Cáp Quang VNPT, Mytv, Vinaphone, VNPT-CA, VNPT Invoice
BẢNG GIÁ INTERNET WIFI VNPT ÁP DỤNG TỪ 12/2024
- Khu vực nội thành: các quận 1, 3, 4, 7, 10, 11, Bình Thạnh, Phú Nhuận, Tân Bình, Tân Phú, các quận HN, HP.
- Khu vực ngoại thành: các khu vực còn lại.
TẶNG VOUCHER 300K CHO SINH VIÊN ĐĂNG KÝ INTERNET WIFI VNPT TẠI TPHCM
GÓI HOME NET
Home NET là gói cước gồm 1 dịch vụ internet tốc độ cao.
Bảng giá khuyến mãi gói Home NET VNPT:
Giá đã gồm 10% VAT
Tên Gói |
Ưu đãi |
Nội thành
(đ/tháng) |
Ngoại thành
(đ/tháng) |
Home 1 |
200Mbps | x | 165.000đ
(6T 990K) |
Home 2T | 300Mbps | 220.000đ
(6T 1.320K) |
180.000đ
(6T 1.080K) |
Home 2 | 300Mbps + 1 mesh 5 | 250.000đ
(6T 1.500K) |
210.000đ
(6T 1.260K) |
Home 3 | 500Mbps + 1 mesh 5 | 300.000đ
(6T 1.800K) |
265.000đ
(6T 1.590K) |
Home 4 | 400Mbps + 1 mesh 6 | 335.000đ
(6T 2.010K) |
285.000đ
(6T 1.710K) |
![]() |
|||
Home TV1 | 200Mbps | x | 195.000đ |
Home TV2 T | 300Mbps | 250.000đ | 210.000đ |
Home TV2 | 300Mbps + 1 mesh 5 | 265.000đ | 235.000đ |
Home TV3 | 500Mbps + 1 mesh 5 | 330.000đ | 295.000đ |
Home TV4 | 400Mbps + 1 mesh 6 | 365.000đ | 315.000đ |
Tặng 1 tài khoản Green net chặn web độc hại các gói ko có wifi mesh | |||
Phí hòa mạng: 300K/thuê bao |
|Xem thêm: Green net VNPT là gì?
GÓI CƯỚC FIBER M VNPT
Gói cước FiberM VNPT chuyên dành cho livestream, ra mắt 07/2024
TÊN GÓI CƯỚC | Fiber M1 | Fiber M2 | Fiber M3 |
Tốc độ trong nước tối đa 1 phiên | 80Mbps | 80Mbps | 60Mbps |
Số phiên | 5 phiên | 15 phiên | 32 phiên |
Hằng tháng | 286.000đ | 786.000đ | 1.286.000đ |
Gói 6 tháng | 1.716.000đ | 4.716.000đ | 7.716.000đ |
Gói 12 tháng tặng 1 tháng | 3.432.000đ | 9.432.000đ | 15.432.000đ |
Giá đã gồm 10% VAT |
#goicuocvnpt
GÓI HOME CAM
Home Cam gồm: internet, wifi mesh và camera trong nhà của VNPT lưu trữ 7 ngày.
Giá đã gồm 10% VAT
Home CAM |
Ưu đãi |
Ngoại thành |
Nội thành |
Home CAM 1 | 200Mbps | 205.000đ | X |
Home CAM 2 | 300Mbps + 1 mesh 5 | 250.000đ | 290.000đ |
Home CAM 3 | 500Mbps + 1 mesh 5 | 305.000đ | 340.000đ |
Tặng 1 tài khoản Green net chặn web độc hại các gói ko có wifi mesh | |||
Gói cước đã bao gồm 1 CAMERA Indoor | |||
Phí hòa mạng: 300K |
![](https://vnpt24h.vn/uploads/2022/03/camera-indoor-vnpt-1.png)
GÓI CƯỚC COMBO ☆
HOME SÀNH 2:
- Internet: 300Mbps
- Di động chủ nhóm: 3GB/ngày. 1500 phút nội mạng, 89 phút ngoại mạng.
