Trung Tâm Vinaphone Tỉnh Bình Dương
Mục lục
VinaPhone Tỉnh Bình Dương
Trung Tâm VinaPhone Tình Bình Dương
vinaphone trả sau | vina trả sau | đăng ký sim vinaphone | vinaphone bình dương
Địa chỉ điểm giao dịch Vinaphone Bình Dương
- Điểm giao dịch VNPT Vinaphone Thủ Dầu Một
- Điểm giao dịch VNPT Vinaphone Thuận An
- Điểm giao dịch VNPT Vinaphone Dĩ An
- Điểm giao dịch VNPT Vinaphone Phú Giáo
- Điểm giao dịch VNPT Vinaphone Dầu Tiếng
- Điểm giao dịch VNPT Vinaphone Bến Cát
Chi Nhánh VinaPhone Bình Dương thực hiện đăng ký các dịch vụ liên quan đến sim trả sau như
» Chuyển sim VinaPhone trả trước sang trả sau.
» Sim VinaPhone gọi miễn phí nội mạng.
» Sim VinaPhone gọi miễn phí 3 mạng.
» Sim VinaPhone gọi miễn phí tất cả các mạng
– Khách hàng được chọn sim số đẹp miễn phí, đặc biệt khách hàng có thể chọn dãy số đẹp liên tiếp.
VinaPhone Bình Dương hỗ trợ đăng ký tận nơi, miễn phí tại địa chỉ khách hàng, chỉ cần gọi hotline 0816925555, VinaPhone sẽ cử nhân viên đến làm hợp đồng tận nơi mà không cần đến các điểm giao dịch Vinaphone.
Các gói cước VinaPhone trả sau cho Công ty
Vinaphone DN-45
Gọi miễn phí 10 phút nội mạng Vinaphone và điện thoại bàn VNPT toàn quốc.
- Cước trọn gói: 94.000 đồng/tháng.
- Thời lượng gọi miễn phí: 1500 phút/tháng.
- Miễn phí 10 phút đầu mỗi cuộc gọi tới mạng Vinaphone và điện thoại bàn VNPT toàn quốc.
Vinaphone DN-145
Gọi miễn phí 10 phút 3 mạng Mobifone, Vinaphone và điện thoại bàn VNPT toàn quốc.
- Cước trọn gói: 194.000 đồng/tháng.
- Thời lượng gọi miễn phí: 1500 phút/tháng.
- Miễn phí 10 phút đầu mỗi cuộc gọi tới 3 mạng Mobifone, Vinaphone và điện thoại bàn VNPT toàn quốc.
Vinaphone VIP-169
Gọi miễn phí 10 phút 3 mạng Mobifone, Vinaphone, điện thoại bàn VNPT toàn quốc và miễn phí sử dụng 3G.
- Cước trọn gói: 218.000 đồng/tháng.
- Thời lượng gọi miễn phí: 1500 phút/tháng.
- Miễn phí 10 phút đầu mỗi cuộc gọi tới 3 mạng Mobifone, Vinaphone và điện thoại bàn VNPT toàn quốc.
- Miễn phí sử dụng gói 3G/ 4G Vinaphone gói Max không giới hạn.
Vinaphone DN-101
Gọi miễn phí tất cả các mạng di động và điện thoại bàn trong nước.
- Cước trọn gói: 150.000 đồng/tháng.
- Thời lượng gọi miễn phí: 300 phút/tháng.
Vinaphone VIP-179
Gọi miễn phí tất cả các mạng di động và điện thoại bàn trong nước.
- Cước trọn gói: 228.000 đồng/tháng.
- Thời lượng gọi miễn phí: 300 phút/tháng
- Miễn phí 300 tin nhắn trong nước
- Miễn phí sử dụng gói 3G/ 4G Vinaphone gói Max100 không giới hạn.
Vinaphone VIP-289
Gọi miễn phí tất cả các mạng di động và điện thoại bàn trong nước.
- Cước trọn gói: 338.000 đồng/tháng.
- Thời lượng gọi miễn phí: 500 phút/tháng.
- Miễn phí 500 tin nhắn trong nước.
- Miễn phí sử dụng gói 3G/ 4G Vinaphone gói Max200 không giới hạn.
