Lắp mạng wifi, mytv VNPT Thường Tín, Hà Nội
Mục lục
Tổng đài VNPT Thường Tín – Lắp Mạng VNPT Thường Tín, Hà Nội
- Tổng đài đăng ký dịch vụ VNPT Thường Tín: 0916161312 – 0822.700.800
- Tổng đài VNPT Thường Tín, CSKH, thu cước VNPT Thường Tín: (024)119
- Tổng đài VNPT Thường Tín, báo hư (báo hỏng): (024)119/18001166
Quý khách có nhu cầu đăng ký lắp mạng wifi VNPT Thường Tín, chỉ cần gọi vào tổng đài 0822700800, nhân viên phụ trách sẽ liên hệ khảo sát, tư vấn gói cước phù hợp. Chuyên viên kỹ thuật hẹn giờ lắp đặt và ký hợp đồng tại nhà.
KHUYẾN MÃI NỔI BẬT VNPT TẠI HUYỆN THƯỜNG TÍN
✅ Các gói Home Super được trang bị modem wifi 2 băng tần cao cấp của VNPT.
✅ Trả trước 12 tháng tặng 1 tháng.
✅ Phí hòa mạng 300.000đ.
✅ Tặng data vào sim vinaphone khi đk gói Home Combo
✅Huyện Thường Tín là huyện nên được ưu đãi giá cước “Ngoại thành” của VNPT.
Hotline đăng ký VNPT khu vực Thường Tín: 0822700800 (có zalo)
GÓI CƯỚC HOME INTERNET – VNPT THƯỜNG TÍN
LẮP MẠNG VNPT TẠI HUYỆN THƯỜNG TÍN CÓ NHỮNG GÓI CƯỚC NÀO?
Cập nhật: 13/02/2025
VNPT triển khai rất nhiều gói cước với nhiều tính năng ưu việt dành cho quý khách hàng tại khu vực huyện Thường Tín.
- INTERNET CÁP QUANG CÁ NHÂN HỘ GIA ĐÌNH (Home Internet)
- INTERNET CÁP QUANG + TRUYỀN HÌNH 4K (Home TV)
- INTERNET CÁP QUANG + TRUYỀN HÌNH 4K + DI ĐỘNG (Home Combo)
- INTERNET CÁP QUANG DOANH NGHIỆP, TỔ CHỨC
I. Internet cáp quang hộ gia đình VNPT Thường Tín
Home internet là gói cước gồm 1 dịch vụ internet wifi tốc độ cao của VNPT.
- Trả trước 12 tháng tặng 1 tháng.
Giá đã gồm VAT.
TÊN GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ | CƯỚC TỪNG THÁNG | GÓI 6 THÁNG |
Home Net 1 | 200Mbps | 165.000 | 990.000 |
Home Net 2T | 300Mbps | 180.000 | 1.080.000 |
Home Net 2 | 300Mbps + 1 WIFI MESH 5 | 210.000 | 1.260.000 |
Home Net 3 | 500Mbps + 1 WIFI MESH 5 | 265.000 | 1.590.000 |
Home Net 4 | 400Mbps + 1 WIFI MESH 6 | 285.000 | 1.710.000 |
Bảng giá áp dụng từ 01/01/2025, giá đã gồm VAT | |||
Trả trước 12 tháng tặng 1 tháng | |||
Đăng ký thêm truyền hình mytv: +30.000đ/tháng Đăng ký thêm Smartbox: +30.000đ/tháng Đăng ký thêm 1 wifi mesh: +30.000đ/tháng |
|||
CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ: 0822700800 |
HOME 1: 200Mbps – VNPT THƯỜNG TÍN
Tốc độ Internet 200Mbps
- Cước từng tháng: 165.000 đồng
- Trả trước 6 tháng: 990.000 đồng.
- Trả trước 12 tháng tặng +1 tháng: 1.980.000 đồng
HOME 2T 300Mbps – VNPT THƯỜNG TÍN
Tốc độ Internet 300Mbps
- Cước từng tháng: 180.000 đồng
- Trả trước 6 tháng: 1.080.000 đồng.
- Trả trước 12 tháng tặng +1 tháng: 2.160.000 đồng.
