Lắp đặt internet cáp quang VNPT Năm 2024 [gói cước mới nhất]
Mục lục
TỔNG ĐÀI ĐĂNG KÝ INTERNET VÀ TRUYỀN HÌNH VNPT
Tặng đến 2 tháng
Làm việc cả Thứ 7, CN và Ngày Lễ
Thủ tục đơn giản – Lắp đặt siêu nhanh
Đăng ký hôm nay – Nhận ngay ưu đãi
Modem WiFi 2 băng tần mạnh mẽ(*)
HOME ĐỈNH 150 Mbps chỉ 269K/tháng
(*) Áp dụng tất cả gói Home VNPT
VNPT năm 2024 tiếp tục triển khai 3 nhóm gói cước cơ bản gồm: Home Internet, Home TV và Home Combo. Trong đó, gói cước Home Combo mang lại khách hàng trải nghiệm mới mẻ về gói cước tích hợp đa dịch vụ và tiết kiệm hơn rất nhiều so với sử dụng riêng lẻ từng dịch vụ.
- GÓI HOME NET: gồm 1 dịch vụ internet đơn lẻ.
- GÓI HOME NET+: gồm 2 dịch vụ internet và truyền hình Mytv.
- GÓI HOME COMBO: tích hợp 3 dịch vụ internet, truyền hình Mytv và di động vinaphone (data, nghe gọi)
GÓI CƯỚC MỚI 2024
BẢNG GIÁ HOME INTERNET ÁP DỤNG TỪ 01/2024
I. GÓI CƯỚC HOME NET VÀ HOME NET+
I.1 GÓI CƯỚC HOME NET
TÊN GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ MỚI | CƯỚC THÁNG | GÓI 6 THÁNG |
HOME NET 1 | 100Mbps | 165.000 đ | 990.000 đ |
HOME MESH 1 | 100Mbps + 1 wifi mesh | 195.000 đ | 1.170.000 đ |
HOME NET 2 | 150Mbps | 180.000 đ | 1.080.000 đ |
HOME MESH 2 | 150Mbps + 1 wifi mesh | 210.000 đ | 1.260.000 đ |
HOME NET 3 | 200Mbps | 209.000 đ | 1.254.000 đ |
HOME MESH 3 | 200Mbps + 1 wifi mesh | 239.000 đ | 1.434.000 đ |
HOME NET 4 | 250Mbps | 219.000 đ | 1.314.000 đ |
HOME MESH 4 | 250Mbps + 2 wifi mesh | 249.000 đ | 1.494.000 đ |
HOME NET 6 (ip tĩnh) | 500Mbps (cam kết QT 2Mbps) | 499.000 đ | 2.994.000 đ |
HOME MESH 6 (ip tĩnh) | 500Mbps + 2 wifi mesh 6 (cam kết QT 2Mbps) | 589.000 đ | 3.534.000 đ |
Home NET 7 | Không giới hạn | 279.000 đ | 1.674.000 đ |
HOME MESH 7 | Không giới hạn + 2 wifi mesh 6 | 299.000 đ | 1.794.000 đ |
Quý khách đăng ký thêm truyền hình mytv chỉ thêm 30.000 đồng/tháng/gói nâng cao. |
BẢNG GIÁ HOME INTERNET RIÊNG KHU VỰC CÁC QUẬN TPHCM, HÀ NỘI VÀ HẢI PHÒNG
TÊN GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ | TỪNG THÁNG | TRẢ TRƯỚC 6 THÁNG |
Home Net 2 | 150Mbps | 220.000 đ | 1.320.000 đ |
Home Mesh 2 | 150Mbps + 1 wifi mesh 5 | 250.000 đ | 1.500.000 đ |
Home Net 3 | 200Mbps | 249.000 đ | 1.494.000 đ |
Home Mesh 3 | 200Mbps + 1 wifi mesh 5 | 279.000 đ | 1.674.000 đ |
Home Net 4 | 250Mbps | 259.000 đ | 1.554.000 đ |
Home Mesh 4 | 250Mbps + 2 wifi mesh 5 | 289.000 đ | 1.734.000 đ |
Home Net 5 | 300Mbps | tạm dừng | |
Home Mesh 5 | 300Mbps + 2 wifi mesh 6 | tạm dừng | |
Home Net 6 | 500Mbps | tạm dừng | |
Home Net 6 ip tĩnh | 500Mbps + 1 tip tĩnh | 599.000 đ | 3.594.000 đ |
Home Mesh 6 ip tĩnh | 500Mbps + 2 wifi mesh 6 | 689.000 đ | 4.134.000 đ |
Home Net 7 | 1.000Mbps | 329.000 đ | 1.974.000 đ |
Home Mesh 7 | 1.000Mbps + 2 wifi mesh 6 | 349.000 đ | 2.094.000 đ |
ƯU ĐÃI HOME INTERNET
- Ưu đãi mua thêm Wifi Mesh giá siêu rẻ khi đăng ký các gói Home mesh.
