Gói Cước Doanh Nghiệp VNPT Thanh Hóa 2022
Các gói cước doanh nghiệp VNPT Thanh Hóa gồm: internet cáp quang tốc độ cao, bảo hiểm xã hội vnpt-ivan, chữ ký số VNPT-CA, hóa đơn điện tử vnpt-invoice và các dịch vụ CNTT khác.
Các khuyến mãi nổi bậc VNPT dành cho khách hàng doanh nghiệp tại Thanh Hóa:
- Cáp quang tặng thêm 3 tháng miễn phí.
- Dịch vụ BHXH, VNPTCA tặng đến 12 tháng.
- Dịch vụ CNTT thanh toán online giảm thêm 20%.
Mục lục
KHUYẾN MÃI CÁP QUANG DOANH NGHIỆP VNPT THANH HÓA 2022
GÓI CƯỚC CÁP QUANG FIBERXTRA+
Thời điểm ra mắt: 05/2021.
Địa bàn áp dụng: Tỉnh Thanh Hóa
Trạng thái: còn hiệu lực
Đối tượng áp dụng: khách hàng đăng ký mới hoặc chuyển từ nhà cung cấp khác sang VNPT, khách hàng hiện hữu VNPT vui lòng xem các “gói cước FiberVNN“.
Ưu đãi lắp mạng VNPT doanh nghiệp tại Thanh Hóa: trả trước 6 tháng tặng 1 tháng (gói 7 tháng), 12 tháng tặng 3 tháng (gói 15 tháng).
Thành phần: internet cáp quang VNPT.
Đơn vị tính: đồng, đã VAT
GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ TRONG NƯỚC/QUỐC TẾ | LOẠI IP | TỪNG THÁNG TẠI SÓC TRĂNG |
Extra100+ | 100Mbps / 12Mbps | ip động | 286.000 |
Extra150+ | 150Mbps / 12Mbps | ip động | 352.000 |
Extra200+ | 200Mbps / 15Mbps | ip động | 462.000 |
Extra240+ | 240Mbps / 16Mbps | ip động | 550.000 |
Extra300+ | 300Mbps / 20Mbps | ip tĩnh | 990.000 |
Extra400+ | 400Mbps / 24Mbps | ip tĩnh | 1.760.000 |
Extra600+ | 600Mbps / 30Mbps | ip tĩnh | 5.500.000 |
Extra1000+ | 1000Mbps / 45Mbps | ip tĩnh | 16.500.000 |
GÓI CƯỚC CÁP QUANG “FIBEREXTRAWIFI+”
“FiberextraWifi+” là gói cước tích hợp cáp quang doanh nghiệp và wifi mesh VNPT.
Ưu đãi: trả trước 6 tháng tặng 1 tháng (gói 7 tháng), 12 tháng tặng 3 tháng (gói 15 tháng).
Lưu ý: lắp đặt mới trả trước 6 tháng hoặc 12 tháng.
TÊN GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ TRONG NƯỚC / QTTĐ | WIFI MESH | CƯỚC THÁNG |
extrawifi150+ | 150Mbps / 12Mbps | 1 wifi mesh | 385.000 đ |
extrawifi240+ | 240Mbps / 16Mbps | 2 wifi mesh | 572.000 đ |
extrawifi300+ | 300Mbps / 20Mbps | 3 wifi mesh | 1.023.000 đ |
GÓI CƯỚC CÁP QUANG FIBERVNN
Thành phần: internet cáp quang.
Trạng thái: còn hiệu lực.
Ưu đãi tỉnh Thanh Hóa: trả trước 6 tháng tặng thêm 1 tháng (gói 7 tháng = từng tháng x 6), 12 tháng tặng 3 tháng (gói 15 tháng = từng tháng x 12).
