Lắp mạng VNPT Quảng Bình năm 2023 | Lắp wifi VNPT Quảng Bình
TỔNG ĐÀI ĐĂNG KÝ DỊCH VỤ VNPT QUẢNG BÌNH
Số tổng đài đăng ký internet VNPT Quảng Bình: 0816925555 – 0822700800
Số tổng đài hỗ trợ thu cước, CSKH VNPT Quảng Bình: 0232.119
Tổng đài báo hỏng mạng VNPT Quảng Bình: 18001166
KHUYẾN MÃI NỔI BÂC VNPT QUẢNG BÌNH NĂM 2023
- Trả trước 6 tháng tặng 1 tháng, 12 tháng tặng 3 tháng các gói internet cáp quang.
- Tặng tặng data 4G lên đến 150GB/tháng.
- Smartbox có điều khiển giọng nói xem truyền hình mytv.
- Miễn phí hòa mạng.
Mục lục
A. GÓI HOME INTERNET – VNPT QUẢNG BÌNH ☆
Home internet là gói cước gồm 1 dịch vụ intetnet tốc độ cao.
LẮP ĐẶT MỚI, QUÝ KHÁCH VUI LÒNG THANH TOÁN 6TH HOẶC 12TH.
Bảng giá áp dụng năm 2022
GÓI CƯỚC QUẢNG BÌNH | TỐC ĐỘ | MỨC CƯỚC/THÁNG | 6 THÁNG TẶNG 1 THÁNG |
Home 1 | 80 Mbps | 165.000 đ | 990.000 đ |
Home 2 | 120 Mbps | 180.000 đ | 1.080.000 đ |
Home 3 Super |
150 Mbps + 1 wifi mesh | 220.000 đ | 1.320.000 đ |
Home 4 Super |
250 Mbps + 2 wifi mesh | 240.000 đ | 1.440.000 đ |
Home 5 Super |
300 Mbps + 3 wifi mesh | 290.000 đ | 1.740.000 đ |
Home NET IP TĨNH |
350 Mbps | 600.000 đ | 3.600.000 đ |
(*) Trả trước 6 tháng tặng 1 tháng, 12 tháng tặng 3 tháng dùng miễn phí.
Hotline: 0816925555 – 0911870868
B. GÓI CƯỚC HOME TV – VNPT QUẢNG BÌNH ☆
Home TV gồm 2 dịch vụ: internet cáp quang và truyền hình mytv.
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT HOME TV TẠI QUẢNG BÌNH NĂM 2022
TÊN GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ | MYTV (180 kênh) | SMART TIVI (đ/tháng) |
Home Net 1+ | 100Mbps | Nâng cao Plus | 195.000 đ |
Home Net 2+ | 150Mbps | Nâng cao Plus | 210.000 đ |
Home Net 3+ | 200Mbps | Nâng cao Plus | 239.000 đ |
Home Net 4+ | 250Mbps | Nâng cao Plus | 249.000 đ |
Home Net 7+ | 1000Mbps | Nâng cao Plus | 299.000 đ |
GÓI CƯỚC HOME NET+ CÓ KÈM WIFI MESH Thành phần: wifi, mytv và wifi mesh |
|||
Home Mesh 1+ | 100Mbps + 1 Wifi mesh | Nâng cao Plus | 225.000 đ |
Home Mesh 2+ | 150Mbps + 1 Wifi mesh | Nâng cao Plus | 240.000 đ |
Home Mesh 3+ | 200Mbps + 1 Wifi mesh | Nâng cao Plus | 269.000 đ |
Home Mesh 4+ | 250Mbps + 2 Wifi mesh | Nâng cao Plus | 279.000 đ |
Home Mesh 7+ | 1.000Mbps + 3 Wifi mesh | Nâng cao Plus | 329.000 đ |
Trả trước 6 tháng tặng 1 tháng Trả trước 12 tháng tặng 1-2 tháng. Dùng tivi thường thêm 30.000đ/tháng phí smartbox |
- Thủ tục đăng ký wifi cáp quang VNPT QUẢNG BÌNH: cá nhân từ 18 tuổi: CMND/thẻ CCCD; công ty: GPKD
C. GÓI CƯỚC HOME SÀNH – VNPT QUẢNG BÌNH ☆
Home Sành là gói cước combo gồm internet cáp quang và di động vinaphone, tặng data lên đến 150GB/tháng và nghe gọi 1.500 phút.