- Home NET 6: tặng 1 IP miễn phí.
I.2 GÓI CƯỚC HOME NET+
Thành phần gói cước: Internet và truyền hình mytv.
1 Tài khoản mytv xem được 5 tivi
TÊN GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ | MYTV (180 kênh) | SMART TIVI (đ/tháng) |
Home Net 1+ | 100Mbps | Nâng cao Plus | 195.000 đ |
Home Net 2+ | 150Mbps | Nâng cao Plus | 210.000 đ |
Home Net 3+ | 200Mbps | Nâng cao Plus | 239.000 đ |
Home Net 4+ | 250Mbps | Nâng cao Plus | 249.000 đ |
Home Net 7+ | 1000Mbps | Nâng cao Plus | 299.000 đ |
GÓI CƯỚC HOME NET+ CÓ KÈM WIFI MESH Thành phần: wifi, mytv và wifi mesh |
|||
Home Mesh 1+ | 100Mbps + 1 Wifi mesh | Nâng cao Plus | 225.000 đ |
Home Mesh 2+ | 150Mbps + 1 Wifi mesh | Nâng cao Plus | 240.000 đ |
Home Mesh 3+ | 200Mbps + 1 Wifi mesh | Nâng cao Plus | 269.000 đ |
Home Mesh 4+ | 250Mbps + 2 Wifi mesh | Nâng cao Plus | 279.000 đ |
Home Mesh 7+ | 1.000Mbps + 3 Wifi mesh | Nâng cao Plus | 329.000 đ |
Trả trước 6 tháng tặng 1 tháng Trả trước 12 tháng tặng 1-2 tháng. Dùng tivi thường thêm 30.000đ/tháng phí smartbox |
Bảng giá áp dụng chung trong cả nước từ 01/01/2024, trừ các quận thuộc TP.HCM và HN.
BẢNG GIÁ HOME TV KHU VỰC NỘI THÀNH TPHCM VÀ HÀ NỘI
HOME TV (NỘI THÀNH) | TỐC ĐỘ | MYTV | SMART TIVI (đ/tháng) |
HOME NET 2+ | 150Mbps | Nâng cao plus | 250.000 đ |
HOME MESH 2+ | 150Mbps + 1 Wifi Mesh | Nâng cao plus | 265.000 đ |
HOME NET 3+ | 200Mbps | Nâng cao plus | 279.000 đ |
HOME MESH 3+ | 200Mbps + 1 Wifi Mesh | Nâng cao plus | 279.000 đ |
HOME NET 4+ | 200Mbps | Nâng cao plus | 289.000 đ |
HOME MESH 4+ | 200Mbps + 2 Wifi Mesh | Nâng cao plus | 319.000 đ |
HOME NET 7+ | 1.000Mbps | Nâng cao plus | 349.000 đ |
HOME MESH 7+ | 1.000Mbps + 3 Wifi Mesh | Nâng cao plus | 379.000 đ |
Quý khách dùng tivi thường, chỉ thêm 30.000 đ/tháng có ngay Smartbox có điều khiển giọng nói. |
Quý khách sử dụng SmartBox của VNPT, thêm 30.000 đ/tháng.
6 GÓI CƯỚC HOME NET VÀ HOME NET+ ĐƯỢC NHIỀU KHÁCH HÀNG LỰA CHỌN
GÓI CƯỚC INTERNET HOME NET 2
- Tốc độ: 150Mbps
- Giá cước: 180.000 đ/tháng
- Trả trước 6 tháng tặng 1 tháng, 12 tháng tặng 2 tháng.