- Cước tháng: 239.000đ
- Gói 6 tháng: 1.434.000đ
- Gói 13 tháng: 2.868.000đ
HOME SÀNH 4:
- Internet: 500Mbps
- Wifi mesh: 01 mesh 5
- Di động chủ nhóm: 3GB/ngày. 1500 phút nội mạng, 89 phút ngoại mạng.
- Cước tháng: 329.000đ
- Gói 6 tháng: 1.974.000đ
- Gói 13 tháng: 3.948.000đ
HOME ĐỈNH 2:
- Internet: 400Mbps ULM
- Truyền hình mytv: nâng cao plus
- Di động chủ nhóm: 2GB/ngày. 1000 phút nội mạng, 50 phút ngoại mạng.
- Cước tháng: 339.000đ
- Gói 6 tháng: 2.034.000đ
- Gói 13 tháng: 4.068.000đ
HOME ĐỈNH 4:
- Internet: 400Mbps ULM
- Truyền hình mytv: nâng cao plus kèm K+
- Di động chủ nhóm: 2GB/ngày. 1000 phút nội mạng, 50 phút ngoại mạng.
- Cước tháng: 469.000đ
- Gói 6 tháng: 2.814.000đ
- Gói 13 tháng: 5.628.000đ
TRUYỀN HÌNH MYTV
Đối tượng: dành cho khách hàng đang sử dụng cáp quang VNPT.
Truyền hình Mytv | Số kênh | Gói tháng | 6th/7th/8th |
Fix Nâng Cao![]() |
177 | 55.000đ | 330.000đ |
Fix Chuẩn | 151 | 45.000đ | 270.000đ |
Fix Cơ Bản | 144 | 22.000đ | 132.000đ |
Quý khách dùng tivi thường, chỉ thêm 35.000đ/tháng. | |||
BẢNG GIÁ MYTV DÙNG SMARTBOX | |||
Fix Nâng Cao STB![]() |
177 | 90.000đ | 540.000đ |
Fix Chuẩn STB | 151 | 80.000đ | 480.000đ |
Fix Cơ Bản STB | 144 | 57.000đ | 342.000đ |
Hotline hỗ trợ Mytv: 0822700800 – 0816925555
CÁP QUANG VNPT TPHCM KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆP
INTERNET CÁP QUANG DOANH NGHIỆP – Fiber S
Gói cước cáp quang doanh nghiệp Fiber S của VNPT phù hợp với quý doanh nghiệp có nhu cầu truy cập internet tốc độ cao nhiều trong nước.
GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ TRONG NƯỚC | TỐC ĐỘ QUỐC TẾ TỐI THIỂU | CƯỚC THÁNG |
Fiber S1 | 400Mbps | 2Mbps | 418.000đ |
Fiber S2 | 800Mbps | 5Mbps | 660.000đ |
Fiber S3 | 1.000Mbps | 12Mbps | 814.000đ |
Fiber S1 + 2 wifi mesh | 400Mbps | 2Mbps | 473.000đ |
Fiber S2 + 3 wifi mesh | 800Mbps | 5Mbps | 748.000đ |
Fiber S3 + 3 wifi mesh | 1.000Mbps | 12Mbps | 902.000đ |
INTERNET CÁP QUANG DOANH NGHIỆP – Fiber Extra
Gói cước cáp quang doanh nghiệp Fiber Extra của VNPT phù hợp với quý doanh nghiệp có nhu cầu truy cập internet tốc độ cao nhiều trong nước.
Các gói cước từ Fiber Xtra2 trở lên, quý khách được VNPT tặng 1 ip tĩnh miễn phí.
