VNPT khuyến mãi INTERNET, WIFI truyền hình năm 2022
+ Gọi điện trực tiếp đến số Hotline O816925555 – O911.870.868 cung cấp địa chỉ lắp đặt để kiểm tra khu vực đó có hạ tầng cáp quang VNPT hay chưa. + Nếu khu vực của quý khách có hạ tầng mạng cáp quang VNPT, sẽ nhân viên tư vấn trực tiếp và làm hợp đồng đăng ký dịch vụ tại nhà.
Mục lục
GÓI INTERNET VNPT HOME INTERNET
GÓI INTERNET | Cước tháng | Gói 6th (tặng thêm 1-2th) | Gói 12th (tặng thêm 3-4th) |
Home 1 (40Mbps) | 165.000đ | 990.000đ | 1.980.000đ |
Home 2 (80Mbps) | 180.000đ | 1.080.000đ | 2.160.000đ |
Home 3 (100Mbps + 1 wifi mesh) | 220.000đ | 1.320.000đ | 2.640.000đ |
Home 4 (150Mbps + 2 wifi mesh) | 240.000đ | 1.440.000đ | 2.880.000đ |
Home 5 (200Mbps + 3 wifi mesh) | 290.000đ | 1.740.000đ | 3.480.000đ |
Home NET (300Mbps) | 600.000đ | 3.600.000đ | 7.200.000đ |
Lưu ý: khu vực các quận TPHCM, HN và Hải Phòng vui lòng xem bảng giá này
GÓI COMBO HOME INTERNET
Gói Home TV gồm internet cáp quang và truyền hình mytv nâng cao 177 kênh.
BẢNG GIÁ DÀNH CHO SMART TIVI
GÓI HOME TV | Cước tháng | Gói 6th (tặng thêm 1-2th) | Gói 12th (tặng thêm 3-4th) |
Home TV1 (40Mbps) | 175.000đ | 1.050.000đ | 2.100.000đ |
Home TV2 (80Mbps) | 190.000đ | 1.140.000đ | 2.280.000đ |
Home TV3 (100Mbps + 1 wifi mesh) | 220.000đ | 1.320.000đ | 2.640.000đ |
Home TV4 (150Mbps + 2 wifi mesh) | 255.000đ | 1.530.000đ | 3.060.000đ |
Home TV5 (200Mbps + 3 wifi mesh) | 305.000đ | 1.830.000đ | 3.660.000đ |
Lưu ý: khu vực các quận TPHCM, HN và Hải Phòng vui lòng xem bảng giá này
BẢNG GIÁ DÀNH CHO TIVI THÔNG THƯỜNG
>> VNPT trang bị Smart Box 2.0 có điều khiển giọng nói, dễ sử dụng
GÓI HOME TV | Cước tháng | Gói 6th (tặng thêm 1-2th) | Gói 12th (tặng thêm 3-4th) |
Home TV1 (40Mbps) | 210.000đ | 1.050.000đ | 2.100.000đ |
Home TV2 (80Mbps) | 225.000đ | 1.140.000đ | 2.280.000đ |
Home TV3 (100Mbps + 1 wifi mesh) | 220.000đ | 1.320.000đ | 2.640.000đ |
Home TV4 (150Mbps + 2 wifi mesh) | 255.000đ | 1.530.000đ | 3.060.000đ |
Home TV5 (200Mbps + 3 wifi mesh) | 305.000đ | 1.830.000đ | 3.660.000đ |
Lưu ý: khu vực các quận TPHCM, HN và Hải Phòng vui lòng xem bảng giá này
GÓI HOME COMBO
Home combo gồm 3 dịch vụ: internet cáp quang, truyền hình mytv và di động vinaphone.
TÊN GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ | MYTV + VINAPHONE | SMART TIVI (đ/tháng) |
HOME TIẾT KIỆM | 80Mbps | Chuẩn + 15GB/th, 1000 phút nội mạng | 239.000đ |
HOME ĐỈNH | 100Mbps | Nâng cao + 2GB/ngày, 1000 phút nội mạng, 50 phút ngoại mạng | 269.000đ |
HOME THỂ THAO | 100Mbps | Nâng cao (Có K+) + 30GB/th, 1000 phút nội mạng | 339.000đ |
HOME KẾT NỐI | 100Mbps | Nâng cao + 30GB/th, 1000 phút nội mạng, 50 phút ngoại mạng | 289.000đ |
HOME GAME | 100Mbps | Nâng cao + 30GB/th, 1000 phút nội mạng | 299.000đ |
HOME GIẢI TRÍ | 100Mbps | Nâng cao + 30GB/th, 1000 phút nội mạng | 299.000đ |
CÁP QUANG DOANH NGHIỆP
TRẢ TRƯỚC 6 THÁNG TẶNG 1 THÁNG, TRẢ TRƯỚC 12 THÁNG TẶNG 3 THÁNG
TÊN GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ TRONG NƯỚC / QTTĐ | CAM KẾT QT.TT | CƯỚC THÁNG |
Fiber50+ | 80Mbps / 20,5Mbps | 768Kbps | 264.000 đ |
Fiber60Eco+ | 100Mbps / 22,8Mbps | 1Mbps | 396.000 đ |
Fiber80Eco+ | 120Mbps / 28,8Mbps | 1.5Mbps | 792.000 đ |
Fiber100Eco+ | 150Mbps / 35Mbps | 2Mbps | 1.320.000 đ |
Fiber150Eco+ | 200Mbps / 50Mbps | 4Mbps | 3.300.000 đ |
Fiber200Eco+ | 300Mbps / 60Mbps | 5Mbps | 6.600.000 đ |
Fiber300Eco+ | 400Mbps / 85Mbps | 8Mbps | 13.200.000 đ |
Fiber500Eco+ | 600Mbps / 125Mbps | 10Mbps | 19.800.000 đ |
Quý khách TPHCM vui lòng xem bảng giá này.