GÓI CƯỚC INTERNET HOME NET 3
Kèm 1 wifi mesh VNPT
- Tốc độ: 200Mbps
- Giá cước: 239.000 đ/tháng
- Trả trước 6 tháng tặng 1 tháng 1.434.000 đ
GÓI CƯỚC INTERNET HOME NET 4
- Tốc độ: 250Mbps
- Giá cước: 219.000 đ/tháng
- Trả trước 6 tháng tặng 1-2 tháng 1.314.000 đ
GÓI CƯỚC INTERNET NET 2+
- Tốc độ: 150Mbps
- Truyền hình mytv: Nâng cao 180 kênh
- Giá cước: 210.000 đ/tháng, trả trước 6 tháng tặng 1 – 2 tháng 1.260.000đ
GÓI CƯỚC INTERNET NET 3+
- Tốc độ: 200Mbps
- Truyền hình mytv: nâng cao
- Giá cước: 239.000 đ/tháng.
Giá trên đã gồm 10% VAT.
II. GÓI CƯỚC HOME COMBO
KHUYẾN MÃI 2024:
- Tặng data Vinaphone 4G lên đến 150GB khi đăng ký gói “HOME COMBO“, trả trước 12 tháng tặng 1 tháng.
Home Combo là gói cước tích hợp dành cho các Hộ Gia đình có nhu cầu sử dụng đồng thời nhiều dịch vụ như Internet, Truyền hình và di động của VNPT. Khi sử dụng gói cước Home Combo, Quý Khách có thể sử dụng chung data đến 60GB/tháng, chủ nhóm gọi ngoại mạng 50 phút, nội mạng Vinaphone 1,000 phút/tháng, gọi nội nhóm miễn phí giữa các thành viên…
HOME COMBO 1
TÊN GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ MỚI | MYTV + VINAPHONE | SMART TIVI (đ/tháng) |
HOME TIẾT KIỆM | 150Mbps | Chuẩn + 15GB/th, 1000 phút nội mạng | 239.000đ |
HOME ĐỈNH | 200Mbps | Nâng cao Plus + 2GB/ngày, 1000 phút nội mạng, 50 phút ngoại mạng | 279.000đ |
HOME THỂ THAO | 200Mbps | Nâng cao (Có K+) + 30GB/th, 1000 phút nội mạng | 383.000đ |
HOME KẾT NỐI | 200Mbps | Nâng cao Plus + 30GB/th, 1000 phút nội mạng, 50 phút ngoại mạng | 309.000đ |
HOME GIẢI TRÍ | 200Mbps | Nâng cao Plus + 30GB/th, 1000 phút nội mạng | 309.000đ |
Trả trước 6 tháng tặng 1 tháng | |||
Trả trước 12 tháng tặng 2 tháng | |||
Mời liên hệ: 0816925555 Gọi cho VNPT |
HOME COMBO 2 – 250MBPS
TÊN GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ | MYTV + VINAPHONE | SMART TIVI (đ/tháng) |
HOME ĐỈNH 2 | 300Mbps + 1 WIFI MESH | Nâng cao + 2GB/ngày, 1000 phút nội mạng, 50 phút ngoại mạng | 329.000đ |
HOME THỂ THAO 2 | 300Mbps + 1 WIFI MESH | Nâng cao (Có K+) + 30GB/th, 1000 phút nội mạng | 443.000đ |
HOME KẾT NỐI 2 | 300Mbps + 1 WIFI MESH | Nâng cao + 30GB/th, 1000 phút nội mạng, 50 phút ngoại mạng | 349.000đ |
HOME GIẢI TRÍ 2 | 300Mbps + 1 WIFI MESH | Nâng cao + 30GB/th, 1000 phút nội mạng | 359.000đ |
Trả trước 6 tháng tặng 1 tháng | |||
Trả trước 12 tháng tặng 2 tháng | |||
Quý khách dùng tivi thường, chỉ cần thêm 35.000 đồng/tháng có ngay Smartbox thế hệ mới. |
GÓI CƯỚC HOME ĐỈNH
NỘI DUNG ƯU ĐÃI | HOME ĐỈNH 1 | HOME ĐỈNH 2 |
Giá gói tháng | 269.000 đ | 329.000 đ |
Tốc độ internet | 150Mbps | 250Mbps + 1 WIFI MESH |
Truyền hình mytv | Nâng cao APP | Nâng cao APP |
Di động vinaphone | 2GB/ngày, 50 phút gọi nội mạng, 1000 phút gọi nội mạng vina | 2GB/ngày, 50 phút gọi nội mạng, 1000 phút gọi nội mạng vina |
Di động thành viên | Tối đa 4 thành viên, gọi nội nhóm không giới hạn. | Tối đa 4 thành viên, gọi nội nhóm không giới hạn. |
Gói 6th tặng 1th | 269.000 x 6 = 1.614.000 đ | 329.000 x 6 = 1.974.000 đ |