TÊN GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ TRONG NƯỚC / QT TỐI ĐA | QUỐC TẾ TỐI THIỂU | CƯỚC THÁNG TẠI THANH HÓA |
Fiber50+ | 80Mbps / 20,5Mbps | 768Kbps | 330.000 đ |
Fiber60Eco+ | 100Mbps / 22,8Mbps | 1Mbps | 396.000 đ |
Fiber60+ | 100Mbps / 22,8Mbps | 1.5Mbps | 660.000 đ |
Fiber80Eco+ | 120Mbps / 28,8Mbps | 1.5Mbps | 792.000 đ |
Fiber80+ | 120Mbps / 28,8Mbps | 3Mbps | 1.650.000 đ |
Fiber100Eco+ | 150Mbps / 35Mbps | 2Mbps | 1.320.000 đ |
Fiber100+ | 150Mbps / 35Mbps | 4Mbps | 2.750.000 đ |
Fiber100VIP | 150Mbps / 35Mbps | 6Mbps | 4.400.000 đ |
Fiber150Eco+ | 200Mbps / 50Mbps | 4Mbps | 3.300.000 đ |
Fiber150+ | 200Mbps / 50Mbps | 6Mbps | 8.800.000 đ |
Fiber150VIP | 200Mbps / 50Mbps | 9Mbps | 11.000.000 đ |
Fiber200Eco+ | 300Mbps / 60Mbps | 5Mbps | 6.600.000 đ |
Fiber200+ | 300Mbps / 60Mbps | 8Mbps | 12.100.000 đ |
Fiber200VIP | 300Mbps / 60Mbps | 10Mbps | 16.500.000 đ |
Fiber300Eco+ | 400Mbps / 85Mbps | 8Mbps | 13.200.000 đ |
Fiber300+ | 400Mbps / 85Mbps | 12Mbps | 16.500.000 đ |
Fiber300VIP | 400Mbps / 85Mbps | 15Mbps | 22.000.000 đ |
Fiber500Eco+ | 600Mbps / 125Mbps | 10Mbps | 19.800.000 đ |
Fiber500+ | 600Mbps / 125Mbps | 18Mbps | 27.500.000 đ |
Fiber500VIP | 600Mbps / 125Mbps | 25Mbps | 33.000.000 đ |
GÓI CƯỚC CHỮ KÝ SỐ VNPT DOANH NGHIỆP VNPT-CA THANH HÓA
GÓI CKS VNPT-CA | THỜI HẠN | GIÁ GÓI (đã VAT) |
OID Standard 1 NĂM | 12 tháng + 6 tháng = 18 tháng | 1.320.000 đ |
OID Standard 2 NĂM | 24 tháng + 9 tháng = 33 tháng | 2.156.000 đ |
OID Standard 3 NĂM | 36 tháng + 12 tháng = 48 tháng | 2.530.000 đ |
Giá đã gồm 10% VAT và chưa bao gồm khuyến mãi.
Ưu đãi giảm thêm đến 20%, đăng ký tại đây
Bảng giá chưa gồm USB token 550.000 đồng. Quý khách gia hạn chữ ký số VNPT-CA không cần phải mua USB token.
GÓI CƯỚC SMARTCA VNPT THANH HÓA – KÝ SỐ TỪ XA
Giá áp dụng tại tỉnh Thanh Hóa, đã gồm VAT.
Đối tượng |
Thời gian sử dụng (tháng) |
GIÁ GÓI TỈNH THANH HÓA | |
Gói cơ bản | Gói nâng cao | ||
Cá nhân thuộc tổ chức | 06 tháng | 280.000 đ | 420.000 đ |
Cá nhân thuộc tổ chức | 12 tháng | 540.000 đ | 810.000 đ |
Cá nhân thuộc tổ chức | 24 tháng | 1.000.000 đ | 2.250.000 đ |
Cá nhân thuộc tổ chức | 36 tháng | 1.500.000 đ | 1.500.000 đ |
Doanh nghiệp, tổ chức | 12 tháng | 1.500.000 đ | 2.250.000 đ |
Doanh nghiệp, tổ chức | 24 tháng | 2.700.000 đ | 4.050.000 đ |
Doanh nghiệp, tổ chức | 36 tháng | 3.800.000 đ | 5.700.000 đ |
GHI CHÚ | Tốc độ: 1 lượt/giây. Tối đa: 500 lượt/24h |
Tốc độ: 20 lượt/giây. Tối đa: 10.000 lượt/24h |
Đăng ký, thanh toán online smartCA tại Thanh Hóa giảm thêm 20% tại đây.
GÓI CƯỚC BẢO HIỂM XÃ HỘI VNPT THANH HÓA – VNPT BHXH
Ghi chú: IVAN100 kê khai <=100 lao động; IVAN1000 kê khai <=1.000 lao động; IVANMax không giới hạn lao động.
