Lắp đặt internet VNPT Huyện Hóc Môn – Củ Chi, TpHCM
VNPT khu vực huyện Hóc Môn, Củ Chi kính chào quý khách!
Các gói cước internet, truyền hình luôn được chúng tôi cập nhật mới nhất trong bài viết này.
Tư vấn lắp mạng internet, truyền hình tại huyện Hóc Môn, Củ Chi: 081692.5555 – 0822.700.800
Gói cước đặc biệt VNPT tại Huyện Hóc Môn, Củ Chi:
- Băng thông: 120Mbps
- Truyền hình mytv 177 kênh có smartbox.
- Modem wifi 2 băng tần.
✨ Cước tháng ưu đãi: 179.000 đồng.
⭕ Trả trước 6 tháng tặng 1 tháng: 1.074.000 đồng, không phát sinh thêm chi phí.
☎️ 0816925555
Mục lục
Khuyến mãi internet cáp quang VNPT Huyện Hóc Môn, Củ Chi
Gói cước Home Internet
Home Internet | Băng thông mới | Cước tháng (đ,đã VAT) |
Bình quân tháng đóng 6T/12T (đ,đã VAT) |
Home 1 | 80Mbps | 165.000 | 123.750 |
Home 2 đb | 120Mbps | 170.000 | 127.000 |
Home 3 super | 150Mbps | 195.000 | 146.250 |
Home 3 super’ | 150Mbps + 1 wifi mesh | 190.000 | 142.500 |
Home 4 super | 250Mbps | 210.000 | 157.500 |
Home 4 super’ | 250Mbps + 1 wifi mesh | 240.000 | 180.000 |
Home 5 super | 300Mbps | 260.000 | 195.000 |
Home 5 super’ | 300Mbps + 1 wifi mesh | 290.000 | 217.500 |
Home NET (ip tĩnh) | 350Mbps (cam kết QTTT 2Mbps) |
600.000 | 450.000 |
Wifi mesh là thiết bị mở rộng sóng wifi | |||
Trả trước 06 tháng tặng 02 tháng | |||
Trả trước 12 tháng tặng 04 tháng |
Gói cước Home TV
Home TV là gói cước gồm 2 thành phần: internet và truyền hình mytv.
TÊN GÓI CƯỚC TỐC ĐỘ MYTV SMART TIVI
(đ/tháng)TIVI THƯỜNG
(đ/tháng)
HOME TV2 đb 120Mbps Nâng cao 175.000 đ 210.000 đ
HOME TV3 đb 150Mbps Nâng cao 190.000 đ 225.000 đ
HOME TV3 SUPER 150Mbps + 1 WIFI MESH Nâng cao 220.000 đ 255.000 đ
HOME TV4 SUPER 250Mbps Nâng cao 230.000 đ 265.000 đ
HOME TV4 SUPER 250Mbps + 2 WIFI MESH Nâng cao 255.000 đ 290.000 đ
HOME TV5 SUPER 300Mbps Nâng cao 265.000 đ 300.000 đ
HOME TV5 SUPER 300Mbps + 3 WIFI MESH Nâng cao 305.000 đ 340.000 đ
Ưu đãi gói Home TV tại huyện Hóc Môn, Củ Chi:
- Trả trước 6 tháng tặng 1 tháng.
- Trả trước 12 tháng tặng 3 tháng.
Gói cước Home Sành
Home Sành là gói cước gồm 2 thành phần: internet và di động vinaphone.
GÓI HOME SÀNH TỐC ĐỘ WIFI VINAPHONE CƯỚC THÁNG
(đ,đã vat)
Home Sành 2 150Mbps 3GB/ngày, 1.500 phút nội mạng, 89 phút ngoại mạng 239.000
Home Sành 4 200Mbps 3GB/ngày, 1.500 phút nội mạng, 89 phút ngoại mạng 279.000
Trả trước 6 tháng tặng 1 tháng
Trả trước 12 tháng tặng 2 tháng
Ưu đãi gói cước Home Sành tại Huyện Hóc Môn, Củ Chi:
- Trả trước 6 tháng tặng 1 tháng.
- Trả trước 12 tháng tặng 3 tháng.
- Tặng sim 5G vinaphone mới 100%, chọn số đẹp theo yêu cầu.
Gói cước Home Chất
Ưu đãi gói cước Home Chất tại Huyện Hóc Môn, Củ Chi:
- Trả trước 6 tháng tặng 1 tháng.
- Trả trước 12 tháng tặng 3 tháng.
