VNPT Doanh nghiệp | Gói cước cáp quang VNPT FiberEco60+ tốc độ 60Mb
GÓI CƯỚC CÁP QUANG VNPT DOANH NGHIỆP FIBERECO60+ TỐC ĐỘ 60MBPS
Gói cước VNPT Doanh nghiệp Fiber60Eco+ là gói dịch vụ truy nhập Internet băng thông rộng tốc độ cao trên đường cáp quang cho phép truy cập với băng thông đường lên đường xuống đối xứng. Gói Fiber60Eco+ tốc độ 60Mbps có tốc độ nhanh gấp nhiều lần so với dịch vụ truy cập sử dụng công nghệ ADSL truyền thống, có tốc độ tải lên luôn nhỏ hơn tốc độ tải xuống.
Thời điểm ra mắt: 08/2019 (còn hiệu lực)
Nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng cáp quang ngày càng cao và đa dạng của khách hàng doanh nghiệp, 08/2019 VNPT cho ra mắt gói cước cáp quang VNPT Fiber60Eco+ tốc độ 60Mb với nhiều ưu đãi hấp dẫn.
Chi tiết gói cước Fiber60Eco+ dành cho doanh nghiệp:
- Tốc độ trong nước: 60 Mbps
- Tốc độ ngoại mạng quốc tế tối đa: 22,5 Mbps
- Cam kết quốc tế tối thiểu: 1 Mbps
- IPV4 WAN trong gói: Động
- IPv4 Lan trong gói: Động
- IPv6 Lan trong gói: Động
- Số lượng IPv4 Lan tối đa khách hàng được đăng ký sử dụng (bao gồm IP trong gói và mua thêm): 1 block 8 IP tĩnh
- Thiết bị: Chuẩn thông thường
Chính sách giá gói Fiber60Eco+ (đã gồm VAT*):
- Gói 6 tháng tặng 1 tháng: 1.900.800 đồng -> 2.376.000 đồng.
- Gói 12 tháng tặng 3 tháng: 3.801.600 đồng -> 4.752.000 đồng.
- Gói trả từng tháng: 316.800 đ/tháng -> 396.000 đ/tháng.
(*) Mức giá tùy từng khu vực.
Thông tin liên hệ:
- Nguyễn Trung Hiệp – chuyên viên CSKH VNPT Khu vực Tp.HCM
- Cellphone: 0822700800 hoặc 0816925555
- Email: nguyentrunghiep.hcm@vnpt.vn
- Địa chỉ: 121 Pasteur, Phường 6, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh
CÁC GÓI CƯỚC CÁP QUANG DOANH NGHIỆP TỐC ĐỘ CAO KHÁC
Mời Quý khách tham khảo các gói cước doanh nghiệp khác khi gói cước Fiber60Eco+ tốc độ 60Mbps chưa phù hợp với nhu cầu của quý doanh nghiệp:
GÓI CƯỚC FIBER EXTRA
GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ | MỨC CƯỚC/THÁNG |
Fiber Extra100 | 100Mbps | 550.000 đ |
Fiber Extra200 | 200Mbps | 748.000 đ |
Fiber Extra300 | 300Mbps | 1.540.000 đ |
Fiber Extra400 | 400Mbps | 4.950.000 đ |
Fiber Extra600 | 600Mbps | 7.150.000 đ |
|
GÓI CƯỚC FIBER VNN
Nội dung | Gói dịch vụ | Tốc độ trong nước (Mbps) | Tốc độ ngoại mạng quốc tế tối đa (Mbps) | Cam kết quốc tế tối thiểu | Cước từng tháng (đ, có VAT) |
ƯU ĐÃI: 6 THÁNG TẶNG 1 THÁNG, 12 THÁNG TẶNG 3 THÁNG GIÁ ĐÃ GỒM 10 VAT |
|||||
Fiber36+ | FV36 | 40 | 16,2 | 512 Kbps | 231.000 |
Fiber50+ | FV50 | 80 | 20,5 | 768 Kbps | 330.000 |
Fiber60Eco+ | FV60 | 100 | 22.8 | 1 Mbps | 396.000 |
Fiber60+ | FV60 | 100 | 22.8 | 1,5 Mbps | 660.000 |
Fiber80Eco+ | FV80 | 120 | 28.8 | 1,5 Mbps | 792.000 |
Fiber80+ | FV80 | 120 | 28.8 | 3 Mbps | 1.650.000 |
Fiber100Eco+ | FV100 | 150 | 35 | 2 Mbps | 1.320.000 |
Fiber100+ | FV100 | 150 | 35 | 4 Mbps | 2.750.000 |
Fiber100Vip+ | FV100 | 150 | 35 | 6 Mbps | 4.400.000 |
Fiber150Eco+ | FV150 | 200 | 50 | 4 Mbps | 3.300.000 |
Fiber150+ | FV150 | 200 | 50 | 6 Mbps | 8.800.000 |
Fiber150Vip+ | FV150 | 200 | 50 | 9 Mbps | 11.000.000 |
Fiber200Eco+ | FV200 | 300 | 60 | 5 Mbps | 6.600.000 |
Fiber200+ | FV200 | 300 | 60 | 8 Mbps | 12.100.000 |
Fiber200Vip+ | FV200 | 300 | 60 | 10 Mbps | 16.500.000 |
Fiber300Eco+ | FV300 | 400 | 85 | 8 Mbps | 13.200.000 |
Fiber300+ | FV300 | 400 | 85 | 12 Mbps | 16.500.000 |
Fiber300Vip+ | FV300 | 400 | 85 | 15 Mbps | 22.000.000 |
Fiber500Eco+ | FV500 | 600 | 125 | 10 Mbps | 19.800.000 |
Fiber500+ | FV500 | 600 | 125 | 18 Mbps | 27.500.000 |
Fiber500Vip+ | FV500 | 600 | 125 | 25 Mbps | 33.000.000 |
Tải file chi tiết các gói cước Fiber Doanh Nghiệp 2021: GOI CUOC DOANH NGHIEP VNPT 2021