VNPT huyện Thủy Nguyên Lắp Đặt Mạng Wifi, Truyền Hình Mytv siêu rẻ
Mục lục
LẮP MẠNG VNPT HUYỆN THỦY NGUYÊN
Lắp mạng VNPT ở Thủy Nguyên nhanh chóng, thủ tục đơn giản, hotline 0822700800 – 0816925555 tiếp nhận đăng ký mới.
Quý khách có nhu cầu đăng ký lắp mạng VNPT ở Thủy Nguyên hãy gọi vào hotline để đăng ký mà không cần phải đến điểm giao dịch VNPT. Chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn đăng ký online, lắp đặt trong ngày.
CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI MỚI HUYỆN THỦY NGUYÊN
- MUA THÊM WIFI MESH GIÁ CỰC SỐC
- Nâng tốc độ gói Home và giảm giá.
- Trả trước 6 tháng tặng 1 tháng các gói Home Combo, Home TV và Home Internet.
- Trả trước 12 tháng tặng 3 tháng.
Các điểm giao dịch VNPT ở Thủy Nguyên:
HOTLINE ĐĂNG KÝ: 0822.700.800 – 081692.5555
*Cập nhật 01/09/2022, Internet cáp quang VNPT ở Thủy Nguyên
GÓI CƯỚC WIFI TỐC ĐỘ SIÊU TỐC
Thời gian áp dụng từ 01/08/2022
Lắp mạng VNPT ở Thủy Nguyên các gói cước cá nhân, hộ gia đình
Gói cước Home Internet
GÓI CƯỚC HOME INTERNET | |||
Trả trước 6 tháng tặng 1 tháng, trả trước 12 tháng tặng 3 tháng. | |||
GÓI CƯỚC KV THỦY NGUYÊN | TỐC ĐỘ | MỨC CƯỚC/THÁNG | 6 THÁNG TẶNG 1 THÁNG |
Home 1 | 40 Mbps | 189.000 đ | 1.134.000 đ |
Home 2 | 80 Mbps | 210.000 đ | 1.260.000 đ |
Home 3 Super |
100 Mbps + 1 wifi mesh | 245.000 đ | 1.470.000 đ |
Home 4 Super |
150 Mbps + 2 wifi mesh | 279.000 đ | 1.674.000 đ |
Home 5 Super |
200 Mbps + 3 wifi mesh | 349.000 đ | 2.094.000 đ |
Home NET IP TĨNH |
300 Mbps | 1.119.000 đ | 6.714.000 đ |
HOME TV |
TỐC ĐỘ | MYTV | SMART TIVI (đ/tháng) |
TIVI THƯỜNG (đ/tháng) |
HOME TV1 | 40Mbps | Nâng cao | 195.000 đ | 239.000 đ |
HOME TV2 | 80Mbps | Nâng cao | 215.000 đ | 250.000 đ |
HOME TV3 SUPER | 100Mbps + 1 WIFI MESH | Nâng cao | 260.000 đ | 295.000 đ |
HOME TV4 SUPER | 150Mbps + 2 WIFI MESH | Nâng cao | 294.000 đ | 329.000 đ |
HOME TV5 SUPER | 200Mbps + 3 WIFI MESH | Nâng cao | 364.000 đ | 399.000 đ |
Lắp mạng VNPT ở Thủy Nguyên – KH cá nhân
Home 1: tốc độ 40Mbps, 189.000 đ/tháng; TT 6 tháng tặng thêm 1 tháng 1.134.000 đồng.
Home 2: tốc độ 80Mbps, 210.000 đ/tháng; TT 6 tháng tặng thêm 1 tháng 1.260.000 đồng.
Home 3 Super: tốc độ 100Mbps + 1 wifi mesh, 245.000 đ/tháng, TT 6 tháng tặng thêm 1 tháng 1.470.000 đồng.
Home 4 Super: tốc độ 150Mbps + 2 wifi mesh, 279.000 đ/tháng, TT 6 tháng tặng thêm 1 tháng 1.674.000 đồng.
Home 5 Super: tốc độ 200Mbps + 3 wifi mesh, 349.000 đ/tháng, TT 6 tháng tặng thêm 1 tháng 2.094.000 đồng.
Home NET: 300Mbps, 1 IP tĩnh, Cam kết QT Tối thiểu 2Mbps, cước 1.119.000 đ/tháng; TT 6 tháng tặng thêm 1 tháng 4.800.000 đồng.
