Gói cước doanh nghiệp VNPT 2025
Năm 2025, VNPT tiếp tục đổi mới với các dịch vụ số hóa ưu việt, đáp ứng mọi nhu cầu vận hành và phát triển của doanh nghiệp. Mỗi dịch vụ là một “mảnh ghép” giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hiệu suất, tiết kiệm chi phí và vững bước trên hành trình chuyển đổi số.
Mục lục
Gói Cước Internet Cáp Quang VNPT 2025 – Sức Mạnh Của Kết Nối
Không gian làm việc số hóa yêu cầu một kết nối mạnh mẽ, ổn định và tốc độ cao. VNPT mang đến những gói cước internet lý tưởng cho doanh nghiệp:
Cam kết dịch vụ:
- Hạ tầng hiện đại: Đường truyền cáp quang chuẩn quốc tế.
- Hỗ trợ 24/7: Đội ngũ kỹ thuật luôn sẵn sàng xử lý mọi vấn đề.
Gói cước Internet VNPT 2025 dành cho doanh nghiệp:
Gói cước internet doanh nghiệp VNPT 2025

Gói cước | Tốc độ | Tốc độ quốc tế tối thiểu | Cước tháng |
FiberEco 1 | 80Mbps | 3Mbps | 281.600 |
FiberEco 2 | 120Mbps | 4Mbps | 334.400 |
FiberEco 3 | 150Mbps | 6Mbps | 686.400 |
FiberEco 4 | 200Mbps | 7Mbps | 880.000 |
Fiber 4 | 200Mbps | 10Mbps | 1.760.000 |
FiberEco 5 | 300Mbps | 12Mbps | 2.464.000 |
Fiber 5 | 300Mbps | 18Mbps | 3.850.000 |
Fiber 6 | 500Mbps | 32Mbps | 6.930.000 |
Fiber Vip 6 | 500Mbps | 45Mbps | 9.240.000 |
Fiber 7 | 800Mbps | 55Mbps | 12.320.000 |
Fiber Vip 7 | 800Mbps | 65Mbps | 15.400.000 |
Fiber 8 | 1.000Mbps | 80Mbps | 19.250.000 |
Fiber Vip 8 | 1.000Mbps | 100Mbps | 23.100.000 |
Fiber Vip 9 | 2.000Mbps | 200Mbps | 42.350.000 |
Từ gói cước Fiber Eco 3 trở lên được tặng 1 ip tĩnh | |||
Ưu đãi: trả trước 6th tặng 1th, 12th tặng 3th, miễn phí hòa mạng |

Gói cước | Tốc độ | Tốc độ quốc tế tối đa | Giá cước tại TPHCM |
Fiber IoT 2 | 100Mbps | 3Mbps | 165,000 |
Fiber xtra 1 | 200Mbps | 15Mbps | 214,500 |
Fiber xtra 2 | 300Mbps | 20Mbps | 412,500 |
Fiber xtra 3 | 500Mbps | 24Mbps | 1,320,000 |
Fiber xtra 4 | 800Mbps | 30Mbps | 4,125,000 |
Fiber xtra 5 | 1.000Mbps | 35Mbps | 6,600,000 |
Fiber xtra 6 | 2.000Mbps | 50Mbps | 12,375,000 |
Giá đã gồm khuyến mãi và gồm thuế GTGT 10% Ưu đãi: trả trước 6th tặng 1th, 12th tặng 3th Tặng 1 ip tĩnh từ gói cước Fiber xtra 3 trở lên | |||
Gói cước | Tốc độ / cam kết QT tối thiểu | Wifi mesh | Cước tháng |
Fiber S1 | 400Mbps / 12Mbps | x | 418,000 |
Fiber S2 | 800Mbps / 12Mbps | x | 660,000 |
Fiber S3 | 1.000Mbps / 15Mbps | x | 814,000 |
Fiber Wifi 1 | 400Mbps / 12Mbps | 01 | 473,000 |
Fiber Wifi 2 | 800Mbps / 12Mbps | 02 | 748,000 |
Fiber Wifi 3 | 1.000Mbps / 15Mbps | 02 | 902,000 |
Giá đã gồm thuế GTGT 10% |

