) |
HOME ĐỈNH 2 | 300Mbps + 1 WIFI MESH | Nâng cao + 2GB/ngày, 1000 phút nội mạng, 50 phút ngoại mạng | 329.000đ |
HOME THỂ THAO 2 | 300Mbps + 1 WIFI MESH | Nâng cao (Có K+) + 30GB/th, 1000 phút nội mạng | 443.000đ |
HOME KẾT NỐI 2 | 300Mbps + 1 WIFI MESH | Nâng cao + 30GB/th, 1000 phút nội mạng, 50 phút ngoại mạng | 349.000đ |
HOME GIẢI TRÍ 2 | 300Mbps + 1 WIFI MESH | Nâng cao + 30GB/th, 1000 phút nội mạng | 359.000đ |
Trả trước 6 tháng tặng 1 tháng | |||
Trả trước 12 tháng tặng 2 tháng | |||
Quý khách dùng tivi thường, chỉ cần thêm 35.000 đồng/tháng có ngay Smartbox thế hệ mới. |
Ghi chú: Mytv trong gói HOME Combo sử dụng trên app Mytv B2C. Quý Khách sử dụng Set-top-box cho TV thông thường thêm 35,000 đ/tháng.
TRUYỀN HÌNH MYTV
Đối tượng: dành cho khách hàng đang sử dụng cáp quang VNPT.
Truyền hình Mytv | Số kênh | Gói tháng | 6th/7th/8th |
Fix Nâng Cao | 177 | 55.000đ | 330.000đ |
Fix Chuẩn | 151 | 45.000đ | 270.000đ |
Fix Cơ Bản | 144 | 22.000đ | 132.000đ |
Quý khách dùng tivi thường, chỉ thêm 35.000đ/tháng. | |||
BẢNG GIÁ MYTV DÙNG SMARTBOX | |||
Fix Nâng Cao STB | 177 | 90.000đ | 540.000đ |
Fix Chuẩn STB | 151 | 80.000đ | 480.000đ |
Fix Cơ Bản STB | 144 | 57.000đ | 342.000đ |
Hotline hỗ trợ Mytv: 0822700800 – 0816925555
CÁP QUANG VNPT TPHCM KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆP
INTERNET CÁP QUANG DOANH NGHIỆP – Fiber S
Gói cước cáp quang doanh nghiệp Fiber S của VNPT phù hợp với quý doanh nghiệp có nhu cầu truy cập internet tốc độ cao nhiều trong nước.
GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ TRONG NƯỚC | TỐC ĐỘ QUỐC TẾ TỐI THIỂU | CƯỚC THÁNG |
Fiber S1 | 400Mbps | 2Mbps | 418.000đ |
Fiber S2 | 800Mbps | 5Mbps | 660.000đ |
Fiber S3 | 1.000Mbps | 12Mbps | 814.000đ |
Fiber S1 + 2 wifi mesh | 400Mbps | 2Mbps | 473.000đ |
Fiber S2 + 3 wifi mesh | 800Mbps | 5Mbps | 748.000đ |
Fiber S3 + 3 wifi mesh | 1.000Mbps | 12Mbps | 902.000đ |
INTERNET CÁP QUANG DOANH NGHIỆP – Fiber Extra
Gói cước cáp quang doanh nghiệp Fiber Extra của VNPT phù hợp với quý doanh nghiệp có nhu cầu truy cập internet tốc độ cao nhiều trong nước.
Các gói cước từ Fiber Xtra2 trở lên, quý khách được VNPT tặng 1 ip tĩnh miễn phí.
FiberExtra+ | Băng thông trong nước | Loại IP | Cước tháng |
FiberXtra1 | 200Mbps | Động | 286,000 |
FiberXtra2 | 300Mbps | Tĩnh | 550,000 |
FiberXtra3 | 500Mbps | Tĩnh | 1,760,000 |
FiberXtra4 | 800Mbps | Tĩnh | 5,500,000 |
FiberXtra5 | 1,000Mbps | Tĩnh | 8,800,000 |
FiberXtra6 | 2,000Mbps | Tĩnh | 16,500,000 |
INTERNET CÁP QUANG DOANH NGHIỆP
Áp dụng cho doanh nghiệp mới thành lập dưới 6Th tại địa bàn thành phố Hồ Chí Minh.
Các gói cước từ FiberEco3 trở lên, quý khách được VNPT tặng 1 ip tĩnh miễn phí.
TÊN GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ TRONG NƯỚC / QTTĐ | CAM KẾT QT.TT | CƯỚC THÁNG |
FibereEco1 | 80Mbps | 3Mbps | 352,000 |
FiberEco2 | 120Mbps | 4Mbps | 418,000 |
FiberEco3 | 150Mbps | 6Mbps | 858,000 |
FiberEco4 | 200Mbps | 7Mbps | 1,100,000 |
Fiber4 | 200Mbps | 10Mbps | 2,200,000 |
FiberEco5 | 300Mbps | 12Mbps | 3,520,000 |
Fiber5 | 300Mbps | 18Mbps | 5,500,000 |
Fiber6 | 500Mbps | 32Mbps | 9,900,000 |
FiberVip6 | 500Mbps | 45Mbps | 13,200,000 |
Fiber7 | 800Mbps | 55Mbps | 17,600,000 |
FiberVip7 | 800Mbps | 65Mbps | 22,000,000 |
Fiber8 | 1,000Mbps | 80Mbps | 27,500,000 |
FiberVip8 | 1,000Mbps | 100Mbps | 33,000,000 |
FiberVip9 | 2,000Mbps | 200Mbps | 60,500,000 |
Chi tiết vui lòng liên hệ: 0822.700.800 / 081692.5555 Hiệp VNPT
DỊCH VỤ BẢO HIỂM XÃ HỘI VNPT-BHXH
VNPT BHXH là giải pháp giao dịch điện tử giữa các tổ chức, doanh nghiệp, các đơn vị hành chính sự nghiệp, trường học,… với cơ quan bảo hiểm xã hội trên toàn quốc.
