Gói cước internet doanh nghiệp VNPT 2024
Gói cước internet doanh nghiệp VNPT 2024 phù hợp với tổ chức, doanh nghiệp có nhu cầu truy cập Internet tốc độ cao để phục vụ hoạt động sản xuất kinh doanh.
Mục lục
CÁC DỊCH VỤ VNPT DÀNH CHO KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆP ĐƯỢC NHIỀU KHÁCH HÀNG LỰA CHỌN
- INTERNET CÁP QUANG
- CHỮ KÝ SỐ VNPT-CA
- HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ VNPT INVOICE
- HỢP ĐỒNG ĐIỆN TỬ VNPT E-COTRACT
- SMS BRANDNAME
GÓI CƯỚC DOANH NGHIỆP VNPT – FIBERS
Thời điểm ra mắt: 05/2023.
Địa bàn áp dụng: toàn quốc
Trạng thái: còn hiệu lực
Bảng giá gói cước FiberS VNPT:
GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ TRONG NƯỚC (Mbps) | TỐC ĐỘ QT TỐI THIỂU | CƯỚC THÁNG |
Fiber S1 | 400Mbps | 2Mbps | 418,000 |
Fiber S2 | 800Mbps | 5Mbps | 660,000 |
Fiber S3 | 1.000Mbps | 12Mbps | 814,000 |
Fiber Wifi 1 | 400Mbps + 1 wifi mesh | 2Mbps | 473,000 |
Fiber Wifi 2 | 800Mbps + 2 wifi mesh | 5Mbps | 748,000 |
Fiber Wifi 3 | 1.000Mbps + 2 wifi mesh | 12Mbps | 902,000 |
Giá đã gồm 10% VAT
GÓI CƯỚC DOANH NGHIỆP VNPT – FIBERXTRA
GÓI CƯỚC FIBER-XTRA | TỐC ĐỘ TRONG NƯỚC | LOẠI IP | CƯỚC THÁNG |
Fiber Xtra 1 | 200Mbps | Động | 286,000 |
Fiber Xtra 2 | 300Mbps | Tĩnh | 550,000 |
Fiber Xtra 3 | 500Mbps | Tĩnh | 1,760,000 |
Fiber Xtra 4 | 800Mbps | Tĩnh | 5,500,000 |
Fiber Xtra 5 | 1,000Mbps | Tĩnh | 8,800,000 |
Fiber Xtra 6 | 2,000Mbps | Tĩnh | 16,500,000 |
Trả trước 6 tháng tặng 1 tháng, dùng 7 tháng | |||
Trả trước 12 tháng tặng 2 tháng, dùng 4 tháng |
Giá đã gồm 10% VAT
GÓI CƯỚC DOANH NGHIỆP VNPT – FIBER PRIMIUM
Thành phần: internet cáp quang
Thời điểm ra mắt: 01/10/2023
Ưu đãi: trả trước 6 tháng tặng 1 tháng (gói 7 tháng = từng tháng x 6), 12 tháng tặng 2 tháng (gói 14 tháng = từng tháng x 12).
Đơn vị tính: nghìn đồng, đã VAT
GÓI CƯỚC FIBER PREMIUM | TỐC ĐỘ (Mbps) | LOẠI IP | CƯỚC THÁNG
(đồng) |
|
Trong nước | Quốc tế tối thiểu | |||
Fiber Eco 1 | 80 | 3 | Động | 352,000 |
Fiber Eco 2 | 120 | 4 | Động | 418,000 |
Fiber Eco 3 | 150 | 6 | Tĩnh | 858,000 |
Fiber Eco 4 | 200 | 7 | Tĩnh | 1,100,000 |
Fiber 4 | 200 | 10 | Tĩnh | 2,200,000 |
Fiber Eco 5 | 300 | 12 | Tĩnh | 3,520,000 |
Fiber 5 | 300 | 18 | Tĩnh | 5,500,000 |
Fiber 6 | 500 | 32 | Tĩnh | 9,900,000 |
Fiber Vip 6 | 500 | 45 | Tĩnh | 13,200,000 |
Fiber 7 | 800 | 55 | Tĩnh | 17,600,000 |
Fiber Vip 7 | 800 | 65 | Tĩnh | 22,000,000 |
Fiber 8 | 1.000 | 80 | Tĩnh | 27,500,000 |
Fiber Vip 8 | 1.000 | 100 | Tĩnh | 33,000,000 |
Fiber Vip 9 | 2.000 | 200 | Tĩnh | 60,500,000 |
Trả trước 6 tháng tặng 1 tháng, dùng 7 tháng | ||||
Trả trước 12 tháng tặng 2 tháng, dùng 4 tháng |
GÓI CƯỚC CHỮ KÝ SỐ VNPT-CA DOANH NGHIỆP
GÓI CKS VNPT-CA | THỜI HẠN | GIÁ GÓI (đã VAT) |
OID Standard 1 NĂM | 12 tháng + 6 tháng = 18 tháng | 1.320.000 đ |
OID Standard 2 NĂM | 24 tháng + 9 tháng = 33 tháng | 2.156.000 đ |
OID Standard 3 NĂM | 36 tháng + 12 tháng = 48 tháng | 2.530.000 đ |
Giá đã gồm 10% VAT và chưa bao gồm khuyến mãi.
