Bảng giá lắp đặt internet VNPT Bình Dương từ 07/2023
Gói cước lắp mạng VNPT Bình Dương từ 01/07/2023
TÊN GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ | TỪNG THÁNG | 6 THÁNG TẶNG 1 THÁNG |
HOME NET 1 | 100Mbps | 165.000 | 990.000 |
HOME NET 2 | 150Mbps | 180.000 | 1.080.000 |
HOME NET 3 | 200Mbps | 209.000 | 1.254.000 |
HOME NET 4 | 250Mbps | 219.000 | 1.314.000 |
HOME NET 5 | 300Mbps | 249.000 | 1.494.000 |
HOME NET 6 | 500Mbps | 350.000 | 2.100.000 |
HOME NET 7 | Không giới hạn | 279.000 | 1.674.000 |
GÓI CƯỚC TÍCH HỢP THÊM WIFI MESH | |||
HOME WIFI MESH 1 | 100Mbps + 1 WIFI MESH | 195.000 | 1.170.000 |
HOME WIFI MESH 2 | 150Mbps + 1 WIFI MESH | 210.000 | 1.260.000 |
HOME WIFI MESH 3 | 200Mbps + 1 WIFI MESH | 239.000 | 1.434.000 |
HOME WIFI MESH 4 | 250Mbps + 2 WIFI MESH | 249.000 | 1.494.000 |
HOME WIFI MESH 5 | 300Mbps + 3 WIFI MESH | 309.000 | 1.854.000 |
HOME WIFI MESH 6 | 500Mbps + 3 WIFI MESH | 430.000 | 2.580.000 |
Home WIFI MESH 7 | Không giới hạn + 3 WIFI MESH | 299.000 | 1.794.000 |
Trả trước 6 tháng tặng 1 tháng | |||
Trả trước 12 tháng tặng 2 tháng | |||
Đăng ký thêm mytv 180 kênh: +20.000đ/tháng |
Phí hòa mạng từ 01/07/2023: 300.000 đồng/thuê bao.