BẢNG GIÁ INTERNET VNPT TPHCM 08/2021

BẢNG GIÁ INTERNET VNPT CHI TIẾT ÁP DỤNG TỪ 08/2021

GÓI CƯỚC HOME INTERNET 1 DỊCH VỤ – VNPT TPHCM

NỘI DUNG CHI TIẾT ƯU ĐÃI
HOME 1 (tốc độ 40Mb)
Băng thông trong nước 40Mb/s
Cước tháng (Quận – Huyện) 180.000 đ – 165.000 đ
TT trước 6 tháng tặng 2 tháng Sử dụng 8 tháng
HOME 2 (tốc độ 80Mb)
Băng thông trong nước 80Mb/s
Cước tháng (Quận – Huyện) 210.000 đ – 180.000 đ
TT trước 6 tháng tặng 2 tháng Sử dụng 8 tháng
HOME 3 SUPER (tốc độ 100Mb)
Băng thông trong nước 100Mb/s + 1 wifi mesh
Cước tháng (Quận – Huyện) 245.000 đ – 220.000 đ
TT trước 6 tháng tặng 2 tháng Sử dụng 8 tháng
HOME 4 SUPER (tốc độ 150Mb)
Băng thông trong nước 150Mb/s + 2 wifi mesh
Cước tháng (Quận – Huyện) 279.000 đ – 240.000 đ
TT trước 6 tháng tặng 2 tháng Sử dụng 8 tháng
HOME 5 SUPER (tốc độ 200Mb)
Băng thông trong nước 200Mb/s + 3 wifi mesh
Cước tháng (Quận – Huyện) 349.000 đ – 290.000 đ
TT trước 6 tháng tặng 2 tháng Sử dụng 8 tháng
HOME NET (tốc độ 300Mb)
Băng thông trong nước 300Mb/s + 1 ip tĩnh
Cước tháng (Quận – Huyện) 800.000 đ – 600.000 đ
TT trước 6 tháng tặng 2 tháng Sử dụng 8 tháng

GÓI CƯỚC HOME TV 2 DỊCH VỤ – VNPT TPHCM

NỘI DUNG CHI TIẾT ƯU ĐÃI
HOME TV1 (tốc độ 40Mb)
Băng thông trong nước – truyền hình mytv 40Mb/s – mytv nâng cao APP
Cước tháng (Quận – Huyện) 190.000 đ – 175.000 đ
TT trước 6 tháng tặng 2 tháng Sử dụng 8 tháng
HOME TV2 (tốc độ 80Mb)
Băng thông trong nước – truyền hình mytv 80Mb/s – mytv nâng cao APP
Cước tháng (Quận – Huyện) 215.000 đ – 190.000 đ
TT trước 6 tháng tặng 2 tháng Sử dụng 8 tháng
HOME TV3 SUPER (tốc độ 100Mb)
Băng thông trong nước – truyền hình mytv 100Mb/s – mytv nâng cao STB
Cước tháng (Quận – Huyện)) 295.000 đ – 255.000 đ
TT trước 6 tháng tặng 2 tháng Sử dụng 8 tháng
HOME TV4 SUPER (tốc độ 150Mb)
Băng thông trong nước – truyền hình mytv 150Mb/s – mytv nâng cao STB
Cước tháng (Quận – Huyện) 329.000 đ – 290.000 đ
TT trước 6 tháng tặng 2 tháng Sử dụng 8 tháng
HOME TV5 SUPER (tốc độ 200Mb)
Băng thông trong nước – truyền hình mytv 200Mb/s – mytv nâng cao STB
Cước tháng (Quận – Huyện) 399.000 đ – 340.000 đ
TT trước 6 tháng tặng 2 tháng Sử dụng 8 tháng

Hotline đăng ký internet VNPT tại TPHCM: 0816925555 – 0911870868

GHI CHÚ: Quý khách không lấy wifi mesh, vui lòng liên hệ hotline để được giảm giá.

GÓI CƯỚC HOME COMBO 3 DỊCH VỤ – VNPT TPHCM

Ưu đãi tại TP. Hồ Chí Minh: VNPT trang bị modem 2 băng tần (2.4Ghz và 5Ghz) khi đăng ký gói Home Combo (Home Đình, Home Kết Nối, Home Thể Thao, Home Giải Trí, Home Game).

