BẢNG GIÁ CÁC DỊCH VỤ VNPT TPHCM
Tổng đài tư vấn, đăng ký mới: 0816925555 – 0822700800
MỜI BẠN CHỌN DỊCH VỤ BÊN DƯỚI!
Mục lục
CÁC DỊCH VỤ VNPT ĐANG ƯU ĐÃI TẠI TPHCM
- Internet Cá Nhân, Gia Đình
- Cáp Quang Doanh Nghiệp
- Chữ ký số VNPT-CA
- BHXH VNPT Ivan
- Hóa Đơn Điện Tử VNPT Invoice
- VINAPHONE
BẢNG GIÁ INTERENET CÁP QUANG VNPT TPHCM
Khuyến mãi dành cho cá nhân hộ gia đình tại TPHCM: trả trước 6 tháng tặng 2 tháng, trả trước 12 tháng tặng 4 tháng.
GÓI CƯỚC HOME INTERNET
TÊN GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ | HUYỆN | QUẬN |
Home 1 | 80Mbps | 165.000 đ | 180.000 đ |
Home 2 | 120Mbps | 170.000 đ | 187.000 đ |
Home 3 Super | 150Mbps | 195.000 đ | 230.000 đ |
Home 3 Super mesh | 150Mbps + 1 WIFI MESH | 190.000 đ | 220.000 đ |
Home 4 Super | 250Mbps | 210.000 đ | 255.000 đ |
Home 4 Super mesh | 250Mbps + 2 WIFI MESH | 240.000 đ | 279.000 đ |
Home 5 Super | 300Mbps | 260.000 đ | 300.000 đ |
Home 5 Super mesh | 300Mbps + 3 WIFI MESH | 290.000 đ | 349.000 đ |
Home NET | 350Mbps | 600.000 đ | 800.000 đ |
GÓI CƯỚC HOME TV
Home TV gồm 2 dịch vụ internet cáp quang và truyền hình mytv.TÊN GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ | HUYỆN TPHCM (đ/tháng) | QUẬN TPHCM (đ/tháng) |
HOME TV1 | 40Mbps | 175.000 đ | 190.000 đ |
HOME TV2 | 80Mbps | 190.000 đ | 215.000 đ |
HOME TV3 SUPER | 100Mbps + 1 WIFI MESH | 220.000 đ | 260.000 đ |
HOME TV4 SUPER | 150Mbps | 230.000 đ | 260.000 đ |
HOME TV4 SUPER | 150Mbps + 2 WIFI MESH | 255.000 đ | 294.000 đ |
HOME TV5 SUPER | 200Mbps | 265.000 đ | 305.000 đ |
HOME TV5 SUPER | 200Mbps + 3 WIFI MESH | 305.000 đ | 364.000 đ |
GÓI CƯỚC HOME COMBO
Gói cước Home Combo gồm 3 dịch vụ: internet, truyền hình mytv và di động vinaphone. Home Combo 1:TÊN GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ MỚI | MYTV + VINAPHONE | SMART TIVI (đ/tháng) |
HOME TIẾT KIỆM | 150Mbps | Chuẩn + 15GB/th, 1000 phút nội mạng | 239.000đ |
HOME ĐỈNH | 200Mbps | Nâng cao Plus + 2GB/ngày, 1000 phút nội mạng, 50 phút ngoại mạng | 279.000đ |
HOME THỂ THAO | 200Mbps | Nâng cao (Có K+) + 30GB/th, 1000 phút nội mạng | 383.000đ |
HOME KẾT NỐI | 200Mbps | Nâng cao Plus + 30GB/th, 1000 phút nội mạng, 50 phút ngoại mạng | 309.000đ |
HOME GIẢI TRÍ | 200Mbps | Nâng cao Plus + 30GB/th, 1000 phút nội mạng | 309.000đ |
Trả trước 6 tháng tặng 1 tháng | |||
Trả trước 12 tháng tặng 2 tháng | |||
Mời liên hệ: 0816925555 Gọi cho VNPT |
TÊN GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ | MYTV + VINAPHONE | SMART TIVI (đ/tháng) |
HOME ĐỈNH 2 | 300Mbps + 1 WIFI MESH | Nâng cao + 2GB/ngày, 1000 phút nội mạng, 50 phút ngoại mạng | 329.000đ |
