Lắp Mạng VNPT Thủ Dầu Một – Gói cước siêu rẻ 2021
Mục lục
LẮP MẠNG VNPT THỦ DẦU MỘT, BÌNH DƯƠNG
Lắp mạng VNPT ở Thủ Dầu Một nhanh chóng, thủ tục đơn giản, hotline 0822700800 – 0816925555 tiếp nhận đăng ký mới.
Quý khách có nhu cầu đăng ký lắp mạng VNPT ở Thủ Dầu Một hãy gọi vào hotline để đăng ký mà không cần phải đến điểm giao dịch VNPT. Chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn đăng ký online, lắp đặt trong ngày.
Các điểm giao dịch VNPT ở Thủ Dầu Một:
- 754 CMT8 , P. Chánh Nghĩa, TP. Thủ Dầu Một, Bình Dương. Bản đồ Google Maps VNPT Chánh Nghĩa.
- 326 Đại lộ Bình Dương, P.Phú Hòa, TP.Thủ Dầu Một, Bình Dương. Bản đồ Google Maps VNPT Thủ Dầu Một.
- 22, lô H, Đường Lý Thái Tổ, Khu phố 3, Phường Hòa Phú, Thủ Dầu Một, Bình Dương. Bản đồ Google Maps
- 10 Đinh Bộ Lĩnh, P.Phú Cường, TP.Thủ Dầu Một, Bình Dương. Bản đồ Google Maps
HOTLINE ĐĂNG KÝ: 0822.700.800 – 081692.5555
GÓI CƯỚC HOME INTERNET – VNPT THỦ ĐẦU MỘT
TÊN GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ MỚI | CƯỚC THÁNG | GÓI 6 THÁNG |
HOME NET 1 | 100Mbps | 165.000 đ | 990.000 đ |
HOME MESH 1 | 100Mbps + 1 wifi mesh | 195.000 đ | 1.170.000 đ |
HOME NET 2 | 150Mbps | 180.000 đ | 1.080.000 đ |
HOME MESH 2 | 150Mbps + 1 wifi mesh | 210.000 đ | 1.260.000 đ |
HOME NET 3 | 200Mbps | 209.000 đ | 1.254.000 đ |
HOME MESH 3 | 200Mbps + 1 wifi mesh | 239.000 đ | 1.434.000 đ |
HOME NET 4 | 250Mbps | 219.000 đ | 1.314.000 đ |
HOME MESH 4 | 250Mbps + 2 wifi mesh | 249.000 đ | 1.494.000 đ |
HOME NET 6 (ip tĩnh) | 500Mbps (cam kết QT 2Mbps) | 499.000 đ | 2.994.000 đ |
HOME MESH 6 (ip tĩnh) | 500Mbps + 2 wifi mesh 6 (cam kết QT 2Mbps) | 589.000 đ | 3.534.000 đ |
Home NET 7 | Không giới hạn | 279.000 đ | 1.674.000 đ |
HOME MESH 7 | Không giới hạn + 2 wifi mesh 6 | 299.000 đ | 1.794.000 đ |
Quý khách đăng ký thêm truyền hình mytv chỉ thêm 30.000 đồng/tháng/gói nâng cao. |
GÓI CƯỚC HOME TV – VNPT THỦ DẦU MỘT
TÊN GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ | MYTV (180 kênh) | SMART TIVI (đ/tháng) |
Home Net 1+ | 100Mbps | Nâng cao Plus | 195.000 đ |
Home Net 2+ | 150Mbps | Nâng cao Plus | 210.000 đ |
Home Net 3+ | 200Mbps | Nâng cao Plus | 239.000 đ |
Home Net 4+ | 250Mbps | Nâng cao Plus | 249.000 đ |
Home Net 7+ | 1000Mbps | Nâng cao Plus | 299.000 đ |
GÓI CƯỚC HOME NET+ CÓ KÈM WIFI MESH Thành phần: wifi, mytv và wifi mesh |
|||
Home Mesh 1+ | 100Mbps + 1 Wifi mesh | Nâng cao Plus | 225.000 đ |
Home Mesh 2+ | 150Mbps + 1 Wifi mesh | Nâng cao Plus | 240.000 đ |
Home Mesh 3+ | 200Mbps + 1 Wifi mesh | Nâng cao Plus | 269.000 đ |
Home Mesh 4+ | 250Mbps + 2 Wifi mesh | Nâng cao Plus | 279.000 đ |
Home Mesh 7+ | 1.000Mbps + 3 Wifi mesh | Nâng cao Plus | 329.000 đ |
Trả trước 6 tháng tặng 1 tháng Trả trước 12 tháng tặng 1-2 tháng. Dùng tivi thường thêm 30.000đ/tháng phí smartbox |
GÓI CƯỚC HOME COMBO – VNPT THỦ DẦU MỘT
TÊN GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ MỚI | MYTV + VINAPHONE | SMART TIVI (đ/tháng) |
