Giá cước lắp mạng VNPT Bình Thuận, 200Mbps chỉ 165K/tháng
Năm 2025, VNPT Bình Thuận tiếp tục đổi mới với các dịch vụ internet cáp quang, đáp ứng mọi nhu cầu của hộ gia đình và phát triển của doanh nghiệp. Mỗi dịch vụ là một “mảnh ghép” giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hiệu suất, tiết kiệm chi phí và vững bước trên hành trình chuyển đổi số.
Mục lục
Gói cước Internet VNPT 2025 dành cho gia đình tại Bình Thuận
Bảng giá chi tiết gói cước Home tại Bình Thuận:
Gói Home | Internet | Wifi mesh | cước tháng |
Home 1 | 200Mbps | x | 165.000đ |
Home 2T | 300Mbps | x | 180.000đ |
Home 2 | 300Mbps | 01 mesh 5 | 210.000đ |
Home 3 | 500Mbps | 01 mesh 5 | 265.000đ |
Home 4 | 400Mbps | 01 mesh 6 | 285.000đ |
Bảng giá chi tiết gói cước Home Combo Bình Thuận:
Home sành 2 – VNPT Bình Thuận:
- Ưu đãi thành phần: Internet: 300Mbps; Di động chủ nhóm: 3GB/ngày, 1500 phút nội mạng, 89 phút ngoại mạng.
- Cước tháng: 239.000đ; Gói 6 tháng: 1.434.000đ; Gói 13 tháng: 2.868.000đ
Home sành 2 – VNPT Bình Thuận:
- Ưu đãi: Internet: 500Mbps; Wifi mesh: 01 mesh 5; Di động chủ nhóm: 3GB/ngày. 1500 phút nội mạng, 89 phút ngoại mạng.
- Giá Cước tháng: 329.000đ; Gói 6 tháng: 1.974.000đ; Gói 13 tháng: 3.948.000đ.
Home Đỉnh 2 – VNPT Bình Thuận:
- Ưu đãi: Internet 400Mbps ULM; Truyền hình mytv: nâng cao plus; Di động chủ nhóm: 2GB/ngày. 1000 phút nội mạng, 50 phút ngoại mạng.
- Giá Cước tháng: 339.000đ; Gói 6 tháng: 2.034.000đ; Gói 13 tháng: 4.068.000đ
Home Đỉnh 4 – VNPT Bình Thuận:
- Internet: 400Mbps ULM
- Truyền hình mytv: nâng cao plus kèm K+.
- Di động chủ nhóm: 2GB/ngày. 1000 phút nội mạng, 50 phút ngoại mạng.
- Giá cước tháng: 469.000đ; Gói 6 tháng: 2.814.000đ; Gói 13 tháng: 5.628.000đ.
Ưu đãi lắp wifi tại Bình Thuận:
- Modem 5Ghz.
- Trả trước 12 tháng tặng 1 tháng.
- Áp dụng công nghệ XGSPON (tùy khu vực).
- Tặng sim 5G các gói cước home sành, home đỉnh
Gói cước Internet VNPT 2025 dành cho doanh nghiệp tại Bình Thuận
GÓI CƯỚC FIBER VNN
Gói cước | Tốc độ | Tốc độ quốc tế tối thiểu | Cước tháng |
FiberEco 1 | 80Mbps | 3Mbps | 281.600 |
FiberEco 2 | 120Mbps | 4Mbps | 334.400 |
FiberEco 3 | 150Mbps | 6Mbps | 686.400 |
FiberEco 4 | 200Mbps | 7Mbps | 880.000 |
Fiber 4 | 200Mbps | 10Mbps | 1.760.000 |
FiberEco 5 | 300Mbps | 12Mbps | 2.464.000 |
Fiber 5 | 300Mbps | 18Mbps | 3.850.000 |
Fiber 6 | 500Mbps | 32Mbps | 6.930.000 |
Fiber Vip 6 | 500Mbps | 45Mbps | 9.240.000 |
Fiber 7 | 800Mbps | 55Mbps | 12.320.000 |
Fiber Vip 7 | 800Mbps | 65Mbps | 15.400.000 |
Fiber 8 | 1.000Mbps | 80Mbps | 19.250.000 |
Fiber Vip 8 | 1.000Mbps | 100Mbps | 23.100.000 |
Fiber Vip 9 | 2.000Mbps | 200Mbps | 42.350.000 |
GÓI CƯỚC FIBER XTRA
FiberExtra+ | Băng thông trong nước | Loại IP | Cước tháng |
FiberXtra1 | 200Mbps | Động | 286,000 |
FiberXtra2 | 300Mbps | Tĩnh | 550,000 |
FiberXtra3 | 500Mbps | Tĩnh | 1,760,000 |
FiberXtra4 | 800Mbps | Tĩnh | 5,500,000 |
FiberXtra5 | 1,000Mbps | Tĩnh | 8,800,000 |
FiberXtra6 | 2,000Mbps | Tĩnh | 16,500,000 |
Fiber xtra 6 | 2.000Mbps | 50Mbps | 12,375,000 |
GÓI CƯỚC FIBER-S
GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ TRONG NƯỚC | TỐC ĐỘ QUỐC TẾ TỐI THIỂU | CƯỚC THÁNG |
Fiber S1 | 400Mbps | 2Mbps | 418.000đ |
Fiber S2 | 800Mbps | 5Mbps | 660.000đ |
Fiber S3 | 1.000Mbps | 12Mbps | 814.000đ |
Fiber S1 + 2 wifi mesh | 400Mbps | 2Mbps | 473.000đ |
Fiber S2 + 3 wifi mesh | 800Mbps | 5Mbps | 748.000đ |
Fiber S3 + 3 wifi mesh | 1.000Mbps | 12Mbps | 902.000đ |
Liên hệ tổng đài lắp wifi VNPT Bình Thuận:
📞 Hotline: 0822.700.800 có zl
🌐 Website: VNPT24h.vn
VNPT – Giải pháp hoàn hảo cho mọi doanh nghiệp và hộ gia đình!