Cáp quang VNPT tại TPHCM khuyến mãi lớn!
Quý khách đang xem bảng giá internet cáp quang VNPT mới nhất, cập nhật mỗi ngày.
Số điện thoại tư vấn lắp cáp quang VNPT tại TP.HCM 0911870868 – 0816925555 – 0822.700.800
6 Lý do nên chọn cáp quang VNPT
- Tốc độ internet cao, đường truyền ổn định.
- Giá cước hợp lý và hấp dẫn, bình quân chỉ từ 124.000 đ/tháng.
- Có thêm thiết bị mở rộng sóng wifi mesh siêu xịn khi đăng ký các gói Home Super.
- Nâng cấp tốc độ bất kỳ lúc nào.
- Đăng ký thêm truyền hình chỉ từ 5.000 đồng/tháng.
- Lắp đặt và sửa chữa trong suốt thời gian giãn cách vì dịch Covid-19.
Cáp quang VNPT – 40 Mbps
GÓI HOME 1, TỪ 165.000 ĐỒNG. |
Tốc độ: 40 Mbps |
Cước từng tháng: 165.000 đồng |
Quận nội thành: 180.000 đồng/tháng |
Thêm truyền hình mytv: +10.000 đ/tháng |
Trả trước 6 tháng tặng 2 tháng |
Trả trước 12 tháng tặng 4 tháng |
Công nghệ: cáp quang siêu tốc |
Thiết bị: modem wifi cơ bản |
Cáp quang VNPT – 80 Mbps
GÓI HOME 2, TỪ 180.000 ĐỒNG |
Tốc độ: 80 Mbps |
Cước từng tháng: 180.000 đồng |
Quận nội thành: 210.000 đồng/tháng |
Thêm truyền hình mytv: +10.000 đ/tháng (huyện), +5.000 đ/tháng (quận) |
Trả trước 6 tháng tặng 2 tháng |
Trả trước 12 tháng tặng 4 tháng |
Công nghệ: cáp quang siêu tốc |
Thiết bị: modem wifi cơ bản |
GÓI HOME 3 SUPER, TỪ 195.000 ĐỒNG |
Tốc độ: 100 Mbps |
Cước từng tháng: 195.000 đồng |
Quận nội thành: 230.000 đồng/tháng |
Mua thêm 1 wifi mesh: +25.000 đồng/tháng (Huyện), +15.000 đồng/tháng (Quận) |
Thêm truyền hình mytv: +25.000 đ/tháng (Huyện), +5.000 đ/tháng |
Trả trước 6 tháng tặng 2 tháng |
Trả trước 12 tháng tặng 4 tháng |
Công nghệ: cáp quang siêu tốc |
Thiết bị: modem wifi 2 cao cấp 2 băng tần (2.4Ghz và 5Ghz) |
Gói cước Home Combo 100 Mbps
Home combo gồm 3 dịch vụ đồng thời: Internet cáp quang, truyền hình mytv và di động vinaphone.
TÊN GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ MỚI | MYTV + VINAPHONE | SMART TIVI
(đ/tháng) |
HOME TIẾT KIỆM | 150Mbps | Chuẩn + 15GB/th, 1000 phút nội mạng | 239.000đ |
HOME ĐỈNH | 200Mbps | Nâng cao Plus + 2GB/ngày, 1000 phút nội mạng, 50 phút ngoại mạng | 279.000đ |
HOME THỂ THAO | 200Mbps | Nâng cao (Có K+) + 30GB/th, 1000 phút nội mạng | 383.000đ |
HOME KẾT NỐI | 200Mbps | Nâng cao Plus + 30GB/th, 1000 phút nội mạng, 50 phút ngoại mạng | 309.000đ |
HOME GIẢI TRÍ | 200Mbps | Nâng cao Plus + 30GB/th, 1000 phút nội mạng | 309.000đ |
Trả trước 6 tháng tặng 1 tháng |
Trả trước 12 tháng tặng 2 tháng |
Mời liên hệ: 0816925555 Gọi cho VNPT |
Cáp quang VNPT – 150 Mbps
GÓI HOME 4 SUPER, từ 210.000 ĐỒNG |
Tốc độ: 150 Mbps |
Cước từng tháng: 210.000 đồng |
Quận nội thành: 255.000 đồng/tháng |
Mua thêm 2 wifi mesh: +30.000 đồng/tháng (Huyện), +24.000 đồng/tháng (Quận) |
Thêm truyền hình mytv: +20.000 đ/tháng (Huyện), +5.000 đ/tháng |
Trả trước 6 tháng tặng 2 tháng |
Trả trước 12 tháng tặng 4 tháng |
Công nghệ: cáp quang siêu tốc |
Thiết bị: modem wifi 2 cao cấp 2 băng tần (2.4Ghz và 5Ghz) |
Gói cước Home Combo 150 Mbps
Home combo gồm 3 dịch vụ đồng thời: Internet cáp quang, truyền hình mytv và di động vinaphone.
Tặng 1 wifi mesh (wifi phụ) khi đăng ký Home Combo 150 Mbps.
