Bảng giá internet cáp quang vnpt TPHCM tháng 11/2021
Trong tháng 11 năm 2021, VNPT TPHCM tiếp tục triển khai các gói cước internet cáp quang nhiều ưu đãi. Đặc biệt, các gói cước Home Super được trang bị wifi mesh với mức cước siêu rẻ. Bên cạnh đó, các gói Home Combo tiếp tục chiếm được tính cảm của khách hàng đang sử dụng sim vinaphone. Riêng trong tháng 11 này, quý khách được tặng 1 sim 4G vinaphone ship tận nơi miễn phí khi đăng ký gói Home combo.
Không để quý khách chờ lâu, vnpt24h.vn trân trọng gửi đến quý khách hàng bảng báo giá lắp đặt internet cáp quang VNPT siêu ưu đãi tại thành phố Hồ Chí Minh.
Mục lục
BẢNG GIÁ INTERNET CÁP QUANG VNPT CÁ NHÂN HỘ GIA ĐÌNH 11/2021
VNPT có 3 nhóm gói cước cáp quang cơ bản dành cho cá nhân, hộ gia đình:
- Home combo (3 dịch vụ): internet + truyền hình mytv + vinaphone (nghe gọi, data).
- Home TV (2 dịch vụ): internet + truyền hình mytv.
- Home internet (1 dịch vụ).
KHUYẾN MÃI DÀNH RIÊNG KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN :
- 6 tháng tặng 2 tháng, 12 tháng 4 tháng.
- Home super >>> trang bị modem 2 băng tần.
- Mua thêm bộ khếch đại wifi (wifi mesh) giá cực rẻ.
- 1 tài khoản mytv đăng nhập tối đa 5 thiết bị, xem đồng thời 2 thiết bị (gồm Smart tivi và Smartphone).
1. GÓI CÁP QUANG HOME COMBO – VNPT TPHCM
Với gói cước Home combo, quý khách sử dụng sim vinaphone nên đặc biệt chú ý, tiết kiệm đến 40% so với đăng ký lẻ từng dịch vụ.
BẢNG GIÁ CHI TIẾT HOME COMBO DÀNH CHO SMART TIVI
TÊN GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ MỚI | MYTV + VINAPHONE | SMART TIVI (đ/tháng) |
HOME TIẾT KIỆM | 150Mbps | Chuẩn + 15GB/th, 1000 phút nội mạng | 239.000đ |
HOME ĐỈNH | 200Mbps | Nâng cao Plus + 2GB/ngày, 1000 phút nội mạng, 50 phút ngoại mạng | 279.000đ |
HOME THỂ THAO | 200Mbps | Nâng cao (Có K+) + 30GB/th, 1000 phút nội mạng | 383.000đ |
HOME KẾT NỐI | 200Mbps | Nâng cao Plus + 30GB/th, 1000 phút nội mạng, 50 phút ngoại mạng | 309.000đ |
HOME GIẢI TRÍ | 200Mbps | Nâng cao Plus + 30GB/th, 1000 phút nội mạng | 309.000đ |
Trả trước 6 tháng tặng 1 tháng | |||
Trả trước 12 tháng tặng 2 tháng | |||
Mời liên hệ: 0816925555 Gọi cho VNPT |
BẢNG GIÁ CHI TIẾT HOME COMBO DÀNH CHO TIVI THƯỜNG
TÊN GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ | MYTV + VINAPHONE | TIVI THƯỜNG (đ/tháng) |
HOME TIẾT KIỆM | 120Mbps | Chuẩn + 15GB/tháng, 1000 phút gọi nội mạng | 274.000 đ |
HOME ĐỈNH | 150Mbps | Mytv VIP + 2GB/ngày, 1000 phút gọi nội mạng, 50 phút ngoại mạng | 304.000 đ |
HOME THỂ THAO | 150Mbps | Nâng cao + 30GB/tháng, 1000 phút gọi nội mạng | 418.000 đ |
HOME KẾT NỐI | 150Mbps | Nâng cao + 30GB/tháng, 1000 phút gọi nội mạng, 50 phút ngoại mạng | 324.000 đ |
HOME GAME | 150Mbps | Nâng cao + 30GB/tháng, 1000 phút gọi nội mạng | 334.000 đ |
HOME GIẢI TRÍ | 150Mbps | Nâng cao + 30GB/tháng, 1000 phút gọi nội mạng | 334.000 đ |
Quý khách có thể nâng cấp lên gói Home Combo 2 với tốc độ siêu cao 150Mbps, kèm 1 wifi mesh. Xem chi tiết tại đây.
- Home Đỉnh 150Mbps – 329K
- Home Game 150Mbps – 359K
- Home Kết Nối 150Mbps – 349K
- Home Giải Trí 150Mbps – 359K
- Home Thể Thao 150Mbps – 399K
2. GÓI CÁP QUANG CƯỚC HOME TV – VNPT TPHCM
BẢNG GIÁ KHU VỰC CÁC HUYỆN
Các huyện gồm: Bình Chánh, Hóc Môn, Củ Chi, Cần Giờ, Nhà Bè
TÊN GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ | MYTV | SMART TIVI (đ/tháng) | TIVI THƯỜNG (đ/tháng) |
HOME TV2 đb | 120Mbps | Nâng cao | 175.000 đ | 210.000 đ |
HOME TV3 đb | 150Mbps | Nâng cao | 190.000 đ | 225.000 đ |
HOME TV3 SUPER | 150Mbps + 1 WIFI MESH | Nâng cao | 220.000 đ | 255.000 đ |
HOME TV4 SUPER | 250Mbps | Nâng cao | 230.000 đ | 265.000 đ |
HOME TV4 SUPER | 250Mbps + 2 WIFI MESH | Nâng cao | 255.000 đ | 290.000 đ |
HOME TV5 SUPER | 300Mbps | Nâng cao | 265.000 đ | 300.000 đ |
HOME TV5 SUPER | 300Mbps + 3 WIFI MESH | Nâng cao | 305.000 đ | 340.000 đ |
BẢNG GIÁ KHU VỰC CÁC QUẬN
Các quận gồm: Quận 1, Quận 2, Quận 3, Quận 4, Quận 5, Quận 6, Quận 7, Quận 8, Quận 9, Quận 10, Quận 11, Quận 12, Quận Bình Tân, Quận Bình Thạnh, TP Thủ Đức, Quận Tân Bình, Quận Tân Phú.
