Gói cước doanh nghiệp VNPT TPHCM 2022 | Cáp quang doanh nghiệp VNPT
Gói cước doanh nghiệp VNPT TPHCM 2022 phù hợp với tổ chức, doanh nghiệp có nhu cầu truy cập Internet tốc độ cao để phục vụ hoạt động sản xuất kinh doanh và các phần mềm hỗ trợ quản lý doanh nghiệp.
CÁC DỊCH VỤ VNPT DÀNH CHO KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆP ĐƯỢC NHIỀU KHÁCH HÀNG LỰA CHỌN
- INTERNET CÁP QUANG
- CHỮ KÝ SỐ VNPT-CA
- BẢO HIỂM XÃ HỘI VNPT
- HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ VNPT INVOICE
- SMARTCA – KÝ SỐ TỪ XA
Mục lục
Gói cước doanh nghiệp VNPT TPHCM
- INTERNET CÁP QUANG
- CHỮ KÝ SỐ VNPT-CA
- BẢO HIỂM XÃ HỘI IVAN
- HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ
- VINAPHONE DOANH NGHIỆP
- SMART CA VNPT
- GÓI TÍCH HỢP NHIỀU ƯU ĐÃI
BẢNG GIÁ INTERNET CÁP QUANG DOANH NGHIỆP
Hotline tư vấn: 0816925555
GÓI CƯỚC FIBERVNN
Gói cước | Tốc độ / cam kết QT tối thiểu | Loại IP | Cước tháng |
Fiber50+ | 80Mbps / 768Kbps | ip động | 264.000 đ |
Fiber60Eco+ | 100Mbps / 1Mbps | ip động | 316.800 đ |
Fiber60+ | 100Mbps / 1.5Mbps | ip động | 528.000 đ |
Fiber80Eco+ | 120Mbps / 1.5Mbps | ip tĩnh | 514.800 đ |
Fiber80+ | 120Mbps / 3Mbps | ip tĩnh | 1.072.500 đ |
Fiber100Eco+ | 150Mbps / 2Mbps | ip tĩnh | 858.000 đ |
Fiber100+ | 150Mbps / 4Mbps | ip tĩnh | 1.787.500 đ |
Fiber100VIP+ | 150Mbps / 6Mbps | ip tĩnh | 2.860.000 đ |
Fiber150Eco+ | 200Mbps / 4Mbps | ip tĩnh | 2.145.000 đ |
Fiber150+ | 200Mbps / 6Mbps | ip tĩnh | 5.720.000 đ |
Fiber150VIP+ | 200Mbps / 9Mbps | ip tĩnh | 7.150.000 đ |
Fiber200Eco+ | 300Mbps / 5Mbps | ip tĩnh | 4.290.000 đ |
Fiber200+ | 300Mbps / 8Mbps | ip tĩnh | 7.865.000 đ |
Fiber200VIP | 300Mbps / 10Mbps | ip tĩnh | 10.725.000 đ |
Fiber300Eco+ | 400Mbps / 8Mbps | ip tĩnh | 8.580.000 đ |
Fiber300+ | 400Mbps / 12Mbps | ip tĩnh | 10.725.000 đ |
Fiber300VIP | 400Mbps / 15Mbps | ip tĩnh | 14.300.000 đ |
Fiber500Eco+ | 600Mbps / 10Mbps | ip tĩnh | 12.870.000 đ |
Fiber500+ | 600Mbps / 18Mbps | ip tĩnh | 17.875.000 đ |
Fiber500VIP | 600Mbps / 25Mbps | ip tĩnh | 21.450.000 đ |
GÓI CƯỚC FIBEREXTRA+
Phù hợp doanh nghiệp nhỏ, ưu tiên tốc độ trong nước và không yêu cầu cam kết tốc độ quốc tế tối thiểu.