Home TV1: 40Mbps + Mytv, VTVCab, 195.000 đ/tháng (SmartTV), 239.000 đ/tháng (TV thường).
Home TV2: 80Mbps + Mytv, VTVCab, 225.000 đ/tháng (SmartTV), 269.000 đ/tháng (TV thường).
Home TV3: 100Mbps + 1 wifi mesh + Mytv, VTVCab, 260.000 đ/tháng (SmartTV), 295.000 đ/tháng (TV thường).
Home TV5: 200Mbps + 3 wifi mesh + Mytv, VTVCab, 364.000 đ/tháng (SmartTV), 399.000 đ/tháng (TV thường).
Gói cước tích hợp Home Combo
KHUYẾN MÃI 2022:
- Trả trước 6 tháng tặng 1 tháng, 12 tháng tặng 3 tháng.
Home Combo là gói cước tích hợp dành cho các Hộ Gia đình có nhu cầu sử dụng đồng thời nhiều dịch vụ như Internet, Truyền hình và di động của VNPT. Khi sử dụng gói cước Home Combo, Quý Khách có thể sử dụng chung data đến 60GB/tháng, chủ nhóm gọi nội mạng Vinaphone MIỄN PHÍ đến 1,000 phút/tháng, gọi nội nhóm miễn phí giữa các thành viên…
BẢNG GIÁ CHI TIẾT HOME COMBO TỪ 01/2022
HOME COMBO 1
TÊN GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ MỚI | MYTV + VINAPHONE | SMART TIVI (đ/tháng) |
HOME TIẾT KIỆM | 150Mbps | Chuẩn + 15GB/th, 1000 phút nội mạng | 239.000đ |
HOME ĐỈNH | 200Mbps | Nâng cao Plus + 2GB/ngày, 1000 phút nội mạng, 50 phút ngoại mạng | 279.000đ |
HOME THỂ THAO | 200Mbps | Nâng cao (Có K+) + 30GB/th, 1000 phút nội mạng | 383.000đ |
HOME KẾT NỐI | 200Mbps | Nâng cao Plus + 30GB/th, 1000 phút nội mạng, 50 phút ngoại mạng | 309.000đ |
HOME GIẢI TRÍ | 200Mbps | Nâng cao Plus + 30GB/th, 1000 phút nội mạng | 309.000đ |
Trả trước 6 tháng tặng 1 tháng | |||
Trả trước 12 tháng tặng 2 tháng | |||
Mời liên hệ: 0816925555 Gọi cho VNPT |
HOME COMBO 2
Tặng 1 wifi mesh khi đăng ký gói Home Combo 2 tốc độ 150Mbps.
TÊN GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ | MYTV + VINAPHONE | SMART TIVI (đ/tháng) |
HOME ĐỈNH 2 | 300Mbps + 1 WIFI MESH | Nâng cao + 2GB/ngày, 1000 phút nội mạng, 50 phút ngoại mạng | 329.000đ |
HOME THỂ THAO 2 | 300Mbps + 1 WIFI MESH | Nâng cao (Có K+) + 30GB/th, 1000 phút nội mạng | 443.000đ |
HOME KẾT NỐI 2 | 300Mbps + 1 WIFI MESH | Nâng cao + 30GB/th, 1000 phút nội mạng, 50 phút ngoại mạng | 349.000đ |
HOME GIẢI TRÍ 2 | 300Mbps + 1 WIFI MESH | Nâng cao + 30GB/th, 1000 phút nội mạng | 359.000đ |
Trả trước 6 tháng tặng 1 tháng | |||
Trả trước 12 tháng tặng 2 tháng | |||
Quý khách dùng tivi thường, chỉ cần thêm 35.000 đồng/tháng có ngay Smartbox thế hệ mới. |
Quý Khách lưu ý: Mytv trong gói HOME Combo sử dụng trên app Mytv Net. Quý Khách sử dụng Set-top-box cho TV thông thường thêm 35,000 đ/tháng.