Chữ Ký Số VNPT – Bảo Mật Và Hợp Pháp
Chữ ký số VNPT không chỉ là công cụ pháp lý mà còn là yếu tố bảo mật hàng đầu trong các giao dịch điện tử.
Ứng dụng tiêu biểu:
- Kê khai thuế và hải quan: Giao dịch nhanh gọn, chính xác.
- Ký hợp đồng từ xa: Tạo điều kiện cho doanh nghiệp làm việc linh hoạt hơn.
- Ngân hàng số: Đảm bảo an toàn tuyệt đối khi giao dịch tài chính.
Điểm nổi bật: - Tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn bảo mật quốc tế.
- Dễ dàng tích hợp vào các hệ thống hiện có của doanh nghiệp.
Gói cước chữ ký số VNPT 2025 dành cho doanh nghiệp:
Chữ Ký Số VNPT

- Giá cước ưu đãi nhất
- Tặng thiết bị USB Token
- Giao thiết bị và hợp đồng tại địa chỉ khách hàng
- Nhận được sự hỗ trợ 24/7 nhiệt tình từ đội ngũ của chúng tôi hoặc liên hệ trực tiếp tổng đài Chăm sóc khách hàng.
BẢNG GIÁ CHỮ KÝ SỐ VNPT-CA | ||
TÊN GÓI | GIÁ CƯỚC | ƯU ĐÃI |
OID Standard 1 năm | 1,320,000đ | Tặng 06 tháng |
OID Standard 2 năm | 2,156,000đ | Tặng 09 tháng |
OID Standard 3 năm | 2,530,000đ | Tặng 12 tháng |
|
- Hỗ trợ khai báo chứng thư trên thuế, hải quan, các phần mềm kế toán...
- Ký hợp đồng & giao usb tại địa chỉ khách hàng


BẢNG GIÁ GÓI STAFF ID STANDARD | ||
Thời hạn | 24 tháng | 36 tháng |
Giá gói | 605.000 | 770.000 |
usb token | 165.000 | 165.000 |
Thanh toán | 770.000 | 935.000 |
Đơn vị tính: VNĐ, giá đã gồm 10% VAT |
BẢNG GIÁ GÓI PERSONAL ID STANDARD | ||
Thời hạn | 24 tháng | 36 tháng |
Giá gói | 385.000 | 550.000 |
usb token | 165.000 | 165.000 |
Thanh toán | 550.000 | 715.000 |
Đơn vị tính: VNĐ, giá đã gồm 10% VAT |
Hotline đăng ký: 0822.700.800
GÓI CƯỚC | GIÁ NIÊM YẾT | GIÁ ƯU ĐÃI |
Device ID 01 năm | 3.850.000đ | |
Device ID 02 năm | 6.160.000đ | |
Device ID 03 năm | 7.700.000đ |
Hóa Đơn Điện Tử VNPT – Tinh Gọn Mọi Quy Trình
VNPT cung cấp hóa đơn điện tử hiện đại, giúp doanh nghiệp:
- Tiết kiệm chi phí: Không cần in ấn và lưu trữ hóa đơn giấy.
- Kết nối trực tiếp với cơ quan thuế: Đáp ứng mọi yêu cầu về báo cáo và tra cứu.
- Quản lý dễ dàng: Giao diện thân thiện, phù hợp với mọi quy mô doanh nghiệp.
Ưu điểm nổi bật: - Đồng bộ nhanh chóng với phần mềm kế toán.
- Lưu trữ hóa đơn an toàn trên nền tảng điện toán đám mây.
Gói cước hóa đơn điện tử VNPT 2025 dành cho doanh nghiệp:
Gói cước | Số lượng | Giá gói |
HD300 | 300 | 429.000đ |
HD500 | 500 | 600.000đ |
HD1000 | 1.000 | 958.100đ |
HD2000 | 2.000 | 1.430.000đ |
HD5000 | 5.000 | 3.074.000đ |
HD10000 | 10.000 | 5.148.000đ |
HDMAX | >10.000 | Liên hệ |
Giá đã gồm thuế GTGT 10%, chưa bao gồm phí khởi tạo và thiết kế. |
Phần Mềm BHXH VNPT 2025 – Đơn Giản Hóa Nghiệp Vụ Nhân Sự