Ưu đãi giảm giá tối đa lên đến 50%, chi tiết liên hệ 0822.700.800
Bảng giá chưa gồm USB token 550.000 đồng. Quý khách gia hạn chữ ký số VNPT-CA không cần phải mua USB token.
GÓI CƯỚC BẢO HIỂM XÃ HỘI VNPT IVAN DOANH NGHIỆP
GÓI CƯỚC | LƯỢNG LAO ĐỘNG | ƯU ĐÃI | THÀNH TIỀN (đã VAT) |
IVAN100 1 NĂM | <=100 | Tặng 6T, sử dụng 18T | 550.000đ |
IVAN100 2 NĂM | <=100 | Tặng 9T, sử dụng 33T | 880.000đ |
IVAN100 3 NĂM | <=100 | Tặng 12T, sử dụng 48T | 1.045.000đ |
IVAN100 4 NĂM | <=100 | Tặng 12T, sử dụng 60T | 1.320.000đ |
IVAN1000 1 NĂM | 101 đến 1.000 | Tặng 6T, sử dụng 18T | 880.000đ |
IVAN1000 2 NĂM | 101 đến 1.000 | Tặng 9T, sử dụng 33T | 1.408.000đ |
IVAN1000 3 NĂM | 101 đến 1.000 | Tặng 12T, sử dụng 48T | 1.672.000đ |
IVAN1000 4 NĂM | 101 đến 1.000 | Tặng 12T, sử dụng 60T | 1.936.000đ |
IVAN Max 1 NĂM | KHÔNG GIỚI HẠN | Tặng 6T, sử dụng 18T | 1.210.000đ |
IVAN Max 2 NĂM | KHÔNG GIỚI HẠN | Tặng 9T, sử dụng 33T | 1.936.000đ |
IVAN Max 3 NĂM | KHÔNG GIỚI HẠN | Tặng 12T, sử dụng 48T | 2.299.000đ |
IVAN Max 4 NĂM | KHÔNG GIỚI HẠN | Tặng 12T, sử dụng 60T | 2.585.000đ |
Giá đã gồm 10% VAT và chưa bao gồm khuyến mãi.
Ưu đãi giảm giá tối đa lên đến 20%, chi tiết liên hệ 0822.700.800
GÓI CƯỚC HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ VNPT DOANH NGHIỆP
GÓI HÓA ĐƠN (TT78) | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ/HĐ | THÀNH TIỀN (đã VAT) |
HD300 NEW | 300 | 1.439 | 429.000 |
HD500 NEW | 500 | 1.201 | 600.600 |
HD1000 NEW | 1.000 | 958 | 958.100 |
HD2000 NEW | 2.000 | 715 | 1.430.000 |
HD5000 NEW | 5.000 | 615 | 3.074.500 |
HD10000 NEW | 10.000 | 515 | 5.148.000 |
HD_MAX NEW | >10.000 | Liên hệ, giá tốt | SL * ĐƠN GIÁ |
Giá đã gồm VAT.
Bảng giá chưa gồm phí khởi tạo.
GÓI CƯỚC HỢP ĐỒNG ĐIỆN TỬ
Liên hệ
GÓI CƯỚC SMS BRAND NAME
Liên hệ
Cảm ơn quý khách đã quan tâm dịch vụ của VNPT!