HOME 2 300Mbps – VNPT THƯỜNG TÍN
Tốc độ Internet 300Mbps.
Thiết bị kích sóng VNPT: 01 mesh 5.
- Cước từng tháng: 210.000 đồng
- Trả trước 6 tháng: 1.260.000 đồng.
- Trả trước 12 tháng tặng +1 tháng: 2.520.000 đồng.
HOME 3 500Mbps – VNPT THƯỜNG TÍN
Tốc độ Internet 500Mbps
Thiết bị kích sóng VNPT: 01 mesh 5.
- Cước từng tháng: 265.000 đồng
- Trả trước 6 tháng: 1.590.000 đồng.
- Trả trước 12 tháng tặng +1 tháng: 3.180.000 đồng.
HOME 4 400Mbps – VNPT THƯỜNG TÍN
Tốc độ Internet 400Mbps.
Thiết bị kích sóng VNPT: 01 mesh 6.
- Cước từng tháng: 285.000 đồng
- Trả trước 6 tháng: 1.710.000 đồng.
- Trả trước 12 tháng tặng +2 tháng: 3.460.000 đồng.

II. Internet cáp quang + truyền hình 4K: Home NET+ – VNPT Thường Tín
Home NET+ là gói cước gồm INTERNET WiFi và truyền hình Mytv của VNPT.
GÓI CƯỚC HOME TV (Huyện Thường Tín) |
INTERNET | MYTV | GIÁ GÓI/THÁNG | |
SMART TV | TV THƯỜNG | |||
Home TV1 | 200 Mbps | Nâng cao | 195.000 đ | 225.000 đ |
Home TV2T | 300 Mbps | Nâng cao | 210.000 đ | 240.000 đ |
Home TV2 ![]() |
300 Mbps + 1 mesh 5 | Nâng cao | 235.000 đ | 275.000 đ |
Home TV3 ![]() |
500 Mbps + 1 mesh 5 | Nâng cao | 295.000 đ | 325.000 đ |
Home TV4 |
400 Mbps + 1 mesh 6 | Nâng cao | 315.000 đ | 345.000 đ |
|
Ghi chú:
- Gói Mytv Cơ bản gồm 140 kênh.
- Gói Mytv Chuẩn gồm 150 kênh.
- Gói Mytv Nâng cao gồm 180 kênh.
Qúy khách xem thêm gói cước truyền hình mytv plus tại đây.

3 Gói Home Net+ được nhiều khách hàng lựa chọn tại huyện Thường Tín
HOME TV1 APP – 200Mbps + Mytv nâng cao plus
- Tốc độ Internet 200Mbps
- Truyền hình Mytv Nâng Cao 180 kênh.
- Cước từng tháng: 195.000 đồng.
- Trả trước 6 tháng: 1.170.000 đồng.
- Trả trước 12 tháng tặng 1 tháng: 2.340.000 đồng.
HOME TV2T app- 300Mbps + Mytv Nâng cao plus
- Tốc độ Internet 300Mbps
- Truyền hình Mytv Nâng cao 180 kênh.
- Cước từng tháng: 210.000 đồng.
- Trả trước 6 tháng: 1.260.000 đồng.
- Trả trước 12 tháng tặng 1 tháng: 2.520.000 đồng.
HOME Tv2 app- 300Mbps + Mytv Nâng cao plus
- Tốc độ Internet 300Mbps + 1 WIFI MESH
- Truyền hình Mytv Nâng cao 180 kênh.
- Cước từng tháng: 235.000 đồng.
- Trả trước 6 tháng: 1.410.000 đồng.
- Trả trước 12 tháng tặng 1 tháng: 2.820.000 đồng.
VNPT rất biết quan tâm nhu cầu của từng nhóm khách hàng, quý khách thích xem bóng đá? Đã có gói cước Home TV kèm truyền hình K+.
Bảng giá trên dành cho Smart TV, quý khách dùng tivi thường +30.000 đồng/tháng.
III. Internet cáp quang + truyền hình 4K + di động Vina: Home Combo – VNPT Thường Tín

Home Combo là gói cước gồm 3 dịch vụ: internet wifi tốc độ cao, truyền hình Mytv và di động vinaphone. Home combo rất phù hợp với quý khách đang sử dụng sim di động vinaphone gồm cả trả trước và trả sau.
TÊN GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ (2025) | MYTV + VINAPHONE | SMART TIVI (đ/tháng) |
Home Sành 2 | 300Mbps | Nâng cao plus + 15GB/th, 1000 phút nội mạng | 239.000đ |
Home Sành 4 | 500Mbps + 01 wifi mesh 5 | Nâng cao Plus + 2GB/ngày, 1000 phút nội mạng, 50 phút ngoại mạng | 329.000đ |
Home Đỉnh 2 | 1Gbps + 01 wifi mesh 5 | Nâng cao plus + 30GB/th, 1000 phút nội mạng | 339.000đ |
Home Đỉnh 4 | 1Gbps + 01 wifi mesh 6 | Nâng cao (Có K+) + 30GB/th, 1000 phút nội mạng | 469.000đ |
Trả trước 12 tháng tặng 2 tháng | |||
Mời liên hệ: 0822700800 Gọi cho VNPT |
HOME SÀNH 2:
- Internet: 300Mbps
- Di động chủ nhóm: 3GB/ngày. 1500 phút nội mạng, 89 phút ngoại mạng.
Cước tháng: 239.000đ
Gói 6 tháng: 1.434.000đ
Gói 13 tháng: 2.868.000đ
HOME SÀNH 4:
- Internet: 500Mbps
- Wifi mesh: 01 mesh 5
- Di động chủ nhóm: 3GB/ngày. 1500 phút nội mạng, 89 phút ngoại mạng.
Cước tháng: 329.000đ
Gói 6 tháng: 1.974.000đ
Gói 13 tháng: 3.948.000đ
HOME ĐỈNH 2:
- Internet: 400Mbps ULM
- Wifi mesh: 01 mesh 5
- Truyền hình mytv: nâng cao plus
- Di động chủ nhóm: 2GB/ngày. 1000 phút nội mạng, 50 phút ngoại mạng.
Cước tháng: 339.000đ
Gói 6 tháng: 2.034.000đ
Gói 13 tháng: 4.068.000đ
HOME ĐỈNH 4:
- Internet: 400Mbps ULM
- Wifi mesh: 01 mesh 6
- Truyền hình mytv: nâng cao plus kèm K+
- Di động chủ nhóm: 2GB/ngày. 1000 phút nội mạng, 50 phút ngoại mạng.
Cước tháng: 469.000đ
Gói 6 tháng: 2.814.000đ
Gói 13 tháng: 5.628.000đ
IV. Internet cáp quang doanh nghiệp – VNPT Thường Tín
GÓI CƯỚC FIBERXTRA+ VNPT THƯỜNG TÍN
- Tặng kèm 1 IP tĩnh WAN khi đăng ký gói fiberxtra+ tại huyện Thường Tín.
- Đối tượng áp dụng: công ty, tổ chức.
- Trả trước 6th tặng 1th và 12th tặng 2th.
FiberExtra+ | Băng thông trong nước | Loại IP | Cước tháng |
FiberXtra1 | 200Mbps | Động | 286,000đ |
FiberXtra2 | 300Mbps | Tĩnh | 550,000đ |
FiberXtra3 | 500Mbps | Tĩnh | 1,760,000đ |
FiberXtra4 | 800Mbps | Tĩnh | 5,500,000đ |
FiberXtra5 | 1,000Mbps | Tĩnh | 8,800,000đ |
FiberXtra6 | 2,000Mbps | Tĩnh | 16,500,000đ |
GÓI CƯỚC FIBERS VNPT THƯỜNG TÍN
- Tặng kèm 1 IP tĩnh WAN khi đăng ký gói fiberxtra+ tại huyện Thường Tín.
- Đối tượng áp dụng: công ty, tổ chức.
- Trả trước 6th tặng 1th và 12th tặng 2th.
GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ TRONG NƯỚC | TỐC ĐỘ QUỐC TẾ TỐI THIỂU | CƯỚC THÁNG |
Fiber S1 | 400Mbps | 2Mbps | 418.000đ |
Fiber S2 | 800Mbps | 5Mbps | 660.000đ |
Fiber S3 | 1.000Mbps | 12Mbps | 814.000đ |
Fiber S1 + 2 wifi mesh | 400Mbps | 2Mbps | 473.000đ |
Fiber S2 + 3 wifi mesh | 800Mbps | 5Mbps | 748.000đ |
Fiber S3 + 3 wifi mesh | 1.000Mbps | 12Mbps | 902.000đ |
GÓI CƯỚC FIBERVNN – VNPT THƯỜNG TÍN
Gói cước Fibervnn dành cho doanh nghiệp có cam kết tốc độ quốc tế tối thiểu.
GÓI CƯỚC DN VNPT
(huyện Thường Tín) |
Tốc độ trong nước | Cam kết quốc tế tối thiểu | Giá cước tháng (đồng) |
Fiber36+ | 40Mbps | 512 Kbps | 231,000đ |
Fiber50+ | 80Mbps | 768 Kbps | 330,000đ |
Fiber60Eco+ | 100Mbps | 1 Mbps | 396,000đ |
Fiber60+ | 100Mbps | 1,5 Mbps | 660,000đ |
Fiber80Eco+ | 120Mbps | 1,5 Mbps | 792,000đ |
Fiber80+ | 120Mbps | 3 Mbps | 1,650,000đ |
Fiber100Eco+ | 150Mbps | 2 Mbps | 1,320,000đ |
Fiber100+ | 150Mbps | 4 Mbps | 2,750,000đ |
Fiber100Vip+ | 150Mbps | 6 Mbps | 4,400,000đ |
Fiber150Eco+ | 200Mbps | 4 Mbps | 3,300,000đ |
Fiber150+ | 200Mbps | 6 Mbps | 8,800,000đ |
Fiber150Vip+ | 200Mbps | 9 Mbps | 11,000,000đ |
Fiber200Eco+ | 300Mbps | 5 Mbps | 6,600,000đ |
Fiber200+ | 300Mbps | 8 Mbps | 12,100,000đ |
Fiber200Vip+ | 300Mbps | 10 Mbps | 16,500,000đ |
Fiber300Eco+ | 400Mbps | 8 Mbps | 13,200,000đ |
Fiber300+ | 400Mbps | 12 Mbps | 16,500,000đ |
Fiber300Vip+ | 400Mbps | 15 Mbps | 22,000,000đ |
Fiber500Eco+ | 600Mbps | 10 Mbps | 19,800,000đ |
Fiber500+ | 600Mbps | 18 Mbps | 27,500,000đ |
Fiber500Vip+ | 600Mbps | 25 Mbps | 33,000,000đ |
Lợi ích khi đăng ký internet doanh nghiệp VNPT huyện Thường Tín:
- Tặng IP trong gói Fiberextra300+ trở lên và gói Fiber80eco+ trở lên.
- Trang bị modem wifi đáp ứng nhiều thiết bị kết nối đồng thời.
- Ưu tiên đường truyền.
– Cảm ơn quý khách đã lựa chọn và sử dụng dịch vụ của VNPT!
Xem thêm khuyến mãi internet cáp quang các quận/huyện TP Hà Nội:
- Internet cáp quang VNPT Ba Vì.
- Internet cáp quang VNPT Chương Mỹ.
- Internet cáp quang VNPT Đan Phượng.
- Internet cáp quang VNPT Đông Anh.
- Internet cáp quang VNPT Gia Lâm.
- Internet cáp quang VNPT Hoài Đức
- Internet cáp quang VNPT Mê Linh
- Internet cáp quang VNPT Mỹ Đức.
- Internet cáp quang VNPT Phú Xuyên.
- Internet cáp quang VNPT Phúc Thọ.
- Internet cáp quang VNPT Quốc Oai.
- Internet cáp quang VNPT Sóc Sơn.
- Internet cáp quang VNPT Thạch Thất.
- Internet cáp quang VNPT Thanh Oai.
- Internet cáp quang VNPT Thanh Trì.
- Internet cáp quang VNPT Thường Tín
- Internet cáp quang VNPT Ứng Hoà