Lắp mạng wifi, mytv VNPT Thường Tín, Hà Nội
Mục lục
Tổng đài VNPT Thường Tín – Lắp Mạng VNPT Thường Tín, Hà Nội
- Tổng đài đăng ký dịch vụ VNPT Thường Tín: 081692.5555 – 0822.700.800
- Tổng đài VNPT Thường Tín, CSKH, thu cước VNPT Thường Tín: (024)119
- Tổng đài VNPT Thường Tín, báo hư (báo hỏng): (024)119/18001166
Quý khách có nhu cầu đăng ký lắp mạng wifi VNPT Thường Tín, chỉ cần gọi vào tổng đài 0816925555 hoặc tổng đài 0822700800, nhân viên phụ trách sẽ liên hệ khảo sát, tư vấn gói cước phù hợp. Chuyên viên kỹ thuật hẹn giờ lắp đặt và ký hợp đồng tại nhà.
KHUYẾN MÃI NỔI BẬT VNPT TẠI HUYỆN THƯỜNG TÍN
✅ Các gói Home Super được trang bị modem wifi 2 băng tần cao cấp của VNPT.
✅ Trả trước 6 tháng tặng 1 tháng, 12 tháng tặng 2 tháng.
✅ Miễn phí hòa mạng khi trả trước >= 6 tháng.
✅ Tặng data vào sim vinaphone khi đk gói Home Combo
✅Huyện Thường Tín là huyện nên được ưu đãi giá cước “Ngoại thành” của VNPT.
Hotline đăng ký VNPT khu vực Thường Tín: 0816925555 (có zalo)
GÓI CƯỚC HOME INTERNET – VNPT THƯỜNG TÍN
LẮP MẠNG VNPT TẠI HUYỆN THƯỜNG TÍN CÓ NHỮNG GÓI CƯỚC NÀO?
Cập nhật: 25/11/2023
VNPT triển khai rất nhiều gói cước với nhiều tính năng ưu việt dành cho quý khách hàng tại khu vực huyện Thường Tín.
- INTERNET CÁP QUANG CÁ NHÂN HỘ GIA ĐÌNH (Home Internet)
- INTERNET CÁP QUANG + TRUYỀN HÌNH 4K (Home TV)
- INTERNET CÁP QUANG + TRUYỀN HÌNH 4K + DI ĐỘNG (Home Combo)
- INTERNET CÁP QUANG DOANH NGHIỆP, TỔ CHỨC
I. Internet cáp quang hộ gia đình VNPT Thường Tín
Home internet là gói cước gồm 1 dịch vụ internet wifi tốc độ cao của VNPT.
- Trả trước 6 tháng tặng 1 tháng.
- Trả trước 12 tháng tặng 2 tháng.
Giá đã gồm VAT.
TÊN GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ | CƯỚC TỪNG THÁNG | GÓI 6 THÁNG |
Home Net 1 | 100Mbps | 165.000 | 990.000 |
Home Net 2 | 150Mbps | 180.000 | 1.080.000 |
Home Net 3 | 200Mbps | 209.000 | 1.254.000 |
Home Net 4 | 250Mbps | 219.000 | 1.314.000 |
Home Net 6 | 500Mbps | 499.000 | 2.994.000 |
HOME NET 7 | Không giới hạn | 279.000 | 1.674.000 |
Home Mesh 1 | 100Mbps + 1 WIFI MESH | 195.000 | 1.170.000 |
Home Mesh 2 | 150Mbps + 1 WIFI MESH | 210.000 | 1.260.000 |
Home Mesh 3 | 200Mbps + 1 WIFI MESH | 239.000 | 1.434.000 |
Home Mesh 4 | 250Mbps + 2 WIFI MESH | 249.000 | 1.494.000 đ |
Home Mesh 6 | 500Mbps + 3 WIFI MESH | 599.000 | 3.594.000 đ |
Home Mesh 7 | Không giới hạn + 3 WIFI MESH | 299.000 | 1.794.000 đ |
Bảng giá áp dụng từ 01/07/2023, giá đã gồm VAT | |||
Trả trước 12 tháng tặng 1 tháng | |||
Đăng ký thêm truyền hình mytv: +30.000đ/tháng Đăng ký thêm Smartbox: +30.000đ/tháng Đăng ký thêm 1 wifi mesh: +30.000đ/tháng |
|||
CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ: 0816925555 |
HOME NET 1: 100Mbps – VNPT THƯỜNG TÍN
Tốc độ Internet 100Mbps
- Cước từng tháng: 165.000 đồng
- Trả trước 6 tháng tặng +1 tháng: 990.000 đồng.
