Gói cước doanh nghiệp VNPT Bình Tân, TPHCM
Các gói cước doanh nghiệp VNPT Bình Tân, TPHCM gồm: internet cáp quang tốc độ cao, bảo hiểm xã hội vnpt-ivan, chữ ký số VNPT-CA, hóa đơn điện tử vnpt-invoice và các dịch vụ CNTT khác.
Các khuyến mãi nổi bậc VNPT dành cho khách hàng doanh nghiệp tại Bình Tân:
- Cáp quang doanh nghiệp tặng thêm 3 tháng, miễn phí lắp đặt.
- Dịch vụ BHXH, VNPTCA tặng đến 12 tháng.
- Dịch vụ CNTT giảm đến 50%.
Xem thêm: khuyến mãi cáp quanh dành cho khách hàng cá nhân tại Bình Tân
Mục lục
KHUYẾN MÃI CÁP QUANG DOANH NGHIỆP VNPT BÌNH TÂN
GÓI CƯỚC CÁP QUANG FIBERXTRA+
Thời điểm ra mắt: 05/2021.
Địa bàn áp dụng: quận Bình Tân.
Trạng thái: còn hiệu lực.
Đối tượng áp dụng: khách hàng đăng ký mới hoặc chuyển từ nhà cung cấp khác sang VNPT, khách hàng hiện hữu VNPT vui lòng xem các “gói cước FiberVNN“.
Ưu đãi lắp mạng VNPT doanh nghiệp tại Bình Tân: trả trước 6 tháng tặng 1 tháng (gói 7 tháng), 12 tháng tặng 3 tháng (gói 15 tháng).
Thành phần: internet cáp quang VNPT.
Đơn vị tính: đồng, đã VAT
GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ TRONG NƯỚC/QUỐC TẾ | LOẠI IP | TỪNG THÁNG TẠI BÌNH TÂN |
Extra100+ | 100Mbps / 12Mbps | ip động | 286.000 |
Extra150+ | 150Mbps / 12Mbps | ip động | 352.000 |
Extra200+ | 200Mbps / 15Mbps | ip động | 462.000 |
Extra240+ | 240Mbps / 16Mbps | ip động | 550.000 |
Extra300+ | 300Mbps / 20Mbps | ip tĩnh | 990.000 |
Extra400+ | 400Mbps / 24Mbps | ip tĩnh | 1.760.000 |
Extra600+ | 600Mbps / 30Mbps | ip tĩnh | 5.500.000 |
Extra1000+ | 1000Mbps / 45Mbps | ip tĩnh | 16.500.000 |
GÓI CƯỚC CÁP QUANG “FIBEREXTRAWIFI+”
“FiberextraWifi+” là gói cước tích hợp cáp quang doanh nghiệp và wifi mesh VNPT.
Ưu đãi: trả trước 6 tháng tặng 1 tháng (gói 7 tháng), 12 tháng tặng 3 tháng (gói 15 tháng).
Lưu ý: lắp đặt mới trả trước 6 tháng hoặc 12 tháng.
TÊN GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ TRONG NƯỚC / QTTĐ | WIFI MESH | CƯỚC THÁNG |
extrawifi150+ | 150Mbps / 12Mbps | 1 wifi mesh | 385.000 đ |
extrawifi240+ | 240Mbps / 16Mbps | 2 wifi mesh | 572.000 đ |
extrawifi300+ | 300Mbps / 20Mbps | 3 wifi mesh | 1.023.000 đ |
GÓI CƯỚC CÁP QUANG FIBERVNN
Thành phần: internet cáp quang.
Trạng thái: còn hiệu lực.
Ưu đãi huyện Bình Tân: trả trước 6 tháng tặng 1 tháng (gói 7 tháng = từng tháng x 6), 12 tháng tặng 3 tháng (gói 15 tháng = từng tháng x 12).
TÊN GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ TRONG NƯỚC / QTTĐ | CAM KẾT QT.TT | CƯỚC THÁNG |
FibereEco1 | 80Mbps | 3Mbps | 352,000 |
FiberEco2 | 120Mbps | 4Mbps | 418,000 |
FiberEco3 | 150Mbps | 6Mbps | 858,000 |
FiberEco4 | 200Mbps | 7Mbps | 1,100,000 |
Fiber4 | 200Mbps | 10Mbps | 2,200,000 |
FiberEco5 | 300Mbps | 12Mbps | 3,520,000 |
Fiber5 | 300Mbps | 18Mbps | 5,500,000 |
Fiber6 | 500Mbps | 32Mbps | 9,900,000 |
FiberVip6 | 500Mbps | 45Mbps | 13,200,000 |
Fiber7 | 800Mbps | 55Mbps | 17,600,000 |
FiberVip7 | 800Mbps | 65Mbps | 22,000,000 |
Fiber8 | 1,000Mbps | 80Mbps | 27,500,000 |
FiberVip8 | 1,000Mbps | 100Mbps | 33,000,000 |
FiberVip9 | 2,000Mbps | 200Mbps | 60,500,000 |
Quý khách tham khảo hợp đồng mẫu dịch vụ cáp quang doanh nghiệp VNPT tại đây.
