Lắp mạng internet VNPT Cần Thơ – khuyến mãi 2023
Các gói cước internet, truyền hình VNPT tỉnh Cần Thơ năm 2023 dành cho khách hàng cá nhân và doanh nghiệp.
Mục lục
Home Internet VNPT – Cần Thơ 2023
Ưu đãi trả trước: Trả trước 6 tháng tặng 1 tháng, 12 tháng tặng 3 tháng.
Home 1 – lắp mạng VNPT Cần Thơ giá rẻ
- Băng thông mới: 80Mbps
- Cước tháng: 165.000 đồng.
- Gói 6th/12th: 990.000đ/1.980.000đ.
- Thiết bị wifi: cơ bản
Home 2 – lắp mạng VNPT siêu mạnh
- Băng thông mới: 120Mbps.
- Cước tháng: 180.000 đồng.
- Gói 6th/12th: 1.080.000đ/2.160.000đ.
- Thiết bị wifi: 2 băng tần cao cấp.
Home 3 super – lắp mạng VNPT nhanh nhất
- Băng thông mới: 150Mbps.
- Cước tháng: 220.000 đồng.
- Gói 6th/12th: 1.320.000đ/2.640.000đ.
- Thiết bị wifi: 2 băng tần cao cấp + 1 wifi mesh.
✨ Home 3 super không dùng wifi mesh tại Cần Thơ: 195.000 đồng/tháng.
Home 4 super – lắp mạng VNPT 250M
- Băng thông mới: 250Mbps.
- Cước tháng: 240.000 đồng.
- Gói 6th/12th: 1.440.000đ/2.880.000đ.
- Thiết bị wifi: 2 băng tần cao cấp + 2 wifi mesh.
✨ Home 4 super 250Mbps không dùng wifi mesh tại Cần Thơ: 210.000 đồng/tháng.
Home 5 super – lắp mạng VNPT siêu tốc
- Băng thông mới: 300Mbps
- Cước tháng: 290.000 đồng.
- Gói 6th/12th: 1.740.000đ/3.480.000đ.
- Thiết bị wifi: 2 băng tần cao cấp + 3 wifi mesh.
✨ Home 5 super không dùng wifi mesh: 260.000 đồng/tháng.
Home NET – lắp mạng VNPT có ip tĩnh
- Băng thông mới: 350Mbps.
- Cước tháng: 600.000 đồng.
- Gói 6th/12th: 3.600.000đ/7.200.000đ.
- Thiết bị wifi: 2 băng tần cao cấp.
Bảng tổng hợp các gói cước Home internet tại TP. Cần Thơ:
Gói cước Home internet |
Băng thông mới 2023 |
Cước tháng | Gói 6 tháng tặng 1 tháng |
Home 1 | 80Mbps | 165.000đ | 990.000đ |
Home 2 | 120Mbps | 180.000đ | 1.080.000đ |
Home 3 Super 1 mesh | 150Mbps | 220.000đ | 1.320.000đ |
Home 4 super 2 mesh |
250Mbps | 240.000đ | 1.440.000đ |
Home 5 super 3 mesh |
300Mbps | 290.000đ | 1.740.000đ |
Home NET (ip tĩnh) | 350Mbps | 600.000đ | 3.600.000đ |
Home TV VNPT – Cần Thơ gói cước 2023
TÊN GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ | MYTV (180 kênh) | SMART TIVI (đ/tháng) |
Home Net 1+ | 100Mbps | Nâng cao Plus | 195.000 đ |
Home Net 2+ | 150Mbps | Nâng cao Plus | 210.000 đ |
Home Net 3+ | 200Mbps | Nâng cao Plus | 239.000 đ |
Home Net 4+ | 250Mbps | Nâng cao Plus | 249.000 đ |
