Lắp mạng wifi VNPT ở TPHCM 06/2022
Mục lục
Tổng đài VNPT TPHCM – Lắp Mạng VNPT TPHCM
- Tổng đài đăng ký dịch vụ VNPT TPHCM: 0816925555 – 0822700800 – 0911870868
- Tổng đài VNPT TPHCM, CSKH, thu cước VNPT TPHCM: (028)119
- Tổng đài VNPT TPHCM, báo hư (báo hỏng): (028)119/18001166
Quý khách có nhu cầu đăng ký lắp mạng wifi VNPT TPHCM, chỉ cần gọi vào tổng đài 0816925555 hoặc tổng đài 0911870868, nhân viên phụ trách sẽ liên hệ khảo sát, tư vấn gói cước phù hợp. Chuyên viên kỹ thuật hẹn giờ lắp đặt và ký hợp đồng tại nhà.
KHUYẾN MÃI NỔI BẬT VNPT TẠI TPHCM THÁNG 6 NĂM 2022
- Giảm giá các gói cước Home 2, Home 3 Super.
- Nâng tốc độ các gói Home TV1 và Home TV2.
- Các gói Home Super được trang bị modem wifi 2 băng tần cao cấp của VNPT.
- TT 6 tháng tặng 2 tháng, 12 tháng tặng 4 tháng.
- Miễn phí hòa mạng khi trả trước >= 6 tháng.
- Tặng data vào sim vinaphone khi đk gói Home Combo
GÓI CƯỚC HOME INTERNET – VNPT TPHCM 06/2022
LẮP MẠNG VNPT TẠI TPHCM CÓ NHỮNG GÓI CƯỚC NÀO?
Cập nhật: 22/05/2022
VNPT triển khai rất nhiều gói cước với nhiều tính năng ưu việt dành cho quý khách hàng tại khu vực TPHCM.
- INTERNET CÁP QUANG CÁ NHÂN HỘ GIA ĐÌNH (Home Internet)
- INTERNET CÁP QUANG + TRUYỀN HÌNH 4K (Home TV)
- INTERNET CÁP QUANG + TRUYỀN HÌNH 4K + DI ĐỘNG (Home Combo)
- INTERNET CÁP QUANG DOANH NGHIỆP, TỔ CHỨC
I. INTERNET CÁP QUANG HỘ GIA ĐÌNH VNPT TPHCM
Home internet là gói cước gồm 1 dịch vụ internet wifi tốc độ cao của VNPT.
- Trả trước 6 tháng tặng 2 tháng.
- Trả trước 12 tháng tặng 4 tháng.
Giá đã gồm VAT.
TÊN GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ | HUYỆN | QUẬN |
Home 1 | 80Mbps | 165.000 đ | 180.000 đ |
Home 2 | 120Mbps | 170.000 đ | 187.000 đ |
Home 3 Super | 150Mbps | 195.000 đ | 230.000 đ |
Home 3 Super mesh | 150Mbps + 1 WIFI MESH | 190.000 đ | 220.000 đ |
Home 4 Super | 250Mbps | 210.000 đ | 255.000 đ |
Home 4 Super mesh | 250Mbps + 2 WIFI MESH | 240.000 đ | 279.000 đ |
Home 5 Super | 300Mbps | 260.000 đ | 300.000 đ |
Home 5 Super mesh | 300Mbps + 3 WIFI MESH | 290.000 đ | 349.000 đ |
Home NET | 350Mbps | 600.000 đ | 800.000 đ |
HOME 1 40Mbps – VNPT TPHCM
Tốc độ Internet 40Mbps.
- Cước từng tháng: 165.000 đồng (huyện) và 180.000 đồng.
- Trả trước 6 tháng tặng +2 tháng.
- Trả trước 12 tháng tặng +4 tháng.
HOME 2 80Mbps – VNPT TPHCM
Tốc độ Internet 80Mbps
- Cước từng tháng: 170.000 đồng (huyện) và 187.000 đồng (quận)
- Trả trước 6 tháng tặng +2 tháng: 1.020.000 đồng (huyện) và 1.122.000 đồng (quận).
- Trả trước 12 tháng tặng +4 tháng.