DỊCH VỤ ĐIỆN THOẠI CỐ ĐỊNH VNPT TẠI QUẬN BÌNH TÂN
Chọn số điện thoại cố định theo yêu cầu.
NỘI DUNG | CÁCH TÍNH CƯỚC | ||
Giá cước/phút | 6 giây đầu | 1 giây tiếp theo | |
Cước gọi nội hạt VNPT | 200 đ/phút | ||
Gọi liên tỉnh nội mạng VNPT | 800 đ/phút | 80,00 | 13,33 |
Gọi liên tỉnh ngoại mạng VNPT | 891 đ/phút | 89,09 | 14,85 |
Gọi qua VoIP 171 nội mạng VNPT | 680 đ/phút | 68,00 | 11,33 |
Gọi qua VoIP 171 ngoại mạng VNPT | 757.3 đ/phút | 75,73 | 12,62 |
Gọi tới mạng vinaphone | 800 đ/phút | 80,00 | 13,33 |
Gọi tới mạng di dộng khác | 1.090 đ/phút | ||
Gọi tới đầu số 069 ( mạng quân sự, công an) | 220 đ/phút |
GÓI CƯỚC CHỮ KÝ SỐ VNPT DOANH NGHIỆP VNPT-CA BÌNH TÂN
GÓI CKS VNPT-CA | THỜI HẠN | GIÁ GÓI (đã VAT) |
OID Standard 1 NĂM | 12 tháng + 6 tháng = 18 tháng | 1.320.000 đ |
OID Standard 2 NĂM | 24 tháng + 9 tháng = 33 tháng | 2.156.000 đ |
OID Standard 3 NĂM | 36 tháng + 12 tháng = 48 tháng | 2.530.000 đ |
Giá đã gồm 10% VAT và chưa bao gồm khuyến mãi.
Ưu đãi giảm thêm đến 20%, đăng ký tại đây
Bảng giá chưa gồm USB token 550.000 đồng. Quý khách gia hạn chữ ký số VNPT-CA không cần phải mua USB token.
GÓI CƯỚC KÝ SỐ TỪ XA SMARTCA VNPT BÌNH TÂN
Đối tượng | Thời gian sử dụng (tháng) | Gói cơ bản (đã VAT) | Gói nâng cao (đã VAT) |
Cá nhân thuộc tổ chức | 06 tháng | 280.000 đ | 420.000 đ |
Cá nhân thuộc tổ chức | 12 tháng | 540.000 đ | 810.000 đ |
Cá nhân thuộc tổ chức | 24 tháng | 1.000.000 đ | 2.250.000 đ |
Cá nhân thuộc tổ chức | 36 tháng | 1.500.000 đ | 1.500.000 đ |
Doanh nghiệp, tổ chức | 12 tháng | 1.500.000 đ | 2.250.000 đ |
Doanh nghiệp, tổ chức | 24 tháng | 2.700.000 đ | 4.050.000 đ |
Doanh nghiệp, tổ chức | 36 tháng | 3.800.000 đ | 5.700.000 đ |
GHI CHÚ | Tốc độ: 1 lượt/giây. Tối đa: 500 lượt/24h |
Tốc độ: 20 lượt/giây. Tối đa: 10.000 lượt/24h |
GÓI CƯỚC BẢO HIỂM XÃ HỘI VNPT BÌNH TÂN – BHXH IVAN 2022
Ghi chú: IVAN100 kê khai <=100 lao động; IVAN1000 kê khai <=1.000 lao động; IVANMax không giới hạn lao động.
