Gói cước internet VNPT Bình Dương
VNPT Bình Dương triển khai nhiều gói cước internet dành cho khách hàng cá nhân và khách hàng doanh nghiệp.
Gói cước internet khách hàng cá nhân mang thương hiệu: Home VNPT
Gói cước internet khách hàng doanh nghiệp, tổ chức mang thương hiệu: Fiber VNPT
Mục lục
GÓI CƯỚC INTERNET VNPT TẠI BÌNH DƯƠNG
Tên gói cước: Home Internet
Ưu đãi gói cước Home Internet: trả trước 6 tháng tặng thêm 2 tháng, 12 tháng tặng thêm 4 tháng.
Video giới thiệu gói cước Home 4 Super VNPT Bình Dương.
BẢNG GIÁ CHI TIẾT GÓI HOME INTERNET
GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ | CƯỚC TỪNG THÁNG |
Home NET | 300Mb/s | 600.000 đồng |
Home 5 Super | 200Mb/s | 260.000 đồng |
Home 4 Super | 150Mb/s | 210.000 đồng |
Home 3 Super | 100Mb/s | 195.000 đồng |
Home 2 | 80Mb/s | 180.000 đồng |
Home 1 | 40Mb/s | 165.000 đồng |
Giá đã gồm VAT, 6TH tặng 2TH, 12TH tặng 4TH |
Thiết bị Modem wifi: quý khách đăng ký gói Home Internet có tốc độ từ 100Mb/s trở lên, trang bị modem wifi 2 băng tần cao cấp. Gói còn lại trang bị modem cơ bản wifi 2 râu 2 cổng.
GÓI CƯỚC INTERNET CÓ TRUYỀN HÌNH TẠI BÌNH DƯƠNG
Tên gói cước: Home TV
Ưu đãi gói cước Home TV: trả trước 6 tháng tặng thêm 2 tháng, 12 tháng tặng thêm 4 tháng.
HOME TV1 – VNPT BÌNH DƯƠNG
Tốc độ internet wifi: 40Mb/s.
Truyền hình mytv: nâng cao 180 kênh.
Cước từng tháng:
- Smart tivi 175.000 đồng/tháng.
- Tivi thông thường 210.000 đồng/tháng.
HOME TV2 – VNPT BÌNH DƯƠNG
Tốc độ internet wifi: 80Mb/s.
Truyền hình mytv: nâng cao 180 kênh.
Cước từng tháng:
- Smart tivi 190.000 đồng/tháng.
- Tivi thông thường 225.000 đồng/tháng.
HOME TV3 SUPER – VNPT BÌNH DƯƠNG
Tốc độ internet wifi: 100Mb/s.
Truyền hình mytv: nâng cao 180 kênh.
Cước từng tháng:
- Smart tivi 220.000 đồng/tháng.
- Tivi thông thường 255.000 đồng/tháng.
HOME TV4 SUPER – VNPT BÌNH DƯƠNG
Tốc độ internet wifi: 150Mb/s.
Truyền hình mytv: nâng cao 180 kênh.
Cước từng tháng:
- Smart tivi 235.000 đồng/tháng.
- Tivi thông thường 270.000 đồng/tháng.
HOME TV5 SUPER – VNPT BÌNH DƯƠNG
Tốc độ internet wifi: 200Mb/s.
Truyền hình mytv: nâng cao 180 kênh.
Cước từng tháng:
- Smart tivi 265.000 đồng/tháng.
- Tivi thông thường 300.000 đồng/tháng.
GÓI CƯỚC INTERNET CÓ TRUYỀN HÌNH VÀ VINAPHONE
Tên gói cước: Home Combo
Thành phần: internet + truyền hình mytv + di động vinaphone
Ưu đãi gói cước Home Combo: trả trước 6 tháng tặng thêm 2 tháng, 12 tháng tặng thêm 4 tháng. Riêng Home Đỉnh tặng ít hơn 1 tháng so với home combo khác.
