Lắp mạng VNPT ở Thống Nhất, Biên Hòa
Mục lục
Tổng đài VNPT Thống Nhất – Lắp Mạng VNPT Thống Nhất
- Tổng đài đăng ký dịch vụ VNPT Thống Nhất: 0816925555 – 0822700800
- Tổng đài VNPT Thống Nhất, CSKH, thu cước VNPT Đồng Nai: (0251)119
- Tổng đài VNPT Thống Nhất, báo hư (báo hỏng): (0251)119/18001166
Quý khách có nhu cầu đăng ký lắp mạng wifi VNPT Thống Nhất, chỉ cần gọi vào tổng đài 0816925555 hoặc tổng đài 0822700800, nhân viên phụ trách sẽ liên hệ khảo sát, tư vấn gói cước phù hợp. Chuyên viên kỹ thuật hẹn giờ lắp đặt và ký hợp đồng tại nhà.
KHUYẾN MÃI NỔI BẬT VNPT TẠI THỐNG NHẤT
- Các gói Home Super được trang bị modem wifi 2 băng tần cao cấp của VNPT.
- TT 6 tháng tặng 1 tháng, 12 tháng tặng 2 tháng.
- Miễn phí modem wifi 5G.
- Phí hòa mạng 300K
- Tặng data vào sim vinaphone khi đk gói Home Combo
GÓI CƯỚC HOME VNPT THỐNG NHẤT
TÊN GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ | CƯỚC TỪNG THÁNG | GÓI 6 THÁNG |
Home Net 1 | 100Mbps | 165.000 | 990.000 |
Home Net 2 | 150Mbps | 180.000 | 1.080.000 |
Home Net 3 | 200Mbps | 209.000 | 1.254.000 |
Home Net 4 | 250Mbps | 219.000 | 1.314.000 |
Home Net 6 | 500Mbps | 499.000 | 2.994.000 |
HOME NET 7 | Không giới hạn | 279.000 | 1.674.000 |
Home Mesh 1 | 100Mbps + 1 WIFI MESH | 195.000 | 1.170.000 |
Home Mesh 2 | 150Mbps + 1 WIFI MESH | 210.000 | 1.260.000 |
Home Mesh 3 | 200Mbps + 1 WIFI MESH | 239.000 | 1.434.000 |
Home Mesh 4 | 250Mbps + 2 WIFI MESH | 249.000 | 1.494.000 đ |
Home Mesh 6 | 500Mbps + 3 WIFI MESH | 599.000 | 3.594.000 đ |
Home Mesh 7 | Không giới hạn + 3 WIFI MESH | 299.000 | 1.794.000 đ |
Bảng giá áp dụng từ 01/07/2023, giá đã gồm VAT | |||
Trả trước 12 tháng tặng 1 tháng | |||
Đăng ký thêm truyền hình mytv: +30.000đ/tháng Đăng ký thêm Smartbox: +30.000đ/tháng Đăng ký thêm 1 wifi mesh: +30.000đ/tháng |
|||
CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ: 0816925555 |
Ưu đãi gói Home VNPT: trả 6 tháng tặng 1 tháng, 12 tháng tặng 2 tháng.
- Home Net 1: 100Mbps, 6th tặng 1th = 990.000đ, 12th tặng 2th = 1.980.000đ.
- Home Net 2: 150Mbps, 6th tặng 1th = 1.080.000đ, 12th tặng 2th = 2.160.000đ.
- Home Net 3: 200Mbps, 6th tặng 1th = 1.254.000đ, 12th tặng 2th = 2.108.000đ.
- Home Net 4: 250Mbps, 6th tặng 1th = 1.314.000đ, 12th tặng 2th = 2.628.000đ.
- Home Net 5: 300Mbps, 6th tặng 1th = 1.494.000đ, 12th tặng 2th = 2.988.000đ.
- Home Net 6: 500Mbps, 6th tặng 1th = 2.100.000đ, 12th tặng 2th = 4.200.000đ.
GÓI CƯỚC HOME CÓ KÈM TRUYỀN HÌNH MYTV TẠI THỐNG NHẤT
TÊN GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ | CƯỚC TỪNG THÁNG |
Home Net 1+ | 100Mbps | 195.000đ |
Home Net 2+ | 150Mbps | 210.000đ |
Home Net 3+ | 200Mbps | 239.000đ |
Home Net 4+ | 250Mbps | 249.000đ |
Home Net 7+ | 300Mbps ULM | 299.000đ |
Home Mesh 1+ | 100Mbps + 1 WIFI MESH | 225.000đ |
Home Mesh 2+ | 150Mbps + 1 WIFI MESH | 240.000đ |
Home Mesh 3+ | 200Mbps + 1 WIFI MESH | 279.000đ |
Home Mesh 4+ | 250Mbps + 2 WIFI MESH | 289.000đ |
Home Mesh 7+ | 300Mbps ULM | 329.000đ |
Bảng giá áp dụng từ 01/07/2023, giá đã gồm VAT | ||
Trả trước 12 tháng tặng 1 tháng | ||
Đăng ký thêm Smartbox: +30.000đ/tháng Đăng ký thêm 1 wifi mesh: +30.000đ/tháng |
||
CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ: 0816925555 |
INTERNET CÁP QUANG DOANH NGHIỆP – VNPT THỐNG NHẤT
1. GÓI CƯỚC FIBER-S
Thời điểm ra mắt: 05/2023.
