Lắp mạng wifi VNPT ở thành phố Bà Rịa
Mục lục
LẮP MẠNG VNPT THÀNH PHỐ BÀ RỊA
Lắp mạng VNPT ở Bà Rịa nhanh chóng, thủ tục đơn giản, hotline 0822700800 – 0816925555 tiếp nhận đăng ký mới.
Quý khách có nhu cầu đăng ký lắp mạng VNPT ở Bà Rịa hãy gọi vào hotline để đăng ký mà không cần phải đến điểm giao dịch VNPT. Chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn đăng ký online, lắp đặt trong ngày.
CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI NĂM 2021
- Nâng tốc độ gói Home và giảm giá.
- Trả trước 6 tháng tặng 1 tháng các gói Home Combo, Home TV và Home Internet.
Điểm giao dịch VNPT ở TP Bà Rịa:
- 139 đường 27/4 – Phường Phước Hiệp – Thành phố Bà Rịa.
- Bản đồ Google Maps VNPT Bà Rịa (Trung Tâm Viễn Thông VNPT Thành phố Bà Rịa):
HOTLINE ĐĂNG KÝ: 0822.700.800 – 0911.870.868
*Cập nhật 2021, Internet cáp quang VNPT ở Bà Rịa năm 2021
GÓI CƯỚC WIFI TỐC ĐỘ SIÊU TỐC
Lắp mạng VNPT ở Vũng Tàu các gói cước cá nhân, hộ gia đình
Gói cước Home Internet
GÓI CƯỚC HOME INTERNET | |||
Trả trước 6 tháng tặng 1 tháng, trả trước 12 tháng tặng 3 tháng. | |||
GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ | MỨC CƯỚC/THÁNG | 6 THÁNG TẶNG 2 THÁNG |
Home 1 | 40 Mbps | 165.000 đ | 990.000 đ |
Home 2 | 80 Mbps | 180.000 đ | 1.080.000 đ |
Home 3 Super | 100 Mbps | 195.000 đ | 1.170.000 đ |
Home 4 Super | 150 Mbps | 210.000 đ | 1.260.000 đ |
Home 5 Super | 200 Mbps | 260.000 đ | 1.530.000 đ |
Home NET IP TĨNH |
300 Mbps | 600.000 đ | 3.600.000 đ |
GÓI CƯỚC HOME TV TẠI BÀ RỊA | ||||
Home TV1,TV2,TV3,TV4, TV5 trả trước 6 tháng tặng 1 tháng, trả trước 12 tháng tặng 3 tháng. | ||||
GÓI CƯỚC |
MYTV | TỐC ĐỘ | MỨC CƯỚC/THÁNG | |
SMART TIVI | TIVI THƯỜNG | |||
Home TV1 | Nâng cao | 40 Mbps | 166.000 đ | 210.000 đ |
Home TV2 | Nâng cao | 80 Mbps | 181.000 đ | 225.000 đ |
Home TV3 Super | Nâng cao | 100 Mbps | 211.000 đ | 255.000 đ |
Home TV3 Super | Nâng cao | 150 Mbps | 221.000 đ | 265.000 đ |
Home TV3 Super | Nâng cao | 200 Mbps | 256.000 đ | 300.000 đ |
Giá đã bao gồm VAT |
Lắp mạng VNPT ở Vũng Tàu – KH cá nhân
Home 1: tốc độ 30Mbps, 165.000 đ/tháng; TT 6 tháng tặng thêm 2 tháng 1.080.000 đồng.
Home 2: tốc độ 80Mbps, 180.000 đ/tháng; TT 6 tháng tặng thêm 2 tháng 1.260.000 đồng.
Home 3 Super: tốc độ 100Mbps, 195.000 đ/tháng, TT 6 tháng tặng thêm 2 tháng 1.380.000 đồng.
Home 4 Super: tốc độ 150Mbps, 210.000 đ/tháng, TT 6 tháng tặng thêm 2 tháng 1.530.000 đồng.
Home 5 Super: tốc độ 200Mbps, 260.000 đ/tháng, TT 6 tháng tặng thêm 2 tháng 1.800.000 đồng.
Home NET: 300Mbps, 1 IP tĩnh, Cam kết QT Tối thiểu 2Mbps, cước 600.000 đ/tháng; TT 6 tháng tặng thêm 2 tháng 3.600.000 đồng.
Gói cước tích hợp Home Combo
KHUYẾN MÃI 2021:
- Nâng cấp tốc độ các gói Home Combo lên: 50Mb >>> 80Mb, 100Mb >>> 150Mb, giá không đổi.
- Trả trước 6 tháng tặng 2 tháng, 12 tháng tặng 4 tháng.
- Home Đỉnh: trả trước 6 tháng tặng 1 tháng, 12 tháng tặng 3 tháng.
