Lắp mạng VNPT ở Bảo Lộc, Lâm Đồng, dịch vụ lắp wifi siêu tốc
Mục lục
Tổng đài VNPT Bảo Lộc – Lắp Mạng VNPT Bảo Lộc
- Tổng đài đăng ký dịch vụ VNPT Bảo Lộc: 0816925555 – 0822700800
- Tổng đài VNPT Bảo Lộc, CSKH, thu cước VNPT Bảo Lộc: (0263)119
- Tổng đài VNPT Bảo Lộc, báo hư (báo hỏng): (0263)119/18001166
Quý khách có nhu cầu đăng ký lắp mạng wifi VNPT TP Bảo Lộc, chỉ cần gọi vào tổng đài 0816925555 hoặc tổng đài 0822700800, nhân viên phụ trách sẽ liên hệ khảo sát, tư vấn gói cước phù hợp. Chuyên viên kỹ thuật hẹn giờ lắp đặt và ký hợp đồng tại nhà.
KHUYẾN MÃI NỔI BẬT VNPT TẠI BẢO LỘC
- Các gói Home Super được trang bị modem wifi 2 băng tần cao cấp của VNPT.
- TT 6 tháng tặng 1 tháng, 12 tháng tặng 3 tháng.
- Miễn phí hòa mạng khi trả trước >= 6 tháng.
- Tặng data vào sim vinaphone khi đk gói Home Combo
GÓI CƯỚC HOME INTERNET – VNPT BẢO LỘC
LẮP MẠNG VNPT TẠI BẢO LỘC CÓ NHỮNG GÓI CƯỚC NÀO?
Cập nhật: 25/04/2022
VNPT triển khai rất nhiều gói cước với nhiều tính năng ưu việt dành cho quý khách hàng tại khu vực Thành phố Bảo Lộc.
- INTERNET CÁP QUANG CÁ NHÂN HỘ GIA ĐÌNH
- INTERNET CÁP QUANG + TRUYỀN HÌNH 4K
- INTERNET CÁP QUANG + TRUYỀN HÌNH 4K + DI ĐỘNG
- INTERNET CÁP QUANG DOANH NGHIỆP, TỔ CHỨC
I. INTERNET CÁP QUANG HỘ GIA ĐÌNH VNPT BẢO LỘC
Home internet là gói cước gồm 1 dịch vụ internet wifi tốc độ cao của VNPT.
- Trả trước 6 tháng tặng 1 tháng.
- Trả trước 12 tháng tặng 2 tháng.
Giá đã gồm VAT.
TÊN GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ | CƯỚC TỪNG THÁNG | GÓI 6 THÁNG |
Home Net 1 | 100Mbps | 165.000 | 990.000 |
Home Net 2 | 150Mbps | 180.000 | 1.080.000 |
Home Net 3 | 200Mbps | 209.000 | 1.254.000 |
Home Net 4 | 250Mbps | 219.000 | 1.314.000 |
Home Net 6 | 500Mbps | 499.000 | 2.994.000 |
HOME NET 7 | Không giới hạn | 279.000 | 1.674.000 |
Home Mesh 1 | 100Mbps + 1 WIFI MESH | 195.000 | 1.170.000 |
Home Mesh 2 | 150Mbps + 1 WIFI MESH | 210.000 | 1.260.000 |
Home Mesh 3 | 200Mbps + 1 WIFI MESH | 239.000 | 1.434.000 |
Home Mesh 4 | 250Mbps + 2 WIFI MESH | 249.000 | 1.494.000 đ |
Home Mesh 6 | 500Mbps + 3 WIFI MESH | 599.000 | 3.594.000 đ |
Home Mesh 7 | Không giới hạn + 3 WIFI MESH | 299.000 | 1.794.000 đ |
Bảng giá áp dụng từ 01/07/2023, giá đã gồm VAT | |||
Trả trước 12 tháng tặng 1 tháng | |||
Đăng ký thêm truyền hình mytv: +30.000đ/tháng Đăng ký thêm Smartbox: +30.000đ/tháng Đăng ký thêm 1 wifi mesh: +30.000đ/tháng |
|||
CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ: 0816925555 |
HOME NET 1: 100Mbps – VNPT BẢO LỘC
Tốc độ Internet 100Mbps
- Cước từng tháng: 165.000 đồng
- Trả trước 6 tháng tặng +1 tháng: 990.000 đồng.