HOME ĐỈNH – VNPT BINH DUONG
Bảng chi tiết gói cước Home Đỉnh VNPT
HOME ĐỈNH | NỘI DUNG ƯU ĐÃI |
Tốc độ Internet wifi (Mb/s) | 150 Mb/s |
Truyền hình mytv (kênh) | 180 kênh |
Di động vinaphone | 2GB/ngày + 1.000 phút gọi nội mạng + 50 phút gọi tất cả các mạng khác, trừ điện thoại bàn, tổng đài dịch vụ. |
GIÁ CƯỚC DÀNH CHO SMART TIVI – đã VAT | |
Gói tháng | 299.000 đồng |
Gói 7 tháng (6th + 1th) | 299.000 x 6 = 1.794.000 đồng |
Gói 15 tháng (12th + 3th) | 299.000 x 12 = 3.588.000 đồng |
GIÁ CƯỚC DÀNH CHO TIVI THÔNG THƯỜNG – đã VAT | |
Gói tháng | 334.000 đồng |
Gói 7 tháng (6th + 1th) | 334.000 x 6 = 2.004.000 đồng |
Gói 15 tháng (12th + 3th) | 334.000 x 12 = 4.008.000 đồng |
HOME TIẾT KIỆM – VNPT BINH DUONG
Chi tiết gói cước Home Tiết Kiệm VNPT
HOME TIẾT KIỆM | NỘI DUNG ƯU ĐÃI |
Tốc độ Internet wifi (Mb/s) | 80 Mb/s |
Truyền hình mytv (kênh) | 180 kênh |
Di động vinaphone | 15GB/tháng + 1.000 phút gọi nội mạng vinaphone. Thêm tối đa 4 thành viên gọi nhau miễn phí. |
GIÁ CƯỚC DÀNH CHO SMART TIVI – đã VAT | |
Gói tháng | 269.000 đồng |
Gói 8 tháng (6th + 2th) | 269.000 x 6 = 1.614.000 đồng |
Gói 16 tháng (12th + 4th) | 269.000 x 12 = 3.228.000 đồng |
GIÁ CƯỚC DÀNH CHO TIVI THÔNG THƯỜNG – đã VAT | |
Gói tháng | 304.000 đồng |
Gói 8 tháng (6th + 2th) | 304.000 x 6 = 1.824.000 đồng |
Gói 16 tháng (12th + 4th) | 304.000 x 12 = 3.648.000 đồng |
HOME THỂ THAO – VNPT BINH DUONG
Chi tiết gói cước Home Thể Thao VNPT
HOME THỂ THAO | NỘI DUNG ƯU ĐÃI |
Tốc độ Internet wifi (Mb/s) | 150 Mb/s |
Truyền hình mytv (kênh) | 180 kênh và truyền hình bản quyền K+ |
Di động vinaphone | 30GB/tháng + 1.000 phút gọi nội mạng. |
GIÁ CƯỚC DÀNH CHO SMART TIVI – đã VAT | |
Gói tháng | 369.000 đồng |
Gói 8 tháng (6th + 2th) | 369.000 x 6 = 2.214.000 đồng |
Gói 16 tháng (12th + 4th) | 369.000 x 12 = 4.428.000 đồng |
GIÁ CƯỚC DÀNH CHO TIVI THÔNG THƯỜNG – đã VAT | |
Gói tháng | 404.000 đồng |
Gói 8 tháng (6th + 2th) | 404.000 x 6 = 2.424.000 đồng |
Gói 16 tháng (12th + 4th) | 404.000 x 12 = 4.848.000 đồng |
HOME KẾT NỐI – VNPT BINH DUONG
Chi tiết gói cước Home Tiết Kiệm VNPT
HOME KẾT NỐI | NỘI DUNG ƯU ĐÃI |
Tốc độ Internet wifi (Mb/s) | 150 Mb/s |
Truyền hình mytv (kênh) | 180 kênh |
Di động vinaphone | 30GB/tháng + 1.000 phút gọi nội mạng + 50 phút gọi tất cả các mạng khác, trừ điện thoại bàn, tổng đài dịch vụ. |
GIÁ CƯỚC DÀNH CHO SMART TIVI – đã VAT | |
Gói tháng | 319.000 đồng |
Gói 8 tháng (6th + 2th) | 319.000 x 6 = 1.914.000 đồng |