Home Combo là gói cước tích hợp dành cho các Hộ Gia đình có nhu cầu sử dụng đồng thời nhiều dịch vụ như Internet, Truyền hình và di động của VNPT. Khi sử dụng gói cước Home Combo, Quý Khách có thể sử dụng chung data đến 60GB/tháng, chủ nhóm gọi nội mạng Vinaphone MIỄN PHÍ đến 1,000 phút/tháng, gọi nội nhóm miễn phí giữa các thành viên…
BẢNG GIÁ CHI TIẾT HOME COMBO TỪ 05/2021
Quý Khách lưu ý: Mytv trong gói HOME Combo sử dụng trên app Mytv Net. Quý Khách sử dụng Set-top-box cho TV thông thường thêm 44,000 đ/tháng, chi tiết như bảng sau:
CHI TIẾT HOME COMBO CÓ SỬ DỤNG SET-TOP-BOX
GÓI HOME COMBO | 6 THÁNG CÓ SET-TOP-BOX | 12 THÁNG, CÓ SET-TOP-BOX |
HOME ĐỈNH (150Mb) | 2.004.000 đ | 4.008.000 đ |
HOME THỂ THAO (đã gồm K+) | 2.424.000 đ | 2.848.000 đ |
HOME GIẢI TRÍ (150Mb) | 2.184.000 đ | 4.368.000 đ |
HOME GAME (150Mb) | 2.184.000 đ | 4.368.000 đ |
HOME KẾT NỐI (150Mb) | 2.124.000 đ | 4.248.000 đ |
HOME TIẾT KIỆM (80Mb) | 1.824.000 đ | 3.648.000 đ |
CÁP QUANG DOANH NGHIỆP VNPT THÀNH PHỐ VŨNG TÀU
GÓI CƯỚC VĂN PHÒNG DATA
GÓI CƯỚC FIBER EXTRA
GÓI CƯỚC FIBERVNN
GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ | TỪNG THÁNG | 6TH TẶNG 1TH | 12TH TẶNG 3TH |
Fiber36+ | 40 Mbps | 231.000 | 1.386.000 | 2.772.000 |
Fiber50+ | 80 Mbps | 330.000 | 1.980.000 | 3.960.000 |
Fiber60Eco+ | 100 Mbps | 396.000 | 2.376.000 | 4.752.000 |
Fiber60+ | 100 Mbps | 660.000 | 3.960.000 | 7.920.000 |
Fiber80Eco+ | 120 Mbps | 792.000 | 4.752.000 | 9.504.000 |
Fiber80+ | 120 Mbps | 1.650.000 | 9.900.000 | 19.800.000 |
Fiber100Eco+ | 150 Mbps | 1.320.000 | 7.920.000 | 15.840.000 |
Fiber100+ | 150 Mbps | 2.750.000 | 16.500.000 | 33.000.000 |
Fiber100VIP+ | 150 Mbps | 4.400.000 | 26.400.000 | 52.800.000 |
Fiber150Eco+ | 200 Mbps | 3.300.000 | 19.800.000 | 39.600.000 |
Fiber150+ | 200 Mbps | 8.800.000 | 52.800.000 | 105.600.000 |
Fiber150VIP+ | 200 Mbps | 11.000.000 | 66.000.000 | 132.000.000 |
Fiber200Eco+ | 300 Mbps | 6.600.000 | 39.600.000 | 79.200.000 |
Fiber200+ | 300 Mbps | 12.100.000 | 72.600.000 | 145.200.000 |
Fiber200VIP+ | 300 Mbps | 16.500.000 | 99.000.000 | 198.000.000 |
Fiber300Eco+ | 400 Mbps | 13.200.000 | 79.200.000 | 158.400.000 |
Fiber300+ | 400 Mbps | 16.500.000 | 99.000.000 | 198.000.000 |
Fiber300VIP+ | 400 Mbps | 22.000.000 | 132.000.000 | 264.000.000 |
Fiber500Eco+ | 600 Mbps | 19.800.000 | 118.800.000 | 237.600.000 |
Fiber500+ | 600 Mbps | 27.500.000 | 165.000.000 | 330.000.000 |
Fiber500VIP+ | 600 Mbps | 33.000.000 | 198.000.000 | 396.000.000 |
FiberIo50 | 80 Mbps | 220.000 | 1.320.000 | 2.640.000 |
Video giới thiệu dịch vụ lắp mạng VNPT tại Bà Rịa – Vũng Tàu
Lắp mạng VNPT ở tp Vũng Tàu, Lắp mạng ở TP Bà Rịa, Lắp mạng VNPT ở Châu Đức, Lắp mạng VNPT ở Xuyên Mộc, Lắp mạng VNPT ở Tân Thành, Lắp mạng VNPT ở Đất Đỏ, Lắp mạng VNPT ở Côn Đảo, Tổng đài VNPT Bà Rịa – Vũng Tàu