FiberExtra+ | Băng thông trong nước | Loại IP | Cước tháng |
FiberXtra1 | 200Mbps | Động | 286,000 |
FiberXtra2 | 300Mbps | Tĩnh | 550,000 |
FiberXtra3 | 500Mbps | Tĩnh | 1,760,000 |
FiberXtra4 | 800Mbps | Tĩnh | 5,500,000 |
FiberXtra5 | 1,000Mbps | Tĩnh | 8,800,000 |
FiberXtra6 | 2,000Mbps | Tĩnh | 16,500,000 |
INTERNET CÁP QUANG DOANH NGHIỆP
Áp dụng cho doanh nghiệp mới thành lập dưới 6Th tại địa bàn thành phố Hồ Chí Minh.
Các gói cước từ FiberEco3 trở lên, quý khách được VNPT tặng 1 ip tĩnh miễn phí.
TÊN GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ TRONG NƯỚC / QTTĐ | CAM KẾT QT.TT | CƯỚC THÁNG |
FibereEco1 | 80Mbps | 3Mbps | 352,000 |
FiberEco2 | 120Mbps | 4Mbps | 418,000 |
FiberEco3 | 150Mbps | 6Mbps | 858,000 |
FiberEco4 | 200Mbps | 7Mbps | 1,100,000 |
Fiber4 | 200Mbps | 10Mbps | 2,200,000 |
FiberEco5 | 300Mbps | 12Mbps | 3,520,000 |
Fiber5 | 300Mbps | 18Mbps | 5,500,000 |
Fiber6 | 500Mbps | 32Mbps | 9,900,000 |
FiberVip6 | 500Mbps | 45Mbps | 13,200,000 |
Fiber7 | 800Mbps | 55Mbps | 17,600,000 |
FiberVip7 | 800Mbps | 65Mbps | 22,000,000 |
Fiber8 | 1,000Mbps | 80Mbps | 27,500,000 |
FiberVip8 | 1,000Mbps | 100Mbps | 33,000,000 |
FiberVip9 | 2,000Mbps | 200Mbps | 60,500,000 |
Chi tiết vui lòng liên hệ: 0822.700.800 / 081692.5555 Hiệp VNPT
DỊCH VỤ BẢO HIỂM XÃ HỘI VNPT-BHXH
VNPT BHXH là giải pháp giao dịch điện tử giữa các tổ chức, doanh nghiệp, các đơn vị hành chính sự nghiệp, trường học,… với cơ quan bảo hiểm xã hội trên toàn quốc.
Ghi chú:
- IVAN100: <=100 lao động.
- IVAN1000: <=1000 lao động.
- IVANMax: không giới hạn.
Bảng giá phần mềm bảo hiểm xã hội VNPT-BHXH
GÓI VNPT IVAN100 | ƯU ĐÃI | THỜI HẠN | GIÁ TIỀN |
IVAN100 1 năm | tặng 06 tháng | 18 tháng | 550.000 đ |
IVAN100 2 năm | tặng 09 tháng | 33 tháng | 880.000 đ |
IVAN100 3 năm | tặng 12 tháng | 48 tháng | 1.045.000 đ |
IVAN100 4 năm | tặng 12 tháng | 60 tháng | 1.320.000 đ |
TÍNH NĂNG BHXH VNPT
- Quản lý: thông tin đơn vị; Quản lý: nhân sự.
- Lập hồ sơ thủ tục BHXH, Kết xuất báo cáo, ký số.
- Ký và nộp các bộ hồ sơ BHXH qua mạng Internet.
- Tự động: lấy kết quả trả về từ cơ quan BHXH.
- Kiểm soát: truy cập khách hàng.
- Báo cáo thống kê giao dịch
- Tiếp nhận: hồ sơ của khách hàng
- Lưu trữ: dữ liệu hồ sơ, kết quả giao dịch
- Chuyển tiếp: hồ sơ khách hàng tới cơ quan BHXH.