HOME 3 Super 100Mbps – VNPT TPHCM
Tốc độ Internet 100Mbps + 1 WIFI MESH
- Cước từng tháng: 190.000 đồng (huyện) và 220.000 đồng (quận).
- Trả trước 6 tháng tặng +2 tháng: 1.020.000 đồng (huyện) và 1.122.000 đồng (quận).
- Trả trước 12 tháng tặng +4 tháng.
HOME 4 Super 150Mbps – VNPT TPHCM
Tốc độ Internet 150Mbps + 2 WIFI MESH
- Cước từng tháng: 240.000 đồng (huyện) và 279.000 đồng (quận)
- Trả trước 6 tháng tặng +2 tháng: 1.020.000 đồng (huyện) và 1.122.000 đồng (quận).
- Trả trước 12 tháng tặng +4 tháng.
HOME 5 Super 200Mbps – VNPT TPHCM
Tốc độ Internet 200Mbps + 3 WIFI MESH
- Cước từng tháng: 290.000 đồng (huyện) và 349.000 đồng (quận).
- Trả trước 6 tháng tặng +2 tháng: 1.740.000 đồng (huyện) và 2.094.000 đồng (quận).
- Trả trước 12 tháng tặng +4 tháng.
HOME NET 300Mbps
Tốc độ Internet 300Mbps >>> được ưu tiên tốc độ
- Cam kết tốc độ quốc tế tối thiểu 2Mbps
- Tặng 1 IP tĩnh
- Cước từng tháng: 600.000 đồng (huyện) và 800.000 đồng (quận).
- Trả trước 6 tháng tặng +2 tháng: 3.600.000 đồng (huyện) và 4.800.000 đồng (quận).
- Trả trước 12 tháng tặng +4 tháng.
II. INTERNET CÁP QUANG + TRUYỀN HÌNH 4K: HOME TV – VNPT TPHCM 06/2022
Home TV là gói cước gồm INTERNET WiFi và truyền hình Mytv của VNPT.
GÓI CƯỚC |
INTERNET | MYTV | GIÁ GÓI/THÁNG | |
SMART TV | TV THƯỜNG | |||
Home TV1 | Nâng cao | 175.000 đ | 210.000 đ | |
Home TV2 | Nâng cao | 190.000 đ | 225.000 đ | |
Home TV3 Super | 100 Mbps + 1 WIFI MESH | Nâng cao | 220.000 đ | 255.000 đ |
Home TV4 Super |
150 Mbps + 2 WIFI MESH | Nâng cao |
255.000 đ | 290.000 đ |
Home TV5 Super |
200 Mbps + 3 WIFI MESH | Nâng cao | 305.000 đ | 340.000 đ |
|
Ghi chú:
- Gói Mytv cơ bản gồm 144 kênh.
- Gói Mytv chuẩn gồm 150 kênh.
- Gói Mytv Nâng cao 177 kênh.
3 GÓI HOME TV ĐƯỢC NHIỀU KHÁCH HÀNG LỰA CHỌN TẠI TPHCM
HOME TV2 APP – 100Mbps + Mytv nâng cao
- Tốc độ Internet 100Mbps
- Truyền hình Mytv Nâng Cao 180 kênh.
- Cước từng tháng: 190.000 đồng (HUYỆN) và 215.000 đồng (quận).
HOME TV3 super – 100Mbps + Mytv Nâng cao
- Tốc độ Internet 100Mbps + 1 WIFI MESH
- Truyền hình Mytv Nâng cao 180 kênh.
- Cước từng tháng: 220.000 đồng.
- Trả trước 6 tháng tặng 2 tháng: 1.320.000 đồng.
- Trả trước 12 tháng tặng 4 tháng: 2.640.000 đồng.
HOME TV4 super – 150Mbps + Mytv Nâng cao
- Tốc độ Internet 150Mbps + 2 WIFI MESH
- Truyền hình Mytv Nâng cao 180 kênh.
- Cước từng tháng: 255.000 đồng.
- Trả trước 6 tháng tặng 2 tháng: 1.530.000 đồng.
- Trả trước 12 tháng tặng 4 tháng: 3.060.000 đồng.
