[11/2023] Báo giá lắp đặt internet VNPT TPHCM

bao gia lap mang vnpt
bao gia lap mang vnpt

Bảng báo giá lắp đặt mạng internet VNPT 11/2023:

TÊN GÓI CƯỚC TỐC ĐỘ WIFI MESH GIÁ NGOẠI THÀNH GIÁ NỘI THÀNH
Home Net 1 100Mbps X 165.000 X
Home Net 2 150Mbps X 180.000 220.000
Home Net 3 200Mbps X 209.000 249.000
Home Net 4 250Mbps X 219.000 259.000
Home Net 5 300Mbps X 249.000 289.000
Home Net 6 500Mbps X 350.000 390.000
Home Net 7 1,000Mbps X 279.000 329.000
Home Mesh 1 100Mbps 1 195.000 x
Home Mesh 2 150Mbps 1 209.000 249.000
Home Mesh 3 200Mbps 1 239.000 279.000
Home Mesh 4 250Mbps 2 249.000 289.000
Home Mesh 5 300Mbps 3 309.000 349.000
Home Mesh 6 500Mbps 3 430.000 480.000
Home Mesh 7 1,000Mbps 3 299.000 349.000
FiberS 1 400Mbps

(cam kết 2Mbps QT)

X 418.000 418.000
FiberS 2 800Mbps

(cam kết 5Mbps QT)

X 660.000 660.000
FiberS 3 1,000Mbps

(cam kết 12Mbps QT)

X 814.000 814.000
Fiber Wifi 1 400Mbps

(cam kết 2Mbps QT)

2 473.000 473.000
Fiber Wifi 2 800Mbps

(cam kết 5Mbps QT)

3 748.000 748.000
Fiber Wifi 3 1,000Mbps

(cam kết 12Mbps QT)

3 902.000 902.000

(*) Giá đã gồm 10% VAT

Đăng ký thêm mytv 180 kênh: +20.000đ/tháng (APP) và 50.000đ/tháng (Box)

Trên đây là các gói cước phổ biến của VNPT, ngoài ra chúng tôi còn nhiều gói cước internet khác đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.

Xem thêm:

Quý khách vui lòng liên hệ hotline 0822700800 – 0816925555 để được tư vấn gói cước phù hợp.

Cảm ơn quý khách đã quan tâm và sử dụng dịch vụ của VNPT!

Liên hệ ngay

Có thể bạn sẽ thích

Đơn vị cung cấp Hóa đơn điện tử VNPTcho thuê chổ đặt máy chủ VNPT

Gọi 0822700800
icons8-exercise-96 chat-active-icon