Ghi chú:
- IVAN100: <=100 lao động.
- IVAN1000: <=1000 lao động.
- IVANMax: không giới hạn.
Bảng giá phần mềm bảo hiểm xã hội VNPT-BHXH
GÓI VNPT IVAN100 | ƯU ĐÃI | THỜI HẠN | GIÁ TIỀN |
IVAN100 1 năm | tặng 06 tháng | 18 tháng | 550.000 đ |
IVAN100 2 năm | tặng 09 tháng | 33 tháng | 880.000 đ |
IVAN100 3 năm | tặng 12 tháng | 48 tháng | 1.045.000 đ |
IVAN100 4 năm | tặng 12 tháng | 60 tháng | 1.320.000 đ |
TÍNH NĂNG BHXH VNPT
- Quản lý: thông tin đơn vị; Quản lý: nhân sự.
- Lập hồ sơ thủ tục BHXH, Kết xuất báo cáo, ký số.
- Ký và nộp các bộ hồ sơ BHXH qua mạng Internet.
- Tự động: lấy kết quả trả về từ cơ quan BHXH.
- Kiểm soát: truy cập khách hàng.
- Báo cáo thống kê giao dịch
- Tiếp nhận: hồ sơ của khách hàng
- Lưu trữ: dữ liệu hồ sơ, kết quả giao dịch
- Chuyển tiếp: hồ sơ khách hàng tới cơ quan BHXH.
GÓI VNPT IVAN1000 | ƯU ĐÃI | THỜI HẠN | GIÁ TIỀN |
IVAN1000 1 năm | tặng 06 tháng | 18 tháng | 880,000 đ |
IVAN1000 2 năm | tặng 09 tháng | 33 tháng | 1,408,000 đ |
IVAN1000 3 năm | tặng 12 tháng | 48 tháng | 1,672,000 đ |
IVAN1000 4 năm | tặng 12 tháng | 60 tháng | 1,976,000 đ |
TÍNH NĂNG BHXH VNPT
- Quản lý: thông tin đơn vị; Quản lý: nhân sự.
- Lập hồ sơ thủ tục BHXH, Kết xuất báo cáo, ký số.
- Ký và nộp các bộ hồ sơ BHXH qua mạng Internet.
- Tự động: lấy kết quả trả về từ cơ quan BHXH.
- Kiểm soát: truy cập khách hàng.
- Báo cáo thống kê giao dịch
- Tiếp nhận: hồ sơ của khách hàng
- Lưu trữ: dữ liệu hồ sơ, kết quả giao dịch
- Chuyển tiếp: hồ sơ khách hàng tới cơ quan BHXH.
GÓI VNPT IVANMax | ƯU ĐÃI | THỜI HẠN | GIÁ TIỀN |
IVANMax 1 năm | tặng 06 tháng | 18 tháng | 1,210,000 đ |
IVANMax 2 năm | tặng 09 tháng | 33 tháng | 1,936,000 đ |
IVANMax 3 năm | tặng 12 tháng | 48 tháng | 2,299,000 đ |
IVANMax 4 năm | tặng 12 tháng | 60 tháng | 2,585,000 đ |
TÍNH NĂNG BHXH VNPT
- Quản lý: thông tin đơn vị; Quản lý: nhân sự.
- Lập hồ sơ thủ tục BHXH, Kết xuất báo cáo, ký số.
- Ký và nộp các bộ hồ sơ BHXH qua mạng Internet.
- Tự động: lấy kết quả trả về từ cơ quan BHXH.
- Kiểm soát: truy cập khách hàng.
- Báo cáo thống kê giao dịch
- Tiếp nhận: hồ sơ của khách hàng
- Lưu trữ: dữ liệu hồ sơ, kết quả giao dịch
- Chuyển tiếp: hồ sơ khách hàng tới cơ quan BHXH.
DỊCH VỤ CHỮ KÝ SỐ VNPT-CA
Dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng VNPT CA là dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng do VNPT cung cấp theo giấy phép Bộ Thông tin và Truyền thông cung cấp ngày 31/12/2019 cho phép xác thực tổ chức, cá nhân, trong môi trường giao dịch điện tử.
Áp dụng cho địa bàn thành phố Hồ Chí Minh.
Bảng giá chữ ký số VNPT-CA
GÓI CƯỚC | THỜI HẠN | GIÁ GÓI |
OID Standard 1 năm | 12 tháng | 1,273,000 |
OID Standard 2 năm | 24 tháng | 2,190,000 |
OID Standard 3 năm | 36 tháng | 2,562,000 |
GÓI CƯỚC | THỜI HẠN | GIÁ ĐĂNG KÝ MỚI |
OID Standard 1 năm | 12 tháng | 1,823,000 |
OID Standard 2 năm | 24 tháng | 2,740,000 |
OID Standard 3 năm | 36 tháng | 3,112,000 |
Tag: Cáp Quang Vnpt, Cap Quang Vnpt, Wifi vnpt, Mytv Vnpt, Cáp Quang Vnpt Bình Tân, Cáp Quang Vnpt Bình Chánh, Gói Cước Gia Đình Vnpt, vnpt Tphcm, vnpt khuyến mãi, vnpt 2020, Home Combo Game, Gói Home Combo Vnpt, Home Thể Thao Vnpt, Home Giải Trí Vnpt, Home Kết Nối Vnpt, Home Tiết Kiệm Vnpt,