HOME TIẾT KIỆM | 150Mbps | Chuẩn + 15GB/th, 1000 phút nội mạng | 239.000đ |
HOME ĐỈNH | 200Mbps | Nâng cao Plus + 2GB/ngày, 1000 phút nội mạng, 50 phút ngoại mạng | 279.000đ |
HOME THỂ THAO | 200Mbps | Nâng cao (Có K+) + 30GB/th, 1000 phút nội mạng | 383.000đ |
HOME KẾT NỐI | 200Mbps | Nâng cao Plus + 30GB/th, 1000 phút nội mạng, 50 phút ngoại mạng | 309.000đ |
HOME GIẢI TRÍ | 200Mbps | Nâng cao Plus + 30GB/th, 1000 phút nội mạng | 309.000đ |
Trả trước 6 tháng tặng 1 tháng | |||
Trả trước 12 tháng tặng 2 tháng | |||
Mời liên hệ: 0816925555 Gọi cho VNPT |
GÓI CƯỚC INTERNET DOANH NGHIỆP – VNPT THỦ DẦU MỘT
TÊN GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ TRONG NƯỚC / QTTĐ | CAM KẾT QT.TT | CƯỚC THÁNG |
Fiber50+ | 80Mbps / 20,5Mbps | 768Kbps | 330.000 đ |
Fiber60Eco+ | 100Mbps / 22,8Mbps | 1Mbps | 396.000 đ |
Fiber60+ | 100Mbps / 22,8Mbps | 1.5Mbps | 660.000 đ |
Fiber80Eco+ | 120Mbps / 28,8Mbps | 1.5Mbps | 792.000 đ |
Fiber80+ | 120Mbps / 28,8Mbps | 3Mbps | 1.650.000 đ |
Fiber100Eco+ | 150Mbps / 35Mbps | 2Mbps | 1.320.000 đ |
Fiber100+ | 150Mbps / 35Mbps | 4Mbps | 2.750.000 đ |
Fiber100VIP | 150Mbps / 35Mbps | 6Mbps | 4.400.000 đ |
Fiber150Eco+ | 200Mbps / 50Mbps | 4Mbps | 3.300.000 đ |
Fiber150+ | 200Mbps / 50Mbps | 6Mbps | 8.800.000 đ |
Fiber150VIP | 200Mbps / 50Mbps | 9Mbps | 11.000.000 đ |
Fiber200Eco+ | 300Mbps / 60Mbps | 5Mbps | 6.600.000 đ |
Fiber200+ | 300Mbps / 60Mbps | 8Mbps | 12.100.000 đ |
Fiber200VIP | 300Mbps / 60Mbps | 10Mbps | 16.500.000 đ |
Fiber300Eco+ | 400Mbps / 85Mbps | 8Mbps | 13.200.000 đ |
Fiber300+ | 400Mbps / 85Mbps | 12Mbps | 16.500.000 đ |
Fiber300VIP | 400Mbps / 85Mbps | 15Mbps | 22.000.000 đ |
Fiber500Eco+ | 600Mbps / 125Mbps | 10Mbps | 19.800.000 đ |
Fiber500+ | 600Mbps / 125Mbps | 18Mbps | 27.500.000 đ |
Fiber500VIP | 600Mbps / 125Mbps | 25Mbps | 33.000.000 đ |
GÓI CƯỚC INTERNET CÁP QUANG CÓ KÈM WIFI MESH VNPT
HOME INTERNET KÈM WIFI MESH VNPT
GÓI CƯỚC | THÀNH PHẦN | CƯỚC THÁNG (đã VAT) | GÓI CƯỚC 6TH (đã VAT) |
HOME MESH 1 | Internet 100Mbps + 1 wifi mesh 5 | 195.000đ | 1.170.000đ |
HOME MESH 2 | Internet 150Mbps + 1 wifi mesh 5 | 210.000đ | 1.260.000đ |
HOME MESH 3 | Internet 200Mbps + 1 wifi mesh 5 | 239.000đ | 1.434.000đ |
HOME MESH 4 | Internet 250Mbps + 1 wifi mesh 6 | 249.000đ | 1.494.000đ |
HOME MESH 6 | Internet 1.000Mbps + 2 wifi mesh 6 | 589.000đ | 3.534.000đ |
HOME MESH 7 | Internet 1.000Mbps + 2 wifi mesh 6 | 299.000đ | 1.794.000đ |
HOME TV KÈM WIFI MESH VNPT
GÓI CƯỚC | THÀNH PHẦN | CƯỚC THÁNG (đã VAT) | GÓI CƯỚC 6 THÁNG (đã VAT) |
HOME MESH 1+ | Internet 100Mbps + mytv nâng cao STB + 1 wifi mesh 5 | 235.000 đ | 1.410.000 đ |
HOME MESH 2+ | Internet 150Mbps + mytv nâng cao STB + 1 wifi mesh 5 | 245.000 đ | 1.470.000 đ |
HOME MESH 3+ | Internet 200Mbps + mytv nâng cao STB + 1 wifi mesh 5 | 259.000 đ | 2.554.000 đ |
HOME MESH 4+ | Internet 250Mbps + mytv nâng cao STB + 1 wifi mesh 6 | 299.000 đ | 1.974.000 đ |
Có gói 1 tháng, 3 tháng, 6 tháng & 12 tháng |