Quản lý bảo hiểm xã hội chưa bao giờ dễ dàng đến thế với phần mềm BHXH VNPT.
Tính năng vượt trội:
- Tự động hóa quy trình kê khai: Loại bỏ sai sót thủ công.
- Cập nhật liên tục: Phù hợp với các chính sách và biểu mẫu BHXH mới nhất.
- Tích hợp linh hoạt: Kết nối dễ dàng với các phần mềm nhân sự khác.
Lợi ích: - Tiết kiệm thời gian xử lý hồ sơ bảo hiểm.
- Giảm thiểu rủi ro chậm trễ trong việc kê khai và nộp hồ sơ.
Gói cước BHXH VNPT 2025 dành cho doanh nghiệp:
Gói cước Vinaphone Doanh nghiệp 2025
TÊN GÓI CƯỚC | DATA | THOẠI & SMS | CƯỚC THÁNG |
VD90 | 1GB/ngày | 1.500 phút nội mạng VNP. 30 phút ngoại mạng |
90,000 |
VD100F | 1GB/ngày (free data facebook) |
1.500 phút nội mạng VNP. 30 phút ngoại mạng |
100,000 |
VD120N | 1.5 GB/ngày | 1.500 phút nội mạng VNP. 50 phút ngoại mạng |
120,000 |
VD120M | 1 GB/ngày (mp mytv, fb, tiktok, youtube) | 1.500 phút nội mạng VNP. 30 phút ngoại mạng |
120.000 |
YOLO125 | 7GB/ngày (miễn phí truyền hình mytv, reavol) | – | 125.000 |
D159V | 6GB/ngày | 1.500 phút nội mạng VNP. 200 phút ngoại mạng200 SMS nội mạng |
159,000 |
D169G | 7GB/ngày | 2.000 phút nội mạng VNP. 100 phút ngoại mạng. |
169,000 |
D199G | 8GB/ngày | 2.000 phút nội mạng VinaPhone. 150 phút ngoại mạng. |
199,000 |
ECO169+ | 4,8GB/tháng | 1.000 phút nội mạng VinaPhone. 99 phút ngoại mạng. |
169,000 |
ECO199+ | 1GB/ngày | 1.500 phút nội mạng VinaPhone. 100 phút ngoại mạng. |
199,000 |
Thương gia 249 | 10GB/ngày | 2.000 phút nội mạng VinaPhone. 200 phút gọi ngoại mạng. |
249,000 |
Thương gia 349 | 10GB/ngày | 4.000 phút nội mạng VinaPhone. 400 phút gọi ngoại mạng.500 SMS nội mạng |
349,000 |
Thương gia 499 | 12GB/ngày | 4.000 phút nội mạng VinaPhone. 600 phút gọi ngoại mạng.500 SMS nội mạng |
499,000 |
Thương gia 599 | 12GB/ngày | 4.000 phút nội mạng VinaPhone. 700 phút gọi ngoại mạng. |
599,000 |
Thương gia 699 | 16GB/ngày | 5.000 phút nội mạng VinaPhone. 800 phút ngoại mạng. |
699,000 |
Thương gia 799 | 9GB/ngày | 5.000 phút nội mạng VinaPhone. 900 phút ngoại mạng. |
799,000 |
Thương gia 899 | 20GB/ngày | 6.000 phút nội mạng VinaPhone. 1.000 phút ngoại mạng. |
899,000 |
Thương gia 999 | 11GB/ngày | 6.000 phút nội mạng VinaPhone + 1.100 phút ngoại mạng | 999,000 |
Thương gia Plus | 25GB/ngày | 6.000 phút nội mạng VinaPhone. 1.500 phút ngoại mạng. |
1,499,000 |
ECO99 | – | 1.000 phút nội mạng VinaPhone. 99 phút ngoại mạng. |
99000 |
ECO169 | – | 1.000 phút nội mạng Vinaphone + 169 phút ngoại mạng
169 SMS nội mạng |
169000 |
V199 | – | 2.500 phút nội mạng VinaPhone. 350 phút ngoại mạng. |
199000 |
V249 | – | 3.000 phút nội mạng VinaPhone. 450 phút ngoại mạng. |
249000 |
V299 | – | 3.500 phút nội mạng VinaPhone. 600 phút ngoại mạng. |
299000 |
V399 | – | 5.000 phút nội mạng VinaPhone. 1.000 phút ngoại mạng. |
399000 |
Lý Do Doanh Nghiệp Chọn VNPT
- Chuyên nghiệp: Hơn 20 năm kinh nghiệm trong ngành viễn thông và giải pháp số.
- Đồng hành lâu dài: Hỗ trợ doanh nghiệp từ bước khởi đầu đến mở rộng quy mô.
- Giá trị tối ưu: Dịch vụ chất lượng cao với chi phí hợp lý.
Liên Hệ Để Được Tư Vấn Miễn Phí
📞 Hotline: 0822.700.800 | 0916.161.312
🌐 Website: VNPT24h.vn
VNPT – Giải pháp hoàn hảo cho mọi doanh nghiệp!