Lắp mạng wifi Chung cư ESTELLA, Thủ Đức
Mục lục
Tổng đài VNPT Chung cư ESTELLA – Lắp Mạng VNPT TP Thủ Đức
- Tổng đài đăng ký dịch vụ VNPT chung cư ESTELLA: 081692.5555 – 0822.700.800
- Tổng đài VNPT c/c ESTELLA CSKH, thu cước, báo hỏng VNPT kv ESTELLA: 18001166
Quý khách có nhu cầu đăng ký lắp mạng wifi VNPT c/c ESTELLA, chỉ cần gọi vào tổng đài 0816925555 hoặc tổng đài 0822.700.800, nhân viên phụ trách sẽ liên hệ khảo sát, tư vấn gói cước phù hợp. Chuyên viên kỹ thuật hẹn giờ lắp đặt và ký hợp đồng tại nhà.
Địa chỉ chung cư ESTELLA: 4B – 22 – 02/4B – 22 – 02 Tổ 2, Khu phố 5, An Phú, TP. Thủ Đức, Hồ Chí Minh
KHUYẾN MÃI NỔI BẬT VNPT TẠI CĂN HỘ ESTELLA
- Các gói Home Net được trang bị modem wifi 2 băng tần cao cấp của VNPT.
- TT 6 tháng tặng 1 tháng, 12 tháng tặng 2 tháng.
- Tặng data vào sim vinaphone khi đk gói Home Combo
- TP Thủ Đức được ưu đãi giá cước “Ngoại thành” của VNPT, tuy nhiên, theo quy định khi lắp internet tại c/c ESTELLA, quý khách cần đăng ký gói cước từ 220.000đ/tháng trở lên để đảm bảo chất lượng dịch vụ.
Hotline đăng ký VNPT khu vực căn hộ ESTELLA: 0816925555 (có zalo) – 0822700800
GÓI CƯỚC HOME INTERNET
LẮP MẠNG VNPT TẠI CĂN HỘ ESTELLA CÓ NHỮNG GÓI CƯỚC NÀO?
Cập nhật: 18/06/2024
VNPT triển khai rất nhiều gói cước với nhiều tính năng ưu việt dành cho quý khách hàng tại khu vực căn hộ ESTELLA.
- INTERNET CÁP QUANG CÁ NHÂN HỘ GIA ĐÌNH (Home NET)
- INTERNET CÁP QUANG + TRUYỀN HÌNH 4K (Home NET+)
- INTERNET CÁP QUANG + TRUYỀN HÌNH 4K + DI ĐỘNG (Home Combo)
- INTERNET CÁP QUANG DOANH NGHIỆP, TỔ CHỨC
I. Internet cáp quang hộ gia đình VNPT ESTELLA
- Trả trước 6 tháng tặng 1 tháng.
- Trả trước 12 tháng tặng 2 tháng.
Giá đã gồm VAT.
Bảng giá lắp đặt wifi, truyền hình VNPT chung cư ESTELLA mới nhất:
TÊN GÓI CƯỚC | THÀNH PHẦN | CHI TIẾT | CƯỚC THÁNG |
Home NET 7 | Internet | 1.000Mbps | 279.000 đ |
HOME NET 6 (ip tĩnh) | Internet | 500Mbps (cam kết quốc tế 2Mbps) | 499.000 đ |
HOME NET 3+ | Internet | 200Mbps | 239.000 đ |
Mytv | Nâng cao plus | ||
HOME NET 4+ | Internet | 250Mbps | 249.000 đ |
Mytv | Nâng cao plus | ||
HOME MESH 3 | Internet | 200Mbps | 239.000 đ |
Wifi mesh | 1 Mesh 5 | ||
HOME MESH 4 | Internet | 250Mbps | 249.000 đ |
Wifi mesh | 2 Mesh 5 hoặc 1 Mesh 6 | ||
HOME MESH 7 | Internet | Không giới hạn | 299.000 đ |
Wifi mesh | 3 Mesh 5 hoặc 2 Mesh 6 | ||
HOME MESH 1+ | Internet | 100Mbps | 225.000 đ |
Mytv | Nâng cao plus | ||
Wifi mesh | 1 Mesh 5 | ||
HOME MESH 2+ | Internet | 150Mbps | 240.000 đ |
Mytv | Nâng cao plus | ||
Wifi mesh | 1 Mesh 5 | ||
HOME MESH 3+ | Internet | 200Mbps | 269.000 đ |
Mytv | Nâng cao plus | ||
Wifi mesh | 1 Mesh 5 | ||
HOME MESH 4+ | Internet | 250Mbps | 279.000 đ |
Mytv | Nâng cao plus | ||
Wifi mesh | 2 Mesh 5 hoặc 1 mesh 6 | ||
HOME COMBO | |||
HOME SÀNH 2 | Internet | 150Mbps | 239.000 đ |
