Lắp mạng VNPT TP Bắc Giang, wifi VNPT TP Bắc Giang
Mục lục
Tổng đài VNPT TP. Bắc Giang – Lắp Mạng VNPT TP. Bắc Giang
- Tổng đài đăng ký dịch vụ VNPT Bắc Giang: 0816925555 – 0822700800
- Tổng đài VNPT Bắc Giang, CSKH, thu cước VNPT Bắc Giang: (0204)119
- Tổng đài VNPT Bắc Giang, báo hư (báo hỏng): (0204)119/18001166
Quý khách có nhu cầu đăng ký lắp mạng wifi VNPT TP Bắc Giang chỉ cần gọi vào tổng đài 0816925555 hoặc tổng đài 0911870868, nhân viên phụ trách sẽ liên hệ khảo sát, tư vấn gói cước phù hợp. Chuyên viên kỹ thuật hẹn giờ lắp đặt và ký hợp đồng tại nhà.
KHUYẾN MÃI NỔI BẬT VNPT TẠI BẮC GIANG
- Các gói Home Super được trang bị modem wifi 2 băng tần cao cấp của VNPT.
- TT 6 tháng tặng 1 tháng, 12 tháng tặng 2 tháng.
- Miễn phí hòa mạng khi trả trước >= 6 tháng.
- Tặng data vào sim vinaphone khi đk gói Home Combo
GÓI CƯỚC HOME NET – VNPT TP BẮC GIANG
LẮP MẠNG VNPT TẠI BẮC GIANG CÓ NHỮNG GÓI CƯỚC NÀO?
Cập nhật: 01/07/2023
VNPT triển khai rất nhiều gói cước với nhiều tính năng ưu việt dành cho quý khách hàng tại khu vực Thành phố Bắc Giang.
- INTERNET CÁP QUANG CÁ NHÂN HỘ GIA ĐÌNH
- INTERNET CÁP QUANG + TRUYỀN HÌNH 4K
- INTERNET CÁP QUANG + TRUYỀN HÌNH 4K + DI ĐỘNG
- INTERNET CÁP QUANG DOANH NGHIỆP, TỔ CHỨC
Bảng báo giá internet VNPT tại Bắc Giang cho cá nhân, hộ gia đình
GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ | CƯỚC TỪNG THÁNG | GÓI 6 THÁNG TẶNG 1 THÁNG |
Home Net 1 | 100Mbps | 165.000đ | 990.000đ |
Home Net 2 | 150Mbps | 180.000đ | 1.080.000đ |
Home Net 3 | 200Mbps | 209.000đ | 1.254.000đ |
Home Net 4 | 250Mbps | 219.000đ | 1.314.000đ |
Home Net 5 | 300Mbps | 249.000đ | 1.494.000đ |
Home Net 6 | 500Mbps | 350.000đ | 2.100.000đ |
Home Mesh 1 | 100Mbps + 1 WIFI MESH | 195.000đ | 1.170.000đ |
Home Mesh 2 | 150Mbps + 1 WIFI MESH | 210.000đ | 1.260.000đ |
Home Mesh 3 | 200Mbps + 1 WIFI MESH | 239.000đ | 1.434.000đ |
Home Mesh 4 | 250Mbps + 2 WIFI MESH | 249.000đ | 1.494.000đ |
Home Mesh 5 | 300Mbps + 3 WIFI MESH | 309.000đ | 1.854.000đ |
Home Mesh 6 | 500Mbps + 3 WIFI MESH | 430.000đ | 2.580.000đ |
GÓI CƯỚC CÓ KÈM TRUYỀN HÌNH MYTV 180 KÊNH | |||
Home Net 1+ | 100Mbps + Mytv | 185.000đ | 1.110.000đ |
Home Net 2+ | 150Mbps + Mytv | 200.000đ | 1.200.000đ |
Home Net 3+ | 200Mbps + Mytv | 229.000đ | 1.374.000đ |
Home Net 4+ | 250Mbps + Mytv | 239.000đ | 1.434.000đ |
Home Net 5+ | 300Mbps + Mytv | 269.000đ | 1.614.000đ |
Home Mesh 1+ | 100Mbps + Mytv + 1 Wifi mesh | 205.000đ | 1.230.000đ |
Home Mesh 2+ | 150Mbps + Mytv + 1 Wifi mesh | 230.000đ | 1.380.000đ |
Home Mesh 3+ | 200Mbps + Mytv + 1 Wifi mesh | 259.000đ | 1.554.000đ |
Home Mesh 4+ | 250Mbps + Mytv + 2 Wifi mesh | 269.000đ | 1.614.000đ |
Home Mesh 5+ | 300Mbps + Mytv + 3 Wifi mesh | 329.000đ | 1.974.000đ |
Bảng giá áp dụng từ 01/07/2023, giá đã gồm VAT | |||
Trả trước 6 tháng tặng 1 tháng | |||
Trả trước 12 tháng tặng 2 tháng | |||
Đăng ký thêm Smartbox: +35.000đ/tháng Đăng ký thêm 1 wifi mesh: +30.000đ/tháng |
|||
CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ VNPT BẮC GIANG: 081692.5555 - 0822.700.800 | |||
CHI TIẾT KHUYẾN MÃI LẮP ĐẶT WIFI CÁC HUYỆN THUỘC TỈNH BẮC GIANG | |||
VNPT Thành phố Bắc Giang | VNPT Huyện Hiệp Hoà | VNPT Huyện Lạng Giang | VNPT Huyện Lục Nam |
VNPT Huyện Lục Ngạn | VNPT Huyện Sơn Động | VNPT Huyện Tân Yên | VNPT Huyện Việt Yên |
VNPT Huyện Yên Dũng | VNPT Huyện Yên Thế |