Gói 12th tặng 3th | 269.000 x 12 = 3.228.000 đ | 329.000 x 12 = 3.948.000 đ |
HOME KẾT NỐI [2024]
NỘI DUNG ƯU ĐÃI | HOME KẾT NỐI 1 | HOME KẾT NỐI 2 |
Giá gói tháng | 289.000 đ | 349.000 đ |
Tốc độ internet | 100Mbps | 150Mbps |
Ưu tiên tốc độ | Ưu tiên đường tốc độ 200Mpbs vào ứng dụng Zalo , MyTV | Ưu tiên đường tốc độ 200Mpbs vào ứng dụng Zalo , MyTV |
Truyền hình mytv | Nâng cao APP | Nâng cao APP |
Di động vinaphone | 30GB/tháng, 50 phút ngoại mạng, 1000 phút gọi nội mạng vina (chia sẻ được) | 30GB/tháng, 50 phút ngoại mạng, 1000 phút gọi nội mạng vina (chia sẻ được) |
Di động thành viên | Tối đa 4 thành viên, gọi nội nhóm không giới hạn. | Tối đa 4 thành viên, gọi nội nhóm không giới hạn. |
Gói 6th tặng 1th | 289.000 x 6 = 1.734.000 đ | 349.000 x 6 = 2.094.000 đ |
Gói 12th tặng 3th | 289.000 x 12 = 3.468.000 đ | 349.000 x 12 = 4.188.000 đ |
HOME TIẾT KIỆM [2024] (nhiều KH lựa chọn)
NỘI DUNG ƯU ĐÃI | HOME TIẾT KIỆM |
Giá gói tháng | 239.000 đ |
Tốc độ internet | 80Mbps |
Truyền hình mytv | Nâng cao APP |
Di động vinaphone | 15GB/tháng, 1000 phút gọi nội mạng vina (chia sẻ được) |
Di động thành viên | Tối đa 5 thành viên, gọi nội nhóm không giới hạn. |
Gói 6th tặng 1th | 239.000 x 6 = 1.434.000 đ |
Gói 12th tặng 3th | 239.000 x 12 = 2.868.000 đ |
HOME THỂ THAO [2024]
NỘI DUNG ƯU ĐÃI | HOME THỂ THAO 1 | HOME THỂ THAO 2 |
Giá gói tháng | 339.000 đ | 399.000 đ |
Tốc độ internet | 100Mbps | 150Mbps |
Ưu tiên tốc độ | Ưu tiên đường riêng tốc độ cao 300Mpbs vào MyTV | Ưu tiên đường riêng tốc độ cao 300Mpbs vào MyTV |
Truyền hình mytv | Nâng cao APP và K+ | Nâng cao APP và K+ |
Di động vinaphone | 30GB/tháng, 1000 phút gọi nội mạng vina (chia sẻ được) | 30GB/tháng, 1000 phút gọi nội mạng vina (chia sẻ được) |
Di động thành viên | Tối đa 4 thành viên, gọi nội nhóm không giới hạn. | Tối đa 4 thành viên, gọi nội nhóm không giới hạn. |
Gói 6th tặng 1th | 339.000 x 6 = 2.034.000 đ | 399.000 x 6 = 2.394.000 đ |
Gói 12th tặng 3th | 339.000 x 12 = 4.068.000 đ | 399.000 x 12 = 4.788.000 đ |
HOME GAME [2024]
NỘI DUNG ƯU ĐÃI | HOME GAME 1 | HOME GAME 2 |
Giá gói tháng | 299.000 đ | 359.000 đ |
Tốc độ internet | 100Mbps | 150Mbps |
Ưu tiên tốc độ | Ưu tiên đường tốc độ 300Mpbs đến các game: Liên quân Mobile, MyTV | Ưu tiên đường tốc độ 300Mpbs đến các game: Liên quân Mobile, MyTV |
Truyền hình mytv | Nâng cao APP | Nâng cao APP |
Di động vinaphone | 30GB/tháng, 1000 phút gọi nội mạng vina (chia sẻ được) | 30GB/tháng, 1000 phút gọi nội mạng vina (chia sẻ được) |
Di động thành viên | Tối đa 5 thành viên, gọi nội nhóm không giới hạn. | Tối đa 5 thành viên, gọi nội nhóm không giới hạn. |
Gói 6th tặng 1th | 299.000 x 6 = 1.794.000 đ | 359.000 x 6 = 2.154.000 đ |
Gói 12th tặng 3th | 299.000 x 12 = 3.588.000 đ | 359.000 x 12 = 4.308.000 đ |
Quý Khách lưu ý: Mytv trong gói HOME Combo sử dụng trên App Mytv Net. Quý Khách sử dụng SmartBox cho TV thông thường thêm 35,000 đ/tháng.