HOME THỂ THAO 2 | 300Mbps + 1 WIFI MESH | Nâng cao (Có K+) + 30GB/th, 1000 phút nội mạng | 443.000đ |
HOME KẾT NỐI 2 | 300Mbps + 1 WIFI MESH | Nâng cao + 30GB/th, 1000 phút nội mạng, 50 phút ngoại mạng | 349.000đ |
HOME GIẢI TRÍ 2 | 300Mbps + 1 WIFI MESH | Nâng cao + 30GB/th, 1000 phút nội mạng | 359.000đ |
Trả trước 6 tháng tặng 1 tháng | |||
Trả trước 12 tháng tặng 2 tháng | |||
Quý khách dùng tivi thường, chỉ cần thêm 35.000 đồng/tháng có ngay Smartbox thế hệ mới. |
BẢNG GIÁ INTERNET CÁP QUANG DOANH NGHIỆP
Hotline tư vấn: 0816925555
GÓI CƯỚC FIBER VNN
Gói cước | Tốc độ / cam kết QT tối thiểu | Loại IP | Cước tháng |
Fiber50+ | 80Mbps / 768Kbps | ip động | 264.000 đ |
Fiber60Eco+ | 100Mbps / 1Mbps | ip động | 316.800 đ |
Fiber60+ | 100Mbps / 1.5Mbps | ip động | 528.000 đ |
Fiber80Eco+ | 120Mbps / 1.5Mbps | ip tĩnh | 514.800 đ |
Fiber80+ | 120Mbps / 3Mbps | ip tĩnh | 1.072.500 đ |
Fiber100Eco+ | 150Mbps / 2Mbps | ip tĩnh | 858.000 đ |
Fiber100+ | 150Mbps / 4Mbps | ip tĩnh | 1.787.500 đ |
Fiber100VIP+ | 150Mbps / 6Mbps | ip tĩnh | 2.860.000 đ |
Fiber150Eco+ | 200Mbps / 4Mbps | ip tĩnh | 2.145.000 đ |
Fiber150+ | 200Mbps / 6Mbps | ip tĩnh | 5.720.000 đ |
Fiber150VIP+ | 200Mbps / 9Mbps | ip tĩnh | 7.150.000 đ |
Fiber200Eco+ | 300Mbps / 5Mbps | ip tĩnh | 4.290.000 đ |
Fiber200+ | 300Mbps / 8Mbps | ip tĩnh | 7.865.000 đ |
Fiber200VIP | 300Mbps / 10Mbps | ip tĩnh | 10.725.000 đ |
Fiber300Eco+ | 400Mbps / 8Mbps | ip tĩnh | 8.580.000 đ |
Fiber300+ | 400Mbps / 12Mbps | ip tĩnh | 10.725.000 đ |
Fiber300VIP | 400Mbps / 15Mbps | ip tĩnh | 14.300.000 đ |
Fiber500Eco+ | 600Mbps / 10Mbps | ip tĩnh | 12.870.000 đ |
Fiber500+ | 600Mbps / 18Mbps | ip tĩnh | 17.875.000 đ |
Fiber500VIP | 600Mbps / 25Mbps | ip tĩnh | 21.450.000 đ |
GÓI CƯỚC FIBEREXTRA+
Phù hợp doanh nghiệp nhỏ, ưu tiên tốc độ trong nước và không yêu cầu cam kết tốc độ quốc tế tối thiểu.
Gói fiberextra+ | Băng thông trong nước | Loại IP | Cước tháng |
FiberXtra100+ | 100Mbps | ip động | 286.000 đ |
FiberXtra150+ | 150Mbps | ip động | 352.000 đ |
FiberXtra200+ | 200Mbps | ip động | 462.000 đ |
FiberXtra240+ | 240Mbps | ip động | 550.000 đ |
FiberXtra300+ | 300Mbps | ip tĩnh | 990.000 đ |
FiberXtra400+ | 400Mbps | ip tĩnh | 1.760.000 đ |
FiberXtra600+ | 600Mbps / 30Mbps | ip tĩnh | 5.500.000 đ |
FiberXtra1000+ | 1000Mbps / 35Mbps | ip tĩnh | 16.500.000 đ |
Giá đã gồm VAT |
Bảng giá dịch vụ chữ ký số VNPT TPHCM
Hotline tư vấn đăng ký, gia hạn: 0816925555Gói cước | Thời hạn | Giá gốc | Giá gói khuyến mãi |
GÓI GIA HẠN | |||
OID Standard 1 năm | 18 tháng | 660.000đ | |
OID Standard 2 năm | 33 tháng | 1.078.000đ | |
