Lắp Mạng VNPT TP Tân Uyên: Có Dùng Nhanh Trong Ngày
VNPT TP Tân Uyên tự hào là một trong những đơn vị chuyên cung cấp dịch vụ lắp đặt mạng Wifi chất lượng cao, luôn sẵn sàng phục vụ quý khách hàng.
Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp dịch vụ lắp đặt mạng Wifi, chúng tôi đã xây dựng được một hệ thống dịch vụ hoàn hảo và chuyên nghiệp. Chúng tôi cam kết cung cấp cho quý khách hàng dịch vụ lắp đặt mạng Wifi chất lượng cao với thời gian nhanh chóng và giá cả hợp lý.
Tại VNPT Tân Uyênt, chúng tôi sử dụng các thiết bị và công nghệ mới nhất để cung cấp dịch vụ lắp đặt mạng Wifi tốt nhất cho quý khách hàng. Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ tốt nhất với giá cả hợp lý nhất và hỗ trợ khách hàng 24/7.
Hãy đến với VNPT Tân Uyên để trải nghiệm dịch vụ lắp đặt mạng Wifi chất lượng cao và hoàn toàn miễn phí tư vấn
Mục lục
TỔNG ĐÀI LẮP ĐẶT MẠNG VNPT TÂN UYÊN
Tổng đài lắp đặt VNPT Tân Uyên 1: 0816925555
Tổng đài lắp đặt VNPT Tân Uyên 2: 0911870868
VNPT chúng tôi không bán gói cước, chúng tôi giúp các bạn trải nghiệm internet tốt nhất!
VNPT Tân Uyên cung cấp các dịch vụ:
- INTERNET CÁP QUANG
- VINAPHONE TRẢ SAU TÂN UYÊN
- CHỮ KÝ SỐ VNPT-CA TÂN UYÊN
- HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ VNPT
- BHXH VNPT TÂN UYÊN
- VÀ CÁC DỊCH VỤ CNTT KHÁC
KHUYẾN MÃI KHI ĐĂNG KÝ LẮP MẠNG VNPT TÂN UYÊN
- Tặng wifi mesh siêu mạnh
- Lắp đặt miễn phí.
- Modem xịn sò.
- Tặng đến 4 tháng miễn phí.
LẮP MẠNG VNPT TÂN UYÊN GÓI CƯỚC HOME INTERNET
Home Internet là gói cước cáp quang siêu ưu đãi, gồm 1 dịch vụ internet tốc độ cao của VNPT. Quý khách khu vực Tân Uyên có nhu cầu đăng ký lắp mạng Wifi, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và lắp đặt nhanh chóng.
Ưu đãi khi đăng ký lắp mạng tại Tân Uyên:
- Trả trước 06 tháng tặng thêm 1 tháng.
- Trả trước 12 tháng tặng thêm 3 tháng.
- Miễn phí lắp đặt trị giá 220.000 đồng.
- Gói cước thấp nhất tại Tân Uyên tốc độ 80Mbps giá bình quân chỉ từ 124K/tháng.
- Trang bị modem 2 băng tần từ gói 150Mbps trở lên.
Bảng giá chi tiết gói cước Home tại Tân Uyên:
TÊN GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ | CƯỚC TỪNG THÁNG | GÓI 6 THÁNG |
Home Net 1 | 100Mbps | 165.000 | 990.000 |
Home Net 2 | 150Mbps | 180.000 | 1.080.000 |
Home Net 3 | 200Mbps | 209.000 | 1.254.000 |
Home Net 4 | 250Mbps | 219.000 | 1.314.000 |
Home Net 6 | 500Mbps | 499.000 | 2.994.000 |
HOME NET 7 | Không giới hạn | 279.000 | 1.674.000 |
Home Mesh 1 | 100Mbps + 1 WIFI MESH | 195.000 | 1.170.000 |
Home Mesh 2 | 150Mbps + 1 WIFI MESH | 210.000 | 1.260.000 |
Home Mesh 3 | 200Mbps + 1 WIFI MESH | 239.000 | 1.434.000 |
Home Mesh 4 | 250Mbps + 2 WIFI MESH | 249.000 | 1.494.000 đ |
Home Mesh 6 | 500Mbps + 3 WIFI MESH | 599.000 | 3.594.000 đ |
Home Mesh 7 | Không giới hạn + 3 WIFI MESH | 299.000 | 1.794.000 đ |
Bảng giá áp dụng từ 01/07/2023, giá đã gồm VAT | |||
Trả trước 12 tháng tặng 1 tháng | |||
Đăng ký thêm truyền hình mytv: +30.000đ/tháng Đăng ký thêm Smartbox: +30.000đ/tháng Đăng ký thêm 1 wifi mesh: +30.000đ/tháng |
|||
CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ: 0816925555 |
HOME 1 – VNPT TÂN UYÊN
- Thành phần: internet cáp quang 80Mbps
- Giá từng tháng: 165.000 đồng
- Trả trước 6 tháng tặng thêm 1 tháng: 990.000 đồng.
