Trang chủ » Gói cước internet wifi VNPT 08/2022 cá nhân hộ gia đình
Gói cước internet wifi VNPT 08/2022 cá nhân hộ gia đình
CÁC GÓI CƯỚC INTERNET - TRUYỀN HÌNH VNPT 08/2022
Chương trình khuyến mãi internet cáp quang VNPT 08/2022.
Các gói cước VNPT đang triển khai:
- Home internet: internet đơn lẻ
- Home TV: internet + mytv
- Home Combo: internet + mytv + vinaphone
- Home Safe: internet, camera
- Truyền hình mytv
- Cáp quang doanh nghiệp
Hotline đăng ký: 081692 5555

Các gói cước Home Internet, gồm 1 dịch vụ internet cáp quang tốc độ cao.
Khuyến mãi gói Home internet 08/2022: trả trước 6th tặng 1-2th, 12th tặng 3-4th.
Bảng giá chi tiết gói cước Home internet:
TÊN GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ MỚI | TỪNG THÁNG | TRẢ TRƯỚC 6 THÁNG TẶNG 1-2 THÁNG |
Home 1 | 80Mbps | 165.000 đ | 990.000 đ |
Home 2 | 120Mbps | 180.000 đ | 1.080.000 đ |
Home 3 Super | 150Mbps | 195.000 đ | 1.170.000 đ |
Home 3 Super | 150Mbps + 1 WIFI MESH | 220.000 đ | 1.320.000 đ |
Home 4 Super | 200Mbps | 210.000 đ | 1.260.000 đ |
Home 4 Super | 200Mbps + 2 WIFI MESH | 240.000 đ | 1.440.000 đ |
Home 5 Super | 300Mbps | 260.000 đ | 1.560.000 đ |
Home 5 Super | 300Mbps + 3 WIFI MESH | 290.000 đ | 1.740.000 đ |
Home NET | 350Mbps | 600.000 đ | 3.600.000 đ |
Riêng các quận TPHCM, HN và Hải phòng, quý khách xem bảng giá sau:
TÊN GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ | TỪNG THÁNG | TRẢ TRƯỚC 6 THÁNG TẶNG 1-2 THÁNG |
Home 1 | 80Mbps | 180.000 đ | 1.080.000 đ |
Home 2 | 120Mbps | 187.000 đ | 1.122.000 đ |
Home 3 Super | 150Mbps | 230.000 đ | 1.380.000 đ |
Home 3 Super | 150Mbps + 1 WIFI MESH | 220.000 đ | 1.320.000 đ |
Home 4 Super | 250Mbps | 255.000 đ | 1.530.000 đ |
Home 4 Super | 250Mbps + 2 WIFI MESH | 279.000 đ | 1.674.000 đ |
Home 5 Super | 300Mbps | 300.000 đ | 1.800.000 đ |
Home 5 Super | 300Mbps + 3 WIFI MESH | 349.000 đ | 2.094.000 đ |
Home NET | 350Mbps | 800.000 đ | 4.800.000 đ |
Các gói cước Home TV gồm 2 dịch vụ internet cáp quang tốc và truyền hình mytv.
Khuyến mãi gói Home TV 08/2022: trả trước 6th tặng 1-2th, 12th tặng 3-4th.