OID Standard 3 năm | 36 tháng | 1.265.000đ | |
GÓI ĐĂNG KÝ MỚI | |||
OID Standard 1 năm | 18 tháng | 1.210.000đ | |
OID Standard 2 năm | 33 tháng | 1.628.000đ | |
OID Standard 3 năm | 36 tháng | 1.815.000đ |
Bảng giá dịch vụ bảo hiểm xã hội VNPT TPHCM
Hotline tư vấn đăng ký, gia hạn: 0816925555GÓI CƯỚC | LƯỢNG LAO ĐỘNG | ƯU ĐÃI | THÀNH TIỀN (đã VAT) |
IVAN100 1 NĂM | <=100 | Tặng 6T, sử dụng 18T | 550.000đ |
IVAN100 2 NĂM | <=100 | Tặng 9T, sử dụng 33T | 880.000đ |
IVAN100 3 NĂM | <=100 | Tặng 12T, sử dụng 48T | 1.045.000đ |
IVAN100 4 NĂM | <=100 | Tặng 12T, sử dụng 60T | 1.320.000đ |
IVAN1000 1 NĂM | 101 đến 1.000 | Tặng 6T, sử dụng 18T | 880.000đ |
IVAN1000 2 NĂM | 101 đến 1.000 | Tặng 9T, sử dụng 33T | 1.408.000đ |
IVAN1000 3 NĂM | 101 đến 1.000 | Tặng 12T, sử dụng 48T | 1.672.000đ |
IVAN1000 4 NĂM | 101 đến 1.000 | Tặng 12T, sử dụng 60T | 1.936.000đ |
IVAN Max 1 NĂM | KHÔNG GIỚI HẠN | Tặng 6T, sử dụng 18T | 1.210.000đ |
IVAN Max 2 NĂM | KHÔNG GIỚI HẠN | Tặng 9T, sử dụng 33T | 1.936.000đ |
IVAN Max 3 NĂM | KHÔNG GIỚI HẠN | Tặng 12T, sử dụng 48T | 2.299.000đ |
IVAN Max 4 NĂM | KHÔNG GIỚI HẠN | Tặng 12T, sử dụng 60T | 2.585.000đ |
Bảng giá hóa đơn điện tử VNPT Invoice TPHCM
Tổng đài đăng ký HĐĐT VNPT: 0816925555Giá đã gồm VAT
GÓI CƯỚC | SỐ LƯỢNG | GIA HẠN (đã VAT) | ĐĂNG KÝ MỚI (đã VAT) |
HD300 NEW | 300 hóa đơn | 429.000đ | 1.529.000đ |
HD500 NEW | 500 hóa đơn | 600.000đ | 1.700.600đ |
HD1000 NEW | 1000 hóa đơn | 958.100đ | 2.058.100đ |
HD2000 NEW | 2000 hóa đơn | 1.430.000đ | 2.530.000đ |
HD5000 NEW | 5000 hóa đơn | 3.074.000đ | 4.174.500đ |
HD10000 NEW | 10.000 hóa đơn | 5.148.000đ | 6.248.000đ |
HDMAX | Số lượng | Liên hệ | Liên hệ |
VINAPHONE TRẢ SAU TPHCM
Hotline hỗ trợ: 0816925555
Giá đã gồm VAT
Gói vinaphone | Chu kỳ | Ưu đãi trong gói | Giá khuyến mãi |
U1500 | 12th | Sim ezcom, 500GB tốc độ cao/tháng | 699.000đ/12th |
VD149 | 1th | 4GB/ngày, 150ph ngoại mạng, 1.500ph nội mạng, 200sms. | 149.000đ/th |
D60G | 1th | 2GB/ngày, 1.500 phút nội mạng VinaPhone, 50 phút ngoại mạng. | 120.000đ/th |
D159V | 1th | 2GB/ngày, 1.500 phút nội mạng VinaPhone, 200 phút ngoại mạng. | 159.000đ/th |
D169G | 1th | 2GB/ngày, 2.000 phút nội mạng VinaPhone, 100 phút ngoại mạng. | 169.000đ/th |
D199G | 1th | 2GB/ngày, 2.000 phút nội mạng VinaPhone, 200 phút ngoại mạng. | 199.000đ/th |
Thương gia 249 | 1th | 2GB/ngày, 2.000 phút nội mạng VinaPhone, 200 phút ngoại mạng. | 249.000đ/th |
Thương gia 349 | 1th | 4GB/ngày, 4.000 phút nội mạng VinaPhone, 400 phút ngoại mạng. | 349.000đ/th |
Thương gia 499 | 1th | 6GB/ngày, 4.000 phút nội mạng VinaPhone, 600 phút ngoại mạng. | 499.000đ/th |