GÓI CƯỚC | LƯỢNG LAO ĐỘNG | ƯU ĐÃI | THÀNH TIỀN (đã VAT) |
IVAN100 1 NĂM | <=100 | Tặng 6T, sử dụng 18T | 550.000đ |
IVAN100 2 NĂM | <=100 | Tặng 9T, sử dụng 33T | 880.000đ |
IVAN100 3 NĂM | <=100 | Tặng 12T, sử dụng 48T | 1.045.000đ |
IVAN100 4 NĂM | <=100 | Tặng 12T, sử dụng 60T | 1.320.000đ |
IVAN1000 1 NĂM | 101 đến 1.000 | Tặng 6T, sử dụng 18T | 880.000đ |
IVAN1000 2 NĂM | 101 đến 1.000 | Tặng 9T, sử dụng 33T | 1.408.000đ |
IVAN1000 3 NĂM | 101 đến 1.000 | Tặng 12T, sử dụng 48T | 1.672.000đ |
IVAN1000 4 NĂM | 101 đến 1.000 | Tặng 12T, sử dụng 60T | 1.936.000đ |
IVAN Max 1 NĂM | KHÔNG GIỚI HẠN | Tặng 6T, sử dụng 18T | 1.210.000đ |
IVAN Max 2 NĂM | KHÔNG GIỚI HẠN | Tặng 9T, sử dụng 33T | 1.936.000đ |
IVAN Max 3 NĂM | KHÔNG GIỚI HẠN | Tặng 12T, sử dụng 48T | 2.299.000đ |
IVAN Max 4 NĂM | KHÔNG GIỚI HẠN | Tặng 12T, sử dụng 60T | 2.585.000đ |
COMBO BHXH VÀ CHỮ KÝ SỐ VNPT THANH HÓA GIÁ RẺ
Đăng ký online giảm thêm 20%
GÓI CƯỚC | LƯỢNG LAO ĐỘNG | ƯU ĐÃI | THÀNH TIỀN (đã VAT) |
VNPT CA-IVAN10 1 NĂM | <= 10 LĐ | Tặng 06 tháng | 1.320.000 đ |
VNPT CA-IVAN10 2 NĂM | <= 10 LĐ | Tặng 09 tháng | 2.156.000 đ |
VNPT CA-IVAN10 3 NĂM | <= 10 LĐ | Tặng 12 tháng | 2.530.000 đ |
VNPT CA-IVAN100 1 NĂM | 11 đến 100 LĐ | Tặng 06 tháng | 1.584.000 đ |
VNPT CA-IVAN100 2 NĂM | 11 đến 100 LĐ | Tặng 09 tháng | 2.695.000 đ |
VNPT CA-IVAN100 3 NĂM | 11 đến 100 LĐ | Tặng 12 tháng | 3.020.600 đ |
VNPT CA-IVAN1000 1 NĂM | 101 đến 1000 LĐ | Tặng 06 tháng | 1.897.500 đ |
VNPT CA-IVAN1000 2 NĂM | 101 đến 1000 LĐ | Tặng 09 tháng | 3.157.000 đ |
VNPT CA-IVAN1000 3 NĂM | 101 đến 1000 LĐ | Tặng 12 tháng | 3.608.000 đ |
VNPT CA + IVANMax 1 NĂM | Không giới hạn | Tặng 06 tháng | 2.200.00 đ |
VNPT CA + IVANMax 2 NĂM | Không giới hạn | Tặng 09 tháng | 3.658.600 đ |
VNPT CA + IVANMax 3 NĂM | Không giới hạn | Tặng 12 tháng | 4.202.000 đ |
GÓI CƯỚC HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ VNPT THANH HÓA
Dịch vụ hóa đơn điện tử VNPT theo tiêu chuẩn TT78 của Bộ TC.
GÓI CƯỚC | SỐ LƯỢNG | GIA HẠN (đã VAT) |
ĐĂNG KÝ MỚI (đã VAT) |
HD300 NEW | 300 hóa đơn | 429.000 đ | 1.529.000 đ |
HD500 NEW | 500 hóa đơn | 600.000 đ | 1.700.600 đ |
HD1000 NEW | 1000 hóa đơn | 958.100 đ | 2.058.100 đ |
HD2000 NEW | 2000 hóa đơn | 1.430.000 đ | 2.530.000 đ |
HD5000 NEW | 5000 hóa đơn | 3.074.000 đ | 4.174.500 đ |
HD10000 NEW | 10.000 hóa đơn | 5.148.000 đ | 6.248.000 đ |
HDMAX | Số lượng | Liên hệ | Liên hệ |
Hotline tư vấn các dịch vụ VNPT dành cho doanh nghiệp: 0816925555 – 0911870868
Các lưu ý khi đăng ký, thanh toán các dịch vụ dành cho doanh nghiệp, tổ chức tại Thanh Hóa:
- Dịch vụ cáp quang quý khách lắp đặt xong mới cần thanh toán.
- Riêng các dịch vụ CNTT như chữ ký số, hóa đơn điện tử, bảo hiểm xã hội cần thanh toán trước.
Quý doanh nghiệp có nhu cầu đăng ký, gia hạn, tư vấn các dịch vụ dành cho doanh nghiệp tại Thanh Hóa vui lòng liên hệ các hotline sau:
- Hotline 1: 081692 5555
- Hotline 2: 0822 700 800
- Hotline 3: 0911 870 868
“VNPT Thanh Hóa cảm ơn quý khách quan tâm, sử dụng dịch vụ của chúng tôi!”