HOME TV (NỘI THÀNH) | TỐC ĐỘ | MYTV | SMART TIVI (đ/tháng) |
HOME NET 2+ | 150Mbps | Nâng cao plus | 250.000 đ |
HOME MESH 2+ | 150Mbps + 1 Wifi Mesh | Nâng cao plus | 265.000 đ |
HOME NET 3+ | 200Mbps | Nâng cao plus | 279.000 đ |
HOME MESH 3+ | 200Mbps + 1 Wifi Mesh | Nâng cao plus | 279.000 đ |
HOME NET 4+ | 200Mbps | Nâng cao plus | 289.000 đ |
HOME MESH 4+ | 200Mbps + 2 Wifi Mesh | Nâng cao plus | 319.000 đ |
HOME NET 7+ | 1.000Mbps | Nâng cao plus | 349.000 đ |
HOME MESH 7+ | 1.000Mbps + 3 Wifi Mesh | Nâng cao plus | 379.000 đ |
Quý khách dùng tivi thường, chỉ thêm 30.000 đ/tháng có ngay Smartbox có điều khiển giọng nói. |
3. GÓI CÁP QUANG CƯỚC HOME INTERNET – VNPT TPHCM
BẢNG GIÁ KHU VỰC CÁC HUYỆN
TÊN GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ | TỪNG THÁNG |
HOME NET 1 | 10 0Mbps | 165.000 đ |
HOME NET 2 | 150Mbps | 180.000 đ |
HOME NET 3 | 200Mbps | 209.000 đ |
HOME NET 4 | 250Mbps | 219.000 đ |
HOME NET 6 | 500Mbps | 350.000 đ |
HOME NET 7 | Không giới hạn | 279.000 đ |
Trả trước 6 tháng tặng 1 tháng | ||
Trả trước 12 tháng tặng 3 tháng | ||
Phí hòa mạng từ 01/07/2023: 300.000đ |
BẢNG GIÁ KHU VỰC CÁC QUẬN
TÊN GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ | TỪNG THÁNG | TRẢ TRƯỚC 6 THÁNG TẶNG 2 THÁNG |
Home NET 1 | 100Mbps | 165.000 đ | 990.000 đ |
Home NET 2 đb | 150Mbps | 180.000 đ | 1.080.000 đ |
Home 3 Super | 200Mbps | 209.000 đ | 1.380.000 đ |
Home 3 Super đb | 150Mbps + 1 WIFI MESH | 220.000 đ | 1.320.000 đ |
Home 4 Super | 250Mbps | 255.000 đ | 1.530.000 đ |
Home 4 Super | 250Mbps + 2 WIFI MESH | 279.000 đ | 1.674.000 đ |
Home 5 Super | 300Mbps | 300.000 đ | 1.800.000 đ |
Home 5 Super | 300Mbps + 3 WIFI MESH | 349.000 đ | 2.094.000 đ |
Home NET | 350Mbps | 800.000 đ | 4.800.000 đ |
BẢNG GIÁ INTERNET CÁP QUANG VNPT DOANH NGHIỆP, TỔ CHỨC 11/2021
GÓI CƯỚC FIBERVNN DOANH NGHIỆP
TÊN GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ TRONG NƯỚC / QTTĐ | CAM KẾT QT.TT | CƯỚC THÁNG |
FibereEco1 | 80Mbps | 3Mbps | 352,000 |
FiberEco2 | 120Mbps | 4Mbps | 418,000 |
FiberEco3 | 150Mbps | 6Mbps | 858,000 |
FiberEco4 | 200Mbps | 7Mbps | 1,100,000 |
Fiber4 | 200Mbps | 10Mbps | 2,200,000 |
FiberEco5 | 300Mbps | 12Mbps | 3,520,000 |
Fiber5 | 300Mbps | 18Mbps | 5,500,000 |
Fiber6 | 500Mbps | 32Mbps | 9,900,000 |
FiberVip6 | 500Mbps | 45Mbps | 13,200,000 |
Fiber7 | 800Mbps | 55Mbps | 17,600,000 |
FiberVip7 | 800Mbps | 65Mbps | 22,000,000 |
Fiber8 | 1,000Mbps | 80Mbps | 27,500,000 |
FiberVip8 | 1,000Mbps | 100Mbps | 33,000,000 |
FiberVip9 | 2,000Mbps | 200Mbps | 60,500,000 |
GÓI CƯỚC FIBER-XTRA DOANH NGHIỆP
TÊN GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ TRONG NƯỚC / QTTĐ | CƯỚC THÁNG |
FiberXtra300 | 300Mbps / 20Mbps | 1.540.000 |
FiberXtra400 | 400Mbps / 24Mbps | 4.950.000 |
FiberXtra600 | 600Mbps / 30Mbps | 7.150.000 |
FiberXtra1000 | 1000Mbps / 35Mbps | 16.500.000 |