Bảng giá chi tiết gói cước Home TV:
TÊN GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ | MYTV | SMART TIVI (đ/tháng) |
HOME TV1 | 80Mbps | Nâng cao | 175.000 đ |
HOME TV2 | 120Mbps | Nâng cao | 190.000 đ |
HOME TV3 SUPER | 150Mbps + 1 WIFI MESH | Nâng cao | 220.000 đ |
HOME TV4 SUPER | 250Mbps | Nâng cao | 230.000 đ |
HOME TV4 SUPER | 250Mbps + 2 WIFI MESH | Nâng cao | 255.000 đ |
HOME TV5 SUPER | 300Mbps | Nâng cao | 265.000 đ |
HOME TV5 SUPER | 300Mbps + 3 WIFI MESH | Nâng cao | 305.000 đ |
Riêng các quận TPHCM, HN và Hải phòng, quý khách xem bảng giá sau:
HOME TV (NỘI THÀNH) | TỐC ĐỘ | MYTV | SMART TIVI (đ/tháng) |
HOME TV1 | 80Mbps | Nâng cao | 190.000 đ |
HOME TV2 | 120Mbps | Nâng cao | 215.000 đ |
HOME TV3 SUPER | 150Mbps | Nâng cao | 235.000 đ |
HOME TV3 SUPER | 150Mbps + 1 WIFI MESH | Nâng cao | 260.000 đ |
HOME TV4 SUPER | 250Mbps | Nâng cao | 274.000 đ |
HOME TV4 SUPER | 250Mbps + 2 WIFI MESH | Nâng cao | 294.000 đ |
HOME TV5 SUPER | 300Mbps | Nâng cao | 305.000 đ |
HOME TV5 SUPER | 300Mbps + 3 WIFI MESH | Nâng cao | 364.000 đ |
Các gói cước Home Combo là gói cước tích hợp gồm 3 dịch vụ internet cáp quang tốc, truyền hình mytv và vinaphone
Khuyến mãi gói Home Combo 08/2022: trả trước 6th tặng 1-2th, 12th tặng 3-4th.
Bảng giá chi tiết gói cước Home Combo:
TÊN GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ MỚI | MYTV + VINAPHONE | SMART TIVI (đ/tháng) |
HOME TIẾT KIỆM | 120Mbps | Chuẩn + 15GB/th, 1000 phút nội mạng | 239.000đ |
HOME ĐỈNH | 150Mbps | Nâng cao + 2GB/ngày, 1000 phút nội mạng, 50 phút ngoại mạng | 269.000đ |
HOME THỂ THAO | 150Mbps | Nâng cao (Có K+) + 30GB/th, 1000 phút nội mạng | 383.000đ |
HOME KẾT NỐI | 150Mbps | Nâng cao + 30GB/th, 1000 phút nội mạng, 50 phút ngoại mạng | 289.000đ |
HOME GAME | 150Mbps | Nâng cao + 30GB/th, 1000 phút nội mạng | 299.000đ |
HOME GIẢI TRÍ | 150Mbps | Nâng cao + 30GB/th, 1000 phút nội mạng | 299.000đ |
Riêng các quận TPHCM, HN và Hải phòng, quý khách xem bảng giá sau:
TÊN GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ | MYTV + VINAPHONE | SMART TIVI (đ/tháng) |
HOME ĐỈNH 2 | 250Mbps + 1 WIFI MESH | Nâng cao + 2GB/ngày, 1000 phút nội mạng, 50 phút ngoại mạng | 329.000đ |
HOME THỂ THAO 2 | 250Mbps + 1 WIFI MESH | Nâng cao (Có K+) + 30GB/th, 1000 phút nội mạng | 443.000đ |
HOME KẾT NỐI 2 | 250Mbps + 1 WIFI MESH | Nâng cao + 30GB/th, 1000 phút nội mạng, 50 phút ngoại mạng | 349.000đ |
HOME GAME 2 | 250Mbps + 1 WIFI MESH | Nâng cao + 30GB/th, 1000 phút nội mạng | 359.000đ |
HOME GIẢI TRÍ 2 | 250Mbps + 1 WIFI MESH | Nâng cao + 30GB/th, 1000 phút nội mạng | 359.000đ |
Dành cho khách hàng đang sử dụng cáp quang VNPT.
Bảng giá các gói truyền hình VNPT:
Truyền hình Mytv | Số kênh | Gói tháng | 6th tặng 1th |
Fix Nâng Cao | 177 | 55,000đ | 330,000đ |
Fix Chuẩn | 151 | 40,000đ | 240,000đ |
Fix Cơ Bản | 144 | 22,000đ | 132,000đ |
BẢNG GIÁ DÙNG TIVI THƯỜNG (STB) | |||
Fix Nâng Cao STB | 177 | 90,000đ | 540,000đ |
Fix Chuẩn STB | 151 | 75,000đ | 450,000đ |
Fix Cơ Bản STB | 144 | 57,000đ | 342,000đ |
Bảng giá gói cước cáp quang doanh nghiệp VNPT 08/2022
TỔNG ĐÀI ĐĂNG KÝ WIFI, TRUYỀN HÌNH VNPT
Tổng đài hỗ trợ đăng ký mạng VNPT nhanh nhất: 0816925555