Bảng giá cước VinaPhone trả sau Công ty
Các gói cước VinaPhone trả sau cho Cá nhân
Vinaphone Alo-45
Gọi miễn phí 10 phút nội mạng Vinaphone và điện thoại bàn VNPT toàn quốc.
– Cước trọn gói: 94.000 đồng/tháng.
– Thời lượng gọi miễn phí: 1000 phút/tháng.
– Miễn phí 10 phút đầu mỗi cuộc gọi tới mạng Vinaphone và điện thoại bàn VNPT toàn quốc.
Vinaphone Alo-145
Gọi miễn phí 10 phút 3 mạng Mobifone, Vinaphone và điện thoại bàn VNPT toàn quốc.
– Cước trọn gói: 194.000 đồng/tháng.
– Thời lượng gọi miễn phí: 700 phút/tháng.
Vinaphone Alo-135
Gọi miễn phí tất cả các mạng di động và điện thoại bàn trong nước.
– Thời lượng gọi miễn phí: 300 phút/tháng.
– Cước trọn gói: 184.000 đồng/tháng.
Vinaphone Smart99
Miễn phí 10 phút đầu tiên mỗi cuộc gọi đến thuê bao Vinaphone và cố định VNPT toàn quốc. Số phút miễn phí: 1000 phút/tháng.
– Miễn phí 300 tin nhắn sms nội mạng Vinaphone
– Truy cập internet không giới hạn gói Max.
– Cước trọn gói 148.000đ/ tháng.
Vinaphone Smart199
Miễn phí 300 phút gọi tất cả các mạng di động và cố định toàn quốc.
– Miễn phí 300 tin nhắn sms tất cả các mạng
– Truy cập internet không giới hạn gói Max100.
– Cước trọn gói 248.000đ/ tháng
Vinaphone Smart299
Miễn phí 500 phút gọi mỗi tháng đến tất cả các mạng di động và cố định toàn quốc.
– Miễn phí 500 tin nhắn sms tất cả các mạng trong nước
– Truy cập internet không giới hạn gói Max200.
– Cước trọn gói 348.000đ/ tháng.
Gói VinaPhone Thương Gia 249
Miễn phí 4000 phút gọi nội mạng VinaPhone mỗi tháng.
Miễn phí 300 phút gọi ngoại mạng.
– Miễn phí 2.000 tin nhắn sms nội mạng.
– Truy cập internet không giới hạn gói 10Gb/ngày.
– Cước trọn gói 249.000đ/ tháng.
Gói VinaPhone Thương Gia 349
Miễn phí 4000 phút gọi nội mạng VinaPhone mỗi tháng.
- Miễn phí 400 phút gọi ngoại mạng.
- – Miễn phí 500 tin nhắn sms nội mạng.
- – Truy cập internet không giới hạn gói 10Gb/ngày.
- – Cước trọn gói 349.000đ/ tháng.
Gói VinaPhone Thương Gia 499
- Miễn phí 4000 phút gọi nội mạng VinaPhone mỗi tháng.
- Miễn phí 600 phút gọi ngoại mạng.
- – Miễn phí 500 tin nhắn sms nội mạng.
- – Truy cập internet không giới hạn gói 12Gb/ngày.
- – Cước trọn gói 499.000đ/ tháng.