Bảng chi tiết gói cước Home Sành VNPT:
GÓI HOME SÀNH | TỐC ĐỘ WIFI | VINAPHONE | CƯỚC THÁNG (đ,đã vat) |
Home Sành 2 | 150Mbps | 3GB/ngày, 1.500 phút nội mạng, 89 phút ngoại mạng | 239.000 |
Home Sành 4 | 200Mbps | 3GB/ngày, 1.500 phút nội mạng, 89 phút ngoại mạng | 279.000 |
Trả trước 6 tháng tặng 1 tháng | |||
Trả trước 12 tháng tặng 2 tháng |
♥ Ưu đãi gói cước Home Sành VNPT: trả trước 6 tháng tặng 1 tháng, trả trước 12 tháng tặng 3 tháng.
D. GÓI CƯỚC HOME CHẤT – VNPT QUẢNG BÌNH
Home Chất là gói cước tích hợp ra mắt từ 08/2022, tích hợp đồng thời nhiều dịch vụ internet cáp quang, truyền hình Mytv, data di động, nghe gọi di động vinaphone. So với các gói cước lẻ từng dịch vụ, gói cước Home Combo tiết kiệm hơn rất nhiều.
Bảng chi tiết ưu đãi gói cước Home Chất VNPT:
HOME CHẤT | WIFI + MYTV | VINAPHONE | CƯỚC THÁNG (đ,đã vat & Smartbox) |
Home Chất 1 | 120Mbps + Nâng cao | 5GB/ngày | tạm dừng |
Home Chất 2 | 120Mbps + Nâng cao | 3GB/ngày, 1.500 phút nội mạng, 89 phút ngoại mạng | 299.000 |
Home Chất 3 | 150Mbps + Nâng cao | 5GB/ngày | tạm dừng |
Home Chất 4 | 150Mbps + Nâng cao | 3GB/ngày, 1.500 phút nội mạng, 89 phút ngoại mạng | 309.000 |
Home Chất 5 | 250Mbps + Nâng cao | 5GB/ngày | tạm dừng |
Home Chất 6 | 250Mbps + Nâng cao | 3GB/ngày, 1.500 phút nội mạng, 89 phút ngoại mạng | 349.000 |
♥ Ưu đãi gói cước Home Chất VNPT:
- Trả trước 6 tháng tặng 1 tháng, trả trước 12 tháng tặng 3 tháng.
- VNPT trang bị miễn phí SmartBox.
E. GÓI CƯỚC HOME COMBO – VNPT QUẢNG BÌNH
KHUYẾN MÃI HOME COMBO: Tặng DATA 4G Vinaphone lên đến 60GB/tháng khi đăng ký gói “HOME COMBO“; 6 tháng tặng 1 tháng, 12 tháng tặng 3 tháng.
Home Combo là gói cước tích hợp dành cho các Hộ Gia đình có nhu cầu sử dụng đồng thời nhiều dịch vụ như Internet, Truyền hình và di động của VNPT. Khi sử dụng gói cước Home Combo, Quý Khách có thể sử dụng chung data đến 60GB/tháng, chủ nhóm gọi nội mạng Vinaphone MIỄN PHÍ đến 1,000 phút/tháng, gọi nội nhóm miễn phí giữa 5 thành viên…
Chi tiết liên hệ: 0911.870.868 – 081692.5555
BẢNG GIÁ GÓI CƯỚC HOME COMBO VNPT
GÓI CƯỚC HOME COMBO 1
Chi tiết Home Combo 1 VNPT
- Tốc độ internet: 150Mbps, modem 2 băng tần.
- Truyền hình mytv: nâng cao gần 180 kênh.