- Trả trước 12 tháng tặng +2 tháng: 1.980.000 đồng
HOME NET 2: 150Mbps – VNPT BẢO LỘC
Tốc độ Internet 150Mbps
- Cước từng tháng: 180.000 đồng
- Trả trước 6 tháng tặng +1 tháng: 1.080.000 đồng.
- Trả trước 12 tháng tặng +2 tháng: 2.160.000 đồng.
HOME NET 3: 200Mbps – VNPT BẢO LỘC
Tốc độ Internet 200Mbps + 1 WIFI MESH
- Cước từng tháng: 209.000 đồng
- Trả trước 6 tháng tặng +1 tháng: 1.254.000 đồng.
- Trả trước 12 tháng tặng +2 tháng: 2.508.000 đồng.
HOME NET 7: 1000Mbps
Tốc độ Internet 1000Mbps >>> được ưu tiên tốc độ
- Cước từng tháng: 279.000 đồng
- Trả trước 6 tháng tặng +1 tháng: 1.674.000 đồng.
- Trả trước 12 tháng tặng +2 tháng: 3.348.000 đồng.
II. INTERNET CÁP QUANG + TRUYỀN HÌNH 4K: HOME TV – VNPT BẢO LỘC
Home TV là gói cước gồm INTERNET WiFi và truyền hình Mytv của VNPT.
TÊN GÓI CƯỚC TỐC ĐỘ MYTV (180 kênh) SMART TIVI
(đ/tháng)
Home Net 1+ 100Mbps Nâng cao Plus 195.000 đ
Home Net 2+ 150Mbps Nâng cao Plus 210.000 đ
Home Net 3+ 200Mbps Nâng cao Plus 239.000 đ
Home Net 4+ 250Mbps Nâng cao Plus 249.000 đ
Home Net 7+ 1000Mbps Nâng cao Plus 299.000 đ
GÓI CƯỚC HOME NET+ CÓ KÈM WIFI MESH
Thành phần: wifi, mytv và wifi mesh
Home Mesh 1+ 100Mbps + 1 Wifi mesh Nâng cao Plus 225.000 đ
Home Mesh 2+ 150Mbps + 1 Wifi mesh Nâng cao Plus 240.000 đ
Home Mesh 3+ 200Mbps + 1 Wifi mesh Nâng cao Plus 269.000 đ
Home Mesh 4+ 250Mbps + 2 Wifi mesh Nâng cao Plus 279.000 đ
Home Mesh 7+ 1.000Mbps + 3 Wifi mesh Nâng cao Plus 329.000 đ
Trả trước 6 tháng tặng 1 tháng
Trả trước 12 tháng tặng 1-2 tháng.
Dùng tivi thường thêm 30.000đ/tháng phí smartbox
Ghi chú:
- Gói Mytv chuẩn gồm 168 kênh; chuẩn = nâng cao -16.500 đ.
- Gói Mytv nâng cao gồm 180 kênh.
- Gói Mytv VIP: gồm gói nâng cao và kho film+; vip = nâng cao +16.500 đ.
Qúy khách xem thêm gói cước Home TV mở rộng tại đây.
III. INTERNET CÁP QUANG + TRUYỀN HÌNH 4K + DI ĐỘNG VINA: HOME COMBO – VNPT BẢO LỘC
Home Combo là gói cước gồm 3 dịch vụ: internet wifi tốc độ cao, truyền hình Mytv và di động vinaphone. Home combo rất phù hợp với quý khách đang sử dụng sim di động vinaphone gồm cả trả trước và trả sau.