Bảng giá cước VinaPhone trả sau Cá nhân
GÓI CƯỚC | DATA | THOẠI | TIN NHẮN | GIÁ GÓI |
---|---|---|---|---|
VD90 | 1GB/ngày | 1.500 phút nội mạng VNP. 30 phút ngoại mạng | - | 90,000 |
VD100F | 1GB/ngày (free data facebook) | 1.500 phút nội mạng VNP. 30 phút ngoại mạng | - | 100,000 |
VD120N | 1.5 GB/ngày | 1.500 phút nội mạng VNP. 50 phút ngoại mạng | - | 120,000 |
VD120M | 1 GB/ngày (mp mytv, fb, tiktok, youtube) | 1.500 phút nội mạng VNP. 30 phút ngoại mạng | - | 120.000 |
YOLO125 | 7GB/ngày (miễn phí truyền hình mytv, reavol) | - | - | 125.000 |
D159V | 6GB/ngày | 1.500 phút nội mạng VNP. 200 phút ngoại mạng | 200 SMS nội mạng | 159,000 |
D169G | 7GB/ngày | 2.000 phút nội mạng VNP. 100 phút ngoại mạng. | - | 169,000 |
D199G | 8GB/ngày | 2.000 phút nội mạng VinaPhone. 150 phút ngoại mạng. | - | 199,000 |
ECO169+ | 4,8GB/tháng | 1.000 phút nội mạng VinaPhone. 99 phút ngoại mạng. | - | 169,000 |
ECO199+ | 1GB/ngày | 1.500 phút nội mạng VinaPhone. 100 phút ngoại mạng. | - | 199,000 |
Thương gia 249 | 10GB/ngày | 2.000 phút nội mạng VinaPhone. 200 phút gọi ngoại mạng. | - | 249,000 |
Thương gia 349 | 10GB/ngày | 4.000 phút nội mạng VinaPhone. 400 phút gọi ngoại mạng. | 500 SMS nội mạng | 349,000 |
Thương gia 499 | 12GB/ngày | 4.000 phút nội mạng VinaPhone. 600 phút gọi ngoại mạng. | 500 SMS nội mạng | 499,000 |
Thương gia 599 | 12GB/ngày | 4.000 phút nội mạng VinaPhone. 700 phút gọi ngoại mạng. | - | 599,000 |
Thương gia 699 | 16GB/ngày | 5.000 phút nội mạng VinaPhone. 800 phút ngoại mạng. | - | 699,000 |
Thương gia 799 | 9GB/ngày | 5.000 phút nội mạng VinaPhone. 900 phút ngoại mạng. | - | 799,000 |
Thương gia 899 | 20GB/ngày | 6.000 phút nội mạng VinaPhone. 1.000 phút ngoại mạng. | - | 899,000 |
Thương gia 999 | 11GB/ngày | 6.000 phút nội mạng VinaPhone + 1.100 phút ngoại mạng | - | 999,000 |
Thương gia Plus | 25GB/ngày | 6.000 phút nội mạng VinaPhone. 1.500 phút ngoại mạng. | - | 1,499,000 |
ECO99 | - | 1.000 phút nội mạng VinaPhone. 99 phút ngoại mạng. | - | 99000 |
ECO169 | - | 1.000 phút nội mạng Vinaphone + 169 phút ngoại mạng | 169 SMS nội mạng | 169000 |
V199 | - | 2.500 phút nội mạng VinaPhone. 350 phút ngoại mạng. | - | 199000 |
V249 | - | 3.000 phút nội mạng VinaPhone. 450 phút ngoại mạng. | - | 249000 |
V299 | - | 3.500 phút nội mạng VinaPhone. 600 phút ngoại mạng. | - | 299000 |
V399 | - | 5.000 phút nội mạng VinaPhone. 1.000 phút ngoại mạng. | - | 399000 |
ALO-21 | - | 700 phút nội mạng di động VinaPhone & cố định VNPT | - | 70000 |
ALO-45 | - | 1.000 phút nội mạng di động VinaPhone & cố định VNPT | - | 94000 |
ALO-65 | - | 1.500 phút nội mạng di động VinaPhone & cố định VNPT | - | 114000 |
ALO-135 | - | 300 phút trong nước | - | 184000 |
ALO-145 | - | 700 phút gọi di động VinaPhone, cố định VNPT & di động MobiFone | - | 194000 |
SMART-99 | Gói Data MAX | 1.000 phút nội mạng VinaPhone & cố định VNPT | 300 SMS nội mạng VinaPhone | 148000 |
SMART-119 | Gói Data MAX100 | 1.000 phút nội mạng VinaPhone & cố định VNPT | 300 SMS nội mạng VinaPhone | 168000 |
SMART-199 | Gói Data MAX100 | 300 phút trong nước | 300 SMS trong nước | 248000 |
SMART-299 | Gói Data MAX200 | 500 phút trong nước | 500 SMS trong nước | 348000 |
Lưu ý khi đăng ký sim trả sau:
– Gói 3G Max: 600Mb, Max100: 1,2Gb, Max200: 3Gb (khi sử dụng hết dung lượng vinaphone sẽ giảm băng thông xuống khách hàng vẫn được sử dụng và không phát sinh thêm cước).
Thủ tục đăng ký Vinaphone trả sau:
Doanh nghiệp: Giấy phép kinh doanh photo
Cá nhân photo CMND (nếu CMND tỉnh photo thêm hộ khẩu hoặc KT3).