- Di động vinaphone: 2GB/ngày (60GB/tháng), 50 phút ngoại mạng và 1.000 phút nội mạng.
- Tốc độ internet: 120Mbps.
- Truyền hình mytv: gói chuẩn gần 155 kênh.
- Di động vinaphone: 15 GB/tháng và 1.000 phút nội mạng.
- Tốc độ internet: 150Mbps, modem 2 băng tần.
- Truyền hình mytv: nâng cao gần 180 kênh và 8 kênh K+.
- Di động vinaphone: 30GB/tháng và 1.000 phút nội mạng.
GÓI CƯỚC HOME COMBO 2
Tặng 1 wifi mesh khi đăng ký gói Home Combo 2, tốc độ 150Mbps
Chi tiết Home Combo 2 VNPT
- Tốc độ internet: 250Mbps, modem chính 2 băng tần và 1 wifi mesh.
- Truyền hình mytv: nâng cao gần 180 kênh.
- Di động vinaphone: 2GB/ngày (60GB/tháng), 50 phút ngoại mạng và 1.000 phút nội mạng.
- Tốc độ internet: 250Mbps, modem chính 2 băng tần và 1 wifi mesh.
- Truyền hình mytv: nâng cao gần 180 kênh và 80 kênh K+.
- Di động vinaphone: 30GB/tháng và 1.000 phút nội mạng.
Ghi chú: Mytv trong gói HOME Combo sử dụng trên app Mytv B2C. Quý Khách sử dụng Set-top-box cho TV thông thường thêm 35,000 đ/tháng.
TRUYỀN HÌNH MYTV QUẢNG BÌNH
Đối tượng: dành cho khách hàng đang sử dụng cáp quang VNPT.
Truyền hình Mytv | Số kênh | Gói tháng | 6th/7th/8th |
Fix Nâng Cao | 177 | 55,000đ | 330,000đ |
Fix Chuẩn | 151 | 40,000đ | 240,000đ |
Fix Cơ Bản | 144 | 22,000đ | 132,000đ |
Quý khách dùng tivi thường, chỉ thêm 35.000đ/tháng. | |||
BẢNG GIÁ MYTV DÙNG SMARTBOX | |||
Fix Nâng Cao STB | 177 | 90,000đ | 540,000đ |
Fix Chuẩn STB | 151 | 75,000đ | 450,000đ |
Fix Cơ Bản STB | 144 | 57,000đ | 342,000đ |
Hotline hỗ trợ Mytv: 0822700800 – 0911870868 – 0816925555
CÁP QUANG VNPT QUẢNG BÌNH DÀNH CHO KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆP
A. INTERNET CÁP QUANG DOANH NGHIỆP – Fiber Extra
Gói cước cáp quang doanh nghiệp Fiber Extra của VNPT phù hợp với quý doanh nghiệp có nhu cầu truy cập internet tốc độ cao nhiều trong nước.
Các gói cước từ FiberExtra300+ trở lên, quý khách được VNPT tặng 1 ip tĩnh miễn phí.
FiberExtra+ | Băng thông trong nước/QT | Cước tháng | 6 Tháng tặng 1 tháng |
FiberEXtra100+ | 100Mbps / 12Mbps | 286,000đ | 1,716,000 |
FiberEXtra150+ | 150Mbps / 12Mbps | 352,000đ | 2,112,000 |
FiberEXtra200+ | 200Mbps / 15Mbps | 462,000đ | 2,772,000 |
FiberEXtra240+ | 240Mbps / 16Mbps | 550,000đ | 3,300,000 |
FiberEXtra300+ | 300Mbps / 20Mbps | 990,000đ | 5,940,000 |
FiberEXtra400+ | 400Mbps / 24Mbps | 1,760,000đ | 10,560,000 |
FiberEXtra600+ | 600Mbps / 30Mbps | 5,500,000đ | 33,000,000 |
FiberExtra1000+ | 1000Mbps / 35Mbps | 16,500,000đ | 99,000,000 |
B. INTERNET CÁP QUANG DOANH NGHIỆP FIBERVNN
Các gói cước từ Fiber60+ trở lên, quý khách được VNPT tặng 1 ip tĩnh miễn phí.
