Cáp quang VNPT doanh nghiệp Hà Nội 2022

GÓI CƯỚC DOANH NGHIỆP VNPT HÀ NỘI

Gói cước doanh nghiệp VNPT 2022 phù hợp với tổ chức, doanh nghiệp có nhu cầu truy cập Internet tốc độ cao để phục vụ hoạt động sản xuất kinh doanh.

CÁC DỊCH VỤ VNPT DÀNH CHO KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆP TẠI HÀ NỘI ĐƯỢC NHIỀU KHÁCH HÀNG LỰA CHỌN

| Xem thêm: khuyến mãi lắp mạng vnpt Hà Nội khách hàng cá nhân

BẢNG CHI TIẾT GÓI CƯỚC CÁP QUANG DOANH NGHIỆP VNPT HÀ NỘI

1. GÓI CƯỚC FIBERXTRA+ DOANH NGHIỆP

Thời điểm ra mắt: 05/2021.

Địa bàn áp dụng: Thành phố Hà Nội.

Trạng thái: còn hiệu lực

Đối tượng áp dụng: khách hàng đăng ký mới hoặc chuyển từ nhà cung cấp khác sang VNPT, khách hàng hiện hữu VNPT vui lòng xem các “gói cước FiberVNN“.

Ưu đãi: trả trước 6 tháng tặng 1 tháng (gói 7 tháng), 12 tháng tặng 3 tháng (gói 15 tháng).

Thành phần: internet cáp quang VNPT.

Đơn vị tính: đồng, đã VAT

TÊN GÓI CƯỚCTỐC ĐỘ TRONG NƯỚC / QTTĐCƯỚC THÁNG TẠI BÌNH DƯƠNG
Fiberxtra100+100Mbps / 20,5Mbps286.000 đ
Fiberxtra150+150Mbps / 12Mbps352.000 đ
Fiberxtra200+200Mbps / 15Mbps462.000 đ
Fiberxtra240+240Mbps / 16Mbps550.000 đ
Fiberxtra300+
ip tĩnh
300Mbps / 20Mbps990.000 đ
Fiberxtra400+
ip tĩnh
400Mbps / 24Mbps1.760.000 đ
Fiberxtra600+
ip tĩnh
600Mbps / 30Mbps5.500.000 đ
Fiberxtra1000+
ip tĩnh
1000Mbps / 45Mbps16.500.000 đ

2. GÓI CƯỚC CÁP QUANG FIBERVNN DOANH NGHIỆP – VNPT HÀ NỘI

Thành phần: internet cáp quang

Trạng thái: còn hiệu lực

Ưu đãi: trả trước 6 tháng tặng 1 tháng (gói 7 tháng =  từng tháng x 6), 12 tháng tặng 3 tháng (gói 15 tháng =  từng tháng x 12).

Đơn vị tính: đồng, đã VAT

TÊN GÓI CƯỚCTỐC ĐỘ TRONG NƯỚC / QTTĐCAM KẾT QT.TTCƯỚC THÁNG
Fiber50+80Mbps / 20,5Mbps768Kbps330.000 đ
Fiber60Eco+100Mbps / 22,8Mbps1Mbps396.000 đ
Fiber60+100Mbps / 22,8Mbps1.5Mbps660.000 đ
Fiber80Eco+120Mbps / 28,8Mbps 1.5Mbps792.000 đ
Fiber80+120Mbps / 28,8Mbps3Mbps1.650.000 đ
Fiber100Eco+150Mbps / 35Mbps2Mbps1.320.000 đ
Fiber100+150Mbps / 35Mbps4Mbps2.750.000 đ
Fiber100VIP150Mbps / 35Mbps6Mbps4.400.000 đ
Fiber150Eco+200Mbps / 50Mbps4Mbps3.300.000 đ
Fiber150+200Mbps / 50Mbps6Mbps8.800.000 đ
Fiber150VIP200Mbps / 50Mbps9Mbps11.000.000 đ
Fiber200Eco+300Mbps / 60Mbps5Mbps6.600.000 đ
Fiber200+300Mbps / 60Mbps8Mbps12.100.000 đ
Fiber200VIP300Mbps / 60Mbps10Mbps16.500.000 đ
Fiber300Eco+400Mbps / 85Mbps8Mbps13.200.000 đ
Fiber300+400Mbps / 85Mbps12Mbps16.500.000 đ
Fiber300VIP400Mbps / 85Mbps15Mbps22.000.000 đ
Fiber500Eco+600Mbps / 125Mbps10Mbps19.800.000 đ
Fiber500+600Mbps / 125Mbps18Mbps27.500.000 đ
Fiber500VIP600Mbps / 125Mbps25Mbps33.000.000 đ

Ghi chú:

  • Giá đã gồm VAT
  • Trả trước 6 tháng tặng thêm 1 tháng, sử dụng 7 tháng.
  • Trả trước 12 tháng tặng thêm 3 tháng, sử dụng 15 tháng.