- Tặng sim 5G vinaphone mới 100%, chọn số đẹp theo yêu cầu.
Home Chất là gói cước gồm 2 thành phần: internet và di động vinaphone.
HOME CHẤT - APP WIFI + MYTV VINAPHONE CƯỚC THÁNG
(đ,đã vat)
Home Chất 2 150Mbps + Nâng cao 3GB/ngày, 1.500 phút nội mạng, 89 phút ngoại mạng 274.000
Home Chất 4 200Mbps + Nâng cao 3GB/ngày, 1.500 phút nội mạng, 89 phút ngoại mạng 284.000
Home Chất 6 300Mbps + Nâng cao 3GB/ngày, 1.500 phút nội mạng, 89 phút ngoại mạng 324.000
Trả trước 6 tháng tặng 1 tháng
Trả trước 12 tháng tặng 2 tháng
Quý khách dùng tivi thường, chỉ cần thêm 35.000 đồng/tháng có ngay Smartbox thế hệ mới.
Gói cước internet doanh nghiệp
Ưu đãi dành cho doanh nghiệp đăng ký mạng internet VNPT Huyện Hóc Môn, Củ Chi:
- Trả trước 6 tháng tặng 1 tháng.
- Trả trước 12 tháng tặng 3 tháng.
A. GÓI CƯỚC FIBEREXTRA+
FiberExtra+ | Băng thông trong nước/QT | Cước tháng |
FiberEXtra100+ | 100Mbps / 12Mbps | 286,000 |
FiberEXtra150+ | 150Mbps / 12Mbps | 352,000 |
FiberEXtra200+ | 200Mbps / 15Mbps | 462,000 |
FiberEXtra240+ | 240Mbps / 16Mbps | 550,000 |
FiberEXtra300+ | 300Mbps / 20Mbps | 990,000 |
FiberEXtra400+ | 400Mbps / 24Mbps | 1,760,000 |
FiberEXtra600+ | 600Mbps / 30Mbps | 5,500,000 |
FiberExtra1000+ | 1000Mbps / 35Mbps | 16,500,000 |
B. GÓI CƯỚC FIBERVNN
TÊN GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ TRONG NƯỚC / QTTĐ | CAM KẾT QT.TT | CƯỚC THÁNG |
Fiber 50+ | 80Mbps / 20,5Mbps | 768Kbps | 264,000 |
Fiber 60Eco+ | 100Mbps / 22,8Mbps | 1Mbps | 316,800 |
Fiber 60+ | 100Mbps / 22,8Mbps | 1.5Mbps | 528,000 |
Fiber 80Eco+ | 120Mbps / 28,8Mbps | 1.5Mbps | 514,800 |
Fiber 80+ | 120Mbps / 28,8Mbps | 3Mbps | 1,072,500 |
Fiber 100Eco+ | 150Mbps / 35Mbps | 2Mbps | 858,000 |
Fiber 100+ | 150Mbps / 35Mbps | 4Mbps | 1,787,500 |
Fiber 100VIP+ | 150Mbps / 35Mbps | 6Mbps | 2,860,000 |
Fiber 150Eco+ | 200Mbps / 50Mbps | 4Mbps | 2,145,000 |
Fiber 150+ | 200Mbps / 50Mbps | 6Mbps | 5,720,000 |
Fiber 150VIP+ | 200Mbps / 50Mbps | 9Mbps | 7,150,000 |
Fiber 200Eco+ | 300Mbps / 60Mbps | 5Mbps | 4,290,000 |
Fiber 200+ | 300Mbps / 60Mbps | 8Mbps | 7,865,000 |
Fiber 200VIP+ | 300Mbps / 60Mbps | 10Mbps | 10,725,000 |
Fiber 300Eco+ | 400Mbps / 85Mbps | 8Mbps | 8,580,000 |
Fiber 300+ | 400Mbps / 85Mbps | 12Mbps | 10,725,000 |
Fiber 300VIP+ | 400Mbps / 85Mbps | 15Mbps | 14,300,000 |
Fiber 500Eco+ | 600Mbps / 125Mbps | 10Mbps | 12,870,000 |
Fiber 500+ | 600Mbps / 125Mbps | 18Mbps | 17,875,000 |
Fiber 500VIP+ | 600Mbps / 125Mbps | 25Mbps | 21,450,000 |
Tổng đài đăng ký internet VNPT Huyện Hóc Môn, Củ Chi: 081692.5555 – 0822.700.800