TÊN GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ TRONG NƯỚC / QTTĐ | CAM KẾT QT.TT | CƯỚC THÁNG |
Fiber50+ | 80Mbps / 20,5Mbps | 768Kbps | 330.000 đ |
Fiber60Eco+ | 100Mbps / 22,8Mbps | 1Mbps | 396.000 đ |
Fiber60+ | 100Mbps / 22,8Mbps | 1.5Mbps | 660.000 đ |
Fiber80Eco+ | 120Mbps / 28,8Mbps | 1.5Mbps | 792.000 đ |
Fiber80+ | 120Mbps / 28,8Mbps | 3Mbps | 1.650.000 đ |
Fiber100Eco+ | 150Mbps / 35Mbps | 2Mbps | 1.320.000 đ |
Fiber100+ | 150Mbps / 35Mbps | 4Mbps | 2.750.000 đ |
Fiber100VIP | 150Mbps / 35Mbps | 6Mbps | 4.400.000 đ |
Fiber150Eco+ | 200Mbps / 50Mbps | 4Mbps | 3.300.000 đ |
Fiber150+ | 200Mbps / 50Mbps | 6Mbps | 8.800.000 đ |
Fiber150VIP | 200Mbps / 50Mbps | 9Mbps | 11.000.000 đ |
Fiber200Eco+ | 300Mbps / 60Mbps | 5Mbps | 6.600.000 đ |
Fiber200+ | 300Mbps / 60Mbps | 8Mbps | 12.100.000 đ |
Fiber200VIP | 300Mbps / 60Mbps | 10Mbps | 16.500.000 đ |
Fiber300Eco+ | 400Mbps / 85Mbps | 8Mbps | 13.200.000 đ |
Fiber300+ | 400Mbps / 85Mbps | 12Mbps | 16.500.000 đ |
Fiber300VIP | 400Mbps / 85Mbps | 15Mbps | 22.000.000 đ |
Fiber500Eco+ | 600Mbps / 125Mbps | 10Mbps | 19.800.000 đ |
Fiber500+ | 600Mbps / 125Mbps | 18Mbps | 27.500.000 đ |
Fiber500VIP | 600Mbps / 125Mbps | 25Mbps | 33.000.000 đ |
Chi tiết vui lòng liên hệ: 0822.700.800 / 0911.870.868 / 081692.5555 Hiệp VNPT
DỊCH VỤ BẢO HIỂM XÃ HỘI VNPT-BHXH QUẢNG BÌNH
VNPT BHXH là giải pháp giao dịch điện tử giữa các tổ chức, doanh nghiệp, các đơn vị hành chính sự nghiệp, trường học,… với cơ quan bảo hiểm xã hội trên toàn quốc.
Ghi chú:
- IVAN100: <=100 lao động.
- IVAN1000: <=1000 lao động.
- IVANMax: không giới hạn.
Bảng giá phần mềm bảo hiểm xã hội VNPT-BHXH
GÓI VNPT IVAN100 | ƯU ĐÃI | THỜI HẠN | GIÁ TIỀN |
IVAN100 1 năm | tặng 06 tháng | 18 tháng | 550.000 đ |
IVAN100 2 năm | tặng 09 tháng | 33 tháng | 880.000 đ |
IVAN100 3 năm | tặng 12 tháng | 48 tháng | 1.045.000 đ |
IVAN100 4 năm | tặng 12 tháng | 60 tháng | 1.320.000 đ |
TÍNH NĂNG BHXH VNPT
- Quản lý: thông tin đơn vị; Quản lý: nhân sự.
- Lập hồ sơ thủ tục BHXH, Kết xuất báo cáo, ký số.
- Ký và nộp các bộ hồ sơ BHXH qua mạng Internet.
- Tự động: lấy kết quả trả về từ cơ quan BHXH.