GÓI CƯỚC | LƯỢNG LAO ĐỘNG | ƯU ĐÃI | THÀNH TIỀN (đã VAT) |
IVAN100 1 NĂM | <=100 | Tặng 6T, sử dụng 18T | 550.000đ |
IVAN100 2 NĂM | <=100 | Tặng 9T, sử dụng 33T | 880.000đ |
IVAN100 3 NĂM | <=100 | Tặng 12T, sử dụng 48T | 1.045.000đ |
IVAN100 4 NĂM | <=100 | Tặng 12T, sử dụng 60T | 1.320.000đ |
IVAN1000 1 NĂM | 101 đến 1.000 | Tặng 6T, sử dụng 18T | 880.000đ |
IVAN1000 2 NĂM | 101 đến 1.000 | Tặng 9T, sử dụng 33T | 1.408.000đ |
IVAN1000 3 NĂM | 101 đến 1.000 | Tặng 12T, sử dụng 48T | 1.672.000đ |
IVAN1000 4 NĂM | 101 đến 1.000 | Tặng 12T, sử dụng 60T | 1.936.000đ |
IVAN Max 1 NĂM | KHÔNG GIỚI HẠN | Tặng 6T, sử dụng 18T | 1.210.000đ |
IVAN Max 2 NĂM | KHÔNG GIỚI HẠN | Tặng 9T, sử dụng 33T | 1.936.000đ |
IVAN Max 3 NĂM | KHÔNG GIỚI HẠN | Tặng 12T, sử dụng 48T | 2.299.000đ |
IVAN Max 4 NĂM | KHÔNG GIỚI HẠN | Tặng 12T, sử dụng 60T | 2.585.000đ |
COMBO BHXH VÀ CHỮ KÝ SỐ VNPT BÌNH TÂN GIÁ RẺ
Đăng ký online giảm thêm 20%
GÓI CƯỚC | LƯỢNG LAO ĐỘNG | ƯU ĐÃI | THÀNH TIỀN (đã VAT) |
VNPT CA-IVAN10 1 NĂM | <= 10 LĐ | Tặng 06 tháng | 1.320.000 đ |
VNPT CA-IVAN10 2 NĂM | <= 10 LĐ | Tặng 09 tháng | 2.156.000 đ |
VNPT CA-IVAN10 3 NĂM | <= 10 LĐ | Tặng 12 tháng | 2.530.000 đ |
VNPT CA-IVAN100 1 NĂM | 11 đến 100 LĐ | Tặng 06 tháng | 1.584.000 đ |
VNPT CA-IVAN100 2 NĂM | 11 đến 100 LĐ | Tặng 09 tháng | 2.695.000 đ |
VNPT CA-IVAN100 3 NĂM | 11 đến 100 LĐ | Tặng 12 tháng | 3.020.600 đ |
VNPT CA-IVAN1000 1 NĂM | 101 đến 1000 LĐ | Tặng 06 tháng | 1.897.500 đ |
VNPT CA-IVAN1000 2 NĂM | 101 đến 1000 LĐ | Tặng 09 tháng | 3.157.000 đ |
VNPT CA-IVAN1000 3 NĂM | 101 đến 1000 LĐ | Tặng 12 tháng | 3.608.000 đ |
VNPT CA + IVANMax 1 NĂM | Không giới hạn | Tặng 06 tháng | 2.200.00 đ |
VNPT CA + IVANMax 2 NĂM | Không giới hạn | Tặng 09 tháng | 3.658.600 đ |
VNPT CA + IVANMax 3 NĂM | Không giới hạn | Tặng 12 tháng | 4.202.000 đ |
GÓI CƯỚC HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ VNPT INVOICE BÌNH TÂN
Dịch vụ hóa đơn điện tử VNPT theo tiêu chuẩn TT78 của Bộ TC.
GÓI CƯỚC | SỐ LƯỢNG | GIA HẠN (đã VAT) |
ĐĂNG KÝ MỚI (đã VAT) |
HD300 NEW | 300 hóa đơn | 429.000đ | 1.529.000đ |
HD500 NEW | 500 hóa đơn | 600.000đ | 1.700.600đ |
HD1000 NEW | 1000 hóa đơn | 958.100đ | 2.058.100đ |
HD2000 NEW | 2000 hóa đơn | 1.430.000đ | 2.530.000đ |
HD5000 NEW | 5000 hóa đơn | 3.074.000đ | 4.174.500đ |
HD10000 NEW | 10.000 hóa đơn | 5.148.000đ | 6.248.000đ |
HDMAX | Số lượng | Liên hệ | Liên hệ |
Hotline tư vấn các dịch vụ VNPT dành cho doanh nghiệp: 0816925555
Các lưu ý khi đăng ký, thanh toán các dịch vụ dành cho doanh nghiệp, tổ chức tại Bình Tân:
- Dịch vụ cáp quang quý khách lắp đặt xong mới cần thanh toán.
- Riêng các dịch vụ CNTT như chữ ký số, hóa đơn điện tử, bảo hiểm xã hội cần thanh toán trước.
Quý doanh nghiệp có nhu cầu đăng ký, gia hạn, tư vấn các dịch vụ dành cho doanh nghiệp tại Bình Tân vui lòng liên hệ các hotline sau:
- Hotline 1: 081692 5555
- Hotline 2: 0822 700 800
- Hotline 3: 0911 870 868
“VNPT Bình Tân cảm ơn quý khách quan tâm, sử dụng dịch vụ của chúng tôi!”