- Trả trước 12 tháng tặng +2 tháng: 1.980.000 đồng
HOME Net2 150Mbps – VNPT THƯỜNG TÍN
Tốc độ Internet 150Mbps
- Cước từng tháng: 180.000 đồng
- Trả trước 6 tháng tặng +1 tháng: 1.080.000 đồng.
- Trả trước 12 tháng tặng +2 tháng: 2.160.000 đồng.
HOME Net3 200Mbps – VNPT THƯỜNG TÍN
Tốc độ Internet 200Mbps
- Cước từng tháng: 209.000 đồng
- Trả trước 6 tháng tặng +1 tháng: 1.254.000 đồng.
- Trả trước 12 tháng tặng +2 tháng: 2.308.000 đồng.
HOME Net4 250Mbps – VNPT THƯỜNG TÍN
Tốc độ Internet 250Mbps
- Cước từng tháng: 219.000 đồng
- Trả trước 6 tháng tặng +1 tháng: 1.314.000 đồng.
- Trả trước 12 tháng tặng +2 tháng: 2.628.000 đồng.
HOME Net5 Super 300Mbps – VNPT THƯỜNG TÍN
Tốc độ Internet 300Mbps
- Cước từng tháng: 249.000 đồng
- Trả trước 6 tháng tặng 1+ tháng: 1.494.000 đồng.
- Trả trước 12 tháng tặng +2 tháng: 2.988.000 đồng.
HOME NET 7 1.000Mbps
Tốc độ Internet 1.000Mbps >>> được ưu tiên tốc độ
- Cước từng tháng: 279.000 đồng
- Trả trước 6 tháng tặng +1 tháng: 1.674.000 đồng.
- Trả trước 12 tháng tặng +2 tháng: 3.348.000 đồng.
II. Internet cáp quang + truyền hình 4K: Home NET+ – VNPT Thường Tín
Home NET+ là gói cước gồm INTERNET WiFi và truyền hình Mytv của VNPT.
GÓI CƯỚC HOME TV (Huyện Thường Tín) |
INTERNET | MYTV | GIÁ GÓI/THÁNG | |
SMART TV | TV THƯỜNG | |||
Home Net 1+ | 100 Mbps | Nâng cao | 185.000 đ | 215.000 đ |
Home Net 2+ | 150 Mbps | Nâng cao | 200.000 đ | 230.000 đ |
Home Net 3+ | 200 Mbps | Nâng cao | 229.000 đ | 259.000 đ |
Home Net 4+ |
250 Mbps | Nâng cao |
239.000 đ | 269.000 đ |
Home Net 5+ |
300 Mbps | Nâng cao | 269.000 đ | 299.000 đ |
|
Ghi chú:
- Gói Mytv Cơ bản gồm 140 kênh.
- Gói Mytv Chuẩn gồm 150 kênh.
- Gói Mytv Nâng cao gồm 180 kênh.
Qúy khách xem thêm gói cước Home Net+ mở rộng tại đây.
3 Gói Home Net+ được nhiều khách hàng lựa chọn tại huyện Thường Tín
HOME NET 2+ APP – 150Mbps + Mytv nâng cao
- Tốc độ Internet 150Mbps
- Truyền hình Mytv Nâng Cao 180 kênh.
- Cước từng tháng: 200.000 đồng.
- Trả trước 6 tháng tặng 1 tháng: 1.200.000 đồng.
- Trả trước 12 tháng tặng 2 tháng: 2.400.000 đồng.