Di động vinaphone | 3GB/ngày, 1.500 phút nội mạng, 89 phút ngoại mạng | ||
HOME SÀNH 4 | Internet | 200Mbps | 279.000 đ |
Di động vinaphone | 3GB/ngày, 1.500 phút nội mạng, 89 phút ngoại mạng | ||
HOME CHẤT 2 | Internet | 150Mbps | 274.000 đ |
Di động vinaphone | 3GB/ngày, 1.500 phút nội mạng, 89 phút ngoại mạng | ||
Mytv | Nâng cao Plus | ||
HOME CHẤT 4 | Internet | 200Mbps | 284.000 đ |
Di động vinaphone | 3GB/ngày, 1.500 phút nội mạng, 89 phút ngoại mạng | ||
Mytv | Nâng cao Plus | ||
HOME CHẤT 6 | Internet | 300Mbps | 324.000 đ |
Di động vinaphone | 3GB/ngày, 1.500 phút nội mạng, 89 phút ngoại mạng | ||
Mytv | Nâng cao Plus | ||
Đăng ký thêm Smartbox vnpt: +30.000đ/tháng | |||
Đăng ký thêm wifi mesh 5: +30.000đ/tháng; wifi mesh 6: +45.000 đ/tháng. | |||
Phí hòa mạng 300.000đ/thuê bao, áp dụng từ 07/2023 |
HOME NET MESH 3: 200Mbps – VNPT CHUNG CƯ ESTELLA
Tốc độ Internet 100Mbps + 1 wifi mesh 5
- Cước từng tháng: 239.000 đồng
- Trả trước 6 tháng tặng +1 tháng: 1.434.000 đồng.
- Trả trước 12 tháng tặng +2 tháng: 2.868.000 đồng
HOME NET MESH 4: 250Mbps – VNPT CHUNG CƯ ESTELLA
Tốc độ Internet 250Mbps + 2 wifi mesh 5
- Cước từng tháng: 249.000 đồng
- Trả trước 6 tháng tặng +1 tháng: 1.494.000 đồng.
- Trả trước 12 tháng tặng +2 tháng: 2.988.000 đồng.
HOME NET 3+: 200Mbps – VNPT C/C ESTELLA
Tốc độ Internet 200Mbps + 1 Mytv nâng cao
- Cước từng tháng: 239.000 đồng
- Trả trước 6 tháng tặng +1 tháng: 1.434.000 đồng.
- Trả trước 12 tháng tặng +2 tháng: 2.868.000 đồng
HOME NET 4+: 250Mbps – VNPT CĂN HỘ ESTELLA
Tốc độ Internet 250Mbps + 1 Mytv nâng cao
- Cước từng tháng: 249.000 đồng
- Trả trước 6 tháng tặng +1 tháng: 1.494.000 đồng.
- Trả trước 12 tháng tặng +2 tháng: 2.988.000 đồng.
HOME NET 7: 1000Mbps
Tốc độ Internet 1000Mbps >>> được ưu tiên tốc độ
- Cước từng tháng: 279.000 đồng
- Trả trước 6 tháng tặng 1 tháng: 1.674.000 đồng.
- Trả trước 12 tháng tặng 2 tháng: 3.348.000 đồng.
II. Internet cáp quang + truyền hình 4K: Home TV – VNPT Chung cư ESTELLA
Home net+ là gói cước gồm INTERNET WiFi và truyền hình Mytv của VNPT.
GÓI CƯỚC HOME NET+ (C/C ESTELLA) |
INTERNET | MYTV | GIÁ GÓI/THÁNG | |
SMART TV | TV THƯỜNG | |||
Home NET 1+ | 100 Mbps | Nâng cao | XX | 220.000 đ |
Home NET 2+ | 150 Mbps | Nâng cao | XX | 235.000 đ |
Home NET 3+ | 200 Mbps | Nâng cao | 239.000 đ | 269.000 đ |
Home NET 4+ |
250 Mbps | Nâng cao |
249.000 đ | 279.000 đ |
Home NET 7+ |
1,000 Mbps | Nâng cao | 309.000 đ | 339.000 đ |
Quý khách có nhu cầu sử dụng thêm wifi mesh: +30.000đ/tháng/mesh | ||||
|
III. Internet cáp quang + truyền hình 4K + di động Vina: Home Combo – VNPT ESTELLA
Home Combo là gói cước gồm 3 dịch vụ: internet wifi tốc độ cao, truyền hình Mytv và di động vinaphone. Home combo rất phù hợp với quý khách đang sử dụng sim di động vinaphone gồm cả trả trước và trả sau.