GÓI VNPT IVAN1000 | ƯU ĐÃI | THỜI HẠN | GIÁ TIỀN |
IVAN1000 1 năm | tặng 06 tháng | 18 tháng | 880,000 đ |
IVAN1000 2 năm | tặng 09 tháng | 33 tháng | 1,408,000 đ |
IVAN1000 3 năm | tặng 12 tháng | 48 tháng | 1,672,000 đ |
IVAN1000 4 năm | tặng 12 tháng | 60 tháng | 1,976,000 đ |
TÍNH NĂNG BHXH VNPT
- Quản lý: thông tin đơn vị; Quản lý: nhân sự.
- Lập hồ sơ thủ tục BHXH, Kết xuất báo cáo, ký số.
- Ký và nộp các bộ hồ sơ BHXH qua mạng Internet.
- Tự động: lấy kết quả trả về từ cơ quan BHXH.
- Kiểm soát: truy cập khách hàng.
- Báo cáo thống kê giao dịch
- Tiếp nhận: hồ sơ của khách hàng
- Lưu trữ: dữ liệu hồ sơ, kết quả giao dịch
- Chuyển tiếp: hồ sơ khách hàng tới cơ quan BHXH.
GÓI VNPT IVANMax | ƯU ĐÃI | THỜI HẠN | GIÁ TIỀN |
IVANMax 1 năm | tặng 06 tháng | 18 tháng | 1,210,000 đ |
IVANMax 2 năm | tặng 09 tháng | 33 tháng | 1,936,000 đ |
IVANMax 3 năm | tặng 12 tháng | 48 tháng | 2,299,000 đ |
IVANMax 4 năm | tặng 12 tháng | 60 tháng | 2,585,000 đ |
TÍNH NĂNG BHXH VNPT
- Quản lý: thông tin đơn vị; Quản lý: nhân sự.
- Lập hồ sơ thủ tục BHXH, Kết xuất báo cáo, ký số.
- Ký và nộp các bộ hồ sơ BHXH qua mạng Internet.
- Tự động: lấy kết quả trả về từ cơ quan BHXH.
- Kiểm soát: truy cập khách hàng.
- Báo cáo thống kê giao dịch
- Tiếp nhận: hồ sơ của khách hàng
- Lưu trữ: dữ liệu hồ sơ, kết quả giao dịch
- Chuyển tiếp: hồ sơ khách hàng tới cơ quan BHXH.
DỊCH VỤ CHỮ KÝ SỐ VNPT-CA
Dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng VNPT CA là dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng do VNPT cung cấp theo giấy phép Bộ Thông tin và Truyền thông cung cấp ngày 31/12/2019 cho phép xác thực tổ chức, cá nhân, trong môi trường giao dịch điện tử.
Áp dụng cho địa bàn thành phố Hồ Chí Minh.
Bảng giá chữ ký số VNPT-CA
GÓI CƯỚC | THỜI HẠN | GIÁ GÓI |
OID Standard 1 năm | 12 tháng | 1,273,000 |
OID Standard 2 năm | 24 tháng | 2,190,000 |
OID Standard 3 năm | 36 tháng | 2,562,000 |
GÓI CƯỚC | THỜI HẠN | GIÁ ĐĂNG KÝ MỚI |
OID Standard 1 năm | 12 tháng | 1,823,000 |
OID Standard 2 năm | 24 tháng | 2,740,000 |
OID Standard 3 năm | 36 tháng | 3,112,000 |
Tag: Cáp Quang Vnpt, Cap Quang Vnpt, Wifi vnpt, Mytv Vnpt, Cáp Quang Vnpt Bình Tân, Cáp Quang Vnpt Bình Chánh, Gói Cước Gia Đình Vnpt, vnpt Tphcm, vnpt khuyến mãi, vnpt 2020, Home Combo Game, Gói Home Combo Vnpt, Home Thể Thao Vnpt, Home Giải Trí Vnpt, Home Kết Nối Vnpt, Home Tiết Kiệm Vnpt,
![](https://vnpt24h.vn/uploads/2020/07/banner-bottom-dn_vnpt24h.gif)