TÊN GÓI CƯỚCTỐC ĐỘ MỚIMYTV + VINAPHONESMART TIVI
(đ/tháng)
HOME TIẾT KIỆM150MbpsChuẩn + 15GB/th, 1000 phút nội mạng239.000đ
HOME ĐỈNH200MbpsNâng cao + 2GB/ngày, 1000 phút nội mạng, 50 phút ngoại mạng269.000đ
HOME THỂ THAO200MbpsNâng cao (Có K+) + 30GB/th, 1000 phút nội mạng383.000đ
HOME KẾT NỐI200MbpsNâng cao + 30GB/th, 1000 phút nội mạng, 50 phút ngoại mạng289.000đ
HOME GAME200MbpsNâng cao + 30GB/th, 1000 phút nội mạng299.000đ
HOME GIẢI TRÍ200MbpsNâng cao + 30GB/th, 1000 phút nội mạng299.000đ
Trả trước 6 tháng tặng 1 tháng
Trả trước 12 tháng tặng 2 tháng
Mời liên hệ: 0816925555 Gọi cho VNPT

GÓI CƯỚC HOME COMBO 150M + WIFI MESH

TÊN GÓI CƯỚCTỐC ĐỘMYTV + VINAPHONESMART TIVI
(đ/tháng)
HOME ĐỈNH 2300Mbps + 1 WIFI MESHNâng cao + 2GB/ngày, 1000 phút nội mạng, 50 phút ngoại mạng329.000đ
HOME THỂ THAO 2300Mbps + 1 WIFI MESHNâng cao (Có K+) + 30GB/th, 1000 phút nội mạng443.000đ
HOME KẾT NỐI 2300Mbps + 1 WIFI MESHNâng cao + 30GB/th, 1000 phút nội mạng, 50 phút ngoại mạng349.000đ
HOME GIẢI TRÍ 2300Mbps + 1 WIFI MESHNâng cao + 30GB/th, 1000 phút nội mạng359.000đ
Trả trước 6 tháng tặng 1 tháng
Trả trước 12 tháng tặng 2 tháng
Quý khách dùng tivi thường, chỉ cần thêm 35.000 đồng/tháng có ngay Smartbox thế hệ mới.

Quý Khách lưu ý: Mytv trong gói HOME Combo sử dụng trên App Mytv Net. Quý Khách sử dụng SmartBox cho TV thông thường thêm 35,000 đ/tháng.

0822.700.800 – 0911.870.868 VNPT Tp.HCM (7:00′ đến 21:30′, có zalo)

GÓI CƯỚC CÁP QUANG VNPT DOANH NGHIỆP VNPT TPHCM

TÊN GÓI CƯỚCTỐC ĐỘ TRONG NƯỚC / QTTĐCAM KẾT QT.TTCƯỚC THÁNG
Fiber50+80Mbps / 20,5Mbps768Kbps264,000
Fiber60Eco+100Mbps / 22,8Mbps1Mbps316,800
Fiber60+100Mbps / 22,8Mbps1.5Mbps528,000
Fiber80Eco+120Mbps / 28,8Mbps 1.5Mbps514,800
Fiber80+120Mbps / 28,8Mbps3Mbps1,072,500
Fiber100Eco+150Mbps / 35Mbps2Mbps858,000
Fiber100+150Mbps / 35Mbps4Mbps1,787,500
Fiber100VIP+150Mbps / 35Mbps6Mbps2,860,000
Fiber150Eco+200Mbps / 50Mbps4Mbps2,145,000
Fiber150+200Mbps / 50Mbps6Mbps5,720,000
Fiber150VIP+200Mbps / 50Mbps9Mbps7,150,000
Fiber200Eco+300Mbps / 60Mbps5Mbps4,290,000
Fiber200+300Mbps / 60Mbps8Mbps7,865,000
Fiber200VIP+300Mbps / 60Mbps10Mbps10,725,000
Fiber300Eco+400Mbps / 85Mbps8Mbps8,580,000
Fiber300+400Mbps / 85Mbps12Mbps10,725,000
Fiber300VIP+400Mbps / 85Mbps15Mbps14,300,000
Fiber500Eco+600Mbps / 125Mbps10Mbps12,870,000
Fiber500+600Mbps / 125Mbps18Mbps17,875,000
Fiber500VIP+600Mbps / 125Mbps25Mbps21,450,000

Có thể bạn sẽ thích

Đơn vị cung cấp Hóa đơn điện tử VNPTcho thuê chổ đặt máy chủ VNPT

Gọi 081692.5555
icons8-exercise-96 chat-active-icon