Cáp Quang VNPT, Mytv, Vinaphone, VNPT-CA, VNPT Invoice
TỔNG ĐÀI ĐĂNG KÝ DỊCH VỤ VNPT
BẢNG GIÁ ÁP DỤNG T5/2023
CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI INTERNET CÁP QUANG VNPT
- Trả trước 6 tháng tặng 1-2 tháng các gói Home Combo, Home TV và Home Internet.
- Miễn phí modem 2 băng tần các gói internet có băng thông >=100Mbps.
A. GÓI HOME INTERNET ☆
Home internet là gói cước gồm 1 dịch vụ intetnet tốc độ cao.
LẮP ĐẶT MỚI, QUÝ KHÁCH VUI LÒNG THANH TOÁN 6TH HOẶC 12TH.
- Khu vực 2: gồm các quận nội thành TPHCM, HN và Hải PHòng.
- Khu vực 1: các khu vực còn lại.
Bảng giá khuyến mãi gói Home Internet VNPT:
Gói cước Home internet |
Băng thông mới |
Khu vực 1 (huyện) |
Khu vực 2 (quận) |
Home 1 | 80Mbps | 165.000 (6T:990.000) |
180.000 (6T:1.080.000) |
Home 2 đb![]() |
120Mbps | 170.000 (6T:1.020.000) |
187.000 (6T:1.122.000) |
Home 2 | 120Mbps | 180.000 (6T:1.080.000) |
210.000 (6T:1.260.000) |
Home 3 super đb![]() |
150Mbps + 1 mesh | 190.000 (6T:1.080.000) |
220.000 (6T:1.260.000) |
Home 3 Super | 150Mbps | 195.000 (6T:1.170.000) |
230.000 (6T:1.380.000) |
150Mbps + 1 mesh | 220.000 (6T:1.320.000) |
245.000 (6T:1.470.000) |
|
Home 4 super |
250Mbps | 210.000 (6T:1.260.000) |
255.000 (6T:1.530.000) |
250Mbps + 2 mesh | 240.000 (6T:1.440.000) |
279.000 (6T:1.674.000) |
|
Home 5 super |
300Mbps | 260.000 (6T:1.560.000) |
300.000 (6T:1.800.000) |
300Mbps + 3 mesh | 290.000 (6T:1.740.000) |
349.000 (6T:2.094.000) |
|
Home NET (ip tĩnh) | 350Mbps | 600.000 (6T:3.600.000) |
800.000 (6T:4.800.000) |
(*) Home 2 đb và home 3 super đb chỉ áp dụng tại TPHCM |
|Xem thêm: wifi mesh là gì?
(*) Trả trước 6 tháng tặng 1 đến 2 tháng, 12 tháng tặng 3 đến 4 tháng tùy khu vực.
B. GÓI CƯỚC HOME TV ☆
Home TV gồm 2 dịch vụ: internet cáp quang và truyền hình mytv.
Ưu đãi: trả trước 6 tháng tặng 1-2 tháng, 12 tháng tặng 3-4 tháng.
BẢNG GIÁ ÁP DỤNG TRONG NĂM 2023
GÓI CƯỚC | BĂNG THÔNG MỚI | Khu vực 1 (đ/tháng) | Khu vực 2 (đ/tháng) |
Home TV1 | 80Mbps | 175.000đ (6T:1.050K) |
190.000đ (6T:1140K) |
Home TV2 | 120Mbps | 190.000đ (6T:1.140K) |
215.000đ (6T:1.290K) |
Home TV3 Super | 150Mbps + 1 wifi mesh | 220.000đ (6T:1.320K) |
260.000đ (6T:1.560K) |
Home TV4 Super ![]() |
250Mbps | 250.000đ (6T:1.500K) |
274.000đ (6T:1.644K) |
250Mbps + 2 wifi mesh | 255.000đ (6T:1.530K) |
294.000đ (6T:1.764K) |
|
Home TV5 Super | 300Mbps + 3 wifi mesh | 305.000đ (6T:1.830K) |
364.000đ (6T:2.184K) |
(*) tại TPHCM, Home TV1 được nâng lên 120Mbps và Home TV2 nâng lên 150Mbps. | |||
Giá đã gồm VAT. Quý khách dùng tivi thường thêm 35.000 đ/tháng. |
- Thủ tục đăng ký wifi cáp quang VNPT: cá nhân từ 18 tuổi: CMND/thẻ CCCD; công ty: GPKD
C. GÓI CƯỚC HOME SÀNH ☆
Home Sành là gói cước combo gồm internet cáp quang và di động vinaphone, tặng data lên đến 150GB/tháng và nghe gọi 1.500 phút.