VNPT rất biết quan tâm nhu cầu của từng nhóm khách hàng, quý khách thích xem bóng đá? Đã có gói cước Home TV kèm truyền hình K+.
BẢNG GIÁ GÓI HOME TV KÈM K+ TẠI TPHCM
- HOME TV1 K+: giá chỉ 241.000 đồng/tháng
- HOME TV2 K+: giá chỉ 256.000 đồng/tháng.
Bảng giá trên dành cho Smart TV, quý khách dùng tivi thường +35.000 đồng/tháng.
III. INTERNET CÁP QUANG + TRUYỀN HÌNH 4K + DI ĐỘNG VINA: HOME COMBO – VNPT TPHCM
Home Combo là gói cước gồm 3 dịch vụ: internet wifi tốc độ cao, truyền hình Mytv và di động vinaphone. Home combo rất phù hợp với quý khách đang sử dụng sim di động vinaphone gồm cả trả trước và trả sau.
Bảng giá ưu đãi 06/2022
TÊN GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ MỚI | MYTV + VINAPHONE | SMART TIVI (đ/tháng) |
HOME TIẾT KIỆM | 150Mbps | Chuẩn + 15GB/th, 1000 phút nội mạng | 239.000đ |
HOME ĐỈNH | 200Mbps | Nâng cao Plus + 2GB/ngày, 1000 phút nội mạng, 50 phút ngoại mạng | 279.000đ |
HOME THỂ THAO | 200Mbps | Nâng cao (Có K+) + 30GB/th, 1000 phút nội mạng | 383.000đ |
HOME KẾT NỐI | 200Mbps | Nâng cao Plus + 30GB/th, 1000 phút nội mạng, 50 phút ngoại mạng | 309.000đ |
HOME GIẢI TRÍ | 200Mbps | Nâng cao Plus + 30GB/th, 1000 phút nội mạng | 309.000đ |
Trả trước 6 tháng tặng 1 tháng | |||
Trả trước 12 tháng tặng 2 tháng | |||
Mời liên hệ: 0816925555 Gọi cho VNPT |
HOME ĐỈNH – HOME COMBO VNPT TPHCM
- Internet cáp quang: 100 Mbps
- Tốc độ internet quốc tế: 8 Mbps
- Truyền hình Mytv: gói nâng cao
- Di động Vinaphone: 2GB/ngày + 50 phút ngoại mạng + 1.000 phút gọi nội mạng.
- Sim thành viên: gọi nội nhóm miễn phí 100% không giới hạn.
- Cước từng tháng: 269.000 đồng.
- Ưu đãi trả trước: 6 tháng tặng 2 tháng, 12 tháng 4 tháng.
HOME TIẾT KIỆM – HOME COMBO VNPT TPHCM
- Internet cáp quang: 80 Mbps
- Truyền hình Mytv: gói CHUẨN 158 kênh
- Di động Vinaphone: 15GB/tháng + 1.000 phút gọi nội mạng.
- Sim thành viên: tối đa 4 thành viên gọi trong nhóm miễn phí 100%.
- Cước từng tháng: 239.000 đồng.
- Ưu đãi trả trước: 6 tháng tặng 2 tháng, 12 tháng 4 tháng.
HOME KẾT NỐI – HOME COMBO VNPT TPHCM
- Internet cáp quang: 100 Mbps
- Truyền hình Mytv: gói nâng cao
- Di động Vinaphone: 30GB/tháng + 50 phút gọi ngoại mạng + 1.000 phút gọi nội mạng.
- Sim thành viên: tối đa 4 thành viên gọi trong nhóm miễn phí 100%.
- Cước từng tháng: 289.000 đồng.
- Ưu đãi trả trước: 6 tháng tặng 2 tháng, 12 tháng 4 tháng.
HOME GAME – HOME COMBO VNPT TPHCM
- Internet cáp quang: 100 Mbps, ưu tiên game liên quân.
- Truyền hình Mytv: gói nâng cao
- Di động Vinaphone: 30GB/tháng + 1.000 phút gọi nội mạng.
- Sim thành viên: tối đa 4 thành viên gọi trong nhóm miễn phí 100%.