Gói 16 tháng (12th + 4th) | 319.000 x 12 = 3.828.000 đồng |
GIÁ CƯỚC DÀNH CHO TIVI THÔNG THƯỜNG – đã VAT | |
Gói tháng | 354.000 đồng |
Gói 8 tháng (6th + 2th) | 354.000 x 6 = 2.124.000 đồng |
Gói 16 tháng (12th + 4th) | 354.000 x 12 = 4.248.000 đồng |
HOME GAME – VNPT BINH DUONG
Chi tiết gói cước Home Game VNPT
HOME GAME | NỘI DUNG ƯU ĐÃI |
Tốc độ Internet wifi (Mb/s) | 150 Mb/s, ưu tiên truy cập game |
Truyền hình mytv (kênh) | 180 kênh |
Di động vinaphone | 30GB/ngày + 1.000 phút gọi nội mạng. |
GIÁ CƯỚC DÀNH CHO SMART TIVI – đã VAT | |
Gói tháng | 329.000 đồng |
Gói 8 tháng (6th + 2th) | 329.000 x 6 = 1.974.000 đồng |
Gói 16 tháng (12th + 4th) | 329.000 x 12 = 3.948.000 đồng |
GIÁ CƯỚC DÀNH CHO TIVI THÔNG THƯỜNG – đã VAT | |
Gói tháng | 364.000 đồng |
Gói 8 tháng (6th + 2th) | 364.000 x 6 = 2.184.000 đồng |
Gói 16 tháng (12th + 4th) | 364.000 x 12 = 4.368.000 đồng |
HOME GIẢI TRÍ – VNPT BINH DUONG
Chi tiết gói cước Home Giải Trí VNPT
HOME ĐỈNH | NỘI DUNG ƯU ĐÃI |
Tốc độ Internet wifi (Mb/s) | 150 Mb/s, ưu tiên truy cập mytv |
Truyền hình mytv (kênh) | 180 kênh |
Di động vinaphone | 30GB/tháng + 1.000 phút gọi nội mạng |
GIÁ CƯỚC DÀNH CHO SMART TIVI – đã VAT | |
Gói tháng | 329.000 đồng |
Gói 8 tháng (6th + 2th) | 329.000 x 6 = 1.974.000 đồng |
Gói 16 tháng (12th + 4th) | 329.000 x 12 = 3.948.000 đồng |
GIÁ CƯỚC DÀNH CHO TIVI THÔNG THƯỜNG – đã VAT | |
Gói tháng | 364.000 đồng |
Gói 8 tháng (6th + 2th) | 364.000 x 6 = 2.184.000 đồng |
Gói 16 tháng (12th + 4th) | 364.000 x 12 = 4.368.000 đồng |
GÓI CƯỚC INTERNET DOANH NGHIỆP TẠI BÌNH DƯƠNG
Chi tiết liên hệ: 0816925555
CÁC GÓI CƯỚC FIBERXTRA
Đơn vị tính: đồng, đã VAT
GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ TRONG NƯỚC/QUỐC TẾ | TỪNG THÁNG | GÓI 7 THÁNG | GÓI 15 THÁNG |
FiberXtra100+ | 100Mbps/12Mbps | 286.000 đ | 1.716.000 đ | 3.432.000 đ |
FiberXtra150+ | 150Mbps/12Mbps | 352.000 đ | 2.112.000 đ | 4.224.000 đ |
FiberXtra200+ | 200Mbps/15Mbps | 462.000 đ | 2.772.000 đ | 5.544.000 đ |
FiberXtra240+ | 240Mbps/16Mbps | 550.000 đ | 3.300.000 đ | 6.600.000 đ |
FiberXtra300+ | 300Mbps/20Mbps | 990.000 đ | 5.940.000 đ | 11.880.000 đ |
FiberXtra400+ | 400Mbps/24Mbps | 1.760.000 đ | 10.560.000 đ | 21.120.000 đ |
FiberXtra600+ | 600Mbps/30Mbps | 5.500.000 đ | 33.000.000 đ | 66.000.000 đ |
FiberXtra1000+ | 1000Mbps/45Mbps | 16.500.000 đ | 99.000.000 đ | 198.000.000 đ |
Tag: #lap-wifi-vnpt-binh-duong, #lap_wifi_vnpt_binh_duong, #goi-cuoc-internet-vnpt-binh-duong