Bảng chi tiết gói cước Home Sành VNPT:
GÓI HOME SÀNH | TỐC ĐỘ WIFI | VINAPHONE | CƯỚC THÁNG (đ,đã vat) |
Home Sành 1 | 120Mbps | 5GB/ngày | 209.000 |
Home Sành 2 | 120Mbps | 3GB/ngày, 1.500 phút nội mạng, 89 phút ngoại mạng | 239.000 |
Home Sành 3 | 150Mbps | 5GB/ngày | 239.000 |
Home Sành 4 | 150Mbps | 3GB/ngày, 1.500 phút nội mạng, 89 phút ngoại mạng | 279.000 |
Trả trước 6 tháng tặng 1 tháng | |||
Trả trước 12 tháng tặng 3 tháng |
♥ Ưu đãi gói cước Home Sành VNPT: trả trước 6 tháng tặng 1 tháng, trả trước 12 tháng tặng 3 tháng.
D. GÓI CƯỚC HOME CHẤT
Home Chất là gói cước tích hợp ra mắt từ 08/2022, tích hợp đồng thời nhiều dịch vụ internet cáp quang, truyền hình Mytv, data di động, nghe gọi di động vinaphone. So với các gói cước lẻ từng dịch vụ, gói cước Home Combo tiết kiệm hơn rất nhiều.

Bảng chi tiết ưu đãi gói cước Home Chất VNPT:
HOME CHẤT - APP | WIFI + MYTV | VINAPHONE | CƯỚC THÁNG (đ,đã vat) |
Home Chất 1 | 120Mbps + Nâng cao | 5GB/ngày | 224.000 |
Home Chất 2 | 120Mbps + Nâng cao | 3GB/ngày, 1.500 phút nội mạng, 89 phút ngoại mạng | 264.000 |
Home Chất 3 | 150Mbps + Nâng cao | 5GB/ngày | 244.000 |
Home Chất 4 | 150Mbps + Nâng cao | 3GB/ngày, 1.500 phút nội mạng, 89 phút ngoại mạng | 274.000 |
Home Chất 5 | 250Mbps + Nâng cao | 5GB/ngày | 284.000 |
Home Chất 6 | 250Mbps + Nâng cao | 3GB/ngày, 1.500 phút nội mạng, 89 phút ngoại mạng | 314.000 |
Trả trước 6 tháng tặng 1 tháng | |||
Trả trước 12 tháng tặng 3 tháng | |||
Quý khách dùng tivi thường, chỉ cần thêm 35.000 đồng/tháng có ngay Smartbox thế hệ mới. |
♥ Ưu đãi gói cước Home Chất VNPT:
- Trả trước 6 tháng tặng 1 tháng, trả trước 12 tháng tặng 3 tháng.
- vnpt24h.vn tặng sim 5G vinaphone dành cho khách hàng đk tại TPHCM.
E. GÓI CƯỚC HOME COMBO
KHUYẾN MÃI HOME COMBO NĂM 2023:
- Tặng DATA 4G Vinaphone lên đến 60GB/tháng khi đăng ký gói “HOME COMBO“; 6 tháng tặng 1-2 tháng, 12 tháng tặng 3-4 tháng.