- Cước từng tháng: 299.000 đồng.
- Ưu đãi trả trước: 6 tháng tặng 2 tháng, 12 tháng 4 tháng.
HOME THỂ THAO – HOME COMBO VNPT TPHCM
- Internet cáp quang: 100 Mbps, ưu tiên truy cập mytv.
- Truyền hình Mytv: gói nâng cao và 8 kênh K+
- Di động Vinaphone: 30GB/tháng + 1.000 phút gọi nội mạng.
- Sim thành viên: tối đa 4 thành viên gọi trong nhóm miễn phí 100%.
- Cước từng tháng: 339.000 đồng.
- Ưu đãi trả trước: 6 tháng tặng 2 tháng, 12 tháng 4 tháng.
IV. INTERNET CÁP QUANG DOANH NGHIỆP – VNPT TPHCM 06/2022
GÓI CƯỚC FIBERXTRA
- Tặng kèm 1 IP tĩnh WAN khi đăng ký gói fiberxtra tại TPHCM.
- Đối tượng áp dụng: công ty, tổ chức.
TÊN GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ TRONG NƯỚC / QTTĐ | CƯỚC THÁNG | 6 THÁNG TẶNG 1 THÁNG |
FiberXtra150+ | 150Mbps / 12Mbps | 352.000 đ | 2.112.000 đ |
FiberXtra200+ | 200Mbps / 15Mbps | 462.000 đ | 2.772.000 đ |
FiberXtra240+ | 240Mbps / 16Mbps | 550.000 đ | 3.300.000 đ |
FiberXtra300+ | 300Mbps / 20Mbps | 990.000 đ | 5.940.000 đ |
FiberXtra400+ | 400Mbps / 24Mbps | 1.760.000 đ | 10.560.000 đ |
FiberXtra600+ | 600Mbps / 30Mbps | 5.500.000 đ | 33.000.000 đ |
FiberXtra1000+ | 1000Mbps / 35Mbps | 16.500.000 đ | 99.000.000 đ |
#lapmangvnptphunhuan
GÓI CƯỚC FIBERVNN
Gói cước Fibervnn dành cho doanh nghiệp có cam kết tốc độ quốc tế tối thiểu.
TÊN GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ TRONG NƯỚC / QTTĐ / QTTT | CAM KẾT QT.TT | CƯỚC THÁNG |
Fiber50+ | 80Mbps / 20,5Mbps / 768Kbps | 768Kbps | 264.000 đ |
Fiber60Eco+ | 100Mbps / 22,8Mbps / 1Mbps | 1Mbps | 316.800 đ |
Fiber80Eco+ | 120Mbps / 28,8Mbps / 1,5Mbps | 1.5Mbps | 514.800 đ |
Fiber80+ | 120Mbps / 28,8Mbps / 3Mbps | 3Mbps | 1.072.500 đ |
Fiber100Eco+ | 150Mbps / 35Mbps / 2Mbps | 2Mbps | 858.000 đ |
Fiber150Eco+ | 200Mbps / 50Mbps / 4Mbps | 4Mbps | 2.145.000 đ |
Fiber200Eco+ | 300Mbps / 60Mbps / 5Mbps | 5Mbps | 4.290.000 đ |
Fiber300Eco+ | 400Mbps / 85Mbps / 8Mbps | 8Mbps | 8.580.000 đ |
Fiber500Eco+ | 600Mbps / 125Mbps / 10Mbps | 10Mbps | 12.870.000 đ |
Lợi ích khi đăng ký internet doanh nghiệp:
- Tặng IP trong gói Fiberxtra.
- Trang bị modem wifi đáp ứng nhiều thiết bị kết nối đồng thời.
- Ưu tiên đường truyền.
TỔNG ĐÀI VNPT CÁC TỈNH, THÀNH TOÀN QUỐC
TỔNG ĐÀI VNPT CÁC TỈNH MIỀN BẮC
TỔNG ĐÀI VNPT CÁC TỈNH KHU VỰC MIỀN BẮC |
Tổng đài VNPT Nam Định |
Tổng đài VNPT Bắc Giang |
Tổng đài VNPT Bắc Kạn |
Tổng đài VNPT Bắc Ninh |
Tổng đài VNPT Cao Bằng |
Tổng đài VNPT Điện Biên |
Tổng đài VNPT Hà Giang |
Tổng đài VNPT Hà Nam |
Tổng đài VNPT Hà Nội (TP) |
Tổng đài VNPT Hà Tây |
Tổng đài VNPT Hải Dương |
Tổng đài VNPT Hải Phòng (TP) |
Tổng đài VNPT Hòa Bình |
Tổng đài VNPT Hưng Yên |
Tổng đài VNPT Lai Châu |
Tổng đài VNPT Lạng Sơn |
Tổng đài VNPT Lào Cai |
Tổng đài VNPT Ninh Bình |
Tổng đài VNPT Phú Thọ |
Tổng đài VNPT Quảng Ninh |
Tổng đài VNPT Sơn La |
Tổng đài VNPT Thái Bình |
Tổng đài VNPT Thái Nguyên |
Tổng đài VNPT Tuyên Quang |
Tổng đài VNPT Vĩnh Phúc |
Tổng đài VNPT Yên Bái |
TỔNG ĐÀI VNPT CÁC TỈNH MIỀN TRUNG
TỔNG ĐÀI VNPT CÁC TỈNH KHU VỰC MIỀN TRUNG |
Tổng đài VNPT Quảng Ngãi |
Tổng đài VNPT Bình Định |
Tổng đài VNPT Bình Thuận |
Tổng đài VNPT Đà Nẵng (TP) |
Tổng đài VNPT Đắk Lắk |
Tổng đài VNPT Đắk Nông |
Tổng đài VNPT Gia Lai |
Tổng đài VNPT Hà Tĩnh |
Tổng đài VNPT Khánh Hòa |
Tổng đài VNPT Kon Tum |
Tổng đài VNPT Lâm Đồng |
Tổng đài VNPT Nghệ An |
Tổng đài VNPT Ninh Thuận |
Tổng đài VNPT Phú Yên |
Tổng đài VNPT Quảng Bình |
Tổng đài VNPT Quảng Nam |
Tổng đài VNPT Quảng Trị |
Tổng đài VNPT Thanh Hóa |
Tổng đài VNPT Thừa Thiên – Huế |
TỔNG ĐÀI VNPT CÁC TỈNH MIỀN NAM
TỔNG ĐÀI VNPT CÁC TỈNH KHU VỰC MIỀN NAM |
Tổng đài VNPT An Giang |
Tổng đài VNPT Bà Rịa-Vũng Tàu |
Tổng đài VNPT Bạc Liêu |
Tổng đài VNPT Bến Tre |
Tổng đài VNPT Bình Dương |
Tổng đài VNPT Bình Phước |
Tổng đài VNPT Cà Mau |
Tổng đài VNPT Cần Thơ (TP) |
Tổng đài VNPT Đồng Nai |
Tổng đài VNPT Đồng Tháp |
Tổng đài VNPT Hậu Giang |
Tổng đài VNPT Hồ Chí Minh |
Tổng đài VNPT Kiên Giang |
Tổng đài VNPT Long An |
Tổng đài VNPT Sóc Trăng |
Tổng đài VNPT Tây Ninh |
Tổng đài VNPT Tiền Giang |
Tổng đài VNPT Trà Vinh |
Tổng đài VNPT Vĩnh Long |
– Cảm ơn quý khách đã lựa chọn và sử dụng dịch vụ của VNPT!
Xem thêm:
- Internet cáp quang VNPT Bình Chánh.
- Internet cáp quang VNPT Bình Tân.
- Internet cáp quang VNPT Tân Bình.
- Internet cáp quang VNPT Tân Phú.
- Internet cáp quang VNPT Phú Nhuận
- Internet cáp quang VNPT Gò Vấp.
- Internet cáp quang VNPT Bình Thạnh.
- Internet cáp quang VNPT Hóc Môn.
- Internet cáp quang VNPT Củ Chi.
- Internet cáp quang VNPT Nhà Bè.
- Internet cáp quang VNPT Cần Giờ.