HOME 2 – VNPT TÂN UYÊN
- Thành phần: internet cáp quang 120Mbps
- Giá từng tháng: 180.000 đồng
- Trả trước 6 tháng tặng thêm 2 tháng:1.080.000 đồng.
HOME 3 Super – VNPT TÂN UYÊN
Tặng 1 wifi mesh
- Thành phần: internet cáp quang 150Mbps
- Giá từng tháng: 220.000 đồng
- Trả trước 6 tháng tặng thêm 1 tháng:1.320.000 đồng.
HOME 4 Super – VNPT TÂN UYÊN
Tặng 2 wifi mesh
- Thành phần: internet cáp quang 250Mbps
- Giá từng tháng: 240.000 đồng
- Trả trước 6 tháng tặng thêm 1 tháng:1.440.000 đồng.
LẮP MẠNG VNPT TÂN UYÊN GÓI CƯỚC HOME HOME TV
Home TV là gói cước gồm 2 thành phần: internet cáp quang và truyền hình mytv.
Quý khách vẫn được tặng modem wifi khi đăng ký gói home tv.
Home TV có 2 loại:
- Loại dành cho Smart TV: Home TV APP
- Loại dành cho tivi thường: Home TV STB.
Ưu đãi khi đăng ký gói Home TV:
- Tặng 1 đến 3 bộ wifi mesh khi đăng ký gói home tv super.
- Trả trước 06 tháng tặng thêm 1 tháng.
- Trả trước 12 tháng tặng thêm 3 tháng.
BẢNG GIÁ CHI TIẾT GÓI HOME TV
TÊN GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ | MYTV | SMART TIVI (đ/tháng) | TIVI THƯỜNG (đ/tháng) |
HOME TV1 | 40Mbps | Nâng cao | 175.000 đ | 210.000 đ |
HOME TV2 | 80Mbps | Nâng cao | 190.000 đ | 225.000 đ |
HOME TV3 SUPER | 100Mbps + 1 WIFI MESH | Nâng cao | 220.000 đ | 255.000 đ |
HOME TV4 SUPER | 150Mbps + 2 WIFI MESH | Nâng cao | 255.000 đ | 290.000 đ |
HOME TV5 SUPER | 200Mbps + 3 WIFI MESH | Nâng cao | 305.000 đ | 340.000 đ |
Hotline tư vấn lắp mạng VNPT Tân Uyên: 0816925555
Bảng giá trên dành cho Smart tivi, quý khách dùng tivi thường, tham khảo gói Home TV STB sau đây:
HOME TV1 STB
- Thành phần: internet cáp quang 80Mbps + truyền hình 180 kênh
- Giá từng tháng: 210.000 đồng
- Trả trước 6 tháng tặng thêm 2 tháng: 1.260.000 đồng.
HOME TV2 STB
- Thành phần: internet cáp quang 120Mbps + truyền hình 180 kênh
- Giá từng tháng: 225.000 đồng
- Trả trước 6 tháng tặng thêm 2 tháng:1.350.000 đồng.
HOME TV3 SUPER STB
TẶNG 1 WIFI MESH
- Thành phần: internet cáp quang 150Mbps + truyền hình 168 kênh
- Giá từng tháng: 255.000 đồng
- Trả trước 6 tháng tặng thêm 2 tháng:1.530.000 đồng.
HOME TV4 SUPER STB
- Thành phần: internet cáp quang 250Mbps + truyền hình 180 kênh
- Giá từng tháng: 290.000 đồng
- Trả trước 6 tháng tặng thêm 1 tháng:1.740.000 đồng.
Hotline tư vấn lắp đặt: 0815925555
HOME SÀNH VNPT TÂN UYÊN
Home Sành là gói cước combo gồm internet cáp quang và di động vinaphone, tặng data lên đến 150GB/tháng và nghe gọi 1.500 phút. 3GB/ngày, 1.500 phút gọi nội mạng & 89 phút gọi ngoại mạng.
Bảng giá chi tiết gói combo Home Sành:
GÓI HOME SÀNH | TỐC ĐỘ WIFI | VINAPHONE | CƯỚC THÁNG (đ,đã vat) |
Home Sành 1 | 120Mbps | 5GB/ngày | 209.000 |
Home Sành 2 | 120Mbps | 3GB/ngày, 1.500 phút nội mạng, 89 phút ngoại mạng | 239.000 |
Home Sành 3 | 150Mbps | 5GB/ngày | 239.000 |
Home Sành 4 | 150Mbps | 3GB/ngày, 1.500 phút nội mạng, 89 phút ngoại mạng | 279.000 |
HOME CHẤT VNPT TÂN UYÊN
HOME CHẤT là gói cước tích hợp đồng thời nhiều dịch vụ internet cáp quang, truyền hình Mytv, data di động, nghe gọi di động vinaphone. So với các gói cước lẻ từng dịch vụ, gói cước HOME CHẤT tiết kiệm hơn rất nhiều.
