Cách Lắp Mạng VNPT Chỉ Trong 3 Bước Đơn Giản
Mục lục
Giới thiệu: VNPT là gì?
Mạng VNPT được cung cấp bới tập đoàn bưu chính Viễn Thông Việt Nam. Đường truyền VNPT luôn ổn định, không bị ảnh hưởng bới điều kiện thời tiết, ngoại cành.
Lợi ích khi sử dụng VNPT là gì?
- Dịch vụ vnpt có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tình 24/7.
Cách cài đặt VNPT với 3 bước đơn giản
Bước 1: quý khách cung cấp thông tin cần đăng ký gồm: địa chỉ, số điện thoại, họ và tên
Bước 2: tổng đài vnpt tiếp nhận yêu cầu, gọi điện thoại tư vấn, xác nhận yêu cầu đăng ký lắp mạng vnpt.
Bước 3: chuyên viên khu vực đến khảo sát tại nhà và tiến hành thi công lắp đặt, bàn giao, thu tiền.
Cách truy cập và sử dụng mạng internet sau khi cài đặt
Trong quá trình cài đặt internet, chuyên viên kỹ thuật vnpt đặt tên wifi và mật khảu wifi theo yêu cầu khách hàng.
Quý khách lưu ý các nội dung sau:
- Quý khách cần đặt mật khẩu wifi có độ khó cao để tránh bị đánh cắp mật khẩu.
- Qúy khách cần lưu tài khoản đăng nhập vào modem để có thể tự đối mật khẩu wifi.
- Lưu lại các biên bản bàn giao dịch vụ, “hợp đồng cung cấp và sử dụng dịch vụ viễn thông, truyền hình”
Kết luận: Cách truy cập và tận hưởng lợi ích của dịch vụ VNPT với 3 bước đơn giản
Tổng đài tư vấn lắp mạng vnpt:
- Tổng đài 1: 0816925555
- Tổng đài 2: 0911870868
BẢNG GIÁ LẮP MẠNG VNP
TÊN GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ | TỪNG THÁNG | TRẢ TRƯỚC 6 THÁNG TẶNG 1 THÁNG |
Home 1 | 40Mbps | 165.000 đ | 990.000 đ |
Home 2 | 80Mbps | 180.000 đ | 1.080.000 đ |
Home 3 Super | 100Mbps | 195.000 đ | 1.170.000 đ |
Home 3 Super | 100Mbps + 1 WIFI MESH | 220.000 đ | 1.320.000 đ |
Home 4 Super | 150Mbps | 210.000 đ | 1.260.000 đ |
Home 4 Super | 150Mbps + 2 WIFI MESH | 240.000 đ | 1.440.000 đ |
Home 5 Super | 200Mbps | 260.000 đ | 1.560.000 đ |
Home 5 Super | 200Mbps + 3 WIFI MESH | 290.000 đ | 1.740.000 đ |
Home NET | 300Mbps, 1 ip tĩnh | 600.000 đ | 3.600.000 đ |
Fiber80Eco+ | 120Mbps, 1 ip tĩnh | 792.000 đ | 4.752.000 đ |
Fiber100Eco+ | 150Mbps, 1 ip tĩnh | 1.320.000 đ | 7.920.000 đ |
Fiber150Eco+ | 200Mbps, 1 ip tĩnh | 3.300.0000 đ | 19.800.000 đ |
Fiber200Eco+ | 300Mbps, 1 ip tĩnh | 6.600.000 đ | 39.600.000 đ |
Fiber300Eco+ | 400Mbps, 1 ip tĩnh | 13.200.000 đ | 79.200.000 đ |
Fiber500Eco+ | 600Mbps, 1 ip tĩnh | 19.800.000 đ | 118.800.000 đ |