TÊN GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ MỚI | MYTV + VINAPHONE | SMART TIVI (đ/tháng) |
HOME TIẾT KIỆM | 150Mbps | Chuẩn + 15GB/th, 1000 phút nội mạng | 239.000đ |
HOME ĐỈNH | 200Mbps | Nâng cao Plus + 2GB/ngày, 1000 phút nội mạng, 50 phút ngoại mạng | 279.000đ |
HOME THỂ THAO | 200Mbps | Nâng cao (Có K+) + 30GB/th, 1000 phút nội mạng | 383.000đ |
HOME KẾT NỐI | 200Mbps | Nâng cao Plus + 30GB/th, 1000 phút nội mạng, 50 phút ngoại mạng | 309.000đ |
HOME GIẢI TRÍ | 200Mbps | Nâng cao Plus + 30GB/th, 1000 phút nội mạng | 309.000đ |
Trả trước 6 tháng tặng 1 tháng | |||
Trả trước 12 tháng tặng 2 tháng | |||
Mời liên hệ: 0816925555 Gọi cho VNPT |
HOME ĐỈNH – HOME COMBO VNPT BẢO LỘC
- Internet cáp quang: 100 Mbps
- Tốc độ internet quốc tế: 8 Mbps
- Truyền hình Mytv: gói nâng cao
- Di động Vinaphone: 2GB/ngày + 50 phút ngoại mạng + 1.000 phút gọi nội mạng.
- Sim thành viên: gọi nội nhóm miễn phí 100% không giới hạn.
- Cước từng tháng: 269.000 đồng.
- Ưu đãi trả trước: 6 tháng tặng 1 tháng, 12 tháng 3 tháng.
HOME TIẾT KIỆM – HOME COMBO VNPT BẢO LỘC
- Internet cáp quang: 80 Mbps
- Truyền hình Mytv: gói CHUẨN 158 kênh
- Di động Vinaphone: 15GB/tháng + 1.000 phút gọi nội mạng.
- Sim thành viên: tối đa 4 thành viên gọi trong nhóm miễn phí 100%.
- Cước từng tháng: 239.000 đồng.
- Ưu đãi trả trước: 6 tháng tặng 1 tháng, 12 tháng 3 tháng.
HOME KẾT NỐI – HOME COMBO VNPT BẢO LỘC
- Internet cáp quang: 100 Mbps
- Truyền hình Mytv: gói nâng cao
- Di động Vinaphone: 30GB/tháng + 50 phút gọi ngoại mạng + 1.000 phút gọi nội mạng.
- Sim thành viên: tối đa 4 thành viên gọi trong nhóm miễn phí 100%.
- Cước từng tháng: 289.000 đồng.
- Ưu đãi trả trước: 6 tháng tặng 1 tháng, 12 tháng 3 tháng.
HOME GAME – HOME COMBO VNPT BẢO LỘC
- Internet cáp quang: 100 Mbps, ưu tiên game liên quân.
- Truyền hình Mytv: gói nâng cao
- Di động Vinaphone: 30GB/tháng + 1.000 phút gọi nội mạng.
- Sim thành viên: tối đa 4 thành viên gọi trong nhóm miễn phí 100%.
- Cước từng tháng: 299.000 đồng.
- Ưu đãi trả trước: 6 tháng tặng 1 tháng, 12 tháng 3 tháng.
HOME THỂ THAO – HOME COMBO VNPT BẢO LỘC
- Internet cáp quang: 100 Mbps, ưu tiên truy cập mytv.
- Truyền hình Mytv: gói nâng cao và 8 kênh K+
- Di động Vinaphone: 30GB/tháng + 1.000 phút gọi nội mạng.
- Sim thành viên: tối đa 4 thành viên gọi trong nhóm miễn phí 100%.
- Cước từng tháng: 339.000 đồng.
- Ưu đãi trả trước: 6 tháng tặng 1 tháng, 12 tháng 3 tháng.
GÓI CƯỚC HOME COMBO 150Mbps
Quý khách được tặng 1 WIFI MESH khi đăng ký gói Home combo 150Mbps.
TÊN GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ MỚI | MYTV + VINAPHONE | SMART TIVI (đ/tháng) |
HOME TIẾT KIỆM | 150Mbps | Chuẩn + 15GB/th, 1000 phút nội mạng | 239.000đ |
HOME ĐỈNH | 200Mbps | Nâng cao Plus + 2GB/ngày, 1000 phút nội mạng, 50 phút ngoại mạng | 279.000đ |
HOME THỂ THAO | 200Mbps | Nâng cao (Có K+) + 30GB/th, 1000 phút nội mạng | 383.000đ |
HOME KẾT NỐI | 200Mbps | Nâng cao Plus + 30GB/th, 1000 phút nội mạng, 50 phút ngoại mạng | 309.000đ |
HOME GIẢI TRÍ | 200Mbps | Nâng cao Plus + 30GB/th, 1000 phút nội mạng | 309.000đ |
Trả trước 6 tháng tặng 1 tháng | |||
Trả trước 12 tháng tặng 2 tháng | |||
Mời liên hệ: 0816925555 Gọi cho VNPT |
IV. INTERNET CÁP QUANG DOANH NGHIỆP – VNPT BẢO LỘC
GÓI CƯỚC FIBERXTRA
- Tặng kèm 1 IP tĩnh WAN khi đăng ký gói fiberxtra tại Bảo Lộc.
- Đối tượng áp dụng: công ty, tổ chức.
GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ TRONG NƯỚC / QTTĐ | TỪNG THÁNG | 6 THÁNG TẶNG 1 THÁNG | 12 THÁNG TẶNG 3 THÁNG |
XTRA100 | 100 Mbps / 12 Mbps | 550.000 đ | 3.300.000 đ | 6.600.000 đ |
XTRA200 | 200 Mbps / 15 Mbps | 748.000 đ | 4.488.000 đ | 8.976.000 đ |
XTRA300 | 300 Mbps / 20 Mbps | 1.540.000 đ | 9.240.000 đ | 18.480.000 đ |
XTRA400 | 400 Mbps / 24 Mbps | 4.950.000 đ | 29.700.000 đ | 59.400.000 đ |
XTRA600 | 600 Mbps / 30 Mbps | 7.150.000 đ | 42.900.000 đ | 85.800.000 đ |
XTRA1000 | 1.000 Mbps / 35 Mbps | 16.500.000 đ | 99.000.000 đ | 198.000.000 đ |
GÓI CƯỚC FIBERVNN
GÓI CƯỚC DN VNPT | Tốc độ trong nước (Mbps) | Tốc độ quốc tế tối đa (Mbps) | Cam kết quốc tế tối thiểu (Mbps) | Loại IP | Gói cước hàng tháng (đồng) |
Fiber36+ | 40 | 16,2 | 512 Kbps | Động | 231,000đ |
Fiber50+ | 80 | 20,5 | 768 Kbps | Động | 330,000đ |
Fiber60Eco+ | 100 | 22.8 | 1 Mbps | Động | 396,000đ |
Fiber60+ | 100 | 22.8 | 1,5 Mbps | 1 IP Tĩnh | 660,000đ |
Fiber80Eco+ | 120 | 28.8 | 1,5 Mbps | 1 IP Tĩnh | 792,000đ |
Fiber80+ | 120 | 28.8 | 3 Mbps | 1 Ip Tĩnh | 1,650,000đ |
Fiber100Eco+ | 150 | 35 | 2 Mbps | 1 IP Tĩnh | 1,320,000đ |
Fiber100+ | 150 | 35 | 4 Mbps | 1 IP tĩnh | 2,750,000đ |
Fiber100Vip+ | 150 | 35 | 6 Mbps | 1 IP tĩnh | 4,400,000đ |
Fiber150Eco+ | 200 | 50 | 4 Mbps | 1 IP Tĩnh | 3,300,000đ |
Fiber150+ | 200 | 50 | 6 Mbps | 1 IP tĩnh | 8,800,000đ |
Fiber150Vip+ | 200 | 50 | 9 Mbps | 1 IP tĩnh | 11,000,000đ |
Fiber200Eco+ | 300 | 60 | 5 | 1 IP tĩnh | 6,600,000đ |
Fiber200+ | 300 | 60 | 8 | 1 IP tĩnh | 12,100,000đ |
Fiber200Vip+ | 300 | 60 | 10 | 1 IP tĩnh | 16,500,000đ |
Fiber300Eco+ | 400 | 85 | 8 | 01 IP tĩnh | 13,200,000đ |
Fiber300+ | 400 | 85 | 12 | 01 IP tĩnh | 16,500,000đ |
Fiber300Vip+ | 400 | 85 | 15 | 01 IP tĩnh | 22,000,000đ |
Fiber500Eco+ | 600 | 125 | 10 | 01 IP tĩnh | 19,800,000đ |
Fiber500+ | 600 | 125 | 18 | 01 IP tĩnh | 27,500,000đ |
Fiber500Vip+ | 600 | 125 | 25 | 01 IP tĩnh | 33,000,000đ |
Lợi ích khi đăng ký internet doanh nghiệp:
- Tặng IP trong gói Fiberxtra.
- Trang bị modem wifi đáp ứng nhiều thiết bị kết nối đồng thời.
- Ưu tiên đường truyền.
TỔNG ĐÀI VNPT CÁC TỈNH, THÀNH TOÀN QUỐC
TỔNG ĐÀI VNPT CÁC TỈNH MIỀN BẮC
TỔNG ĐÀI VNPT CÁC TỈNH KHU VỰC MIỀN BẮC |
Tổng đài VNPT Nam Định |
Tổng đài VNPT Bắc Giang |
Tổng đài VNPT Bắc Kạn |
Tổng đài VNPT Bắc Ninh |
Tổng đài VNPT Cao Bằng |
Tổng đài VNPT Điện Biên |
Tổng đài VNPT Hà Giang |
Tổng đài VNPT Hà Nam |
Tổng đài VNPT Hà Nội (TP) |
Tổng đài VNPT Hà Tây |
Tổng đài VNPT Hải Dương |
Tổng đài VNPT Hải Phòng (TP) |
Tổng đài VNPT Hòa Bình |
Tổng đài VNPT Hưng Yên |
Tổng đài VNPT Lai Châu |
Tổng đài VNPT Lạng Sơn |
Tổng đài VNPT Lào Cai |
Tổng đài VNPT Ninh Bình |
Tổng đài VNPT Phú Thọ |
Tổng đài VNPT Quảng Ninh |
Tổng đài VNPT Sơn La |
Tổng đài VNPT Thái Bình |
Tổng đài VNPT Thái Nguyên |
Tổng đài VNPT Tuyên Quang |
Tổng đài VNPT Vĩnh Phúc |
Tổng đài VNPT Yên Bái |
TỔNG ĐÀI VNPT CÁC TỈNH MIỀN TRUNG
TỔNG ĐÀI VNPT CÁC TỈNH KHU VỰC MIỀN TRUNG |
Tổng đài VNPT Quảng Ngãi |
Tổng đài VNPT Bình Định |
Tổng đài VNPT Bình Thuận |
Tổng đài VNPT Đà Nẵng (TP) |
Tổng đài VNPT Đắk Lắk |
Tổng đài VNPT Đắk Nông |
Tổng đài VNPT Gia Lai |
Tổng đài VNPT Hà Tĩnh |
Tổng đài VNPT Khánh Hòa |
Tổng đài VNPT Kon Tum |
Tổng đài VNPT Lâm Đồng |
Tổng đài VNPT Nghệ An |
Tổng đài VNPT Ninh Thuận |
Tổng đài VNPT Phú Yên |
Tổng đài VNPT Quảng Bình |
Tổng đài VNPT Quảng Nam |
Tổng đài VNPT Quảng Trị |
Tổng đài VNPT Thanh Hóa |
Tổng đài VNPT Thừa Thiên – Huế |
TỔNG ĐÀI VNPT CÁC TỈNH MIỀN NAM
TỔNG ĐÀI VNPT CÁC TỈNH KHU VỰC MIỀN NAM |
Tổng đài VNPT An Giang |
Tổng đài VNPT Bà Rịa-Vũng Tàu |
Tổng đài VNPT Bạc Liêu |
Tổng đài VNPT Bến Tre |
Tổng đài VNPT Bình Dương |
Tổng đài VNPT Bình Phước |
Tổng đài VNPT Cà Mau |
Tổng đài VNPT Cần Thơ (TP) |
Tổng đài VNPT Đồng Nai |
Tổng đài VNPT Đồng Tháp |
Tổng đài VNPT Hậu Giang |
Tổng đài VNPT Hồ Chí Minh |
Tổng đài VNPT Kiên Giang |
Tổng đài VNPT Long An |
Tổng đài VNPT Sóc Trăng |
Tổng đài VNPT Tây Ninh |
Tổng đài VNPT Tiền Giang |
Tổng đài VNPT Trà Vinh |
Tổng đài VNPT Vĩnh Long |
– Cảm ơn quý khách đã lựa chọn và sử dụng dịch vụ của VNPT!
Xem thêm:
- Chữ ký số VNPT-CA Bảo Lộc.
- Lắp mạng VNPT Bảo Lộc.
- Hóa đơn điện tử VNPT Bảo Lộc.