Địa bàn áp dụng: toàn quốc
Trạng thái: còn hiệu lực
Bảng giá gói cước internet VNPT FiberS tại Thống Nhất:
GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ TRONG NƯỚC | TỐC ĐỘ QT TỐI THIỂU | CƯỚC THÁNG |
Fiber S1 | 400Mbps | 2Mbps | 418.000đ |
Fiber S2 | 800Mbps | 5Mbps | 660.000đ |
Fiber S3 | 1.000Mbps | 12Mbps | 814.000đ |
Fiber S1 + 2 wifi mesh | 400Mbps | 2Mbps | 473.000đ |
Fiber S2 + 2 wifi mesh | 800Mbps | 5Mbps | 748.000đ |
Fiber S3 + 2 wifi mesh | 1.000Mbps | 12Mbps | 902.000đ |
Giá đã gồm 10% VAT
2. GÓI CƯỚC FIBERXTRA
- Tặng kèm 1 IP tĩnh WAN khi đăng ký gói fiberxtra tại Thống Nhất.
- Đối tượng áp dụng: công ty, tổ chức.
3. GÓI CƯỚC FIBERVNN
GÓI CƯỚC DN VNPT | Tốc độ trong nước (Mbps) | Cam kết quốc tế tối thiểu (Mbps) | Loại IP | Gói cước hàng tháng (đồng) |
Fiber36+ | 40 | 512 Kbps | Động | 231,000đ |
Fiber50+ | 80 | 768 Kbps | Động | 330,000đ |
Fiber60Eco+ | 100 | 1 Mbps | Động | 396,000đ |
Fiber60+ | 100 | 1,5 Mbps | 1 IP Tĩnh | 660,000đ |
Fiber80Eco+ | 120 | 1,5 Mbps | 1 IP Tĩnh | 792,000đ |
Fiber80+ | 120 | 3 Mbps | 1 Ip Tĩnh | 1,650,000đ |
Fiber100Eco+ | 150 | 2 Mbps | 1 IP Tĩnh | 1,320,000đ |
Fiber100+ | 150 | 4 Mbps | 1 IP tĩnh | 2,750,000đ |
Fiber100Vip+ | 150 | 6 Mbps | 1 IP tĩnh | 4,400,000đ |
Fiber150Eco+ | 200 | 4 Mbps | 1 IP Tĩnh | 3,300,000đ |
Fiber150+ | 200 | 6 Mbps | 1 IP tĩnh | 8,800,000đ |
Fiber150Vip+ | 200 | 9 Mbps | 1 IP tĩnh | 11,000,000đ |
Fiber200Eco+ | 300 | 5 | 1 IP tĩnh | 6,600,000đ |
Fiber200+ | 300 | 8 | 1 IP tĩnh | 12,100,000đ |
Fiber200Vip+ | 300 | 10 | 1 IP tĩnh | 16,500,000đ |
Fiber300Eco+ | 400 | 8 | 01 IP tĩnh | 13,200,000đ |
Fiber300+ | 400 | 12 | 01 IP tĩnh | 16,500,000đ |
Fiber300Vip+ | 400 | 15 | 01 IP tĩnh | 22,000,000đ |
Fiber500Eco+ | 600 | 10 | 01 IP tĩnh | 19,800,000đ |
Fiber500+ | 600 | 18 | 01 IP tĩnh | 27,500,000đ |
Fiber500Vip+ | 600 | 25 | 01 IP tĩnh | 33,000,000đ |
Lợi ích khi đăng ký internet doanh nghiệp:
- Tặng IP trong gói Fiberxtra.
- Trang bị modem wifi đáp ứng nhiều thiết bị kết nối đồng thời.
- Ưu tiên đường truyền.
– Cảm ơn quý khách đã lựa chọn và sử dụng dịch vụ của VNPT!
– Liên kết với chúng tôi qua kênh Youtube: Click here
Xem thêm:
- Chữ ký số VNPT-CA Thống Nhất.
- Lắp mạng VNPT Biên Hòa.
- Hóa đơn điện tử VNPT Thống Nhất.
- Dịch vụ BHXH VNPT Thống Nhất.