Home Net 7+ | 1000Mbps | Nâng cao Plus | 299.000 đ |
GÓI CƯỚC HOME NET+ CÓ KÈM WIFI MESH Thành phần: wifi, mytv và wifi mesh |
|||
Home Mesh 1+ | 100Mbps + 1 Wifi mesh | Nâng cao Plus | 225.000 đ |
Home Mesh 2+ | 150Mbps + 1 Wifi mesh | Nâng cao Plus | 240.000 đ |
Home Mesh 3+ | 200Mbps + 1 Wifi mesh | Nâng cao Plus | 269.000 đ |
Home Mesh 4+ | 250Mbps + 2 Wifi mesh | Nâng cao Plus | 279.000 đ |
Home Mesh 7+ | 1.000Mbps + 3 Wifi mesh | Nâng cao Plus | 329.000 đ |
Trả trước 6 tháng tặng 1 tháng Trả trước 12 tháng tặng 1-2 tháng. Dùng tivi thường thêm 30.000đ/tháng phí smartbox |
Home Sành VNPT – Cần Thơ gói cước 2023
GÓI HOME SÀNH | TỐC ĐỘ WIFI | VINAPHONE | CƯỚC THÁNG (đ,đã vat) |
Home Sành 2 | 150Mbps | 3GB/ngày, 1.500 phút nội mạng, 89 phút ngoại mạng | 239.000 |
Home Sành 4 | 200Mbps | 3GB/ngày, 1.500 phút nội mạng, 89 phút ngoại mạng | 279.000 |
Trả trước 6 tháng tặng 1 tháng | |||
Trả trước 12 tháng tặng 2 tháng |
Home Chất VNPT – Cần Thơ gói cước 2023
HOME CHẤT | WIFI + MYTV | VINAPHONE | CƯỚC THÁNG (đ,đã vat & Smartbox) |
Home Chất 1 | 120Mbps + Nâng cao | 5GB/ngày | tạm dừng |
Home Chất 2 | 120Mbps + Nâng cao | 3GB/ngày, 1.500 phút nội mạng, 89 phút ngoại mạng | 299.000 |
Home Chất 3 | 150Mbps + Nâng cao | 5GB/ngày | tạm dừng |
Home Chất 4 | 150Mbps + Nâng cao | 3GB/ngày, 1.500 phút nội mạng, 89 phút ngoại mạng | 309.000 |
Home Chất 5 | 250Mbps + Nâng cao | 5GB/ngày | tạm dừng |
Home Chất 6 | 250Mbps + Nâng cao | 3GB/ngày, 1.500 phút nội mạng, 89 phút ngoại mạng | 349.000 |
Cáp quang doanh nghiệp VNPT – Cần Thơ
TÊN GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ TRONG NƯỚC / QTTĐ | LOẠI IP | CƯỚC THÁNG (đ) |
Fiberxtra100+ | 100Mbps / 20,5Mbps | Động | 286.000 |
Fiberxtra150+ | 150Mbps / 12Mbps | Động | 352.000 |
Fiberxtra200+ | 200Mbps / 15Mbps | Động | 462.000 |
Fiberxtra240+ | 240Mbps / 16Mbps | Động | 550.000 |
Fiberxtra300+ | 300Mbps / 20Mbps | Tĩnh | 990.000 |
Fiberxtra400+ | 400Mbps / 24Mbps | Tĩnh | 1.760.000 |
Fiberxtra600+ | 600Mbps / 30Mbps | Tĩnh | 5.500.000 |
Fiberxtra1000+ | 1000Mbps / 45Mbps | Tĩnh | 16.500.000 |
Tổng đài đăng ký internet cáp quang VNPT thành phố Cần Thơ: 0816925555 – 0911870868
Mời quý khách tham khảo các dịch vụ khách của VNPT Cần Thơ:
- Chữ ký số vnpt-ca
- Bảo hiểm xã hội vnptivan
- Hóa đơn điện tử vnpt invoice
#vnp+cần+thơ, #lắp+mạng+vnpt+cần+thơ