Home Combo là gói cước tích hợp dành cho các Hộ Gia đình có nhu cầu sử dụng đồng thời nhiều dịch vụ như Internet, Truyền hình và di động của VNPT. Khi sử dụng gói cước Home Combo, Quý Khách có thể sử dụng chung data đến 60GB/tháng, chủ nhóm gọi nội mạng Vinaphone MIỄN PHÍ đến 1,000 phút/tháng, gọi nội nhóm miễn phí giữa 5 thành viên…
Chi tiết liên hệ: 0911.870.868 – 081692.5555
BẢNG GIÁ GÓI CƯỚC HOME COMBO VNPT
GÓI CƯỚC HOME COMBO 1
TÊN GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ MỚI | MYTV + VINAPHONE | SMART TIVI (đ/tháng) |
HOME TIẾT KIỆM | 120Mbps | Chuẩn + 15GB/th, 1000 phút nội mạng | 239.000đ |
HOME ĐỈNH | 150Mbps | Nâng cao + 2GB/ngày, 1000 phút nội mạng, 50 phút ngoại mạng | 269.000đ |
HOME THỂ THAO | 150Mbps | Nâng cao (Có K+) + 30GB/th, 1000 phút nội mạng | 383.000đ |
HOME KẾT NỐI | 150Mbps | Nâng cao + 30GB/th, 1000 phút nội mạng, 50 phút ngoại mạng | 289.000đ |
HOME GAME | 150Mbps | Nâng cao + 30GB/th, 1000 phút nội mạng | 299.000đ |
HOME GIẢI TRÍ | 150Mbps | Nâng cao + 30GB/th, 1000 phút nội mạng | 299.000đ |
Trả trước 6 tháng tặng 1 đến 2 tháng | |||
Trả trước 12 tháng tặng 3 đến 4 tháng | |||
Mời liên hệ: 0816925555Gọi cho VNPT |
GÓI CƯỚC HOME COMBO 2
Tặng 1 wifi mesh khi đăng ký gói Home Combo 2, tốc độ 250Mbps
TÊN GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ | MYTV + VINAPHONE | SMART TIVI (đ/tháng) |
HOME ĐỈNH 2 | 250Mbps + 1 WIFI MESH | Nâng cao + 2GB/ngày, 1000 phút nội mạng, 50 phút ngoại mạng | 329.000đ |
HOME THỂ THAO 2 | 250Mbps + 1 WIFI MESH | Nâng cao (Có K+) + 30GB/th, 1000 phút nội mạng | 443.000đ |
HOME KẾT NỐI 2 | 250Mbps + 1 WIFI MESH | Nâng cao + 30GB/th, 1000 phút nội mạng, 50 phút ngoại mạng | 349.000đ |
HOME GAME 2 | 250Mbps + 1 WIFI MESH | Nâng cao + 30GB/th, 1000 phút nội mạng | 359.000đ |
HOME GIẢI TRÍ 2 | 250Mbps + 1 WIFI MESH | Nâng cao + 30GB/th, 1000 phút nội mạng | 359.000đ |
Trả trước 6 tháng tặng 1-2 tháng tùy khu | |||
Trả trước 12 tháng tặng 3-4 tháng | |||
Quý khách dùng tivi thường, chỉ cần thêm 35.000 đồng/tháng có ngay Smartbox thế hệ mới. |
Ghi chú: Mytv trong gói HOME Combo sử dụng trên app Mytv B2C. Quý Khách sử dụng Set-top-box cho TV thông thường thêm 35,000 đ/tháng.
TRUYỀN HÌNH MYTV
Đối tượng: dành cho khách hàng đang sử dụng cáp quang VNPT.
Truyền hình Mytv | Số kênh | Gói tháng | 6th/7th/8th |
Fix Nâng Cao![]() |
177 | 55.000đ | 330.000đ |
Fix Chuẩn | 151 | 40.000đ | 240.000đ |
Fix Cơ Bản | 144 | 22.000đ | 132.000đ |
Quý khách dùng tivi thường, chỉ thêm 35.000đ/tháng. | |||
BẢNG GIÁ MYTV DÙNG SMARTBOX | |||
Fix Nâng Cao STB![]() |
177 | 90.000đ | 540.000đ |
Fix Chuẩn STB | 151 | 75.000đ | 450.000đ |
Fix Cơ Bản STB | 144 | 57.000đ | 342.000đ |
Hotline hỗ trợ Mytv: 0822700800 – 0911870868 – 0816925555
CÁP QUANG VNPT TPHCM KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆP
INTERNET CÁP QUANG DOANH NGHIỆP – Fiber Extra
Gói cước cáp quang doanh nghiệp Fiber Extra của VNPT phù hợp với quý doanh nghiệp có nhu cầu truy cập internet tốc độ cao nhiều trong nước.
Các gói cước từ FiberExtra300+ trở lên, quý khách được VNPT tặng 1 ip tĩnh miễn phí.
