Đăng ký chữ ký số VNPT huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre
BẢNG GIÁ CHI TIẾT CHỮ KÝ SỐ VNPT – CA HUYỆN MỎ CÀY BẮC, TỈNH BẾN TRE
GÓI CKS VNPT-CA | NỘI DUNG ƯU ĐÃI | GIA HẠN | ĐĂNG KÝ MỚI |
OID Standard 1 năm | Tặng thêm 6th | 1.273.000 đồng | 1.823.000 đồng |
OID Standard 2 năm | Tặng thêm 9th | 2.190.000 đồng | 2.740.000 đồng |
OID Standard 3 năm | Tặng thêm 12th | 2.562.000 đồng | 3.112.000 đồng |
BẢNG GIÁ CHI TIẾT COMBO CHỮ KÝ SỐ VÀ BHXH VNPT HUYỆN MỎ CÀY BẮC
GÓI CƯỚC | ƯU ĐÃI | GÓI GIA HẠN (đã VAT) | ĐĂNG KÝ MỚI (đã VAT) |
VNPT CA-IVAN10 1 NĂM | Tặng 06 tháng | 1.320.000 đ | 1.870.000 đ |
VNPT CA-IVAN10 2 NĂM | Tặng 09 tháng | 2.156.000 đ | 2.706.000 đ |
VNPT CA-IVAN10 3 NĂM | Tặng 12 tháng | 2.530.000 đ | 3.080.000 đ |
VNPT CA-IVAN100 1 NĂM | Tặng 06 tháng | 1.584.000 đ | 2.134.000 đ |
VNPT CA-IVAN100 2 NĂM | Tặng 09 tháng | 2.695.000 đ | 3.245.000 đ |
VNPT CA-IVAN100 3 NĂM | Tặng 12 tháng | 3.020.600 đ | 3.570.600 đ |
VNPT CA-IVAN1000 1 NĂM | Tặng 06 tháng | 1.897.500 đ | 2.447.500 đ |
VNPT CA-IVAN1000 2 NĂM | Tặng 09 tháng | 3.157.000 đ | 3.707.000 đ |
VNPT CA-IVAN1000 3 NĂM | Tặng 12 tháng | 3.608.000 đ | 4.158.000 đ |
VNPT CA + IVANMax 1 NĂM | Tặng 06 tháng | 2.200.000 đ | 2.750.000 đ |
VNPT CA + IVANMax 2 NĂM | Tặng 09 tháng | 3.658.600 đ | 4.208.600 |
VNPT CA + IVANMax 3 NĂM | Tặng 12 tháng | 4.202.000 đ | 4.752.000 |