HOME NET 3+ app- 200Mbps + Mytv Nâng cao
- Tốc độ Internet 200Mbps + 1 WIFI MESH
- Truyền hình Mytv Nâng cao 180 kênh.
- Cước từng tháng: 229.000 đồng.
- Trả trước 6 tháng tặng 1 tháng: 1.374.000 đồng.
- Trả trước 12 tháng tặng 2 tháng: 2.748.000 đồng.
HOME NET 4+ app- 250Mbps + Mytv Nâng cao
- Tốc độ Internet 250Mbps + 2 WIFI MESH
- Truyền hình Mytv Nâng cao 180 kênh.
- Cước từng tháng: 239.000 đồng.
- Trả trước 6 tháng tặng 1 tháng: 1.530.000 đồng.
- Trả trước 12 tháng tặng 2 tháng: 3.060.000 đồng.
VNPT rất biết quan tâm nhu cầu của từng nhóm khách hàng, quý khách thích xem bóng đá? Đã có gói cước Home TV kèm truyền hình K+.
Bảng giá trên dành cho Smart TV, quý khách dùng tivi thường +30.000 đồng/tháng.
III. Internet cáp quang + truyền hình 4K + di động Vina: Home Combo – VNPT Thường Tín
Home Combo là gói cước gồm 3 dịch vụ: internet wifi tốc độ cao, truyền hình Mytv và di động vinaphone. Home combo rất phù hợp với quý khách đang sử dụng sim di động vinaphone gồm cả trả trước và trả sau.
TÊN GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ MỚI | MYTV + VINAPHONE | SMART TIVI (đ/tháng) |
HOME TIẾT KIỆM | 150Mbps | Chuẩn + 15GB/th, 1000 phút nội mạng | 239.000đ |
HOME ĐỈNH | 200Mbps | Nâng cao Plus + 2GB/ngày, 1000 phút nội mạng, 50 phút ngoại mạng | 279.000đ |
HOME THỂ THAO | 200Mbps | Nâng cao (Có K+) + 30GB/th, 1000 phút nội mạng | 383.000đ |
HOME KẾT NỐI | 200Mbps | Nâng cao Plus + 30GB/th, 1000 phút nội mạng, 50 phút ngoại mạng | 309.000đ |
HOME GIẢI TRÍ | 200Mbps | Nâng cao Plus + 30GB/th, 1000 phút nội mạng | 309.000đ |
Trả trước 6 tháng tặng 1 tháng | |||
Trả trước 12 tháng tặng 2 tháng | |||
Mời liên hệ: 0816925555 Gọi cho VNPT |
HOME ĐỈNH – HOME COMBO VNPT THƯỜNG TÍN
- Internet cáp quang: 150 Mbps
- Tốc độ internet quốc tế: 8 Mbps
- Truyền hình Mytv: gói nâng cao
- Di động Vinaphone: 2GB/ngày + 50 phút ngoại mạng + 1.000 phút gọi nội mạng.
- Sim thành viên: gọi nội nhóm miễn phí 100% không giới hạn.
- Cước từng tháng: 269.000 đồng.
- Ưu đãi trả trước: 6 tháng tặng 1 tháng, 12 tháng 2 tháng.
HOME TIẾT KIỆM – HOME COMBO VNPT THƯỜNG TÍN
- Internet cáp quang: 120 Mbps
- Truyền hình Mytv: gói CHUẨN 158 kênh
- Di động Vinaphone: 15GB/tháng + 1.000 phút gọi nội mạng.
- Sim thành viên: tối đa 4 thành viên gọi trong nhóm miễn phí 100%.
- Cước từng tháng: 239.000 đồng.
- Ưu đãi trả trước: 6 tháng tặng 1 tháng, 12 tháng 2 tháng.
HOME KẾT NỐI – HOME COMBO VNPT THƯỜNG TÍN
- Internet cáp quang: 100 Mbps
- Truyền hình Mytv: gói nâng cao
- Di động Vinaphone: 30GB/tháng + 50 phút gọi ngoại mạng + 1.000 phút gọi nội mạng.
- Sim thành viên: tối đa 4 thành viên gọi trong nhóm miễn phí 100%.