FiberExtra+ | Băng thông trong nước/QT | Cước tháng | 6 Tháng tặng 1 tháng |
FiberEXtra100+ | 100Mbps / 12Mbps | 286,000 | 1,716,000 |
FiberEXtra150+ | 150Mbps / 12Mbps | 352,000 | 2,112,000 |
FiberEXtra200+ | 200Mbps / 15Mbps | 462,000 | 2,772,000 |
FiberEXtra240+ | 240Mbps / 16Mbps | 550,000 | 3,300,000 |
FiberEXtra300+ | 300Mbps / 20Mbps | 990,000 | 5,940,000 |
FiberEXtra400+ | 400Mbps / 24Mbps | 1,760,000 | 10,560,000 |
FiberEXtra600+ | 600Mbps / 30Mbps | 5,500,000 | 33,000,000 |
FiberExtra1000+ | 1000Mbps / 35Mbps | 16,500,000 | 99,000,000 |
INTERNET CÁP QUANG DOANH NGHIỆP (PHÂN CẤP)
Các gói cước từ Fiber60+ trở lên, quý khách được VNPT tặng 1 ip tĩnh miễn phí.
TÊN GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ TRONG NƯỚC / QTTĐ | CAM KẾT QT.TT | CƯỚC THÁNG |
Fiber50+ | 80Mbps / 20,5Mbps | 768Kbps | 264,000 |
Fiber60Eco+ | 100Mbps / 22,8Mbps | 1Mbps | 316,800 |
Fiber60+ | 100Mbps / 22,8Mbps | 1.5Mbps | 528,000 |
Fiber80Eco+ | 120Mbps / 28,8Mbps | 1.5Mbps | 514,800 |
Fiber80+ | 120Mbps / 28,8Mbps | 3Mbps | 1,072,500 |
Fiber100Eco+ | 150Mbps / 35Mbps | 2Mbps | 858,000 |
Fiber100+ | 150Mbps / 35Mbps | 4Mbps | 1,787,500 |
Fiber100VIP+ | 150Mbps / 35Mbps | 6Mbps | 2,860,000 |
Fiber150Eco+ | 200Mbps / 50Mbps | 4Mbps | 2,145,000 |
Fiber150+ | 200Mbps / 50Mbps | 6Mbps | 5,720,000 |
Fiber150VIP+ | 200Mbps / 50Mbps | 9Mbps | 7,150,000 |
Fiber200Eco+ | 300Mbps / 60Mbps | 5Mbps | 4,290,000 |
Fiber200+ | 300Mbps / 60Mbps | 8Mbps | 7,865,000 |
Fiber200VIP+ | 300Mbps / 60Mbps | 10Mbps | 10,725,000 |
Fiber300Eco+ | 400Mbps / 85Mbps | 8Mbps | 8,580,000 |
Fiber300+ | 400Mbps / 85Mbps | 12Mbps | 10,725,000 |
Fiber300VIP+ | 400Mbps / 85Mbps | 15Mbps | 14,300,000 |
Fiber500Eco+ | 600Mbps / 125Mbps | 10Mbps | 12,870,000 |
Fiber500+ | 600Mbps / 125Mbps | 18Mbps | 17,875,000 |
Fiber500VIP+ | 600Mbps / 125Mbps | 25Mbps | 21,450,000 |
Chi tiết vui lòng liên hệ: 0822.700.800 / 0911.870.868 / 081692.5555 Hiệp VNPT
DỊCH VỤ BẢO HIỂM XÃ HỘI VNPT-BHXH
VNPT BHXH là giải pháp giao dịch điện tử giữa các tổ chức, doanh nghiệp, các đơn vị hành chính sự nghiệp, trường học,… với cơ quan bảo hiểm xã hội trên toàn quốc.
Ghi chú:
- IVAN100: <=100 lao động.
- IVAN1000: <=1000 lao động.
- IVANMax: không giới hạn.
Bảng giá phần mềm bảo hiểm xã hội VNPT-BHXH
GÓI VNPT IVAN100 | ƯU ĐÃI | THỜI HẠN | GIÁ TIỀN |
IVAN100 1 năm | tặng 06 tháng | 18 tháng | 550.000 đ |
IVAN100 2 năm | tặng 09 tháng | 33 tháng | 880.000 đ |
IVAN100 3 năm | tặng 12 tháng | 48 tháng | 1.045.000 đ |
IVAN100 4 năm | tặng 12 tháng | 60 tháng | 1.320.000 đ |
TÍNH NĂNG BHXH VNPT
- Quản lý: thông tin đơn vị; Quản lý: nhân sự.
- Lập hồ sơ thủ tục BHXH, Kết xuất báo cáo, ký số.