CHI TIẾT CÁC GÓI CƯỚC HOME COMBO – VNPT THỦY NGUYÊN
- HOME GAME >>> Click Xem chi tiết
- HOME GIẢI TRÍ >>> Click Xem chi tiết
- HOME THỂ THAO >>> Click Xem chi tiết
- HOME KẾT NỐI >>> Click Xem chi tiết
- HOME TIẾT KIỆM >>> Click Xem chi tiết
CÁP QUANG DOANH NGHIỆP VNPT HUYỆN THỦY NGUYÊN
GÓI CƯỚC FIBER EXTRA
TÊN GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ TRONG NƯỚC / QTTĐ | LOẠI IP | CƯỚC THÁNG (đ) |
Fiberxtra100+ | 100Mbps / 20,5Mbps | Động | 286.000 |
Fiberxtra150+ | 150Mbps / 12Mbps | Động | 352.000 |
Fiberxtra200+ | 200Mbps / 15Mbps | Động | 462.000 |
Fiberxtra240+ | 240Mbps / 16Mbps | Động | 550.000 |
Fiberxtra300+ | 300Mbps / 20Mbps | Tĩnh | 990.000 |
Fiberxtra400+ | 400Mbps / 24Mbps | Tĩnh | 1.760.000 |
Fiberxtra600+ | 600Mbps / 30Mbps | Tĩnh | 5.500.000 |
Fiberxtra1000+ | 1000Mbps / 45Mbps | Tĩnh | 16.500.000 |
GÓI CƯỚC FIBERVNN
TÊN GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ TRONG NƯỚC / QTTĐ | CAM KẾT QT.TT | CƯỚC THÁNG |
Fiber50+ | 80Mbps / 20,5Mbps | 768Kbps | 330.000 đ |
Fiber60Eco+ | 100Mbps / 22,8Mbps | 1Mbps | 396.000 đ |
Fiber60+ | 100Mbps / 22,8Mbps | 1.5Mbps | 660.000 đ |
Fiber80Eco+ | 120Mbps / 28,8Mbps | 1.5Mbps | 792.000 đ |
Fiber80+ | 120Mbps / 28,8Mbps | 3Mbps | 1.650.000 đ |
Fiber100Eco+ | 150Mbps / 35Mbps | 2Mbps | 1.320.000 đ |
Fiber100+ | 150Mbps / 35Mbps | 4Mbps | 2.750.000 đ |
Fiber100VIP | 150Mbps / 35Mbps | 6Mbps | 4.400.000 đ |
Fiber150Eco+ | 200Mbps / 50Mbps | 4Mbps | 3.300.000 đ |
Fiber150+ | 200Mbps / 50Mbps | 6Mbps | 8.800.000 đ |
Fiber150VIP | 200Mbps / 50Mbps | 9Mbps | 11.000.000 đ |
Fiber200Eco+ | 300Mbps / 60Mbps | 5Mbps | 6.600.000 đ |
Fiber200+ | 300Mbps / 60Mbps | 8Mbps | 12.100.000 đ |
Fiber200VIP | 300Mbps / 60Mbps | 10Mbps | 16.500.000 đ |
Fiber300Eco+ | 400Mbps / 85Mbps | 8Mbps | 13.200.000 đ |
Fiber300+ | 400Mbps / 85Mbps | 12Mbps | 16.500.000 đ |
Fiber300VIP | 400Mbps / 85Mbps | 15Mbps | 22.000.000 đ |
Fiber500Eco+ | 600Mbps / 125Mbps | 10Mbps | 19.800.000 đ |
Fiber500+ | 600Mbps / 125Mbps | 18Mbps | 27.500.000 đ |
Fiber500VIP | 600Mbps / 125Mbps | 25Mbps | 33.000.000 đ |
Lắp mạng VNPT ở Đồ Sơn, Lắp mạng VNPT ở Dương Kinh, Lắp mạng VNPT Hải An, Lắp mạng VNPT Hồng Bàng, Lắp mạng VNPT Kiến An, Lắp mạng VNPT Quận Lê Chân, Lắp mạng VNPT Quận Ngô Quyền, Lắp mạng VNPT Huyện An Dương, Lắp mạng VNPT Huyện An Lão, Lắp mạng VNPT Huyện Bạch Long Vĩ, Lắp mạng VNPT Huyện Cát Hải, Lắp mạng VNPT Huyện Kiến Thuỵ, Lắp mạng VNPT Huyện Thủy Nguyên, Lắp mạng VNPT Huyện Tiên Lãng, Lắp mạng VNPT Huyện Vĩnh Bảo.