Gói fiberextra+ | Băng thông trong nước | Loại IP | Cước tháng |
FiberXtra100+ | 100Mbps | ip động | 286.000 đ |
FiberXtra150+ | 150Mbps | ip động | 352.000 đ |
FiberXtra200+ | 200Mbps | ip động | 462.000 đ |
FiberXtra240+ | 240Mbps | ip động | 550.000 đ |
FiberXtra300+ | 300Mbps | ip tĩnh | 990.000 đ |
FiberXtra400+ | 400Mbps | ip tĩnh | 1.760.000 đ |
FiberXtra600+ | 600Mbps / 30Mbps | ip tĩnh | 5.500.000 đ |
FiberXtra1000+ | 1000Mbps / 35Mbps | ip tĩnh | 16.500.000 đ |
Giá đã gồm VAT |
Bảng giá dịch vụ chữ ký số VNPT TPHCM
Hotline tư vấn đăng ký, gia hạn: 0816925555Gói cước | Thời hạn | Giá gốc | Giá gói khuyến mãi |
GÓI GIA HẠN | |||
OID Standard 1 năm | 18 tháng | 660.000đ | |
OID Standard 2 năm | 33 tháng | 1.078.000đ | |
OID Standard 3 năm | 36 tháng | 1.265.000đ | |
GÓI ĐĂNG KÝ MỚI | |||
OID Standard 1 năm | 18 tháng | 1.210.000đ | |
OID Standard 2 năm | 33 tháng | 1.628.000đ | |
OID Standard 3 năm | 36 tháng | 1.815.000đ |
Bảng giá dịch vụ bảo hiểm xã hội VNPT TPHCM
Hotline tư vấn đăng ký, gia hạn: 0816925555GÓI CƯỚC | LƯỢNG LAO ĐỘNG | ƯU ĐÃI | THÀNH TIỀN (đã VAT) |
IVAN100 1 NĂM | <=100 | Tặng 6T, sử dụng 18T | 550.000đ |
IVAN100 2 NĂM | <=100 | Tặng 9T, sử dụng 33T | 880.000đ |
IVAN100 3 NĂM | <=100 | Tặng 12T, sử dụng 48T | 1.045.000đ |
IVAN100 4 NĂM | <=100 | Tặng 12T, sử dụng 60T | 1.320.000đ |
IVAN1000 1 NĂM | 101 đến 1.000 | Tặng 6T, sử dụng 18T | 880.000đ |
IVAN1000 2 NĂM | 101 đến 1.000 | Tặng 9T, sử dụng 33T | 1.408.000đ |
IVAN1000 3 NĂM | 101 đến 1.000 | Tặng 12T, sử dụng 48T | 1.672.000đ |
IVAN1000 4 NĂM | 101 đến 1.000 | Tặng 12T, sử dụng 60T | 1.936.000đ |
IVAN Max 1 NĂM | KHÔNG GIỚI HẠN | Tặng 6T, sử dụng 18T | 1.210.000đ |
IVAN Max 2 NĂM | KHÔNG GIỚI HẠN | Tặng 9T, sử dụng 33T | 1.936.000đ |
IVAN Max 3 NĂM | KHÔNG GIỚI HẠN | Tặng 12T, sử dụng 48T | 2.299.000đ |
IVAN Max 4 NĂM | KHÔNG GIỚI HẠN | Tặng 12T, sử dụng 60T | 2.585.000đ |
Bảng giá hóa đơn điện tử VNPT Invoice TPHCM
Tổng đài đăng ký HĐĐT VNPT: 0816925555Giá đã gồm VAT
GÓI CƯỚC | SỐ LƯỢNG | GIA HẠN (đã VAT) | ĐĂNG KÝ MỚI (đã VAT) |
HD300 NEW | 300 hóa đơn | 429.000đ | 1.529.000đ |
HD500 NEW | 500 hóa đơn | 600.000đ | 1.700.600đ |
HD1000 NEW | 1000 hóa đơn | 958.100đ | 2.058.100đ |
HD2000 NEW | 2000 hóa đơn | 1.430.000đ | 2.530.000đ |
HD5000 NEW | 5000 hóa đơn | 3.074.000đ | 4.174.500đ |
HD10000 NEW | 10.000 hóa đơn | 5.148.000đ | 6.248.000đ |
HDMAX | Số lượng | Liên hệ | Liên hệ |
VINAPHONE TRẢ SAU TPHCM
Hotline hỗ trợ: 0816925555
Giá đã gồm VAT
Gói vinaphone | Chu kỳ | Ưu đãi trong gói | Giá khuyến mãi |
U1500 | 12th | Sim ezcom, 500GB tốc độ cao/tháng | 699.000đ/12th |
VD149 | 1th | 4GB/ngày, 150ph ngoại mạng, 1.500ph nội mạng, 200sms. | 149.000đ/th |
D60G | 1th | 2GB/ngày, 1.500 phút nội mạng VinaPhone, 50 phút ngoại mạng. | 120.000đ/th |
D159V | 1th | 2GB/ngày, 1.500 phút nội mạng VinaPhone, 200 phút ngoại mạng. | 159.000đ/th |
D169G | 1th | 2GB/ngày, 2.000 phút nội mạng VinaPhone, 100 phút ngoại mạng. | 169.000đ/th |
D199G | 1th | 2GB/ngày, 2.000 phút nội mạng VinaPhone, 200 phút ngoại mạng. | 199.000đ/th |
Thương gia 249 | 1th | 2GB/ngày, 2.000 phút nội mạng VinaPhone, 200 phút ngoại mạng. | 249.000đ/th |
Thương gia 349 | 1th | 4GB/ngày, 4.000 phút nội mạng VinaPhone, 400 phút ngoại mạng. | 349.000đ/th |
Thương gia 499 | 1th | 6GB/ngày, 4.000 phút nội mạng VinaPhone, 600 phút ngoại mạng. | 499.000đ/th |
VNPT SmartCA là Dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng theo mô; hình ký số từ xa, đáp ứng theo tiêu chuẩn an toàn bảo mật eIDAS của Châu Âu và các tiêu chuẩn của Bộ thông tin và Truyền thông. VNPT Smart CA sẵn sàng tích hợp với các phần mềm ứng, ứng dụng giúp khách hàng thực hiện giao dịch ký số một cách an toàn, thân thiện.