TÊN GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ | MYTV + VINAPHONE | SMART TIVI
(đ/tháng) |
HOME ĐỈNH 2 | 300Mbps + 1 WIFI MESH | Nâng cao + 2GB/ngày, 1000 phút nội mạng, 50 phút ngoại mạng | 329.000đ |
HOME THỂ THAO 2 | 300Mbps + 1 WIFI MESH | Nâng cao (Có K+) + 30GB/th, 1000 phút nội mạng | 443.000đ |
HOME KẾT NỐI 2 | 300Mbps + 1 WIFI MESH | Nâng cao + 30GB/th, 1000 phút nội mạng, 50 phút ngoại mạng | 349.000đ |
HOME GIẢI TRÍ 2 | 300Mbps + 1 WIFI MESH | Nâng cao + 30GB/th, 1000 phút nội mạng | 359.000đ |
Trả trước 6 tháng tặng 1 tháng |
Trả trước 12 tháng tặng 2 tháng |
Quý khách dùng tivi thường, chỉ cần thêm 35.000 đồng/tháng có ngay Smartbox thế hệ mới. |
Cáp quang VNPT – 200Mbps
GÓI HOME 5 SUPER, từ 260.000 ĐỒNG |
Tốc độ: 200 Mbps |
Cước từng tháng: 260.000 đồng |
Quận nội thành: 300.000 đồng/tháng |
Mua thêm 3 wifi mesh: +30.000 đồng/tháng (Huyện), +49.000 đồng/tháng (Quận) |
Thêm truyền hình mytv: +5.000 đ/tháng. |
Trả trước 6 tháng tặng 2 tháng |
Trả trước 12 tháng tặng 4 tháng |
Công nghệ: cáp quang siêu tốc |
Thiết bị: modem wifi 2 cao cấp 2 băng tần (2.4Ghz và 5Ghz) |
Cáp quang VNPT – 300Mbps
GÓI HOME NET, từ 600.000 ĐỒNG |
Tốc độ: 300 Mbps + 1 IP tĩnh |
Cước từng tháng: 600.000 đồng |
Quận nội thành: 800.000 đồng/tháng |
Trả trước 6 tháng tặng 2 tháng |
Trả trước 12 tháng tặng 4 tháng |
Công nghệ: cáp quang siêu tốc |
Thiết bị: modem wifi 2 cao cấp 2 băng tần (2.4Ghz và 5Ghz) |
Gói cước 100Mbps – Cáp quang VNPT
CÁP QUANG 100MBPS DOANH NGHIỆP |
GÓI CƯỚC FIBERXTRA100 |
Cước từng tháng: 550.000 đ |
Cam kết quốc tế tối thiểu: không |
Loại IP: ip tĩnh |
GÓI CƯỚC FIBER60ECO+ |
Cước từng tháng: 396.000 đ |
Cam kết quốc tế tối thiểu: 1 Mbps |
Loại IP: ip động |
GÓI CƯỚC FIBER60+ |
Cước từng tháng: 660.000 đ |
Cam kết quốc tế tối thiểu: 1.5 Mbps |
Loại IP: ip tĩnh |
Gói cước 150Mbps – Cáp quang VNPT
CÁP QUANG 150MBPS DOANH NGHIỆP |
GÓI CƯỚC FIBERXTRA150+ |
Cước từng tháng: 320.000 đ |
Cam kết quốc tế tối thiểu: không |
Loại IP: ip động |
GÓI CƯỚC FIBER100ECO+ |
Cước từng tháng: 1.320.000 đ |
Cam kết quốc tế tối thiểu: 1 Mbps |
Loại IP: ip tĩnh |
Gói cước 200Mbps – Cáp quang VNPT
CÁP QUANG 200MBPS DOANH NGHIỆP |
GÓI CƯỚC FIBERXTRA200 |
Cước từng tháng: 748.000 đ |
Cam kết quốc tế tối thiểu: không |
Loại IP: ip tĩnh |
GÓI CƯỚC FIBER150ECO+ |
Cước từng tháng: 3.300.000 đ |
Cam kết quốc tế tối thiểu: 4 Mbps |
Loại IP: ip tĩnh |
Gói cước 300Mbps – Cáp quang VNPT
CÁP QUANG 300MBPS DOANH NGHIỆP |
GÓI CƯỚC FIBERXTRA300+ |
Cước từng tháng: 990.000 đ |
Cam kết quốc tế tối thiểu: không |
Loại IP: ip tĩnh |
GÓI CƯỚC FIBER200ECO+ |
Cước từng tháng: 6.600.000 đ |
Cam kết quốc tế tối thiểu: 5 Mbps |
Loại IP: ip tĩnh |
Gói cước 400Mbps – Cáp quang VNPT
CÁP QUANG 400MBPS DOANH NGHIỆP |
GÓI CƯỚC FIBERXTRA400+ |
Cước từng tháng: 1.760.000 đ |
Cam kết quốc tế tối thiểu: không |
Loại IP: ip tĩnh |
GÓI CƯỚC FIBER300ECO+ |
Cước từng tháng: 13.200.000 đ |
Cam kết quốc tế tối thiểu: 8 Mbps |
Loại IP: ip tĩnh |
Gói cước 600Mbps – Cáp quang VNPT
CÁP QUANG 600MBPS DOANH NGHIỆP |
GÓI CƯỚC FIBERXTRA600+ |
Cước từng tháng: 5.500.000 đ |
Cam kết quốc tế tối thiểu: không |
Loại IP: ip tĩnh |
GÓI CƯỚC FIBER500ECO+ |
Cước từng tháng: 19.800.000 đ |
Cam kết quốc tế tối thiểu: 10 Mbps |
Loại IP: ip tĩnh |
Gói cước 1000Mbps – Cáp quang VNPT
CÁP QUANG 1.000MBPS DOANH NGHIỆP |
GÓI CƯỚC FIBERXTRA1000+ |
Cước từng tháng: 16.500.000 đ |
Cam kết quốc tế tối thiểu: không |
Loại IP: ip tĩnh |
Thủ tục đăng ký cáp quang VNPT tại TPHCM
KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN: Căn cước công dân còn hiệu lực.
KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆP: giấy phép kinh doanh.