- Ký và nộp các bộ hồ sơ BHXH qua mạng Internet.
- Tự động: lấy kết quả trả về từ cơ quan BHXH.
- Kiểm soát: truy cập khách hàng.
- Báo cáo thống kê giao dịch
- Tiếp nhận: hồ sơ của khách hàng
- Lưu trữ: dữ liệu hồ sơ, kết quả giao dịch
- Chuyển tiếp: hồ sơ khách hàng tới cơ quan BHXH.
GÓI VNPT IVAN1000 | ƯU ĐÃI | THỜI HẠN | GIÁ TIỀN |
IVAN1000 1 năm | tặng 06 tháng | 18 tháng | 880,000 đ |
IVAN1000 2 năm | tặng 09 tháng | 33 tháng | 1,408,000 đ |
IVAN1000 3 năm | tặng 12 tháng | 48 tháng | 1,672,000 đ |
IVAN1000 4 năm | tặng 12 tháng | 60 tháng | 1,976,000 đ |
TÍNH NĂNG BHXH VNPT
- Quản lý: thông tin đơn vị; Quản lý: nhân sự.
- Lập hồ sơ thủ tục BHXH, Kết xuất báo cáo, ký số.
- Ký và nộp các bộ hồ sơ BHXH qua mạng Internet.
- Tự động: lấy kết quả trả về từ cơ quan BHXH.
- Kiểm soát: truy cập khách hàng.
- Báo cáo thống kê giao dịch
- Tiếp nhận: hồ sơ của khách hàng
- Lưu trữ: dữ liệu hồ sơ, kết quả giao dịch
- Chuyển tiếp: hồ sơ khách hàng tới cơ quan BHXH.
GÓI VNPT IVANMax | ƯU ĐÃI | THỜI HẠN | GIÁ TIỀN |
IVANMax 1 năm | tặng 06 tháng | 18 tháng | 1,210,000 đ |
IVANMax 2 năm | tặng 09 tháng | 33 tháng | 1,936,000 đ |
IVANMax 3 năm | tặng 12 tháng | 48 tháng | 2,299,000 đ |
IVANMax 4 năm | tặng 12 tháng | 60 tháng | 2,585,000 đ |
TÍNH NĂNG BHXH VNPT
- Quản lý: thông tin đơn vị; Quản lý: nhân sự.
- Lập hồ sơ thủ tục BHXH, Kết xuất báo cáo, ký số.
- Ký và nộp các bộ hồ sơ BHXH qua mạng Internet.
- Tự động: lấy kết quả trả về từ cơ quan BHXH.
- Kiểm soát: truy cập khách hàng.
- Báo cáo thống kê giao dịch
- Tiếp nhận: hồ sơ của khách hàng
- Lưu trữ: dữ liệu hồ sơ, kết quả giao dịch
- Chuyển tiếp: hồ sơ khách hàng tới cơ quan BHXH.
DỊCH VỤ CHỮ KÝ SỐ VNPT-CA
Dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng VNPT CA là dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng do VNPT cung cấp theo giấy phép Bộ Thông tin và Truyền thông cung cấp ngày 31/12/2019 cho phép xác thực tổ chức, cá nhân, trong môi trường giao dịch điện tử.
Bảng giá chữ ký số VNPT-CA
GÓI CƯỚC | THỜI HẠN | GIÁ GÓI |
OID Standard 1 năm | 12 tháng | 1,273,000 |
OID Standard 2 năm | 24 tháng | 2,190,000 |
OID Standard 3 năm | 36 tháng | 2,562,000 |
GÓI CƯỚC | THỜI HẠN | GIÁ ĐĂNG KÝ MỚI |
OID Standard 1 năm | 12 tháng | 1,823,000 |
OID Standard 2 năm | 24 tháng | 2,740,000 |
OID Standard 3 năm | 36 tháng | 3,112,000 |
Tag: Cáp Quang Vnpt, Cap Quang Vnpt, Wifi vnpt, Mytv Vnpt, Cáp Quang Vnpt Bình Tân, Cáp Quang Vnpt Bình Chánh, Gói Cước Gia Đình Vnpt, vnpt Tphcm, vnpt khuyến mãi, vnpt 2020, Home Combo Game, Gói Home Combo Vnpt, Home Thể Thao Vnpt, Home Giải Trí Vnpt, Home Kết Nối Vnpt, Home Tiết Kiệm Vnpt,