Bảng giá chi tiết gói combo Home Chất tại Tân Uyên:
HOME CHẤT | WIFI + MYTV | VINAPHONE | CƯỚC THÁNG (đ,đã vat) |
Home Chất 1 | 120Mbps + Nâng cao | 5GB/ngày | 224.000 |
Home Chất 2 | 120Mbps + Nâng cao | 3GB/ngày, 1.500 phút nội mạng, 89 phút ngoại mạng | 264.000 |
Home Chất 3 | 150Mbps + Nâng cao | 5GB/ngày | 244.000 |
Home Chất 4 | 150Mbps + Nâng cao | 3GB/ngày, 1.500 phút nội mạng, 89 phút ngoại mạng | 274.000 |
Home Chất 5 | 250Mbps + Nâng cao | 5GB/ngày | 284.000 |
Home Chất 6 | 250Mbps + Nâng cao | 3GB/ngày, 1.500 phút nội mạng, 89 phút ngoại mạng | 314.000 |
Dùng tivi thường chỉ thêm 35.000đ/tháng |
GÓI CƯỚC MẠNG VNPT TÂN UYÊN – KHDN
GÓI CƯỚC FIBERXTRA+
GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ TRONG NƯỚC/QUỐC TẾ | LOẠI IP | TỪNG THÁNG |
Xtra100+ | 100Mbps / 12Mbps | Động | 286.000 |
Xtra150+ | 150Mbps / 12Mbps | Động | 352.000 |
Xtra200+ | 200Mbps / 15Mbps | Động | 462.000 |
Xtra240+ | 240Mbps / 16Mbps | Động | 550.000 |
Xtra300+ | 300Mbps / 20Mbps | Tĩnh | 990.000 |
Xtra400+ | 400Mbps / 24Mbps | Tĩnh | 1.760.000 |
Xtra600+ | 600Mbps / 30Mbps | Tĩnh | 5.500.000 |
Xtra1000+ | 1000Mbps / 45Mbps | Tĩnh | 16.500.000 |
Giá trên đã gồm VAT.
Tặng kèm 1 ip tĩnh trong gói.
Lắp đặt miễn phí khi trả trước 6 tháng/ 12 tháng.
GÓI CƯỚC FIBERVNN VNPT – TÂN UYÊN
Gói cước internet doanh nghiệp vnpt Tân Uyên | Tốc độ trong nước / QTTĐ | QT TỐI THIỂU | Gói cước tháng (đồng) |
Fiber 50+ | 80Mbps / 20,5Mbps | 768Kbps | 330,000 |
Fiber 60Eco+ | 100Mbps / 22,8Mbps | 1Mbps | 396,000 |
Fibe 60+ | 100Mbps / 22,8Mbps | 1.5Mbps | 660,000 |
Fiber 80Eco+ | 120Mbps / 28,8Mbps | 1.5Mbps | 792,000 |
Fiber 80+ | 120Mbps / 28,8Mbps | 3Mbps | 1,650,000 |
Fiber 100Eco+ | 150Mbps / 35Mbps | 2Mbps | 1,320,000 |
Fiber 100+ | 150Mbps / 35Mbps | 4Mbps | 2,750,000 |
Fiber 100Vip+ | 150Mbps / 35Mbps | 6Mbps | 4,400,000 |
Fiber 150Eco+ | 200Mbps / 50Mbps | 4Mbps | 3,300,000 |
Fiber 150+ | 200Mbps / 50Mbps | 6Mbps | 8,800,000 |
Fiber 150Vip+ | 200Mbps / 50Mbps | 9Mbps | 11,000,000 |
Fiber 200Eco+ | 300Mbps / 60Mbps | 5Mbps | 6,600,000 |
Fiber 200+ | 300Mbps / 60Mbps | 8Mbps | 12,100,000 |
Fiber 200Vip+ | 300Mbps / Mbps | 10Mbps | 16,500,000 |
Fiber 300Eco+ | 400Mbps / 85Mbps | 8Mbps | 13,200,000 |
Fiber 300+ | 400Mbps / 85Mbps | 12Mbps | 16,500,000 |
Fiber 300Vip+ | 400Mbps / 85Mbps | 15Mbps | 22,000,000 |
Fiber 500Eco+ | 600Mbps / 125Mbps | 10Mbps | 19,800,000 |
Fiber 500+ | 600Mbps / 125Mbps | 18Mbps | 27,500,000 |
Fiber 500Vip+ | 600Mbps / 125Mbps | 25Mbps | 33,000,000 |
Quý khách có nhu cầu lắp đặt internet cáp quang VNPT tại TÂN UYÊN, Bình Dương hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn gói cước phù hợp nhất.
TRUNG TÂM KINH DOANH VNPT BÌNH DƯƠNG
326 Đại Lộ Bình Dương, Thủ Dầu Một