Bảng giá dành cho khu vực Bình Dương, khu vực khác, quý khách vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá tốt nhất.

| Gói cước Home Internet VNPT tại Hà Nội

3. GÓI CƯỚC FIBER EXTRA+

Đối tượng áp dụng: khách hàng đăng ký mới hoặc chuyển từ nhà cung cấp khác sang VNPT, khách hàng hiện hữu VNPT vui lòng xem các “gói cước FiberVNN

FiberExtra+ Băng thông trong nước/QT Cước tháng 6 Tháng tặng 1 tháng
FiberEXtra100+ 100Mbps / 12Mbps 286,000 1,716,000
FiberEXtra150+ 150Mbps / 12Mbps 352,000 2,112,000
FiberEXtra200+ 200Mbps / 15Mbps 462,000 2,772,000
FiberEXtra240+ 240Mbps / 16Mbps 550,000 3,300,000
FiberEXtra300+ 300Mbps / 20Mbps 990,000 5,940,000
FiberEXtra400+ 400Mbps / 24Mbps 1,760,000 10,560,000
FiberEXtra600+ 600Mbps / 30Mbps 5,500,000 33,000,000
FiberExtra1000+ 1000Mbps / 35Mbps 16,500,000 99,000,000
Trả trước 6 tháng tặng 1 tháng, 12 tháng tặng 3 tháng.

Hotline 0822700800 tư vấn cáp quang VNPT dành cho doanh nghiệp.

4. GÓI CƯỚC FIBER VNN

Đối tượng áp dụng: Khách hàng doanh nghiệp

TÊN GÓI CƯỚC TỐC ĐỘ TRONG NƯỚC / QTTĐ CƯỚC THÁNG (đ) GÓI 6T TẶNG 1T (đ)
Fiber36+ 40Mbps / 16,2Mbps 231,000 2,772,000
Fiber50+ 80Mbps / 20,5Mbps 330,000 3,960,000
Fiber60Eco+ 100Mbps / 22,8Mbps 396,000 4,752,000
Fiber60+ 100Mbps / 22,8Mbps 660,000 7,920,000
Fiber80Eco+ 120Mbps / 28,8Mbps 792,000 9,504,000
Fiber80+ 120Mbps / 28,8Mbps 1,650,000 19,800,000
Fiber100Eco+ 150Mbps / 35Mbps 1,320,000 7,920,000
Fiber100+ 150Mbps / 35Mbps 2,750,000 16,500,000
Fiber100Vip+ 150Mbps / 35Mbps 4,400,000 26,400,000
Fiber150Eco+ 200Mbps / 50Mbps 3,300,000 19,800,000
Fiber150+ 200Mbps / 50Mbps 8,800,000 52,800,000
Fiber150Vip+ 200Mbps / 50Mbps 11,000,000 66,000,000
Fiber200Eco+ 300Mbps / 60Mbps 6,600,000 39,600,000
Fiber200+ 300Mbps / 60Mbps 12,100,000 72,600,000
Fiber200Vip+ 300Mbps / Mbps 16,500,000 99,000,000
Fiber300Eco+ 400Mbps / 85Mbps 13,200,000 79,200,000
Fiber300+ 400Mbps / 85Mbps 16,500,000 99,000,000
Fiber300Vip+ 400Mbps / 85Mbps 22,000,000 132,000,000
Fiber500Eco+ 600Mbps / 125Mbps 19,800,000 118,800,000
Fiber500+ 600Mbps / 125Mbps 27,500,000 165,000,000
Fiber500Vip+ 600Mbps / 125Mbps 33,000,000 198,000,000

GÓI CƯỚC CHỮ KÝ SỐ VNPT-CA DOANH NGHIỆP

GÓI CKS VNPT-CATHỜI HẠNGIÁ GÓI
(đã VAT)
OID Standard 1 NĂM12 tháng + 6 tháng = 18 tháng1.320.000 đ
OID Standard 2 NĂM24 tháng + 9 tháng = 33 tháng2.156.000 đ
OID Standard 3 NĂM36 tháng + 12 tháng = 48 tháng2.530.000 đ

Giá đã gồm 10% VAT và chưa bao gồm khuyến mãi.

Ưu đãi giảm giá tối đa lên đến 20%, chi tiết liên hệ 0911.870.868

Bảng giá chưa gồm USB token 550.000 đồng. Quý khách gia hạn chữ ký số VNPT-CA không cần phải mua USB token.

GÓI CƯỚC HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ – VNPT HÀ NỘI

GÓI HÓA ĐƠN (TT78)SỐ LƯỢNGĐƠN GIÁ/HĐTHÀNH TIỀN
(đã VAT)
HD300 NEW3001.439429.000
HD500 NEW5001.201600.600
HD1000 NEW1.000958958.100
HD2000 NEW2.0007151.430.000
HD5000 NEW5.0006153.074.500
HD10000 NEW10.0005155.148.000
HD_MAX NEW>10.000Liên hệ, giá tốtSL * ĐƠN GIÁ

Giá đã gồm VAT.

Bảng giá chưa gồm phí khởi tạo.

GÓI CƯỚC HỢP ĐỒNG ĐIỆN TỬ – VNPT HÀ NỘI

Liên hệ

GÓI CƯỚC SMS BRAND NAME

Liên hệ

Cảm ơn quý khách đã quan tâm dịch vụ của VNPT Hà Nội!

Có thể bạn sẽ thích

Đơn vị cung cấp Hóa đơn điện tử VNPTcho thuê chổ đặt máy chủ VNPT

Gọi 0822700800
icons8-exercise-96 chat-active-icon