0822.700.800 – 0911.870.868 VNPT Tp.HCM (7:00′ đến 21:30′, có zalo)
III. GÓI CƯỚC HOME SÀNH 2024
GÓI HOME SÀNH | TỐC ĐỘ WIFI | VINAPHONE | CƯỚC THÁNG (đ,đã vat) |
Home Sành 2 | 150Mbps | 3GB/ngày, 1.500 phút nội mạng, 89 phút ngoại mạng | 239.000 |
Home Sành 4 | 200Mbps | 3GB/ngày, 1.500 phút nội mạng, 89 phút ngoại mạng | 279.000 |
Trả trước 6 tháng tặng 1 tháng | |||
Trả trước 12 tháng tặng 2 tháng |
IV. GÓI CƯỚC HOME CHẤT VNPT 2024
HOME CHẤT - APP | WIFI + MYTV | VINAPHONE | CƯỚC THÁNG (đ,đã vat) |
Home Chất 2 | 150Mbps + Nâng cao | 3GB/ngày, 1.500 phút nội mạng, 89 phút ngoại mạng | 274.000 |
Home Chất 4 | 200Mbps + Nâng cao | 3GB/ngày, 1.500 phút nội mạng, 89 phút ngoại mạng | 284.000 |
Home Chất 6 | 300Mbps + Nâng cao | 3GB/ngày, 1.500 phút nội mạng, 89 phút ngoại mạng | 324.000 |
Trả trước 6 tháng tặng 1 tháng | |||
Trả trước 12 tháng tặng 2 tháng | |||
Quý khách dùng tivi thường, chỉ cần thêm 35.000 đồng/tháng có ngay Smartbox thế hệ mới. |
V. GÓI CƯỚC TRUYỀN HÌNH MYTV 2024
Gói cước Mytv dành cho khách hàng đang sử dụng internet VNPT hoặc đăng ký mytv thứ 2.
VNPT trang bị Set-Top-Box khi quý khách đăng ký gói cước Mytv STB.
Danh sách kênh mytv nâng cao, xem tại đây
GÓI CƯỚC TRUYỀN HÌNH MYTV 2024 | |||
Truyền hình mytv | Số kênh | Smart TV | TV thông thường |
đ/th, xem trên app mytv | đ/th, vnpt trang bị smartbox | ||
Mytv nâng cao | 177 | 55.000 | 90.000 |
Mytv chuẩn | 151 | 40.000 | 75.000 |
Mytv cơ bản | 144 | 22.000 | 57.000 |
Trả trước 6 tháng tặng 1 tháng, 12 tháng tặng 3 tháng | Giá đã gồm VAT |
☎️ Tổng đài đăng ký mytv: 0816925555 – 0911870868
KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆP
- Thời gian áp dụng: từ 01/2024.
- Khách hàng đăng ký gói cước trả từng tháng, phí hòa mạng: 330.000 đồng.
- Miễn phí cước đấu nối hòa mạng khi khách hàng trả trước 6 tháng tặng 1 tháng hoặc 12 tháng tặng 2 tháng.