- Cước từng tháng: 289.000 đồng.
- Ưu đãi trả trước: 6 tháng tặng 1 tháng, 12 tháng 2 tháng.
HOME GAME – HOME COMBO VNPT THƯỜNG TÍN
- Internet cáp quang: 100 Mbps, ưu tiên game liên quân.
- Truyền hình Mytv: gói nâng cao
- Di động Vinaphone: 30GB/tháng + 1.000 phút gọi nội mạng.
- Sim thành viên: tối đa 4 thành viên gọi trong nhóm miễn phí 100%.
- Cước từng tháng: 299.000 đồng.
- Ưu đãi trả trước: 6 tháng tặng 1 tháng, 12 tháng 2 tháng.
HOME THỂ THAO – HOME COMBO VNPT THƯỜNG TÍN
- Internet cáp quang: 100 Mbps, ưu tiên truy cập mytv.
- Truyền hình Mytv: gói nâng cao và 8 kênh K+
- Di động Vinaphone: 30GB/tháng + 1.000 phút gọi nội mạng.
- Sim thành viên: tối đa 4 thành viên gọi trong nhóm miễn phí 100%.
- Cước từng tháng: 383.000 đồng.
- Ưu đãi trả trước: 6 tháng tặng 1 tháng, 12 tháng 3 tháng.
Gói cước Home Combo 250Mbps
Quý khách được tặng 1 WIFI MESH khi đăng ký gói Home combo 250Mbps.
TÊN GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ MỚI | MYTV + VINAPHONE | SMART TIVI (đ/tháng) |
HOME TIẾT KIỆM | 150Mbps | Chuẩn + 15GB/th, 1000 phút nội mạng | 239.000đ |
HOME ĐỈNH | 200Mbps | Nâng cao Plus + 2GB/ngày, 1000 phút nội mạng, 50 phút ngoại mạng | 279.000đ |
HOME THỂ THAO | 200Mbps | Nâng cao (Có K+) + 30GB/th, 1000 phút nội mạng | 383.000đ |
HOME KẾT NỐI | 200Mbps | Nâng cao Plus + 30GB/th, 1000 phút nội mạng, 50 phút ngoại mạng | 309.000đ |
HOME GIẢI TRÍ | 200Mbps | Nâng cao Plus + 30GB/th, 1000 phút nội mạng | 309.000đ |
Trả trước 6 tháng tặng 1 tháng | |||
Trả trước 12 tháng tặng 2 tháng | |||
Mời liên hệ: 0816925555 Gọi cho VNPT |
IV. Internet cáp quang doanh nghiệp – VNPT Thường Tín
GÓI CƯỚC FIBERXTRA+ VNPT THƯỜNG TÍN
- Tặng kèm 1 IP tĩnh WAN khi đăng ký gói fiberxtra+ tại huyện Thường Tín.
- Đối tượng áp dụng: công ty, tổ chức.
- Trả trước 6th tặng 1th và 12th tặng 2th.
FiberExtra+ | Băng thông trong nước | Loại IP | Cước tháng |
FiberXtra1 | 200Mbps | Động | 286,000 |
FiberXtra2 | 300Mbps | Tĩnh | 550,000 |
FiberXtra3 | 500Mbps | Tĩnh | 1,760,000 |
FiberXtra4 | 800Mbps | Tĩnh | 5,500,000 |
FiberXtra5 | 1,000Mbps | Tĩnh | 8,800,000 |
FiberXtra6 | 2,000Mbps | Tĩnh | 16,500,000 |
GÓI CƯỚC FIBERS VNPT THƯỜNG TÍN
- Tặng kèm 1 IP tĩnh WAN khi đăng ký gói fiberxtra+ tại huyện Thường Tín.
- Đối tượng áp dụng: công ty, tổ chức.
- Trả trước 6th tặng 1th và 12th tặng 2th.
GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ TRONG NƯỚC | TỐC ĐỘ QUỐC TẾ TỐI THIỂU | CƯỚC THÁNG |
Fiber S1 | 400Mbps | 2Mbps | 418.000đ |
Fiber S2 | 800Mbps | 5Mbps | 660.000đ |
Fiber S3 | 1.000Mbps | 12Mbps | 814.000đ |
Fiber S1 + 2 wifi mesh | 400Mbps | 2Mbps | 473.000đ |
Fiber S2 + 3 wifi mesh | 800Mbps | 5Mbps | 748.000đ |
Fiber S3 + 3 wifi mesh | 1.000Mbps | 12Mbps | 902.000đ |
GÓI CƯỚC FIBERVNN – VNPT THƯỜNG TÍN
Gói cước Fibervnn dành cho doanh nghiệp có cam kết tốc độ quốc tế tối thiểu.
GÓI CƯỚC DN VNPT
(huyện Thường Tín) |
Tốc độ trong nước | Cam kết quốc tế tối thiểu | Giá cước tháng (đồng) |
Fiber36+ | 40Mbps | 512 Kbps | 231,000đ |
Fiber50+ | 80Mbps | 768 Kbps | 330,000đ |
Fiber60Eco+ | 100Mbps | 1 Mbps | 396,000đ |
Fiber60+ | 100Mbps | 1,5 Mbps | 660,000đ |
Fiber80Eco+ | 120Mbps | 1,5 Mbps | 792,000đ |
Fiber80+ | 120Mbps | 3 Mbps | 1,650,000đ |
Fiber100Eco+ | 150Mbps | 2 Mbps | 1,320,000đ |
Fiber100+ | 150Mbps | 4 Mbps | 2,750,000đ |
Fiber100Vip+ | 150Mbps | 6 Mbps | 4,400,000đ |
Fiber150Eco+ | 200Mbps | 4 Mbps | 3,300,000đ |
Fiber150+ | 200Mbps | 6 Mbps | 8,800,000đ |
Fiber150Vip+ | 200Mbps | 9 Mbps | 11,000,000đ |
Fiber200Eco+ | 300Mbps | 5 Mbps | 6,600,000đ |
Fiber200+ | 300Mbps | 8 Mbps | 12,100,000đ |
Fiber200Vip+ | 300Mbps | 10 Mbps | 16,500,000đ |
Fiber300Eco+ | 400Mbps | 8 Mbps | 13,200,000đ |
Fiber300+ | 400Mbps | 12 Mbps | 16,500,000đ |
Fiber300Vip+ | 400Mbps | 15 Mbps | 22,000,000đ |
Fiber500Eco+ | 600Mbps | 10 Mbps | 19,800,000đ |
Fiber500+ | 600Mbps | 18 Mbps | 27,500,000đ |
Fiber500Vip+ | 600Mbps | 25 Mbps | 33,000,000đ |
Lợi ích khi đăng ký internet doanh nghiệp VNPT huyện Thường Tín:
- Tặng IP trong gói Fiberextra300+ trở lên và gói Fiber80eco+ trở lên.
- Trang bị modem wifi đáp ứng nhiều thiết bị kết nối đồng thời.
- Ưu tiên đường truyền.
– Cảm ơn quý khách đã lựa chọn và sử dụng dịch vụ của VNPT!
Xem thêm khuyến mãi internet cáp quang các quận/huyện TP Hà Nội:
- Internet cáp quang VNPT Ba Vì.
- Internet cáp quang VNPT Chương Mỹ.
- Internet cáp quang VNPT Đan Phượng.
- Internet cáp quang VNPT Đông Anh.
- Internet cáp quang VNPT Gia Lâm.
- Internet cáp quang VNPT Hoài Đức
- Internet cáp quang VNPT Mê Linh
- Internet cáp quang VNPT Mỹ Đức.
- Internet cáp quang VNPT Phú Xuyên.
- Internet cáp quang VNPT Phúc Thọ.
- Internet cáp quang VNPT Quốc Oai.
- Internet cáp quang VNPT Sóc Sơn.
- Internet cáp quang VNPT Thạch Thất.
- Internet cáp quang VNPT Thanh Oai.
- Internet cáp quang VNPT Thanh Trì.
- Internet cáp quang VNPT Thường Tín
- Internet cáp quang VNPT Ứng Hoà