Thủ tục đăng ký smartca doanh nghiệp tại TPHCM:
Thủ tục đăng ký smartca cá nhân thuộc doanh nghiệp tại TPHCM:
TRUNG TÂM KINH DOANH VNPT TPHCM Tổng đài đăng ký Smartca TPHCM: 0816925555 Địa chỉ: 121 Pasteur, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP.HCM. https://vnpt24h.vn/vnpt-tp-hcm/goi-cuoc-doanh-nghiep-vnpt-tphcm-2022.html#tabs_desc_14642_6
Keyword: #smartcavnpttphcm, #kysotuxavnpttphcm, #smartcavnpthcm
Bảng giá dịch vụ SmartCA tại TPHCM
1/ SMARTCA DÀNH CHO KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆP
Gói cước | Thời hạn | Giá cước |
SmartCA DN 1 năm | 12 tháng | 1.500.000đ |
SmartCA DN 2 năm | 24 tháng | 2.700.000đ |
SmartCA DN 3 năm | 36 tháng | 3.800.000đ |
- Giấy phép kinh doanh bản scan.
- CCCD người dại diện pháp luật.
2/ SMARTCA DÀNH CHO CÁ NHÂN THUỘC DOANH NGHIỆP
Gói cước | Thời hạn | Giá cước |
SmartCA DN 1 tháng | 1 tháng | 50.000 đ |
SmartCA DN 3 tháng | 3 tháng | 140.000 đ |
SmartCA DN 6 tháng | 6 tháng | 280.000 đ |
SmartCA DN 1 năm | 12 tháng | 540.000 đ |
SmartCA DN 2 năm | 24 tháng | 1.000.000 đ |
SmartCA DN 3 năm | 36 tháng | 1.500.000 đ |
- Giấy phép kinh doanh bản scan.
- CCCD người sử dụng.
- Quyết định bổ nhiệm
ƯU ĐIỂM DỊCH VỤ SMARTCA VNPT
- Không sử dụng Token: khách hàng không phải sử dụng token/HSM để lưu chứng thư số và cặp khoá, tất cả được lưu trữ an toàn trên hạ tầng của VNPT.
- Không cài đặt phần mềm: dịch vụ được tích hợp trực tiếp với các phần mềm, ứng dụng giúp để ký trực tiếp, khách hàng không phải cài đặt phần mềm hoặc bổ sung Plugin hỗ trợ ký số.
- An toàn bảo mật: đáp ứng tiêu chuẩn an toàn bảo mật eIADS của Châu Âu và các tiêu chuẩn của Bộ Thông tin và Truyền thông.
- Quản lý giao dịch: quản lý theo dõi lịch sử giao dịch, lịch sử ký số của từng chứng thư số.
- Tối ưu chi phí: tiết kiệm chi phí đầu tư hạ tầng, lưu trữ quản lý chứng thư số.
- Tiết kiệm thời gian: ký số mọi lúc, mọi nơi, hỗ trợ ký số cùng lúc với số lượng giao dịch lớn.
TRUNG TÂM KINH DOANH VNPT TPHCM Tổng đài đăng ký Smartca TPHCM: 0816925555 Địa chỉ: 121 Pasteur, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP.HCM. https://vnpt24h.vn/vnpt-tp-hcm/goi-cuoc-doanh-nghiep-vnpt-tphcm-2022.html#tabs_desc_14642_6
Keyword: #smartcavnpttphcm, #kysotuxavnpttphcm, #smartcavnpthcm
GÓI COMBO BHXH VÀ CHỮ KÝ SỐ TẠI TPHCM
Gói cước | Thời hạn | Gia hạn | Đăng ký mới |
CA+IVAN10 (<=10 lao động) | 12th tặng 6th | 660,000 đ | 1.210.000 đ |
24th tặng 9th | 1,078,000 đ | 1.628.000 đ | |
36th tặng 12th | 1,265,000 đ | 1.815.000 đ | |
CA+IVAN100 (<=100 lao động) | 12th tặng 6th | 792,000 đ | 1.342.000 đ |
24th tặng 9th | 1,381,050 đ | 1,931,050 đ | |
36th tặng 12th | 1,510,300 đ | 2,060,300 đ | |
CA+IVAN1000 (<=1000 lao động) | 12th tặng 6th | 948,750 đ | 1,498,750 đ |
24th tặng 9th | 1,578,500 đ | 2,128,500 đ | |
36th tặng 12th | 1,804,000 đ | 2,354,000 đ | |
CA-IVANMAX (không giới hạn lao động) | 12th tặng 6th | 1,100,000 đ | 1,650,000 đ |
24th tặng 9th | 1,829,300 đ | 2,379,300 đ | |
36th tặng 12th | 2,101,000 đ | 2,651,000 đ |