HOME SÀNH
GÓI HOME SÀNH | TỐC ĐỘ WIFI | VINAPHONE | CƯỚC THÁNG (đ,đã vat) |
Home Sành 2 | 150Mbps | 3GB/ngày, 1.500 phút nội mạng, 89 phút ngoại mạng | 239.000 |
Home Sành 4 | 200Mbps | 3GB/ngày, 1.500 phút nội mạng, 89 phút ngoại mạng | 279.000 |
HOME CHẤT
HOME CHẤT | WIFI + MYTV | VINAPHONE | CƯỚC THÁNG (đ,đã vat) |
Home Chất 2 | 150Mbps + Nâng cao | 3GB/ngày, 1.500 phút nội mạng, 89 phút ngoại mạng | 274.000 |
Home Chất 4 | 200Mbps + Nâng cao | 3GB/ngày, 1.500 phút nội mạng, 89 phút ngoại mạng | 284.000 |
Home Chất 6 | 300Mbps + Nâng cao | 3GB/ngày, 1.500 phút nội mạng, 89 phút ngoại mạng | 324.000 |
Quý khách dùng tivi thường, chỉ cần thêm 35.000 đồng/tháng có ngay Smartbox thế hệ mới. |
Quý khách được tặng 1 sim vinaphone khi đăng ký gói cước Home sành/home chất.
IV. Internet cáp quang doanh nghiệp – VNPT căn hộ ESTELLA
GÓI CƯỚC FIBERXTRA+ VNPT ESTELLA
- Tặng kèm 1 IP tĩnh WAN khi đăng ký gói fiberxtra+ tại chung cư ESTELLA.
- Đối tượng áp dụng: công ty, tổ chức.
- Trả trước 6th tặng 1th và 12th tặng 3th.
Fiberxtra
(c/c ESTELLA) |
Băng thông trong nước/QT | Loại IP | Cước tháng |
FiberXtra1 | 200Mbps | Động | 286,000 |
FiberXtra2 | 300Mbps | Tĩnh | 550,000 |
FiberXtra3 | 500Mbps | Tĩnh | 1,760,000 |
FiberXtra4 | 800Mbps | Tĩnh | 5,500,000 |
FiberXtra5 | 1,000Mbps | Tĩnh | 8,800,000 |
FiberXtra6 | 2,000Mbps | Tĩnh | 16,500,000 |
GÓI CƯỚC FIBERVNN – VNPT CHUNG CƯ ESTELLA
Gói cước Fibervnn dành cho doanh nghiệp có cam kết tốc độ quốc tế tối thiểu.
GÓI CƯỚC DN VNPT
(c/c ESTELLA) |
Tốc độ trong nước | Cam kết quốc tế tối thiểu | Giá cước tháng (đồng) |
FibereEco1 | 80Mbps | 3Mbps | 352,000 |
FiberEco2 | 120Mbps | 4Mbps | 418,000 |
FiberEco3 | 150Mbps | 6Mbps | 858,000 |
FiberEco4 | 200Mbps | 7Mbps | 1,100,000 |
Fiber4 | 200Mbps | 10Mbps | 2,200,000 |
FiberEco5 | 300Mbps | 12Mbps | 3,520,000 |
Fiber5 | 300Mbps | 18Mbps | 5,500,000 |
Fiber6 | 500Mbps | 32Mbps | 9,900,000 |
FiberVip6 | 500Mbps | 45Mbps | 13,200,000 |
Fiber7 | 800Mbps | 55Mbps | 17,600,000 |
FiberVip7 | 800Mbps | 65Mbps | 22,000,000 |
Fiber8 | 1,000Mbps | 80Mbps | 27,500,000 |
FiberVip8 | 1,000Mbps | 100Mbps | 33,000,000 |
FiberVip9 | 2,000Mbps | 200Mbps | 60,500,000 |
Lợi ích khi đăng ký internet doanh nghiệp VNPT khu vực ESTELLA:
- Tặng IP trong gói Fiberextra300+ trở lên và gói FiberEco2+ trở lên.
- Trang bị modem wifi đáp ứng nhiều thiết bị kết nối đồng thời.
- Ưu tiên đường truyền.
– Cảm ơn quý khách đã lựa chọn và sử dụng dịch vụ của VNPT!