I. INTERNET CÁP QUANG KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆP
1. GÓI CƯỚC FIBER S
GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ TRONG NƯỚC | TỐC ĐỘ QUỐC TẾ TỐI THIỂU | CƯỚC THÁNG |
Fiber S1 | 400Mbps | 2Mbps | 418.000đ |
Fiber S2 | 800Mbps | 5Mbps | 660.000đ |
Fiber S3 | 1.000Mbps | 12Mbps | 814.000đ |
Fiber S1 + 2 wifi mesh | 400Mbps | 2Mbps | 473.000đ |
Fiber S2 + 3 wifi mesh | 800Mbps | 5Mbps | 748.000đ |
Fiber S3 + 3 wifi mesh | 1.000Mbps | 12Mbps | 902.000đ |
Gói cước Fiber S không có ip tĩnh, quý khách có nhu cầu sử dụng ip tĩnh vui lòng xem các gói cước Fiber xtra và gói cước fiber primium
2. GÓI CƯỚC FIBER XTRA CÁP QUANG DOANH NGHIỆP
BẢNG GIÁ CÁP QUANG DOANH NGHIỆP VNPT – FIBER XTRA | ||
GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ INTERNET TRONG NƯỚC | TỐC ĐỘ QUỐC TẾ |
Fiber Xtra 1 | 200Mbps / 12Mbps | 286.000đ |
Fiber Xtra 2 | 300Mbps / 12Mbps | 550.000đ |
Fiber Xtra 3 | 500Mbps / 15Mbps | 1.760.000đ |
Fiber Xtra 4 | 800Mbps / 16Mbps | 5.500.000đ |
Fiber Xtra 5 | 1.000Mbps / 20Mbps | 8.800.000đ |
Fiber Xtra 6 | 2.000Mbps / 24Mbps | 16.500.000đ |
TRẢ TRƯỚC 6 THÁNG TẶNG 1 THÁNG, 12 THÁNG TẶNG 2 THÁNG |
3. GÓI CƯỚC FIBER PRIMIUM CÁP QUANG DOANH NGHIỆP
TÊN GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ TRONG NƯỚC / QTTĐ | CAM KẾT QT.TT | CƯỚC THÁNG |
Fiber Eco1 | 80Mbps | 3Mbps | 352,000 |
Fiber Eco2 | 120Mbps | 4Mbps | 418,000 |
Fiber Eco3 | 150Mbps | 6Mbps | 858,000 |
Fiber Eco4 | 200Mbps | 7Mbps | 1,100,000 |
Fiber 4 | 200Mbps | 10Mbps | 2,200,000 |
Fiber Eco5 | 300Mbps | 12Mbps | 3,520,000 |
Fiber 5 | 300Mbps | 18Mbps | 5,500,000 |
Fiber 6 | 500Mbps | 32Mbps | 9,900,000 |
Fiber Vip6 | 500Mbps | 45Mbps | 13,200,000 |
Fiber 7 | 800Mbps | 55Mbps | 17,600,000 |
Fiber Vip7 | 800Mbps | 65Mbps | 22,000,000 |
Fiber 8 | 1,000Mbps | 80Mbps | 27,500,000 |
Fiber Vip8 | 1,000Mbps | 100Mbps | 33,000,000 |
Fiber Vip9 | 2,000Mbps | 200Mbps | 60,500,000 |
Chi tiết vui lòng liên hệ: 0822.700.800 – 0916.161312 VNPT (7:00′ đến 21:30′, có Zalo)
II. DỊCH VỤ CHỮ KÝ SỐ VNPT-CA TP HỒ CHÍ MINH
Ưu đãi giảm 50%
BẢNG GIÁ MUA MỚI KÝ SỐ VNPT (VNPT-CA) TPHCM
Gói VNP-CA | 1 NĂM, tặng 6 tháng | 2 NĂM, tặng 9 tháng | 3 NĂM, tặng 12 tháng |
Thời gian sử dụng | 18 tháng | 33 tháng | 48 tháng |
Ưu đãi | Giảm 50% | Giảm 50% | Giảm 50% |
Token | 550.000 đồng | 550.000 đồng | 550.000 đồng |
Tồng tiền thanh toán (đã gồm VAT) | 1.210.000 đồng | 1.628.000 đồng | 1.815.000 đồng |
Quý khách đã có USB token của VNPT, gia hạn chữ ký số VNPT theo bảng giá ưu đãi sau:
Gói VNPT-CA | 1 NĂM, tặng 6 tháng | 2 NĂM, tặng 9 tháng | 3 NĂM, tặng 12 tháng |
Thời gian sử dụng | 18 tháng | 33 tháng | 48 tháng |
Ưu đãi | Giảm 50% | Giảm 50% | Giảm 50% |
Token | Sử dụng lại token cũ hoặc thay mới miễn phí 0 đ. | ||
Tồng tiền thanh toán (đã gồm VAT) | 660.000 đồng | 1.078.000 đồng | 1.265.000 đồng |
Bảng giá gia hạn, đăng ký mới chữ ký số trên áp dụng trong năm 2021.
Cảm ơn quý khách đã lựa chọn sử dụng dịch vụ của VNPT!
Tag tìm kiếm: lắp-wifi-vnpt-2024, lap-wifi-vnpt-2024, wifi-vnpt-2024, internet vnpt 2024, cáp quang vnpt 2024
Xem thêm: