Gói cước doanh nghiệp VNPT Long An
Mục lục
GÓI CƯỚC DOANH NGHIỆP VNPT LONG AN
Gói cước doanh nghiệp VNPT Long An phù hợp với tổ chức, doanh nghiệp có nhu cầu truy cập Internet tốc độ cao, kê khai bảo hiểm xã hội, ký số, xuất hóa đơn điện tử, hợp đồng điện tử… để phục vụ hoạt động sản xuất kinh doanh.
CÁC DỊCH VỤ VNPT DÀNH CHO KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆP ĐƯỢC NHIỀU KHÁCH HÀNG LỰA CHỌN TẠI LONG AN
- INTERNET CÁP QUANG FIBERVNN
- CHỮ KÝ SỐ VNPT-CA
- BẢO HIỂM XÃ HỘI VNPT IVAN
- HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ VNPT INVOICE
- HỢP ĐỒNG ĐIỆN TỬ VNPT E-COTRACT
- SMS BRANDNAME
BẢNG CHI TIẾT GÓI CƯỚC CÁP QUANG DOANH NGHIỆP VNPT TỈNH LONG AN
1. GÓI CƯỚC FIBERXTRA+ DOANH NGHIỆP
Thời điểm ra mắt: 05/2021.
Địa bàn áp dụng: tỉnh Long An
Trạng thái: còn hiệu lực
Đối tượng áp dụng: khách hàng đăng ký mới hoặc chuyển từ nhà cung cấp khác sang VNPT, khách hàng hiện hữu VNPT vui lòng xem các “gói cước FiberVNN“.
Ưu đãi: trả trước 6 tháng tặng 1 tháng (gói 7 tháng), 12 tháng tặng 3 tháng (gói 15 tháng).
Thành phần: internet cáp quang VNPT.
Đơn vị tính: đồng, đã VAT
GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ TRONG NƯỚC/QUỐC TẾ | TỪNG THÁNG | GÓI 7 THÁNG |
Xtra100+ | 100Mbps / 12Mbps | 286.000 | 1.716.000 |
Xtra150+ | 150Mbps / 12Mbps | 352.000 | 2.112.000 |
Xtra200+ | 200Mbps / 15Mbps | 462.000 | 2.772.000 |
Xtra240+ | 240Mbps / 16Mbps | 550.000 | 3.300.000 |
Xtra300+ | 300Mbps / 20Mbps | 990.000 | 5.940.000 |
Xtra400+ | 400Mbps / 24Mbps | 1.760.000 | 10.560.000 |
Xtra600+ | 600Mbps / 30Mbps | 5.500.000 | 33.000.000 |
Xtra1000+ | 1000Mbps / 45Mbps | 16.500.000 | 99.000.000 |
2. GÓI CƯỚC FIBERWIFI+ DOANH NGHIỆP
“FiberWifi+” là gói cước tích hợp cáp quang doanh nghiệp và wifi mesh.
Ưu đãi: trả trước 6 tháng tặng 1 tháng (gói 7 tháng), 12 tháng tặng 3 tháng (gói 15 tháng).
Lưu ý: lắp đặt mới trả trước 6 tháng hoặc 12 tháng.
GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ TRONG NƯỚC/QUỐC TẾ | WIFI MESH | TỪNG THÁNG |
XtraWifi150+ | 150Mbps / 12Mbps | 1 mesh | 385.000 |
XtraWifi240+ | 240Mbps / 16Mbps | 2 mesh | 572.000 |
XtraWifi300+ | 300Mbps / 20Mbps | 3 mesh | 1.023.000 |
3. GÓI CƯỚC FIBERVNN DOANH NGHIỆP
Thành phần: internet cáp quang
Trạng thái: còn hiệu lực
Ưu đãi: trả trước 6 tháng tặng 1 tháng (gói 7 tháng = từng tháng x 6), 12 tháng tặng 3 tháng (gói 15 tháng = từng tháng x 12).
Từ gói cước fiber80eco+ trở lên, quý khách được miễn phí 1 ip tĩnh.
Đơn vị tính: đồng, đã VAT
Gói cước doanh nghiệp vnpt | Tốc độ mạng trong nước/QT | Gói cước hàng tháng (đ) | Gói cước 6 tháng tặng 1 tháng |
Fiber36+ | 40Mbps / 16,2Mbps | 231,000 | 2,772,000 |
Fiber50+ | 80Mbps / 20,5Mbps | 330,000 | 3,960,000 |
Fiber60Eco+ | 100Mbps / 22,8Mbps | 396,000 | 4,752,000 |
Fiber60+ | 100Mbps / 22,8Mbps | 660,000 | 7,920,000 |
Fiber80Eco+ | 120Mbps / 28,8Mbps | 792,000 | 9,504,000 |
Fiber100Vip+ | 150Mbps / 35Mbps | 4,400,000 | 52,800,000 |
Fiber150Eco+ | 200Mbps / 50Mbps | 3,300,000 | 39,600,000 |
Fiber200Eco+ | 300Mbps / 60Mbps | 6,600,000 | 79,200,000 |
Fiber300Eco+ | 400Mbps / 85Mbps | 13,200,000 | 158,400,000 |
Fiber500Eco+ | 600Mbps / 125Mbps | 19,800,000 | 237,600,000 |
Bảng giá dành cho khu vực Long An, khu vực khác, quý khách vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá tốt nhất.
4. GÓI CƯỚC VĂN PHÒNG DATA
Hotline 0822700800 tư vấn cáp quang VNPT dành cho doanh nghiệp.
5. GÓI CƯỚC CHỮ KÝ SỐ VNPT-CA DOANH NGHIỆP LONG AN
GÓI CKS VNPT-CA | THỜI HẠN | GIÁ GÓI (đã VAT) |
OID Standard 1 NĂM | 12 tháng + 6 tháng = 18 tháng | 1.320.000 đ |
OID Standard 2 NĂM | 24 tháng + 9 tháng = 33 tháng | 2.156.000 đ |
OID Standard 3 NĂM | 36 tháng + 12 tháng = 48 tháng | 2.530.000 đ |
Giá đã gồm 10% VAT và chưa bao gồm khuyến mãi.
Ưu đãi giảm giá tối đa lên đến 50%, chi tiết liên hệ 0911.870.868
Bảng giá chưa gồm USB token 550.000 đồng. Quý khách gia hạn chữ ký số VNPT-CA không cần phải mua USB token.
6. GÓI CƯỚC BHXH VNPT LONG AN
GÓI CƯỚC | LƯỢNG LAO ĐỘNG | ƯU ĐÃI | THÀNH TIỀN (đã VAT) |
IVAN100 1 NĂM | <=100 | Tặng 6T, sử dụng 18T | 550.000đ |
IVAN100 2 NĂM | <=100 | Tặng 9T, sử dụng 33T | 880.000đ |
IVAN100 3 NĂM | <=100 | Tặng 12T, sử dụng 48T | 1.045.000đ |
IVAN100 4 NĂM | <=100 | Tặng 12T, sử dụng 60T | 1.320.000đ |
IVAN1000 1 NĂM | 101 đến 1.000 | Tặng 6T, sử dụng 18T | 880.000đ |
IVAN1000 2 NĂM | 101 đến 1.000 | Tặng 9T, sử dụng 33T | 1.408.000đ |
IVAN1000 3 NĂM | 101 đến 1.000 | Tặng 12T, sử dụng 48T | 1.672.000đ |
IVAN1000 4 NĂM | 101 đến 1.000 | Tặng 12T, sử dụng 60T | 1.936.000đ |
IVAN Max 1 NĂM | KHÔNG GIỚI HẠN | Tặng 6T, sử dụng 18T | 1.210.000đ |
IVAN Max 2 NĂM | KHÔNG GIỚI HẠN | Tặng 9T, sử dụng 33T | 1.936.000đ |
IVAN Max 3 NĂM | KHÔNG GIỚI HẠN | Tặng 12T, sử dụng 48T | 2.299.000đ |
IVAN Max 4 NĂM | KHÔNG GIỚI HẠN | Tặng 12T, sử dụng 60T | 2.585.000đ |
Giá đã gồm 10% VAT và chưa bao gồm khuyến mãi.
Ưu đãi giảm giá tối đa lên đến 20% khách hàng tại Bình Dương, chi tiết liên hệ 0911.870.868
7. GÓI CƯỚC HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ
GÓI HÓA ĐƠN (TT78) | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ/HĐ | THÀNH TIỀN (đã VAT) |
HD300 NEW | 300 | 1.439 | 429.000 |
HD500 NEW | 500 | 1.201 | 600.600 |
HD1000 NEW | 1.000 | 958 | 958.100 |
HD2000 NEW | 2.000 | 715 | 1.430.000 |
HD5000 NEW | 5.000 | 615 | 3.074.500 |
HD10000 NEW | 10.000 | 515 | 5.148.000 |
HD_MAX NEW | >10.000 | Liên hệ, giá tốt | SL * ĐƠN GIÁ |
Giá đã gồm VAT.
Bảng giá chưa gồm phí khởi tạo.
8. GÓI CƯỚC HỢP ĐỒNG ĐIỆN TỬ
Liên hệ
9. GÓI CƯỚC SMS BRAND NAME
Liên hệ
Cảm ơn quý khách đã quan tâm dịch vụ của VNPT Long An!