- Kiểm soát: truy cập khách hàng.
- Báo cáo thống kê giao dịch
- Tiếp nhận: hồ sơ của khách hàng
- Lưu trữ: dữ liệu hồ sơ, kết quả giao dịch
- Chuyển tiếp: hồ sơ khách hàng tới cơ quan BHXH.
GÓI VNPT IVAN1000 | ƯU ĐÃI | THỜI HẠN | GIÁ TIỀN |
IVAN1000 1 năm | tặng 06 tháng | 18 tháng | 880,000 đ |
IVAN1000 2 năm | tặng 09 tháng | 33 tháng | 1,408,000 đ |
IVAN1000 3 năm | tặng 12 tháng | 48 tháng | 1,672,000 đ |
IVAN1000 4 năm | tặng 12 tháng | 60 tháng | 1,976,000 đ |
TÍNH NĂNG BHXH VNPT
- Quản lý: thông tin đơn vị; Quản lý: nhân sự.
- Lập hồ sơ thủ tục BHXH, Kết xuất báo cáo, ký số.
- Ký và nộp các bộ hồ sơ BHXH qua mạng Internet.
- Tự động: lấy kết quả trả về từ cơ quan BHXH.
- Kiểm soát: truy cập khách hàng.
- Báo cáo thống kê giao dịch
- Tiếp nhận: hồ sơ của khách hàng
- Lưu trữ: dữ liệu hồ sơ, kết quả giao dịch
- Chuyển tiếp: hồ sơ khách hàng tới cơ quan BHXH.
GÓI VNPT IVANMax | ƯU ĐÃI | THỜI HẠN | GIÁ TIỀN |
IVANMax 1 năm | tặng 06 tháng | 18 tháng | 1,210,000 đ |
IVANMax 2 năm | tặng 09 tháng | 33 tháng | 1,936,000 đ |
IVANMax 3 năm | tặng 12 tháng | 48 tháng | 2,299,000 đ |
IVANMax 4 năm | tặng 12 tháng | 60 tháng | 2,585,000 đ |
TÍNH NĂNG BHXH VNPT
- Quản lý: thông tin đơn vị; Quản lý: nhân sự.
- Lập hồ sơ thủ tục BHXH, Kết xuất báo cáo, ký số.
- Ký và nộp các bộ hồ sơ BHXH qua mạng Internet.
- Tự động: lấy kết quả trả về từ cơ quan BHXH.
- Kiểm soát: truy cập khách hàng.
- Báo cáo thống kê giao dịch
- Tiếp nhận: hồ sơ của khách hàng
- Lưu trữ: dữ liệu hồ sơ, kết quả giao dịch
- Chuyển tiếp: hồ sơ khách hàng tới cơ quan BHXH.
DỊCH VỤ CHỮ KÝ SỐ VNPT-CA VNPT QUẢNG BÌNH
Dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng VNPT CA là dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng do VNPT cung cấp theo giấy phép Bộ Thông tin và Truyền thông cung cấp ngày 31/12/2019 cho phép xác thực tổ chức, cá nhân, trong môi trường giao dịch điện tử.
Bảng giá chữ ký số VNPT-CA
GÓI CƯỚC | THỜI HẠN | GIÁ GÓI |
OID Standard 1 năm | 12 tháng | 1,273,000 |
OID Standard 2 năm | 24 tháng | 2,190,000 |
OID Standard 3 năm | 36 tháng | 2,562,000 |
GÓI CƯỚC | THỜI HẠN | GIÁ ĐĂNG KÝ MỚI |
OID Standard 1 năm | 12 tháng | 1,823,000 |
OID Standard 2 năm | 24 tháng | 2,740,000 |
OID Standard 3 năm | 36 tháng | 3,112,000 |
*****
TRUNG TÂM KINH DOANH VNPT QUẢNG BÌNH
Địa chỉ: 01 Trần Hưng Đạo, Phường Hải Đình, Thành Phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình
Hotline 0816925555 – 0911870868
Email: nguyentrunghiep.hcm@vnpt.vn